Công cụ máy điện (120V)
Máy Khoan Cầm Tay 12V Li-Ion (Dành Cho Thị Trường 110-120V) – 79217
- Điện áp: DC 12V, cung cấp năng lượng ổn định cho thiết bị.
- Công suất: Pin Li-ion 1x1500mAh (#79049), đảm bảo hiệu suất cao và tuổi thọ dài.
- Tốc độ không tải: 0-400 vòng/phút, 0-1500 vòng/phút, dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu công việc.
- Clutch: 18+1 chế độ điều chỉnh, linh hoạt khi làm việc với các vật liệu khác nhau.
- Mô-men xoắn tối đa: 28N.m., mang lại lực siết mạnh mẽ cho các công việc nặng.
- Chuck: 3/8″ chuck không cần chìa khóa, dễ dàng thay đổi mũi khoan mà không cần dụng cụ phụ trợ.
- Công tắc: Chế độ tiến và lùi, dễ dàng điều khiển và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Charger: Sạc AC 100-240V, 50/60Hz (#79220), tiện lợi cho việc sạc tại nhiều nơi với nguồn điện khác nhau.
- Thời gian sạc: Sạc nhanh trong 2 giờ, giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi.
- Đèn LED hiển thị mức pin: 3 cấp độ LED hiển thị mức pin và một đèn nguồn giúp theo dõi tình trạng pin.
- Tay cầm mềm: Thiết kế tay cầm mềm, mang lại sự thoải mái và dễ dàng khi sử dụng trong thời gian dài.
Cân sàn điện tử – 35801
- Điện áp sạc: 220-240V 50/60Hz
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Cảm biến tải chính xác: Trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Cân sàn điện tử – 35203
- Chứng nhận CE
- Màn hình hiển thị: Màn hình LED giúp việc đọc kết quả dễ dàng và rõ ràng.
- Khả năng cân lớn: Cân có thể cân được các vật phẩm lớn, hiệu quả.
- Cảm biến tải chính xác: Được trang bị bốn cảm biến tải chính xác giúp điều chỉnh dễ dàng và chính xác.
- Thiết kế gập 90 độ: Thiết kế gập tiện lợi giúp dễ dàng mang theo và lưu trữ.
- Chuyển đổi đơn vị lb/kg: Nút chuyển đổi giúp dễ dàng chuyển đổi giữa đơn vị pound (lb) và kilogram (kg).
- Pin sạc tích hợp: Cung cấp nguồn năng lượng lâu dài cho các phép đo liên tục.
- Điện áp sạc: 220-240V 50/60Hz, phích cắm chuẩn Euro.
Ghế lăn khí nén – 65495
- 5 bánh xe xoay: Giúp ghế dễ dàng di chuyển trong không gian làm việc.
- Khung thép chịu lực: Cấu trúc khung thép chắc chắn, bền bỉ, chịu được trọng tải lớn.
- Ghế đệm êm ái: Được bọc đệm, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Khay dụng cụ tiện lợi: Lưu trữ và tiếp cận các công cụ khi cần thiết.
- Chiều cao có thể điều chỉnh: dải điều chỉnh 120mm
- Kích thước bánh xe: 2.5 inch
- Lớp phủ sơn tĩnh điện: Bảo vệ và tăng độ bền cho sản phẩm.
Mũi khoan xoắn HSS M35 (công nghiệp) – 75140
- Chất liệu: HSS/M35 (Hợp kim Cobalt 5%) theo tiêu chuẩn DIN338.
- Quá trình chế tạo: Mũi khoan được mài hoàn toàn (fully ground) giúp đạt được độ sắc bén tối ưu.
- Điểm đặc biệt: Mũi khoan có điểm chia (split point) 135° giúp khoan nhanh và chính xác hơn, giảm lực cản và nhiệt độ sinh ra trong quá trình khoan.
Đai hỗ trợ lưng với dây đeo điều chỉnh – 45241
- Mặt trước thuôn: Thiết kế giúp thoải mái khi cúi người, giảm cảm giác căng thẳng cho người sử dụng.
- Dây đeo rộng, có thể điều chỉnh: Dây đeo có thể thay đổi kích thước để phù hợp với cơ thể, mang lại sự thoải mái và ổn định.
- Các thanh hỗ trợ bên trong: Tăng cường sự hỗ trợ cho lưng, giúp giảm áp lực và bảo vệ cơ thể khi làm việc nặng.
