
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy cắt gạch cầm tay 1250mm (công nghiệp) – 41094
- Chiều dài cắt: 1250mm – Phù hợp để cắt gạch khổ lớn trong các công trình xây dựng chuyên nghiệp.
- Chất lượng công nghiệp: Thiết kế chắc chắn, bền bỉ – Đáp ứng yêu cầu sử dụng với cường độ cao.
- Thân máy: Đế hợp kim nhôm – Nhẹ nhưng cứng cáp, giúp thao tác ổn định và chính xác.
- Thước đo điều chỉnh được: Cho phép đo nhanh và chính xác chiều dài cắt mong muốn.
- Góc cắt: Có thước vuông điều chỉnh góc lên đến 45° – Dễ dàng cắt gạch theo đường chéo hoặc theo thiết kế.
- Giá đỡ đi kèm: Hỗ trợ cắt gạch kích thước lớn dễ dàng hơn, giảm rung lắc và lệch mép cắt.
- Đóng gói: Hộp carton – Bảo vệ máy an toàn khi vận chuyển, tiện lợi cho lưu kho và phân phối.
Bộ 5 lưỡi cưa lọng – 76805
- Mã lưỡi: T101BR
- Chuôi lưỡi: T-Shank – tương thích với hầu hết máy cưa lọng tiêu chuẩn
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Mật độ răng (TPI): 10
- Chuyên dụng cắt nhanh gỗ, ván dăm, ván ép, ván sợi và nhựa
- Thiết kế răng ngược (reverse teeth) – cắt từ dưới lên giúp mặt trên vật liệu không bị sứt mẻ
- Đóng gói: thẻ giấy ép kẹp (sandwich paper card)
Máy phát điện inverter 2400w siêu êm (thị trường 110-120v) – 79887
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 2400W – thiết kế riêng cho thị trường sử dụng điện áp 110–120V
- Công suất định mức 2200W, công suất tối đa đạt 2400W – lý tưởng cho gia đình, dã ngoại, hoặc thiết bị điện nhẹ
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, OHV, làm mát bằng gió – tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định
- Dung tích xi lanh 100cc – hiệu suất cao, kích thước gọn nhẹ
- Vận hành êm ái với độ ồn < 64dB ở mức tải 50%
- Thời gian hoạt động liên tục lên đến 5 giờ (tải 50%) với bình nhiên liệu 4 lít
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A – hỗ trợ sạc ắc quy và thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số định mức: 60Hz
- Công suất định mức: 2200W
- Công suất tối đa: 2400W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 100cc
- Hệ thống đánh lửa: CDI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 4 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 5 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Tua vít cách điện phillips – v30400
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế.
- Lưỡi dao làm từ vật liệu S2: Lưỡi dao được tôi luyện hoàn toàn, tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.
- Bề mặt xử lý hóa học màu đen: Bề mặt dao được phủ lớp đen chống gỉ, giúp bảo vệ và duy trì độ bền lâu dài.
- Grip và vỏ bọc sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sử dụng trong môi trường điện.
- Thiết kế công thái học: Hình dáng tay cầm giúp cầm nắm dễ dàng và thoải mái trong quá trình làm việc.
- Có lỗ treo: Tiện lợi để treo dụng cụ khi không sử dụng, tiết kiệm không gian và dễ dàng cất giữ.
Kìm tuốt dây điện tự động thể điều chỉnh – 38050
- 2-IN-1 Kìm tuốt dây và cắt dây: Kết hợp chức năng tuốt dây và cắt dây trong một công cụ.
- Kích thước dây có thể tuốt: 0.5mm² – 6mm²: Phù hợp với các dây có kích thước từ 0.5mm² đến 6mm².
- Cơ chế tự điều chỉnh theo kích thước dây: Tự động điều chỉnh để tuốt dây hiệu quả.
- Chốt điều chỉnh độ dài dây tuốt: Điều chỉnh chốt để đảm bảo chiều dài dây tuốt đồng đều, hệ thống lưỡi dao thay thế được.
- Tuốt cáp phẳng rộng 8mm cũng được áp dụng: Có thể tuốt cáp phẳng với chiều rộng 8mm.
- Vòng điều chỉnh đơn giản cho áp lực lưỡi dao: Điều chỉnh đơn giản áp lực lưỡi dao phù hợp với độ dày của lớp cách điện.
Bộ đầu khẩu 1/2 inch 17 chi tiết chống cháy nổ (công nghiệp) – 70024
- Bộ đầu tuýp: Gồm các kích thước 10, 11, 12, 14, 17, 19, 22, 24, 27, 30, 32mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.
- Dụng cụ đi kèm:
- Cần siết tự động: 1/2″ x 250mm, giúp thao tác nhanh chóng.
- Cần trượt chữ T: 1/2″ x 250mm, hỗ trợ lực tốt trong không gian hẹp.
- Cần quay nhanh: 1/2″ x 400mm, tối ưu tốc độ vặn.
- Thanh nối dài: 1/2″ x 125mm & 1/2″ x 250mm, tăng tầm với khi làm việc.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, hạn chế gãy vỡ ngay cả khi làm việc với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng.
