Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Chỉ xây dựng – 41070
- Chiều dài: 50 mét – Phù hợp cho các công việc xây dựng quy mô vừa và lớn.
- Chất liệu: Sợi PP (polypropylene) – Độ bền cao, chống đứt, chịu lực tốt.
- Cấu trúc: Dạng 3 sợi xoắn – Tăng độ chắc chắn khi sử dụng.
- Công dụng: Dùng để lấy dấu, căn mực và xác định đường thẳng trong xây dựng.
- Cuộn nhựa: Có lõi nhựa tiện lợi – Giúp thao tác cuộn và sử dụng dễ dàng hơn.
- Đóng gói: Giấy màu kèm màng co – Bảo vệ sản phẩm khi vận chuyển và trưng bày.
Bộ 11 đầu vặn – 20375
- Chất liệu: 6150 Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- Kích thước: 1/4″ x 100mm
- Bộ đầu vít bao gồm:
- Dẹt (SL): SL4x0.8, SL6x1.0
- Bake (PH): PH1, PH2
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2
- Sao (Torx): T20, T25
- Lục giác (Hex): H3, H4
- 1pc Đầu giữ vít tháo nhanh 1/4″ x 65mm: Nam châm mạnh
- Hộp đựng bền bỉ: Dễ dàng lấy và lưu trữ đầu vít
- Thiết kế đầu vít độc đáo: Màu sắc khác nhau giúp phân biệt các loại đầu vít dễ dàng
Cần siết lực đảo chiều – 16118
- Chất liệu CrMo cao cấp: Thép Crom-Molybden có độ cứng cao, chịu lực tốt và độ bền vượt trội.
- Hoàn thiện mạ Chrome satin: Chống ăn mòn, giảm độ chói và tăng độ bền sử dụng.
- Tay cầm hai thành phần: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác thoải mái và chống trơn trượt.
- Cơ cấu răng 72T: Đảm bảo chuyển động mượt mà, chính xác và hiệu quả khi thao tác.
- Cơ chế khóa nhanh CrV: Cho phép thay đổi đầu khẩu nhanh chóng, tiết kiệm thời gian làm việc.
Cờ lê đai 12″ (công nghiệp) – 10267
- Chiều dài tay cầm: 300mm (12″) – Cung cấp lực vặn tốt, dễ thao tác khi sử dụng.
- Dây đai: Dài 465mm, đường kính kẹp tối đa 3″ – Phù hợp với nhiều loại ống và chi tiết tròn khác nhau.
- Chất liệu thân: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp sử dụng lâu dài mà không mỏi tay.
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống trầy xước, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Dây đai kẹp: Nylon dệt phủ polyurethane – Bền chắc, bám chặt bề mặt ống trơn bóng mà không làm hỏng bề mặt, có thể thay thế dễ dàng.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các loại ống được đánh bóng hoặc có bề mặt dễ trầy xước.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Máy khoan búa xoay 1500w – 88531
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 780 vòng/phút
- Tốc độ va đập: 4300 lần/phút
- Năng lượng va đập: 5.5J
- Khả năng khoan:
- Thép: 13mm
- Bê tông: 32mm
- Gỗ: 50mm
- Đầu kẹp: SDS Plus
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 mũi đục nhọn: 14x250mm
- 1 mũi đục dẹt: 14x250mm
- 3 mũi khoan SDS-Plus: 8x150mm, 10x150mm, 12x150mm
- 1 cặp chổi than
- 1 nắp che bụi
- 1 chai dầu bôi trơn
- 1 cờ lê
Bơm sàn xe đạp có đồng hồ – 65505
- Chất liệu: Thân bơm bằng kim loại – Cứng cáp, bền bỉ theo thời gian.
- Kích thước: Ø38x610mm – Thiết kế gọn nhẹ, phù hợp sử dụng cá nhân và gia đình.
- Tay cầm: Tay cầm nylon công thái học – Êm ái, thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Đầu van đa năng: Tương thích với van Presta, Schrader và Dunlop – Đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
- Phụ kiện đi kèm: Kim bơm bóng và đầu bơm khí – Sử dụng được cho bóng thể thao, phao hơi, v.v.
- Áp suất tối đa: 120 PSI / 88 Bar – Hiệu suất bơm cao, phù hợp cho xe đạp, xe máy và các thiết bị cần áp lực lớn.
- Đóng gói: Treo giấy kết hợp túi nhựa – Tiện lợi cho trưng bày và bảo quản.
Súng nhiệt – 79791
- Chứng nhận ETL
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Công suất định mức: 750W / 1500W
- Nhiệt độ I/II: 300°C / 500°C (572°F - 1112°F)
- Lưu lượng khí I/II: 280 L/min / 480 L/min
- Phích cắm & dây điện: Được UL chứng nhận, chiều dài 2m (18AWG)
Cưa tay – 31070
- 7TPI – Lưỡi cưa có 7 răng mỗi inch, giúp cắt nhanh và hiệu quả trên các vật liệu như gỗ, nhựa hoặc các vật liệu mềm khác.
