110 120V

Súng bơm lốp khí nén (110 – 120v) – 72180

  • Kết nối khí nén: Đầu vào 1/4″ NPT, phù hợp với hệ thống tiêu chuẩn.
  • Thiết kế tiện dụng: Tay cầm kiểu súng (Pistol-Grip) tích hợp núm điều chỉnh.
  • Màn hình hiển thị: Đồng hồ đo áp suất từ 0-12 bar (0-170 psi), dễ dàng theo dõi.
  • Ứng dụng đa năng: Thích hợp sử dụng cho ô tô, xe đạp, xuồng bơm hơi và nhiều thiết bị khác.
  • Kết nối nhanh: Đầu nối kiểu kẹp giúp thao tác nhanh chóng, thuận tiện.
  • Ren tiêu chuẩn: Đầu nối ren 1/4″, đảm bảo độ chắc chắn.
  • Chiều dài: 40cm, linh hoạt trong quá trình sử dụng.

Súng xịt khí (110 – 120v) – 72175

  • Kích thước cổng khí vào: 1/4″ NPT (khoảng 6.35mm)
  • Kích thước vòi phun: 215mm
  • Dung tích làm sạch: 1000ml
  • Áp suất hoạt động: 4bar

Súng phun khí (110-120v) – 72156

  • Hệ thống cấp liệu: Cơ chế hút, giúp cung cấp nguyên liệu một cách hiệu quả.
  • Kết nối khí nén: Đầu vào 1/4″ NPT, phù hợp với các hệ thống khí tiêu chuẩn.

Súng phun khí mini hvlp (110 – 120v) – 72155

  • Hệ thống cấp liệu: Hoạt động theo nguyên lý trọng lực, giúp duy trì dòng chảy ổn định.
  • Kết nối khí nén: Đầu vào 1/4″ NPT, tương thích với hầu hết hệ thống khí tiêu chuẩn.

Súng phun khí hvlp (công nghiệp) (110 – 120v) – 72152

  • Hệ thống cấp liệu: Cơ chế hút, giúp cung cấp nguyên liệu một cách hiệu quả.
  • Kết nối khí nén: Đầu vào 1/4″ NPT, phù hợp với các hệ thống khí tiêu chuẩn.

Súng phun khí mini hvlp (công nghiệp) (110 – 120v) – 72150

  • Hệ thống cấp liệu: Hoạt động theo nguyên lý trọng lực, giúp duy trì dòng chảy ổn định.
  • Kết nối khí nén: Đầu vào 1/4″ NPT, tương thích với hầu hết hệ thống khí tiêu chuẩn.

Máy bơm chìm nước sạch – 79849

  • Dòng điện định mức: 6.3A (1HP)
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Chiều cao đẩy tối đa: 32m (105ft)
  • Lưu lượng định mức: 7,570 lít/giờ (2000 gph)
  • Đường kính ống: 25mm (1″)
  • Động cơ dây đồng
  • Cảm biến phao (Float switch): Tự động bật/tắt khi mực nước thay đổi
  • Chống quá nhiệt (Thermal protection): Bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng do quá nhiệt
  • Chiều dài dây cáp: 7.92m (26ft)

Máy bơm phun – 79847

  • Dòng điện định mức: 6.3A (1HP)
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Chiều cao đẩy tối đa: 45m (148ft)
  • Lưu lượng tối đa: 3,600 lít/giờ (951gph)
  • Độ sâu hút tối đa: 7.92m (26ft)
  • Đường kính ống: 25mm x 25mm (1″x1″)
  • Động cơ dây đồng
  • Cánh quạt đồng
  • Chiều dài dây cáp: 304.8mm (12″)

Máy bơm ngoại vi – 79845

• Dòng điện định mức: 3A (0.5HP) • Điện áp định mức: 120V • Tần số: 60Hz • Chiều cao đẩy tối đa: 35.05m (115ft) • Lưu lượng tối đa: 2,100 lít/giờ (554 gallon/giờ) • Độ sâu hút tối đa: 7.92m (26ft) • Đường kính ống: 25mm x 25mm (1″x1″) • Động cơ dây đồng • Cánh quạt đồng • Chiều dài dây cáp: 304.8mm (12″)

