Kéo tỉa kiểu cắt oằn 8 inch công nghiệp – 31038
- Kích thước: 205mm (8 inch)
- Thân kéo: Hợp kim nhôm, nhẹ nhưng bền bỉ
- Khả năng cắt: Cắt cành có đường kính lên đến 19mm (3/4 inch)
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, bền và sắc bén
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon màu đen, giúp giảm ma sát và chống gỉ
- Tay cầm: Nhựa phủ vàng, chống trơn trượt, dễ cầm nắm
- Công tắc hợp kim nhôm: Đảm bảo độ bền và hoạt động mượt mà
- Đinh vít mạ niken: Đinh vít hex đầu mạ niken và đai ốc cố định chắc chắn
Cào lá nhựa – 57550
- Số răng: 22 răng cào, giúp cào lá và các mảnh vụn hiệu quả và nhanh chóng.
- Chất liệu lưỡi cào: Nhựa bền, nhẹ, dễ sử dụng và không làm hỏng cây trồng hoặc đất.
- Tay cầm: Cào được gắn chặt với tay cầm làm từ gỗ tự nhiên, giúp tăng độ bền và chắc chắn.
- Tổng chiều dài: 1580mm, chiều dài lý tưởng cho việc làm sạch khu vực rộng mà không cần cúi thấp.
Máy mài góc 230mm 3000w – 79526
- ⚡ Công suất đầu vào: 3000W – Mô-tơ siêu mạnh, thích hợp cho công việc mài, cắt nặng và liên tục.
- 🔌 Điện áp: 230V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng phổ biến tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định và bền bỉ.
- 🚀 Tốc độ không tải: 6600 vòng/phút – Tốc độ phù hợp để mài hoặc cắt vật liệu cứng như thép, bê tông, đá.
- 💿 Đường kính đĩa: 230mm – Đường kính lớn, tối ưu cho công việc quy mô lớn.
- 🔩 Ren trục: M14 – Chuẩn phổ biến, dễ dàng thay thế phụ kiện.
- 🔒 Công tắc chống tự khởi động: Đảm bảo an toàn khi thao tác, chống khởi động ngoài ý muốn.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: Dài 2m, đạt chuẩn CE – An toàn và thuận tiện khi sử dụng.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 khóa lục giác 6mm.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, thuận tiện cho trưng bày và vận chuyển.
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
Bộ Dụng Cụ:
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.
Cờ lê vòng đóng – 17056
- Chịu lực cao: Thiết kế cứng cáp, cho phép sử dụng lực mạnh và chịu va đập tốt.
- Cờ lê vòng đóng: Dùng với búa tạ để siết chặt các bu lông và đai ốc lớn một cách hiệu quả.
- Tiện dụng trong không gian hẹp: Lý tưởng khi không đủ chỗ cho cờ lê lớn, đặc biệt hiệu quả với bu lông bị kẹt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho xưởng cơ khí, thợ mỏ, thợ kim loại/gỗ, thợ xây dựng, thợ sửa xe, người đam mê DIY và chuyên gia.
Ghế con lăn pneumatic điều chỉnh chiều cao – 65495
- 5 bánh xe xoay: Giúp ghế dễ dàng di chuyển trong không gian làm việc.
- Khung thép chịu lực: Cấu trúc khung thép chắc chắn, bền bỉ, chịu được trọng tải lớn.
- Ghế đệm êm ái: Được bọc đệm, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Khay dụng cụ tiện lợi: Lưu trữ và tiếp cận các công cụ khi cần thiết.
- Chiều cao có thể điều chỉnh: dải điều chỉnh 120mm
- Kích thước bánh xe: 2.5 inch
- Lớp phủ sơn tĩnh điện: Bảo vệ và tăng độ bền cho sản phẩm.
Đồng hồ đo điện
Bộ lọc
Phân loại
- Ampe kìm (2)
- Đồng hồ vạn năng (3)
Chứng nhận
- CE (5)
Tiêu chuẩn
- CAT II (600V) (1)
- CAT III (300V) (2)
- IEC-61010 (2)
Tính năng
Đồng hồ đo điện
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38035
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện AC: 60A/600A/1000A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/1000V.
- Điện trở: 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Nhiệt độ: -20°C đến 1000°C.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 3xAAA (1.5V) đi kèm.
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38034
- IEC-61010 CATII 600V/CATIII 300V
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số, hiển thị tối đa 1999
- Kích thước mở lớn nhất: 28mm
- Thông báo pin yếu
- Bảo vệ quá tải
- Chế độ giữ dữ liệu (Data-hold mode)
- Tự động tắt nguồn
- Thông số kỹ thuật:
- Dòng điện AC: 2A / 20A / 200A / 400A ±(1.5% +9)
- Điện áp AC: 2V / 20V / 200V / 600V ±(1.2% +5)
- Điện áp DC: 200mV / 2V / 20V / 200V / 600V ±(0.8% +1)
- Điện trở: 200Ω / 2kΩ / 20kΩ / 200kΩ / 2MΩ / 20MΩ ±(1.0% +2)
- Kiểm tra diode
- Pin: 2xAAA (1.5V) bao gồm
- Dây đo: Đầu đen & đỏ
- Chứng nhận CE
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (công nghiệp) – 38031
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- IEC-61010 CAT III 300V: Đạt tiêu chuẩn an toàn IEC-61010 cho môi trường CAT III với điện áp 300V.
- Màn hình LCD 3 1/2 chữ số: Hiển thị tối đa 1999.
- Màn hình LCD lớn: Dễ dàng quan sát kết quả đo.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Điện áp DC: 200mV/2V/20V/200V/300V.
- Điện áp AC: 2V/20V/200V/300V.
- Dòng điện DC: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A.
- Dòng điện AC: 2mA/20mA/200mA/10A.
- Điện trở: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ.
- Kiểm tra pin: 1.5V, 9V Diode Check.
- Pin: 6F22 (9V) đi kèm.
- Dây đo: Cắm màu đen và đỏ.
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số (công nghiệp) – 38030
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 1999 counts.
- Điện áp DC: 200mV/2V/20V/200V/600V.
- Dòng điện DC: 200μA/2mA/20mA/200mA/10A.
- Điện áp AC: 200V/600V.
- Điện trở: 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ.
- Màn hình LCD: Màn hình màu LCD với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Có tính năng bảo vệ quá tải.
- Pin: 6F22 (9V) đi kèm.