110 120V

Bộ máy mài mini 108 chi tiết – 79757

  • Dòng điện định mức: 1A
  • Công suất đầu vào: 135W
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 10,000 - 32,000 vòng/phút
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 10 viên đá mài
    • 2 mũi khoan kim cương
    • 1 trục quay cho dải nhám
    • 1 trục quay cho bánh cắt
    • 1 trục quay cho bánh nỉ
    • 36 bánh cắt
    • 4 bánh nỉ
    • 4 dải nhám
    • 2 mũi khoan
    • 2 collet (đầu kẹp)
    • 1 viên đá mài
    • 40 đĩa nhám
    • 1 kính bảo vệ mắt
    • 1 trục mềm

Máy router điện 15a (công nghiệp) – 79749

  • Dòng điện định mức: 15A
  • Công suất đầu vào: 2100W
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
  • Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
  • Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
  • Đế máy bằng nhôm
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 1 bộ định vị song song
    • 1 bộ hướng dẫn song song
    • 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
    • 1 bộ đo mẫu
    • 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
    • 1 chìa khóa cờ lê

Máy chà nhám băng 6.8a – 79759

  • Dòng điện định mức: 6.8A
  • Công suất đầu vào: 810W
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Kích thước băng giấy nhám: 533mm x 76mm (21″ x 3″)
  • Tốc độ không tải: 656 - 1246 ft/phút
  • Bao gồm:
    • 1 tấm giấy nhám P80
    • 1 dây đai nhựa
    • 1 túi bụi

Máy bào điện 7.5a – 79738

  • Dòng điện định mức: 7.5A
  • Công suất đầu vào: 900W
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 16,000 vòng/phút
  • Chiều rộng bào: 82 mm (3-1/4″)
  • Độ sâu rãnh: 0 – 15.88 mm (5/8″)
  • Điều chỉnh độ sâu: 0-3.175 mm (1/8″)
  • Đế bằng nhôm chắc chắn
  • Vỏ bên bằng nhôm
  • Bao gồm 2 lưỡi bào 65Mn
  • Bao gồm 1 dây đai
  • Bao gồm 1 bộ hướng dẫn song song
  • Bao gồm 1 bộ hướng dẫn độ sâu
  • Bao gồm 1 chìa khóa hex

Máy chà nhám bề mặt 2a 6.5mm – 79764

  • Chứng nhận ETL
  • Dòng điện định mức: 2A
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 6500 vòng/phút
  • Tần số quỹ đạo: 13000 OPM (vòng mỗi phút)
  • Kích thước đệm chà: 102 mm x 114 mm
  • Cách gắn giấy nhám: Kẹp
  • Phích cắm và cáp: Chứng nhận VDE
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 3 tấm giấy nhám
    • 1 túi bụi

Máy chà nhám bề mặt 6.5mm – 79762

  • Chứng nhận ETL
  • Dòng điện định mức: 2A
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 6500 vòng/phút
  • Tần số quỹ đạo: 13000 OPM (vòng mỗi phút)
  • Kích thước đệm chà: 102 mm x 114 mm
  • Cách gắn giấy nhám: Kẹp
  • Phích cắm và cáp: Chứng nhận VDE
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 2 tấm giấy nhám
    • 1 túi bụi

Máy chà nhám quỹ đạo ngẫu nhiên 2a – 79761

  • Chứng nhận ETL
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Dòng điện định mức: 2A
  • Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút
  • Kích thước đệm chà: 125mm
  • Cách gắn giấy nhám: Velcro
  • Phích cắm và cáp: Chứng nhận UL
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 3 tấm giấy nhám
    • 1 túi bụi

Máy cưa lọng thẳng 9a – 79741

  • Chứng nhận ETL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng tại thị trường Bắc Mỹ.
  • Dòng điện định mức: 9A – Đủ mạnh cho các công việc cắt chuyên dụng.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng chuẩn Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–2500 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo vật liệu cắt.
  • 🔒 Công tắc khóa an toàn: Có công tắc tự khóa, giúp sử dụng thuận tiện và an toàn hơn.
  • 🪵 Độ sâu cắt tối đa gỗ: 6″ – Phù hợp cho các vật liệu gỗ dày.
  • 🔩 Độ sâu cắt tối đa kim loại: 3/16″ – Đáp ứng tốt các công việc cắt sắt, thép mỏng.
  • 🔌 Dây điện & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn và linh hoạt khi sử dụng.
  • ⚙️ Chức năng nổi bật: Hệ thống thay lưỡi nhanh – Có đèn báo nguồn – Tay cầm trước và sau bọc cao su chống trượt.
  • 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 1-1/8″ – Cắt nhanh, hiệu quả với nhiều loại vật liệu.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa kim loại, 1 lưỡi cưa gỗ, 1 khóa lục giác, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi vận chuyển và bảo quản.

