Bộ công cụ cầm tay 9 món – 85300
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng (Combination Pliers): 7″/180mm
- 1 chiếc kìm mũi nhọn (Long Nose Pliers): 6″/160mm
- 1 chiếc mỏ lết (Adjustable Wrench): 8″/200mm
- 1 chiếc búa vuốt mini (Mini Claw Hammer): 8oz
- 1 chiếc tua vít Phillips (Phillips Screwdriver): PH1 x 100mm
- 1 chiếc tua vít dẹt (Slotted Screwdriver): 5.5 x 100mm
- 1 chiếc dao rọc giấy (Snap-off Blade Knife): 18 x 100mm
- 1 chiếc thước dây (Measuring Tape): 3m x 16mm
- 1 chiếc bút thử điện (Voltage Tester): 3 x 140mm
Bộ 32 đầu vặn – 20377
- Chất liệu: 6150 Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- Kích thước: 1/4″x100mm
- Các loại đầu vít:
- Dẹt (SL): SL3x0.6, SL4x0.8, SL5x1.0, SL6x1.0
- Bake (PH): PH1, PH2, PH3
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2, PZ3
- Sao (Torx): T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
- Sao (Torx bảo mật): TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30, TB40
- Lục giác (Hex): H3, H4, H5, H6
- Vuông (Square): S1, S2
- 1pc Đầu giữ vít tháo nhanh 1/4″x65mm: Nam châm mạnh
- 1pc Đầu chuyển đổi 1/4″x25mm
- Hộp đựng bền bỉ: Dễ dàng lấy và lưu trữ đầu vít
- Thiết kế đầu vít độc đáo: Màu sắc giúp phân biệt các loại đầu vít dễ dàng
Súng bấm ghim (công nghiệp) – 43020
- Chứng nhận GS: Được phê duyệt và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn GS.
- Ghim sử dụng: Phù hợp với ghim dây mảnh 0.7mm.
- Độ dài chân ghim: Từ 4-14mm (5/32″-9/16″).
- Nút giải phóng kẹt nhanh: Dễ dàng xử lý khi ghim bị kẹt.
- Điều chỉnh lực tác động: Có thể điều chỉnh để phù hợp với các công việc khác nhau.
- Bề mặt: Sơn phủ bảo vệ (paint finish).
- Ghim kèm theo: 500 chiếc ghim chữ U 0.7x8mm.
Bộ mũi phay gỗ 12 chi tiết – 75680
- Bộ 12 mũi phay gỗ hợp kim phủ carbide – độ bền cao, chuyên dùng cho tạo hình cạnh, rãnh, vát và trang trí gỗ
- Đa dạng hình dạng và kích thước, đáp ứng các nhu cầu gia công chuyên nghiệp
- Chuôi mũi tiêu chuẩn 1/4″ – phù hợp với nhiều loại máy soi cầm tay
- Đóng gói: hộp giấy màu đẹp, gọn gàng, dễ bảo quản và mang theo
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 1 mũi soi lõi máng (Core box bit): Đường kính 12.7mm, R=6.3mm
- 1 mũi soi rãnh lòng máng (Cove bit): Đường kính 22mm, R=6.3mm
- 1 mũi đuôi én (Dovetail bit): Đường kính 12.7mm, góc 14°
- 1 mũi vát 45° (Chamfer bit): Đường kính 32mm, góc 45°
- 1 mũi viền phẳng (Flush trim bit): Đường kính 12.7mm
- 1 mũi thẳng (Straight bit): Đường kính 16mm
- 1 mũi bo góc (Round over bit): Đường kính 22mm, R=6.3mm
- 1 mũi thẳng (Straight bit): Đường kính 12mm
- 1 mũi thẳng (Straight bit): Đường kính 6mm
- 1 mũi bo góc (Round over bit): Đường kính 28.6mm, R=9.5mm
- 1 mũi rãnh chữ V 90° (V-grooving bit): Đường kính 12.7mm, góc 90°
- 1 mũi soi trang trí kiểu cổ (Roman ogee bit): Đường kính 25mm, R=4mm
- Chuôi mũi: 1/4″
Bộ đầu khẩu 1/2 inch 17 chi tiết chống cháy nổ (công nghiệp) – 70024
- Bộ đầu tuýp: Gồm các kích thước 10, 11, 12, 14, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
- Dụng cụ đi kèm:
- Cần siết tự động: 1/2″ x 250mm, giúp thao tác nhanh chóng.
- Cần trượt chữ T: 1/2″ x 250mm, hỗ trợ lực tốt trong không gian hẹp.
- Cần quay nhanh: 1/2″ x 400mm, tối ưu tốc độ vặn.
- Thanh nối dài: 1/2″ x 125mm & 1/2″ x 250mm, tăng tầm với khi làm việc.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, hạn chế gãy vỡ ngay cả khi làm việc với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng.
Mũi đục phẳng ssd-max – 75457
- Thân thép hợp kim chrome – bền chắc, chịu lực cao
- Bề mặt được xử lý phun cát – chống gỉ sét và tăng độ bền
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục phẳng SDS-MAX
- Chuôi: SDS-MAX – phù hợp với máy khoan búa chuyên dụng
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc treo nhựa có nhãn màu
Kìm cắt chéo – 10003
- Chất liệu: Thép rèn cường lực – Đảm bảo độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, thích hợp cắt các loại dây kim loại và vật liệu cứng.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng độ bền và duy trì vẻ ngoài sáng bóng trong thời gian dài.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Thiết kế chống trượt, tạo cảm giác chắc tay, thoải mái khi thao tác liên tục.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Dễ trưng bày, thuận tiện bảo quản và vận chuyển.