Máy hút bụi 30 lít (công nghiệp) – 79783

• Công suất đầu vào: 1000W • Dòng điện định mức: 9A • Điện áp: 110-120V • Tần số: 60Hz • Động cơ dây đồng • Thùng nhựa PP • Dung tích bụi: 30L (8gal) • Áp suất hút: 17KPa • Ống mềm dài 1.5m • 2 ống nhựa • 1 bộ lọc bọt biển • 1 bàn chải vuông dài • 1 dụng cụ làm sạch khe hở • 1 bộ lọc bọt biển • 1 bộ lọc thay thế • 1 túi bụi • Tổng chiều dài dây: 5m • Lọc HEPA • Hút và làm sạch ướt và khô

Máy hút bụi 22,7 lít (công nghiệp) – 79782

• Công suất đầu vào: 1000W • Dòng điện định mức: 9A • Điện áp: 110-120V • Tần số: 60Hz • Động cơ dây đồng • Thùng nhựa PP • Dung tích bụi: 23L (6gal) • Áp suất hút: 17KPa • Ống mềm dài 1.5m • 2 ống nhựa • 1 bộ lọc bọt biển • 1 bàn chải vuông dài • 1 dụng cụ làm sạch khe hở • 1 bộ lọc bọt biển • 1 bộ lọc thay thế • 1 túi bụi • Tổng chiều dài dây: 5m • Lọc HEPA • Hút và làm sạch ướt và khô

Máy hút bụi 15 lít (công nghiệp) – 79781

• Công suất đầu vào: 1000W • Dòng điện định mức: 9A • Điện áp: 110-120V • Tần số: 60Hz • Động cơ dây đồng • Thùng nhựa PP • Dung tích bụi: 15L (4gal) • Áp suất hút: 17KPa • Ống mềm dài 1.5m • 2 ống nhựa • 1 bộ lọc bọt biển • 1 bàn chải vuông dài • 1 dụng cụ làm sạch khe hở • 1 bộ lọc bọt biển • 1 bộ lọc thay thế • 1 túi bụi • Tổng chiều dài dây: 5m • Lọc HEPA • Hút và làm sạch ướt và khô

Máy bơm xăng (công nghiệp) – 79981

  • Đường kính cổng hút và xả: 50mm, 2″
  • Dung tích xi lanh: 212cc
  • Công suất định mức: 4000W
  • Chiều cao cột áp tối đa: 30m
  • Độ sâu hút tối đa: 8m
  • Hệ thống khởi động: Giật tay (recoil)

Máy rửa áp suất cao 14a – 79775

• Công suất đầu vào: 14A • Điện áp định mức: 110-120V • Tần số: 60Hz • Áp suất định mức: 90Bar (1300psi) • Áp suất bơm tối đa: 135Bar (2000psi) • Lưu lượng nước: 5L/phút • Chức năng tự động hút • Bảo vệ nhiệt độ • Bảo vệ áp suất • Phích cắm và dây cáp: Chứng nhận VDE, dài 5m • Các phụ kiện bao gồm:
  • 1 bộ súng rửa với đầu phun điều chỉnh được
  • 1 ống dây áp suất cao dài 7 mét
  • 1 bình xà phòng
  • 1 bộ điều hợp vòi nước
  • 1 bộ nối ống
  • 1 cây kim vệ sinh

Máy rửa áp suất cao 12a – 79774

  • Công suất đầu vào: 12A
  • Điện áp định mức: 110-120V
  • Tần số: 60Hz
  • Áp suất định mức: 70Bar (1000psi)
  • Áp suất bơm tối đa: 105Bar (1500psi)
  • Lưu lượng nước: 5L/phút
  • Chức năng tự hút: Tự động hút nước từ nguồn bên ngoài
  • Bảo vệ nhiệt độ: Tự động bảo vệ khi nhiệt độ vượt quá mức an toàn
  • Bảo vệ áp suất: Bảo vệ khi áp suất vượt quá mức cho phép
  • Cáp & phích cắm: VDE approved, dài 5m
  • Phụ kiện bao gồm:
    • 1 bộ súng rửa áp suất với đầu phun điều chỉnh được
    • 1 ống dây áp suất cao dài 5m
    • 1 chai đựng xà phòng
    • 1 bộ đầu nối vòi nước
    • 1 cây kim làm sạch

Máy khoan bàn 4.6a – 79826

  • Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
  • 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
  • ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
  • 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
  • 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
  • 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
  • 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
  • ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
  • 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
  • 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
  • ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
  • 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
  • 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.