Máy cưa lọng 6.5a – 79745

  • Chứng nhận ETL: Đảm bảo đạt chuẩn an toàn điện và chất lượng theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ.
  • Dòng điện định mức: 6.5A – Hiệu năng ổn định cho các công việc cắt gỗ và kim loại.
  • 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với hệ thống điện tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 800–3200 vòng/phút – Dễ dàng điều chỉnh theo từng loại vật liệu cắt.
  • 📐 Góc nghiêng bàn đế: 0–45° sang trái và phải – Cắt nghiêng linh hoạt, chính xác.
  • ⚙️ Chế độ cắt lắc: 4 cấp độ – Tối ưu hiệu quả cắt theo từng ứng dụng cụ thể.
  • 🦾 Đế nhôm đúc: Cứng cáp, ổn định và chống rung tốt khi cắt.
  • 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ cắt chính xác theo đường thẳng mong muốn.
  • 🪵 Khả năng cắt gỗ: Tối đa 3″ – Thích hợp cho đa dạng công việc mộc.
  • 🔩 Khả năng cắt thép: Tối đa 3/8″ – Đáp ứng tốt nhu cầu cắt kim loại mỏng.
  • 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 3/4″ – Cắt nhanh và hiệu quả.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 lưỡi cưa lọng, 1 đầu nối hút bụi, 1 khóa lục giác, 1 thanh căn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.

Máy cưa đĩa 11a – 79732

  • Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng Bắc Mỹ.
  • Dòng điện định mức: 11A – Công suất mạnh mẽ, phù hợp với công việc cắt gỗ chuyên nghiệp.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng tiêu chuẩn.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới thông thường.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–4500 vòng/phút – Cắt nhanh, hiệu quả cao.
  • 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn ngừa kích hoạt ngoài ý muốn, tăng độ an toàn khi sử dụng.
  • 🪚 Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ – Phù hợp với nhiều loại vật liệu gỗ và ván.
  • 📏 Độ sâu cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 1-5/8″ tại 45° – Linh hoạt cho cắt sâu và cắt vát.
  • 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ căn chỉnh đường cắt chính xác.
  • 🛡️ Vỏ bảo vệ hợp kim nhôm: Đúc nguyên khối, chắc chắn và bền bỉ.
  • 📐 Góc cắt vát: 0–45° – Điều chỉnh dễ dàng để thực hiện các đường cắt nghiêng.
  • 🔧 Khóa trục: Giúp thay lưỡi cưa nhanh chóng và an toàn.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 khóa lục giác, 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho gỗ, 1 thanh dẫn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và lưu kho.

Máy đánh bóng góc 12a – 79728

  • Dòng điện định mức: 12A
  • Công suất đầu vào: 1400W
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút (Điều chỉnh tốc độ)
  • Đường kính đệm đánh bóng: 7″ (180mm)
  • Chỉ số ren trục: 5/8″-11
  • Hộp số nhôm bền bỉ
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 1 đệm đánh bóng
    • 1 mũ đánh bóng
    • 1 chìa khóa lục giác
    • 1 cặp chổi than

Máy mài góc 18a (công nghiệp) – 79725

  • Dòng điện định mức: 18A
  • Điện áp: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
  • Đường kính đĩa: 9″ (230mm)
  • Chỉ số ren trục: 5/8″ (16mm)
  • Công tắc chống khóa tự động
  • Khởi động mềm
Phụ kiện bao gồm:
  • 1 cặp chổi than
  • 1 tay cầm phụ
  • 1 chìa khóa
  • 1 chìa khóa lục giác

Máy mài góc 10a 115mm (công nghiệp) – 79723

  • Công suất đầu vào: 1200W
  • Dòng điện định mức: 10A
  • Điện áp: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
  • Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
  • Chỉ số ren trục: 5/8″
  • Điều khiển tốc độ biến thiên
  • Công tắc chống khóa tự động
  • Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 1 cặp chổi than
    • 1 tay cầm phụ
    • 1 chìa khóa
    • 1 chìa khóa lục giác

