Vít tự khoan đầu chìm – 54171
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
| Phân loại |
Vít tự khoan |
|---|---|
| Chất liệu |
Mạ kẽm |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Vít tự khoan đầu chìm
Thẩm mỹ – Bắt chắc – Tiện dụng
Vít tự khoan đầu chìm là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình lắp đặt kim loại mỏng, kết nối khung thép hoặc nhôm. Với thiết kế đầu chìm và mũi tự khoan, sản phẩm giúp bắt vít nhanh chóng, bề mặt phẳng đẹp, lý tưởng cho các ứng dụng cần độ thẩm mỹ cao.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế đầu chìm – Bề mặt thẩm mỹ
- Đầu chìm (Countersunk): Sau khi bắn, vít nằm phẳng với bề mặt vật liệu.
- Đầu vặn Phillips: Dễ dàng thao tác với tua vít hoặc máy bắt vít phổ thông.
- Bề mặt mạ kẽm: Chống gỉ, kéo dài tuổi thọ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Tính năng tự khoan mạnh mẽ
- Mũi vít tự khoan: Không cần khoan mồi, rút ngắn thời gian thi công.
- Phù hợp cho vật liệu kim loại: Như tấm thép, nhôm, khung kim loại.
Ứng dụng của vít tự khoan đầu chìm
| Ứng dụng | Mô tả |
|---|---|
| Kết nối khung kim loại | Dùng để gắn lưới thép (wire lath) vào thanh thép, thanh nhôm. |
| Lắp đặt tấm kim loại | Phù hợp cho các tấm kim loại mỏng như thép hoặc nhôm. |
| Công trình dân dụng | Ứng dụng trong vách ngăn, trần, kết cấu nhẹ. |
| Cơ khí và nội thất | Thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ phẳng bề mặt cao. |
Hướng dẫn sử dụng vít tự khoan đầu chìm
- Định vị lỗ khoan và đặt đầu vít đúng vị trí cần bắn.
- Dùng tua vít hoặc máy bắt vít đầu Phillips để khoan trực tiếp vào vật liệu.
- Vặn vít đến khi đầu vít nằm phẳng với bề mặt.
- Kiểm tra độ bám chắc và hoàn tất công việc.
Kết luận
Vít tự khoan đầu chìm là giải pháp thẩm mỹ, tiện dụng và hiệu quả cho các công trình kết nối kim loại, nội thất, và công nghiệp nhẹ. Với thiết kế đầu chìm, tự khoan và chống gỉ, sản phẩm giúp tăng tốc thi công và đảm bảo chất lượng hoàn thiện bề mặt.
COUNTERSUNK HEAD SELF DRILLING SCREW
| MÃ SP | KÍCH CỠ | CHIẾC/HỘP | HỘP/THÙNG CARTON |
|---|---|---|---|
| 54171 | 3,5x19mm | 500 | 30 |
| 54173 | 3,9x25mm | 500 | 18 |
| 54174 | 3,9x32mm | 500 | 18 |
| 54175 | 4.2x16mm | 500 | 30 |
| 54176 | 4.2x19mm | 500 | 30 |
| 54177 | 4.2x25mm | 500 | 18 |
| 54178 | 4.2x32mm | 500 | 18 |
| 54179 | 4.2x38mm | 500 | 18 |
| 54180 | 4,8x25mm | 500 | 18 |
| 54181 | 4,8x32mm | 500 | 18 |
| 54182 | 4,8x38mm | 500 | 18 |
| 54183 | 4,8x50mm | 250 | 18 |