Máy khoan bàn 3a – 79825

  • Công suất đầu vào: 350W / 3A – Phù hợp cho các công việc khoan nhẹ đến trung bình.
  • 🔌 Điện áp: 110–120V – Thích hợp cho hệ thống điện tiêu chuẩn tại Bắc Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới phổ biến.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 620–2620 vòng/phút – Có thể điều chỉnh với 5 cấp tốc độ.
  • ⚙️ Số cấp tốc độ: 5 – Linh hoạt khi thao tác trên nhiều loại vật liệu.
  • 🔩 Hành trình trục chính: 2″ – Cho phép khoan sâu chính xác.
  • 📐 Đầu côn trục chính: B16 – Tương thích với các đầu kẹp phổ biến.
  • 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 1″ – Đa dạng tùy chọn mũi khoan.
  • 🧱 Kích thước bàn khoan: 160 x 160mm – Gọn gàng, dễ bố trí không gian làm việc.
  • 📏 Kích thước đế máy: 290 x 190mm – Đế chắc chắn giúp cố định máy ổn định.
  • ↕️ Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 220mm – Phù hợp với nhiều loại vật liệu có độ dày khác nhau.
  • ⚖️ Trọng lượng cả bao bì: 16kg – Nhẹ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định.
  • 📐 Chiều cao máy: 580mm – Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian giới hạn.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M8x20, 3 vòng đệm Ø8, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 13mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, đẹp mắt và tiện lợi khi vận chuyển hoặc trưng bày.

Súng nhiệt – 79791

  • Chứng nhận ETL
  • Điện áp định mức: 120V
  • Tần số: 60Hz
  • Công suất định mức: 750W / 1500W
  • Nhiệt độ I/II: 300°C / 500°C (572°F - 1112°F)
  • Lưu lượng khí I/II: 280 L/min / 480 L/min
  • Phích cắm & dây điện: Được UL chứng nhận, chiều dài 2m (18AWG)
Súng nhiệt này có thể điều chỉnh nhiệt độ và lưu lượng khí, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu công việc, từ việc làm nóng nhẹ đến xử lý các vật liệu cứng. Công suất mạnh mẽ, dễ sử dụng và an toàn cho các công việc sửa chữa, tháo lắp, hoặc loại bỏ sơn, keo.

Máy cắt sắt 15a – 79815

    • Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng theo chuẩn Bắc Mỹ.
    • Dòng điện định mức: 15A – Đảm bảo công suất hoạt động mạnh mẽ và ổn định.
  • 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ và Canada.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với nguồn điện tiêu chuẩn khu vực.
  • 🪚 Kích thước lưỡi cắt: 14″ – Đáp ứng nhu cầu cắt vật liệu có đường kính lớn.
  • ⚙️ Đường kính lỗ lắp lưỡi: 1″ – Phù hợp với nhiều loại lưỡi cắt tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút – Đảm bảo hiệu quả và tốc độ cắt cao.
  • 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn khởi động ngoài ý muốn, tăng tính an toàn khi sử dụng.
  • 📐 Góc quay ê-tô: 0–45° sang trái và phải – Dễ dàng điều chỉnh khi cắt theo góc mong muốn.
  • ✂️ Khả năng cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 3-1/2″ tại 45° – Đáp ứng nhiều loại ứng dụng cắt khác nhau.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 cờ lê, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và trưng bày.

Máy mài 2 đầu – 79811

  • 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
  • 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
  • 🚀 Tốc độ không tải: 3450 vòng/phút – Hiệu suất mài cao, phù hợp cho gia công kim loại.
  • 🔩 Đường kính trục: 1/2″ – Tương thích với đá mài và phụ kiện phổ biến.
  • ⚙️ Đế hợp kim nhôm chịu lực: Cứng cáp, chắc chắn, giảm rung khi vận hành.
  • 🛠️ Giá đỡ điều chỉnh: Có thể điều chỉnh linh hoạt – Hỗ trợ thao tác chính xác và an toàn.
  • 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 bộ kính chắn bảo vệ mắt, 1 bộ linh kiện giá đỡ dụng cụ.
  • 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế gọn gàng, thẩm mỹ, dễ bảo quản và trưng bày.