Hoặc xem thêm
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại

Mũi khoan xoắn

Chất liệu

HSS M2

Kích thước mũi khoan

1~13mm

SKU: 75105 Danh mục: Thẻ:

Mũi khoan xoắn hss đen vàng – 75105

📞
Gọi tư vấn
📱 0123456789
  • Mũi khoan xoắn HSS đen & vàng – thiết kế chuyên nghiệp cho hiệu suất cao
  • Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
  • Chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền công nghiệp
  • Bề mặt đặc trưng: Chuôi màu vàng, rãnh khoan màu đen – giúp nhận diện dễ dàng và tăng độ bền
  • Góc chia mũi khoan 130° (130° Split Point) – định tâm nhanh, khoan chính xác
  • Đóng gói: Hộp nhựa – bảo quản tiện lợi và an toàn

Thông tin kỹ thuật:

  • Chất liệu: HSS/M2
  • Tiêu chuẩn: DIN338
  • Góc mũi khoan: 130° Split Point
  • Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
  • Bề mặt: Chuôi vàng – thân đen (Black & Gold)
  • Đóng gói: Hộp nhựa
  • Ứng dụng: Khoan kim loại, gỗ, nhựa và vật liệu tổng hợp
Mô tả
Thông số kỹ thuật

Mũi khoan xoắn HSS đen vàng (Công nghiệp)

✨ Đặc điểm nổi bật

Dòng mũi khoan xoắn HSS đen vàng cao cấp, được thiết kế để mang lại hiệu suất khoan vượt trội, đặc biệt khi áp dụng trong các ngành gia công công nghiệp và xây dựng.

🔹 Vật liệu & Công nghệ
  • Chất liệu: HSS/M2 chỉnh hãng, theo chuẩn DIN338.
  • Thiết kế đặc trưng với chuôi màu vàngrãnh xoắn màu đen giúp dễ nhận biết và đồng thời giảm ma sát khi khoan.
  • Góc nhọn 130° Split Point: khoan nhanh, độ chính xác cao, hạn chế điểm trượt trên bếm để khoan.
📅 Ứng dụng
  • Khoan thép, sắt, nhôm, gỗ, nhựa và nhiều vật liệu khác.
  • Dùng được cho máy khoan bàn, khoan tay điện và khoan đế.
📦 Bao bì

Dong gói trong hộp nhựa có nhãn màu, dễ dàng lưu trữ, sắp xếp và vận chuyển.

Mã sản phẩm Kích thước Độ dài rãnh Số lượng/thùng
75105 1.0x34mm 12mm 40
75106 1.5x43mm 20mm 40
75107 2.0x49mm 24mm 40
75108 2.5x57mm 30mm 40
75109 3.0x61mm 33mm 40
75110 3.2x65mm 32mm 40
75111 3.5x70mm 39mm 40
75112 3.8x75mm 43mm 40
75113 4.0x75mm 43mm 40
75115 4.5x80mm 47mm 24
75117 5.0x86mm 52mm 24
75118 5.5x93mm 57mm 24
75119 6.0x93mm 57mm 24
75120 6.5x101mm 63mm 16
75121 7.0x109mm 69mm 16
75122 7.5x109mm 69mm 16
75123 8.0x117mm 75mm 16
75124 8.5x117mm 75mm 16
75125 9.0x125mm 81mm 16
75126 9.5x125mm 81mm 16
75127 10.0x133mm 87mm 16
75128 10.5x133mm 87mm 16
75129 11.0x142mm 94mm 16
75130 11.5x142mm 94mm 16
75131 12.0x151mm 101mm 16
75132 12.5x151mm 101mm 16
75133 13.0x151mm 101mm 16

Sản phẩm tương tự