Cờ lê chữ l – 15087

Liên hệ nhận báo giá

Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
Phân loại

Cờ lê chữ L

Loại đầu cờ lê

Đầu khẩu

Kích thước đầu khẩu

8~19mm

Phương pháp sản xuất

Xử lý nhiệt

Chất liệu

Thép rèn

Xử lý bề mặt

Mạ Crom

,

Mài bóng

SKU: 15087 Danh mục:
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mô tả
Thông số kỹ thuật
Tài liệu PDF

L-TYPE WRENCH – CỜ LÊ CHỮ L

1. Giới thiệu

TOLSEN L-Type Wrench là cờ lê chữ L chất lượng cao,
với bề mặt mirror polished, chrome finish sáng bóng, chống gỉ.
Sản phẩm được đóng gói dạng flag label tiện lợi cho treo và bảo quản.
Các kích thước phổ biến từ 8 mm đến 19 mm đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Bề mặt mirror polished, chrome finish – chống gỉ, đẹp mắt, bền bỉ.
  • Thiết kế chữ L – tăng lực vặn, thuận tiện thao tác trong không gian hạn chế.
  • Đóng gói flag label – dễ treo, bảo quản và phân loại.
  • Nhiều kích thước phổ biến từ 8 mm đến 19 mm.

3. Ứng dụng

  • Dùng cho lắp ráp, sửa chữa cơ khí, ô tô, xe máy và các thiết bị công nghiệp.
  • Phù hợp cho thợ kỹ thuật chuyên nghiệp và người dùng gia đình.

4. Bảo quản & lưu ý

  1. Giữ sạch và khô sau khi sử dụng để tránh gỉ sét.
  2. Bảo quản nơi khô ráo, tránh môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn.
  3. Không dùng vượt quá lực thiết kế để tránh hư hỏng cờ lê.

5. Kết luận

TOLSEN L-Type Wrench là dụng cụ cơ khí tiện lợi, bền bỉ và hiệu quả,
cung cấp các kích thước phổ biến cho mọi công việc cơ khí.

Mã sản phẩm Kích thước Bề mặt Đóng gói Số lượng / Thùng
15087 8 mm Mirror polished, chrome finish Flag label 120
15089 10 mm Mirror polished, chrome finish Flag label 100
15091 12 mm Mirror polished, chrome finish Flag label 60
15092 13 mm Mirror polished, chrome finish Flag label 60
15093 14 mm Mirror polished, chrome finish Flag label 60
15096 17 mm Mirror polished, chrome finish Flag label 40
15098 19 mm Mirror polished, chrome finish Flag label 30

Hiện chưa có tài liệu PDF riêng cho sản phẩm
TOLSEN L-Type Wrench.

Tham khảo thêm tại:

L-TYPE WRENCH
Mã sản phẩm Kích thước Số lượng/thùng
15087 8mm 120
15089 10mm 100
15091 12mm 60
15092 13mm 60
15093 14mm 60
15096 17mm 40
15098 19mm 30