công nghiệp

công nghiệp

Cút nối nhanh bằng thép (ren đực) (110 – 120v) – 72608

  • Kích thước kết nối: 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ)
  • Loại: ren đực
  • Áp suất làm việc tối đa: 300 psi
  • Chất liệu thép chất lượng cao: Sản phẩm được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền vượt trội.
  • Các đầu nối mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao hơn: Thiết kế của các đầu nối giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.
  • Chịu được công việc nặng và môi trường làm việc khắc nghiệt: Sản phẩm được thiết kế để xử lý các công việc khó khăn và chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt.

Cút nối nhanh bằng thép (ren cái) (110 – 120v) – 72607

  • Kích thước kết nối: 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ)
  • Loại: ren cái
  • Áp suất làm việc tối đa: 300 psi
  • Chất liệu thép chất lượng cao: Được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền vượt trội.
  • Các đầu nối mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao hơn: Thiết kế đầu nối giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.
  • Chịu được các công việc khó khăn và môi trường làm việc khắc nghiệt: Được xây dựng để hoạt động tốt trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt và các công việc nặng.

Cút nối nhanh bằng thép (ren đực) (110 – 120v) – 72606

  • Kích thước kết nối: 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ)
  • Loại: ren đực
  • Áp suất làm việc tối đa: 300 psi
  • Chất liệu thép chất lượng cao: Được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền vượt trội.
  • Các đầu nối mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao hơn: Thiết kế đầu nối giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.
  • Chịu được các công việc khó khăn và môi trường làm việc khắc nghiệt: Được xây dựng để hoạt động tốt trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt và các công việc nặng.

Cút nối nhanh bằng thép (ren cái) (110 – 120v) – 72605

  • Kích thước kết nối: 1/4 in.-18 NPT (Ren tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ)
  • Loại: ren cái
  • Áp suất làm việc tối đa: 300 psi
  • Chất liệu thép chất lượng cao: Được làm từ thép có độ bền cao, đảm bảo sức mạnh và độ bền vượt trội.
  • Các đầu nối mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu suất cao hơn: Thiết kế các đầu nối giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc của sản phẩm.
  • Chịu được các công việc khó khăn và môi trường làm việc khắc nghiệt: Được xây dựng để hoạt động tốt trong những điều kiện làm việc khắc nghiệt và các công việc nặng.

Súng bắn ốc khí nén mũi dài (công nghiệp) (110 – 120v) – 72320

  • Kích thước đầu vặn: 1″ (25.4mm)
  • Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
  • Lượng khí tiêu thụ trung bình: 380 L/phút
  • Cổng khí vào: 1/2″ NPT (12.7mm)
  • Dây dẫn khí: 1/2″ (12.7mm)
  • Mô-men xoắn tối đa: 3200 Nm (2360 ft-lb)
  • Tốc độ không tải: 3500 vòng/phút
  • Trọng lượng tịnh: 16.56 kg

Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301

  • Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
  • Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
  • Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
  • Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
  • Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
  • Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
  • Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
  • Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
  • Trọng lượng tịnh: 2.8 kg

Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72300

  • Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
  • Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
  • Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
  • Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
  • Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
  • Dây dẫn khí: 3/8″
  • Mô-men xoắn tối đa: 640 Nm (470 ft-lb)
  • Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
  • Trọng lượng tịnh: 2.76 kg

Súng phun khí hvlp (công nghiệp) (110 – 120v) – 72152

  • Hệ thống cấp liệu: Cơ chế hút, giúp cung cấp nguyên liệu một cách hiệu quả.
  • Kết nối khí nén: Đầu vào 1/4″ NPT, phù hợp với các hệ thống khí tiêu chuẩn.

Súng phun khí mini hvlp (công nghiệp) (110 – 120v) – 72150

  • Hệ thống cấp liệu: Hoạt động theo nguyên lý trọng lực, giúp duy trì dòng chảy ổn định.
  • Kết nối khí nén: Đầu vào 1/4″ NPT, tương thích với hầu hết hệ thống khí tiêu chuẩn.

