Thước vuông góc hợp kim nhôm thép (mét và inch) (công nghiệp) – 35038
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
Phân loại |
Thước vuông |
---|---|
Độ dày |
1.0mm |
Chiều rộng |
36mm |
Chiều dài |
250mm ,300mm |
Chất liệu |
Hợp kim nhôm |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Thước Vuông Góc Hợp Kim Nhôm Thép
Chắc chắn – Chính xác – Đa dụng
Thước vuông góc hợp kim nhôm thép là công cụ đo lường chuyên dụng, giúp kiểm tra và đánh dấu góc vuông 90° trong các ngành xây dựng, cơ khí, mộc và thiết kế nội thất. Với chất liệu hợp kim nhôm và thép, sản phẩm có độ bền cao, chịu lực tốt và đảm bảo độ chính xác lâu dài.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế vuông góc chính xác
- Đảm bảo góc 90° chuẩn, hỗ trợ kiểm tra và đo lường chính xác.
- Cạnh thước sắc nét, giúp kẻ vẽ dễ dàng.
Chất liệu cao cấp, bền bỉ
- Hợp kim nhôm kết hợp thép không gỉ: Chống ăn mòn, không cong vênh.
- Bề mặt thước anodized, tăng độ bền và chống trầy xước.
- Vạch chia khắc laser: Hiển thị rõ ràng, không phai mờ theo thời gian.
Ứng dụng đa dạng
- Phù hợp với xây dựng, cơ khí, chế biến gỗ.
- Hỗ trợ kiểm tra, đo đạc và thiết kế nội thất.
Ứng dụng của Thước Vuông Góc Hợp Kim Nhôm Thép
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Xây dựng | Đo và kiểm tra góc vuông trong thi công. |
Cơ khí, gia công | Đảm bảo độ chính xác khi cắt, lắp ráp. |
Chế biến gỗ | Hỗ trợ đo và đánh dấu khi sản xuất đồ gỗ. |
Thiết kế nội thất | Kiểm tra và đo góc trong lắp đặt nội thất. |
Hướng dẫn sử dụng Thước Vuông Góc Hợp Kim Nhôm Thép
- Áp thước vào bề mặt cần đo, đảm bảo sát mép.
- Kiểm tra góc vuông để đảm bảo tính chính xác.
- Kẻ hoặc đánh dấu theo cạnh thước.
- Bảo quản nơi khô ráo để duy trì độ bền lâu dài.
Kết luận
Thước vuông góc hợp kim nhôm thép là công cụ chính xác, bền bỉ và đa năng, phù hợp với nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí đến chế biến gỗ. Sử dụng sản phẩm đúng cách giúp nâng cao hiệu suất công việc và đảm bảo độ chính xác cao.
ALUMINIUM ALLOY ANGLE SQUARE (METRIC AND INCH) (INDUSTRIAL)
Mã sản phẩm | Kích thước | Chiều rộng | Độ dày | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
35038 | 250mm, 10″ | 36mm | 1.0mm | 60 |
35039 | 300mm, 12″ | 36mm | 1.0mm | 60 |