Mũi khoan xoắn hss đen vàng – 75105
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
| Phân loại |
Mũi khoan xoắn |
|---|---|
| Chất liệu |
HSS M2 |
| Kích thước mũi khoan |
1~13mm |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Mũi khoan xoắn HSS đen vàng (Công nghiệp)
✨ Đặc điểm nổi bật
Dòng mũi khoan xoắn HSS đen vàng cao cấp, được thiết kế để mang lại hiệu suất khoan vượt trội, đặc biệt khi áp dụng trong các ngành gia công công nghiệp và xây dựng.
🔹 Vật liệu & Công nghệ
- Chất liệu: HSS/M2 chỉnh hãng, theo chuẩn DIN338.
- Thiết kế đặc trưng với chuôi màu vàng và rãnh xoắn màu đen giúp dễ nhận biết và đồng thời giảm ma sát khi khoan.
- Góc nhọn 130° Split Point: khoan nhanh, độ chính xác cao, hạn chế điểm trượt trên bếm để khoan.
📅 Ứng dụng
- Khoan thép, sắt, nhôm, gỗ, nhựa và nhiều vật liệu khác.
- Dùng được cho máy khoan bàn, khoan tay điện và khoan đế.
📦 Bao bì
Dong gói trong hộp nhựa có nhãn màu, dễ dàng lưu trữ, sắp xếp và vận chuyển.
| Mã sản phẩm | Kích thước | Độ dài rãnh | Số lượng/thùng |
|---|---|---|---|
| 75105 | 1.0x34mm | 12mm | 40 |
| 75106 | 1.5x43mm | 20mm | 40 |
| 75107 | 2.0x49mm | 24mm | 40 |
| 75108 | 2.5x57mm | 30mm | 40 |
| 75109 | 3.0x61mm | 33mm | 40 |
| 75110 | 3.2x65mm | 32mm | 40 |
| 75111 | 3.5x70mm | 39mm | 40 |
| 75112 | 3.8x75mm | 43mm | 40 |
| 75113 | 4.0x75mm | 43mm | 40 |
| 75115 | 4.5x80mm | 47mm | 24 |
| 75117 | 5.0x86mm | 52mm | 24 |
| 75118 | 5.5x93mm | 57mm | 24 |
| 75119 | 6.0x93mm | 57mm | 24 |
| 75120 | 6.5x101mm | 63mm | 16 |
| 75121 | 7.0x109mm | 69mm | 16 |
| 75122 | 7.5x109mm | 69mm | 16 |
| 75123 | 8.0x117mm | 75mm | 16 |
| 75124 | 8.5x117mm | 75mm | 16 |
| 75125 | 9.0x125mm | 81mm | 16 |
| 75126 | 9.5x125mm | 81mm | 16 |
| 75127 | 10.0x133mm | 87mm | 16 |
| 75128 | 10.5x133mm | 87mm | 16 |
| 75129 | 11.0x142mm | 94mm | 16 |
| 75130 | 11.5x142mm | 94mm | 16 |
| 75131 | 12.0x151mm | 101mm | 16 |
| 75132 | 12.5x151mm | 101mm | 16 |
| 75133 | 13.0x151mm | 101mm | 16 |