Máy cắt sắt 15a – 79815

    • Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng theo chuẩn Bắc Mỹ.
    • Dòng điện định mức: 15A – Đảm bảo công suất hoạt động mạnh mẽ và ổn định.
  • 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ và Canada.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với nguồn điện tiêu chuẩn khu vực.
  • 🪚 Kích thước lưỡi cắt: 14″ – Đáp ứng nhu cầu cắt vật liệu có đường kính lớn.
  • ⚙️ Đường kính lỗ lắp lưỡi: 1″ – Phù hợp với nhiều loại lưỡi cắt tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút – Đảm bảo hiệu quả và tốc độ cắt cao.
  • 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn khởi động ngoài ý muốn, tăng tính an toàn khi sử dụng.
  • 📐 Góc quay ê-tô: 0–45° sang trái và phải – Dễ dàng điều chỉnh khi cắt theo góc mong muốn.
  • ✂️ Khả năng cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 3-1/2″ tại 45° – Đáp ứng nhiều loại ứng dụng cắt khác nhau.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 cờ lê, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và trưng bày.

Máy router điện 15a (công nghiệp) – 79749

  • Dòng điện định mức: 15A
  • Công suất đầu vào: 2100W
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
  • Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
  • Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
  • Đế máy bằng nhôm
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 1 bộ định vị song song
    • 1 bộ hướng dẫn song song
    • 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
    • 1 bộ đo mẫu
    • 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
    • 1 chìa khóa cờ lê

Máy cưa lọng thẳng 9a – 79741

  • Chứng nhận ETL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng tại thị trường Bắc Mỹ.
  • Dòng điện định mức: 9A – Đủ mạnh cho các công việc cắt chuyên dụng.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng chuẩn Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–2500 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo vật liệu cắt.
  • 🔒 Công tắc khóa an toàn: Có công tắc tự khóa, giúp sử dụng thuận tiện và an toàn hơn.
  • 🪵 Độ sâu cắt tối đa gỗ: 6″ – Phù hợp cho các vật liệu gỗ dày.
  • 🔩 Độ sâu cắt tối đa kim loại: 3/16″ – Đáp ứng tốt các công việc cắt sắt, thép mỏng.
  • 🔌 Dây điện & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn và linh hoạt khi sử dụng.
  • ⚙️ Chức năng nổi bật: Hệ thống thay lưỡi nhanh – Có đèn báo nguồn – Tay cầm trước và sau bọc cao su chống trượt.
  • 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 1-1/8″ – Cắt nhanh, hiệu quả với nhiều loại vật liệu.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa kim loại, 1 lưỡi cưa gỗ, 1 khóa lục giác, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi vận chuyển và bảo quản.

Máy cưa đĩa 11a – 79732

  • Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng Bắc Mỹ.
  • Dòng điện định mức: 11A – Công suất mạnh mẽ, phù hợp với công việc cắt gỗ chuyên nghiệp.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng tiêu chuẩn.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới thông thường.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–4500 vòng/phút – Cắt nhanh, hiệu quả cao.
  • 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn ngừa kích hoạt ngoài ý muốn, tăng độ an toàn khi sử dụng.
  • 🪚 Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ – Phù hợp với nhiều loại vật liệu gỗ và ván.
  • 📏 Độ sâu cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 1-5/8″ tại 45° – Linh hoạt cho cắt sâu và cắt vát.
  • 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ căn chỉnh đường cắt chính xác.
  • 🛡️ Vỏ bảo vệ hợp kim nhôm: Đúc nguyên khối, chắc chắn và bền bỉ.
  • 📐 Góc cắt vát: 0–45° – Điều chỉnh dễ dàng để thực hiện các đường cắt nghiêng.
  • 🔧 Khóa trục: Giúp thay lưỡi cưa nhanh chóng và an toàn.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 khóa lục giác, 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho gỗ, 1 thanh dẫn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và lưu kho.

Máy mài góc 18a (công nghiệp) – 79725

  • Dòng điện định mức: 18A
  • Điện áp: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
  • Đường kính đĩa: 9″ (230mm)
  • Chỉ số ren trục: 5/8″ (16mm)
  • Công tắc chống khóa tự động
  • Khởi động mềm
Phụ kiện bao gồm:
  • 1 cặp chổi than
  • 1 tay cầm phụ
  • 1 chìa khóa
  • 1 chìa khóa lục giác

Máy mài góc 10a 115mm (công nghiệp) – 79723

  • Công suất đầu vào: 1200W
  • Dòng điện định mức: 10A
  • Điện áp: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
  • Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
  • Chỉ số ren trục: 5/8″
  • Điều khiển tốc độ biến thiên
  • Công tắc chống khóa tự động
  • Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 1 cặp chổi than
    • 1 tay cầm phụ
    • 1 chìa khóa
    • 1 chìa khóa lục giác