Bộ 7 tua vít chính xác cách điện – v32007
- Bộ tua vít dẹt chính xác cách điện (5 chiếc):
- 1.5×0.23x50mm
- 1.8×0.30x50mm
- 2.0×0.40x50mm
- 2.5×0.40x50mm
- 3.0×0.50x50mm
- Bộ tua vít Phillips chính xác cách điện (2 chiếc):
- PH00x50mm
- PH0x50mm
- Chứng nhận an toàn: VDE/GS
- Lưỡi thép S2: Tôi cứng và gia cường toàn bộ, đảm bảo độ bền cao
- Xử lý bề mặt: Phủ đen hóa học giúp chống gỉ sét và mài mòn
- Tay cầm và ống bọc: Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900, đảm bảo an toàn điện
- Thiết kế tay cầm: Công thái học, mang lại sự thoải mái và kiểm soát tốt hơn khi sử dụng
Máy mài góc 10a 115mm (công nghiệp) – 79723
- Công suất đầu vào: 1200W
- Dòng điện định mức: 10A
- Điện áp: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″
- Điều khiển tốc độ biến thiên
- Công tắc chống khóa tự động
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 chìa khóa lục giác
Phân loại |
Lưỡi cưa TCT |
---|---|
Kích thước tổng thể |
110mm(4-3/8″) x 40T x 20mm ,115mm(4-1/2″) x 24T x 22.2mm ,115mm(4-1/2″) x 40T x 22.2mm ,160mm x 24T x 20mm ,160mm x 40T x 20mm ,185mm(7-1/4″) x 24T x 30mm ,185mm(7-1/4″) x 40T x 30mm ,185mm(7-1/4″) x 60T x 30mm ,210mm(8-1/4″) x 24T x 30mm ,210mm(8-1/4″) x 48T x 30mm ,235mm(9-1/4″) x 40T x 30mm ,235mm(9-1/4″) x 60T x 30mm ,254mm(10″) x 40T x 30mm ,254mm(10″) x 60T x 30mm ,305mm(12″) x 60T x 30mm ,305mm(12″) x 80T x 30mm ,355mm x 80T x 30mm |
Vật liệu cắt |
Gỗ |
Đặc điểm |
Kèm theo vòng giảm |
Lưỡi cưa tct – 76410
- Chuyên dùng cắt gỗ – cho đường cắt sắc bén, mượt và chính xác
- Phù hợp với nhiều loại máy cưa khác nhau (cưa bàn, cưa đĩa, cưa trượt…)
- Đi kèm vòng giảm đường kính: 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm (tùy mã)
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
LƯỠI CƯA TCT
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🪚 Dành riêng cho cắt gỗ – hiệu suất cao, đường cắt mịn
Lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho các loại gỗ tự nhiên, ván ép, gỗ công nghiệp… giúp cắt nhanh, đều và không làm cháy mép.
⚙️ Đa dạng số răng – linh hoạt theo nhu cầu
Từ 24T, 40T đến 80T và 100T, tùy theo nhu cầu cắt nhanh hay cắt mịn. Phù hợp với cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông.
🔩 Vòng giảm đa kích cỡ – tương thích mọi dòng máy
Trang bị vòng giảm kích cỡ 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm, dễ dàng lắp đặt trên đa số các loại máy cắt cầm tay hoặc máy bàn.
💯 Độ bền cao – đóng gói chuyên nghiệp
Lưỡi cưa được đóng gói dạng double blister, đảm bảo an toàn khi vận chuyển và thuận tiện khi trưng bày.
📦 Đóng gói và phân phối
Sản phẩm được đóng gói từ 10 đến 100 chiếc/thùng tùy theo kích cỡ và số răng.
✅ Kết luận
Dòng lưỡi cưa TCT cắt gỗ TOLSEN là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu gia công gỗ, từ cắt thô cho đến hoàn thiện sắc nét. Độ bền cao, linh hoạt và tương thích đa dạng máy móc là những ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm này.
Mã sản phẩm | Kích thước | Vòng giảm | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
76410 | 110mm (4-3/8″) x 40T x 20mm | 16mm | 100 |
76419 | 115mm (4-1/2″) x 24T x 22.2mm | 16mm | 100 |
76420 | 115mm (4-1/2″) x 40T x 22.2mm | 16mm | 100 |
76425 | 160mm x 24T x 20mm | 16mm | 50 |
76426 | 160mm x 40T x 20mm | 16mm | 50 |
76430 | 185mm (7-1/4″) x 24T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76431 | 185mm (7-1/4″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76432 | 185mm (7-1/4″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76440 | 210mm (8-1/4″) x 24T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76441 | 210mm (8-1/4″) x 48T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76450 | 235mm (9-1/4″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76451 | 235mm (9-1/4″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76460 | 254mm (10″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76461 | 254mm (10″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76470 | 305mm (12″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
76171 | 305mm (12″) x 80T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
76176 | 355mm x 80T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
Sản phẩm tương tự