Máy mài góc 6.5a (công nghiệp) – 79720

  • Công suất định mức: 750W
  • Dòng điện định mức: 6.5A
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Đường kính đĩa: 4-1/2″ / 115mm
  • Chỉ số ren trục: 5/8″-11UNC
  • Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
  • Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
Phụ kiện bao gồm:
  • 1 cặp chổi than
  • 1 tay cầm phụ
  • 1 chìa khóa
  • 1 bảo vệ đĩa
  • 1 sách hướng dẫn sử dụng

Máy khoan bê tông 7a sds-plus – 79712

  • Dòng điện định mức: 7A (800W) – Động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho công việc khoan phá chuyên nghiệp.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với hệ thống điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–1100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho nhiều vật liệu khác nhau.
  • 💥 Tốc độ đập: 0–4900 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan bê tông và vật liệu cứng.
  • 🔨 Năng lượng va đập: 3J – Mạnh mẽ cho các công việc khoan phá nặng.
  • 🛠️ Khả năng khoan: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1″ | Gỗ: 1-1/4″ – Đáp ứng đa dạng nhu cầu khoan.
  • 🔧 Đầu kẹp: SDS-Plus – Thay mũi nhanh chóng, chắc chắn và tiện lợi.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đục nhọn 13x240mm, 1 đục dẹp 13x240mm, 3 mũi khoan SDS-Plus (6x140mm, 8x140mm, 10x140mm), 1 tay cầm phụ, 1 thước đo độ sâu, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp nhựa BMC kèm áo màu – Bền đẹp, thuận tiện mang theo và bảo quản.

Máy khoan điện 4.6a – 79711

  • Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện của Hoa Kỳ.
  • Dòng điện định mức: 4.6A – Đáp ứng tốt nhu cầu khoan nhẹ đến trung bình.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng Bắc Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định trong điều kiện điện lưới phổ biến.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–3000 vòng/phút – Hiệu suất khoan linh hoạt cho nhiều vật liệu.
  • 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø3/8″ – Phù hợp với đa số mũi khoan thông dụng.
  • 🛠️ Khả năng khoan: Thép: 3/8″ | Bê tông: 3/8″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng đa dạng ứng dụng gia dụng và công nghiệp nhẹ.
  • 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, linh hoạt khi thao tác.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đầu kẹp có khóa 3/8″, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển.

Máy khoan động lực 6a – 79702

  • Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện nghiêm ngặt của Hoa Kỳ.
  • Dòng điện định mức: 6A – Động cơ mạnh mẽ cho hiệu suất khoan cao.
  • 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định, phù hợp với chuẩn điện khu vực.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 0–2800 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
  • 💥 Tần suất va đập: 0–44800 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan trên tường, bê tông.
  • 🛠️ Chức năng: Có công tắc chuyển chế độ khoan thường/khoan búa – Tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
  • 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø1/2″ – Tương thích với nhiều loại mũi khoan phổ thông.
  • 📏 Khả năng khoan tối đa: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1/2″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng hầu hết nhu cầu khoan dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, tiện lợi trong thao tác.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 đầu kẹp có khóa 1/2″, 1 thước đo độ sâu (nhựa), 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện dụng cho trưng bày và vận chuyển.

Ống tưới ngấm phẳng (110-120v) – 57398

• Kích thước: 5/8“x50ft (15,2m) • Có khớp nối NH 3/4″ • Lớp vỏ ngoài bằng polyester bền bỉ giúp chống mài mòn, rò rỉ và thủng • Lõi cao su bên trong cải tiến giúp chống xoắn và đảm bảo dòng nước chảy ổn định • Áp suất làm việc tối đa: 600psi

Ống nước (110-120v) – 57395

• Kích thước: 5/8“x50ft (15,2m) • Có khớp nối NH 3/4″ • Chất liệu: PVC gia cố bằng sợi polyester • Áp suất làm việc tối đa: 300psi

Ống nước tưới tiêu (110-120v) – 57393

• Kích thước: 5/8“x50m • Chất liệu: PVC gia cố sợi polyester • Áp suất làm việc tối đa: 300psi