Thước thủy – 35227
- Khung nhôm (Aluminum frame): Nhẹ, bền, chịu lực tốt và chống ăn mòn.
- Bề mặt sơn tĩnh điện (Powder coated surface): Tăng độ bền, chống trầy xước và ăn mòn.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp, không bị cong vênh khi sử dụng.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, đáp ứng yêu cầu đo lường trong thi công và lắp đặt.
- Trang bị 3 ống thủy đo (Three vials):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng phổ biến.
Lưỡi cắt rung – 76845
- Bề rộng: 32mm (1-1/4″)
- Chất liệu hợp kim: Bi-metal (D6A + M42) – cho độ bền và khả năng cắt cao
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 0.8mm
- Được xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và tuổi thọ
- Bề mặt sơn đen chống ăn mòn
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với hầu hết các máy đa năng (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Kìm rút đinh tán 13 inch – 43096
- Thân hợp kim nhôm sơn tĩnh điện: Chắc chắn và bền bỉ.
- Tay cầm công thái học tiết kiệm sức lực: Tay cầm PVC thoải mái, dễ sử dụng trong thời gian dài.
- 5 đầu thay thế: Dễ dàng thay đổi đầu kẹp phù hợp với các loại đinh tán khác nhau.
- Hỗ trợ các loại đinh tán:
- Đinh tán thép không gỉ: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán sắt: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″), 6.4mm (1/4″).
- Đinh tán nhôm: 2.4mm (3/32″), 3.2mm (1/8″), 4.0mm (5/32″), 4.8mm (3/16″).
- Bình chứa lõi thải: Dễ dàng thu gom lõi đã sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện lợi trong việc vứt bỏ.
Súng khò nhiệt 2000w – 79792
- Chứng nhận: CE
- Điện áp & Tần số: 230V~50Hz
- Công suất tối đa: 2000W
- Nhiệt độ I/II/III: 50/70-600/70-600°C
- Lưu lượng khí I/II/III: 300/300/500L/phút
- Màn hình LCD hiển thị nhiệt độ, giúp người dùng dễ dàng kiểm soát mức nhiệt
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 đầu phun nhọn
- 1 đầu phun ngược
- 1 đầu phun góc rộng
- 1 đầu phun bảo vệ cạnh
- 1 dao cạo lưỡi tam giác
Máy cắt sắt 15a – 79815
-
- ✅ Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng theo chuẩn Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 15A – Đảm bảo công suất hoạt động mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ và Canada.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với nguồn điện tiêu chuẩn khu vực.
- 🪚 Kích thước lưỡi cắt: 14″ – Đáp ứng nhu cầu cắt vật liệu có đường kính lớn.
- ⚙️ Đường kính lỗ lắp lưỡi: 1″ – Phù hợp với nhiều loại lưỡi cắt tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút – Đảm bảo hiệu quả và tốc độ cắt cao.
- 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn khởi động ngoài ý muốn, tăng tính an toàn khi sử dụng.
- 📐 Góc quay ê-tô: 0–45° sang trái và phải – Dễ dàng điều chỉnh khi cắt theo góc mong muốn.
- ✂️ Khả năng cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 3-1/2″ tại 45° – Đáp ứng nhiều loại ứng dụng cắt khác nhau.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 cờ lê, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và trưng bày.
Mũ bảo hộ lao động – 45188
- Chứng nhận CE ✅, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn.
- Chất liệu nhựa PP cao cấp, bền bỉ, chịu lực tốt.
- Hệ thống điều chỉnh khóa gài, giúp mũ vừa vặn với mọi kích thước đầu.
- Dây đeo cằm đi kèm, giữ mũ cố định, tăng độ an toàn khi làm việc.
- Hệ thống treo 4 điểm, giúp phân tán lực tác động, giảm chấn thương hiệu quả.
- Thiết kế khe cài hai bên, có thể gắn thêm kính che mặt hoặc thiết bị chống ồn.
Bộ cần siết bánh cóc 1/4 inch 14 chi tiết – 15150
- 12 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công việc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 50mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi sử dụng khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu dễ dàng và nhanh chóng.
Máy hút bụi 22,7 lít (công nghiệp) – 79782
• Công suất đầu vào: 1000W
• Dòng điện định mức: 9A
• Điện áp: 110-120V
• Tần số: 60Hz
• Động cơ dây đồng
• Thùng nhựa PP
• Dung tích bụi: 23L (6gal)
• Áp suất hút: 17KPa
• Ống mềm dài 1.5m
• 2 ống nhựa
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bàn chải vuông dài
• 1 dụng cụ làm sạch khe hở
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bộ lọc thay thế
• 1 túi bụi
• Tổng chiều dài dây: 5m
• Lọc HEPA
• Hút và làm sạch ướt và khô
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan xoắn hss m2 (công nghiệp) – 75040
- Mũi khoan xoắn HSS M2 – độ cứng cao, khả năng cắt gọt bền bỉ cho công việc khoan chính xác
- Chất liệu: Thép gió cao cấp HSS/M2 – hiệu suất cao, tuổi thọ dài
- Gia công toàn phần (Fully ground) – độ sắc bén cao, dung sai chuẩn xác
- Góc chia mũi 135° – định tâm nhanh, giảm trượt khi khoan vật liệu cứng
- Đóng gói dạng vỉ (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (Fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Đóng gói: Vỉ nhựa (Blister card)
- Ứng dụng: Khoan kim loại, thép không gỉ, nhôm, nhựa, vật liệu tổng hợp