Máy mài góc 6.5a (công nghiệp) – 79720

  • Công suất định mức: 750W
  • Dòng điện định mức: 6.5A
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Đường kính đĩa: 4-1/2″ / 115mm
  • Chỉ số ren trục: 5/8″-11UNC
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
Phụ kiện bao gồm:
  • 1 cặp chổi than
  • 1 tay cầm phụ
  • 1 chìa khóa
  • 1 bảo vệ đĩa
  • 1 sách hướng dẫn sử dụng

Máy khoan động lực 6a – 79702

  • Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện nghiêm ngặt của Hoa Kỳ.
  • Dòng điện định mức: 6A – Động cơ mạnh mẽ cho hiệu suất khoan cao.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định, phù hợp với chuẩn điện khu vực.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–2800 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
  • 💥 Tần suất va đập: 0–44800 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan trên tường, bê tông.
  • 🛠️ Chức năng: Có công tắc chuyển chế độ khoan thường/khoan búa – Tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
  • 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø1/2″ – Tương thích với nhiều loại mũi khoan phổ thông.
  • 📏 Khả năng khoan tối đa: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1/2″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng hầu hết nhu cầu khoan dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, tiện lợi trong thao tác.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 đầu kẹp có khóa 1/2″, 1 thước đo độ sâu (nhựa), 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện dụng cho trưng bày và vận chuyển.

Bộ 19 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75086

  • Bộ 19 mũi khoan xoắn HSS màu đen & vàng – hiệu suất cao, thiết kế đẹp mắt
  • Chất liệu: HSS/M2 – thép gió tốc độ cao, chuyên dụng khoan kim loại và vật liệu cứng
  • Tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền theo tiêu chuẩn công nghiệp
  • Bề mặt đặc trưng: chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – dễ phân biệt, chống mài mòn
  • Góc mũi khoan 130° Split Point – giúp định tâm nhanh, khoan dễ dàng và chính xác
  • Thiết kế chuôi 3 cạnh phẳng (từ mũi 5mm trở lên) – giúp chống trượt khi siết chặt trong đầu kẹp
  • Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu – chắc chắn và tiện lợi khi sử dụng, bảo quản

Thông tin kỹ thuật:

  • Số lượng: 19 mũi khoan
  • Chất liệu: Thép gió HSS/M2
  • Tiêu chuẩn: DIN338
  • Góc chia mũi khoan: 130° Split Point
  • Chuôi: thẳng, có 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
  • Kiểu mũi khoan: Xoắn (Twist drill)
  • Bề mặt: Chuôi màu vàng, thân rãnh màu đen (Black & Gold)
  • Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu
  • Ứng dụng: Khoan kim loại, nhôm, gỗ, nhựa, vật liệu tổng hợp

Mũi khoan xoắn hss m2 (công nghiệp) – 75040

  • Mũi khoan xoắn HSS M2 – độ cứng cao, khả năng cắt gọt bền bỉ cho công việc khoan chính xác
  • Chất liệu: Thép gió cao cấp HSS/M2 – hiệu suất cao, tuổi thọ dài
  • Gia công toàn phần (Fully ground) – độ sắc bén cao, dung sai chuẩn xác
  • Góc chia mũi 135° – định tâm nhanh, giảm trượt khi khoan vật liệu cứng
  • Đóng gói dạng vỉ (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày

Thông tin kỹ thuật:

  • Chất liệu: HSS/M2
  • Tiêu chuẩn: DIN338
  • Gia công: Mài toàn phần (Fully ground)
  • Góc mũi khoan: 135° Split Point
  • Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
  • Đóng gói: Vỉ nhựa (Blister card)
  • Ứng dụng: Khoan kim loại, thép không gỉ, nhôm, nhựa, vật liệu tổng hợp

Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75455

  • Thân làm từ thép hợp kim chrome – chắc chắn, chịu lực tốt
  • Bề mặt xử lý bằng công nghệ phun cát – tăng độ bền và chống ăn mòn
  • Phù hợp sử dụng với máy đục mã TOLSEN: 79517
  • Đóng gói: vỉ treo nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)

Thông tin kỹ thuật:

  • Loại: Mũi đục dẹt đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
  • Vật liệu: Thép hợp kim chrome
  • Bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
  • Tương thích: Máy đục mã TOLSEN 79517
  • Đóng gói: Vỉ treo nhựa có nhãn màu