Cán nối dài – 40110
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống gỉ, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Tương thích: Phù hợp với TOLSEN mã 40054, 40057, 40059 – Dễ dàng kết nối và sử dụng với khung lăn sơn.
- Kết nối mở rộng: Cán nối dài kết hợp với mã 40112 – Phù hợp với các sản phẩm TOLSEN số 40075, 40077, 40079, 40090, 40091.
- Đóng gói: Nhãn màu (color label) – Gọn gàng, dễ nhận diện và trưng bày tại cửa hàng.
Bộ kẹp lò xo 14 chiếc – 10196
- Số lượng & kích cỡ: Gồm 14 chiếc – 2 chiếc 9″, 2 chiếc 6″, 4 chiếc 4″ và 6 chiếc 3-1/2″ – Đáp ứng đa dạng nhu cầu kẹp giữ vật liệu với nhiều kích thước khác nhau.
- Thân kẹp: Hỗn hợp PP và sợi thủy tinh – Cứng cáp, bền bỉ, nhẹ và chịu lực tốt trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Hàm kẹp: Nhựa PE – Mềm, dẻo, không gây trầy xước, giúp giữ chặt vật liệu một cách an toàn.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm thẻ treo giấy – Gọn gàng, dễ trưng bày và thuận tiện cho việc bảo quản.
Cờ lê
Bộ lọc
Phân loại
- Cờ lê (25)
- Cờ lê chữ L (3)
- Cờ lê chữ T (1)
- Cờ lê chữ thập (1)
- Cờ lê giàn giáo (1)
- Cờ lê vạn năng (1)
Loại đầu cờ lê
- Đầu bánh cóc (5)
- Đầu gật gù (3)
- Đầu hở (20)
- Đầu khẩu (7)
- Đầu vòng (15)
- Hai đầu (23)
Tính năng
- Bề mặt chịu lực (2)
- Cơ chế bánh cóc (5)
- Đầu gật gù (2)
- Đầu xoay (1)
Phương pháp sản xuất
- Rèn dập (1)
- Xử lý nhiệt (3)
Kích thước miệng cờ lê
- 1/16~1 inch (1)
- 1/2inch (1)
- 1/4~9/16 inch (1)
- 1inch (1)
- 3/8~2 inch (1)
- 36mm (2)
- 41mm (2)
- 46mm (2)
- 5/16~3/4 inch (1)
- 5/16inch (1)
- 5/8~1 inch (1)
- 50mm (2)
- 6~22mm (2)
- 6~27mm (1)
- 6~32mm (4)
- 6~41mm (1)
- 7/8inch (1)
- 8~19mm (4)
- 8~24mm (1)
- 8~32mm (1)
- 9~22mm (1)
- 9~32mm (2)
Tay cầm
Chất liệu
- Thép công cụ đặc biệt (2)
- Thép Cr-V (24)
- Thép rèn (1)
Xử lý bề mặt
- Hoàn thiện mờ (17)
- Mạ Crom (22)
- Mài bóng (7)
- Phủ đen (2)
- Phủ sơn tĩnh điện (1)
Cờ lê
Cờ lê là dụng cụ cơ khí thông dụng dùng để siết hoặc vặn bu lông, đai ốc với độ chính xác và lực phù hợp. Với nhiều loại như cờ lê vòng, cờ lê miệng, cờ lê lực…, đây là công cụ không thể thiếu trong sửa chữa, lắp ráp và bảo trì thiết bị máy móc.
Bộ 5 cờ lê chữ l – 15085
- Chất liệu Cr-V cao cấp: Thép Crom-Vanadi có độ cứng cao, bền bỉ và chịu lực tốt.
- Kích thước đa dạng: Bao gồm các cỡ 8-10-12-13-17mm, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Rèn áp lực cao, xử lý nhiệt: Được rèn từ thép công cụ đặc biệt và xử lý nhiệt để tăng độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện mạ Chrome mờ: Chống ăn mòn, giảm độ chói và mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp.
Cờ lê vòng đóng – 17056
- Chịu lực cao: Thiết kế cứng cáp, cho phép sử dụng lực mạnh và chịu va đập tốt.
- Cờ lê vòng đóng: Dùng với búa tạ để siết chặt các bu lông và đai ốc lớn một cách hiệu quả.
- Tiện dụng trong không gian hẹp: Lý tưởng khi không đủ chỗ cho cờ lê lớn, đặc biệt hiệu quả với bu lông bị kẹt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho xưởng cơ khí, thợ mỏ, thợ kim loại/gỗ, thợ xây dựng, thợ sửa xe, người đam mê DIY và chuyên gia.
Cờ lê hở chịu va đập – 17086
- Chịu lực cao: Thiết kế cứng cáp, cho phép sử dụng lực mạnh và chịu va đập tốt.
- Cờ lê vòng đóng: Dùng với búa tạ để siết chặt các bu lông và đai ốc lớn một cách hiệu quả.
- Tiện dụng trong không gian hẹp: Lý tưởng khi không đủ chỗ cho cờ lê lớn, đặc biệt hiệu quả với bu lông bị kẹt.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho xưởng cơ khí, thợ mỏ, thợ kim loại/gỗ, thợ xây dựng, thợ sửa xe, người đam mê DIY và chuyên gia.