Công cụ máy điện (120V)
Máy cắt công nghiệp 15A – 79815
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 15A
- Điện áp: 120V
- Tần số: 60Hz
- Kích thước lưỡi cắt: 14″ (355mm)
- Kích thước lỗ trục: 1″ (25.4mm)
- Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc khóa an toàn
- Góc quay tongs: 0-45°, quay trái và phải
- Khả năng cắt tối đa:
- 2-1/2″ (63.5mm) tại góc 90°
- 3-1/2″ (89mm) tại góc 45°
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Bộ Dụng Cụ Máy Khoan Xoay 108 Món – 79757
- Dòng điện định mức: 1A
- Công suất đầu vào: 135W
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 10,000 - 32,000 vòng/phút
- Phụ kiện bao gồm:
- 10 viên đá mài
- 2 mũi khoan kim cương
- 1 trục quay cho dải nhám
- 1 trục quay cho bánh cắt
- 1 trục quay cho bánh nỉ
- 36 bánh cắt
- 4 bánh nỉ
- 4 dải nhám
- 2 mũi khoan
- 2 collet (đầu kẹp)
- 1 viên đá mài
- 40 đĩa nhám
- 1 kính bảo vệ mắt
- 1 trục mềm
Máy router điện 15A (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Máy bào điện 7.5A – 79738
- Dòng điện định mức: 7.5A
- Công suất đầu vào: 900W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 16,000 vòng/phút
- Chiều rộng bào: 82 mm (3-1/4″)
- Độ sâu rãnh: 0 – 15.88 mm (5/8″)
- Điều chỉnh độ sâu: 0-3.175 mm (1/8″)
- Đế bằng nhôm chắc chắn
- Vỏ bên bằng nhôm
- Bao gồm 2 lưỡi bào 65Mn
- Bao gồm 1 dây đai
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn song song
- Bao gồm 1 bộ hướng dẫn độ sâu
- Bao gồm 1 chìa khóa hex
Máy cưa kiếm 9A (công nghiệp) – 79741
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 9A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-2500 vòng/phút
- Công tắc: với công tắc tự khóa
- Độ sâu cắt tối đa trong gỗ: 6″ (152mm)
- Độ sâu cắt tối đa trong thép: 3/16″ (4.76mm)
- Phích cắm và cáp: Chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
- Tính năng:
- Hệ thống thay lưỡi cưa nhanh
- Đèn báo nguồn
- Tay cầm và đầu cưa với lớp bọc mềm
- Chiều dài hành trình: 1-1/8″ (28mm)
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 lưỡi cưa cắt kim loại
- 1 lưỡi cưa cắt gỗ
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy cưa lọng 6.5A – 79745
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 6.5A
- Điện áp: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 800-3200 vòng/phút
- Góc nghiêng bàn cưa: 0-45°, có thể nghiêng qua trái và phải
- Chuyển động dao động bốn giai đoạn
- Đế làm bằng nhôm
- Tích hợp tia laser
- Khả năng cắt:
- Gỗ: 3″ (76mm)
- Thép: 3/8″ (9,5mm)
- Chiều dài hành trình: 3/4″ (19mm)
Phụ kiện bao gồm:
- 1 lưỡi cưa lọng
- 1 bộ chuyển đổi bụi
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 thanh dẫn song song
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy cưa tròn 11A (công nghiệp) – 79732
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 11A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-4500 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc ngắt an toàn
- Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ (185mm)
- Độ sâu cắt tối đa:
- 2-1/2″ (63,5mm) tại góc 90°
- 1-5/8″ (41,3mm) tại góc 45°
Tính năng:
- Có tia laser tích hợp
- Máng bảo vệ bằng nhôm đúc
- Phạm vi vát góc từ 0-45°
- Khóa trục để thay lưỡi cưa
Phụ kiện bao gồm:
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 cặp chổi than
- 1 lưỡi cưa TCT dùng cho công việc cắt gỗ
- 1 thanh dẫn song song
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy đánh bóng góc 12A – 79728
- Dòng điện định mức: 12A
- Công suất đầu vào: 1400W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút (Điều chỉnh tốc độ)
- Đường kính đệm đánh bóng: 7″ (180mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11
- Hộp số nhôm bền bỉ
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 đệm đánh bóng
- 1 mũ đánh bóng
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 cặp chổi than
Máy mài góc 10A 115mm (công nghiệp) – 79723
- Công suất đầu vào: 1200W
- Dòng điện định mức: 10A
- Điện áp: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″
- Điều khiển tốc độ biến thiên
- Công tắc chống khóa tự động
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 chìa khóa lục giác
Máy mài góc 6.5A (công nghiệp) – 79720
- Công suất định mức: 750W
- Dòng điện định mức: 6.5A
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ / 115mm
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11UNC
- Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 bảo vệ đĩa
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy khoan búa SSD-PLUS 7A – 79712
- Dòng điện định mức: 7A (800W)
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-1100 vòng/phút
- Tần suất tác động: 0-4900 lần/phút
- Năng lượng tác động: 3J
- Khả năng khoan:
- Thép: 12,7mm (1/2″)
- Bê tông: 25,4mm (1″)
- Gỗ: 31,75mm (1-1/4″)
- Kẹp SDS-Plus
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 đục nhọn: 13x240mm
- 1 đục phẳng: 13x240mm
- 3 mũi khoan SDS-Plus: 6x140mm, 8x140mm, 10x140mm
- 1 tay cầm phụ
- 1 thước đo độ sâu
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy khoan điện 4.6A – 79711
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Dòng điện định mức: 4.6A
- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút
- Kẹp: Ø9.5mm
- Kích thước khoan tối đa trong thép: 9.5mm
- Kích thước khoan tối đa trong bê tông: 9.5mm
- Kích thước khoan tối đa trong gỗ: 25.4mm
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 kẹp chìa khóa 9.5mm
Máy khoan động lực 6A (công nghiệp) – 79702
- Được chứng nhận UL
- Dòng điện định mức: 6A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút
- Tần số tác động: 0-44800 lần/phút
- Có công tắc chức năng tác động
- Dung lượng kẹp: Ø1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong thép: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong bê tông: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong gỗ: 1″
- Phích cắm và cáp: Phê duyệt UL, dài 2m (18AWG)
- Phụ kiện:
- 1 tay cầm bên
- 1 kẹp chìa khóa 1/2″
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
- 1 sách hướng dẫn sử dụng