- Lưỡi cưa 65Mn, xử lý nhiệt – Lưỡi cưa được làm từ thép 65Mn, đã qua xử lý nhiệt để tăng cường độ bền và độ sắc bén, giúp duy trì khả năng cắt lâu dài mà không bị mài mòn nhanh chóng.
- Có bảo vệ răng cưa – Bảo vệ răng cưa giúp lưỡi cưa luôn được giữ an toàn, tránh hư hỏng khi không sử dụng hoặc khi cất giữ.
Bộ kẹp lò xo 14 chiếc – 10196
- Số lượng & kích cỡ: Gồm 14 chiếc – 2 chiếc 9″, 2 chiếc 6″, 4 chiếc 4″ và 6 chiếc 3-1/2″ – Đáp ứng đa dạng nhu cầu kẹp giữ vật liệu với nhiều kích thước khác nhau.
- Thân kẹp: Hỗn hợp PP và sợi thủy tinh – Cứng cáp, bền bỉ, nhẹ và chịu lực tốt trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Hàm kẹp: Nhựa PE – Mềm, dẻo, không gây trầy xước, giúp giữ chặt vật liệu một cách an toàn.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm thẻ treo giấy – Gọn gàng, dễ trưng bày và thuận tiện cho việc bảo quản.
Phân loại |
Lưỡi cưa TCT |
---|---|
Kích thước tổng thể |
110mm(4-3/8″) x 40T x 20mm ,115mm(4-1/2″) x 24T x 22.2mm ,115mm(4-1/2″) x 40T x 22.2mm ,160mm x 24T x 20mm ,160mm x 40T x 20mm ,185mm(7-1/4″) x 24T x 30mm ,185mm(7-1/4″) x 40T x 30mm ,185mm(7-1/4″) x 60T x 30mm ,210mm(8-1/4″) x 24T x 30mm ,210mm(8-1/4″) x 48T x 30mm ,235mm(9-1/4″) x 40T x 30mm ,235mm(9-1/4″) x 60T x 30mm ,254mm(10″) x 40T x 30mm ,254mm(10″) x 60T x 30mm ,305mm(12″) x 60T x 30mm ,305mm(12″) x 80T x 30mm ,355mm x 80T x 30mm |
Vật liệu cắt |
Gỗ |
Đặc điểm |
Kèm theo vòng giảm |
Lưỡi cưa tct – 76410
- Chuyên dùng cắt gỗ – cho đường cắt sắc bén, mượt và chính xác
- Phù hợp với nhiều loại máy cưa khác nhau (cưa bàn, cưa đĩa, cưa trượt…)
- Đi kèm vòng giảm đường kính: 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm (tùy mã)
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
LƯỠI CƯA TCT
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🪚 Dành riêng cho cắt gỗ – hiệu suất cao, đường cắt mịn
Lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho các loại gỗ tự nhiên, ván ép, gỗ công nghiệp… giúp cắt nhanh, đều và không làm cháy mép.
⚙️ Đa dạng số răng – linh hoạt theo nhu cầu
Từ 24T, 40T đến 80T và 100T, tùy theo nhu cầu cắt nhanh hay cắt mịn. Phù hợp với cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông.
🔩 Vòng giảm đa kích cỡ – tương thích mọi dòng máy
Trang bị vòng giảm kích cỡ 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm, dễ dàng lắp đặt trên đa số các loại máy cắt cầm tay hoặc máy bàn.
💯 Độ bền cao – đóng gói chuyên nghiệp
Lưỡi cưa được đóng gói dạng double blister, đảm bảo an toàn khi vận chuyển và thuận tiện khi trưng bày.
📦 Đóng gói và phân phối
Sản phẩm được đóng gói từ 10 đến 100 chiếc/thùng tùy theo kích cỡ và số răng.
✅ Kết luận
Dòng lưỡi cưa TCT cắt gỗ TOLSEN là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu gia công gỗ, từ cắt thô cho đến hoàn thiện sắc nét. Độ bền cao, linh hoạt và tương thích đa dạng máy móc là những ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm này.
Mã sản phẩm | Kích thước | Vòng giảm | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
76410 | 110mm (4-3/8″) x 40T x 20mm | 16mm | 100 |
76419 | 115mm (4-1/2″) x 24T x 22.2mm | 16mm | 100 |
76420 | 115mm (4-1/2″) x 40T x 22.2mm | 16mm | 100 |
76425 | 160mm x 24T x 20mm | 16mm | 50 |
76426 | 160mm x 40T x 20mm | 16mm | 50 |
76430 | 185mm (7-1/4″) x 24T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76431 | 185mm (7-1/4″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76432 | 185mm (7-1/4″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76440 | 210mm (8-1/4″) x 24T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76441 | 210mm (8-1/4″) x 48T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 50 |
76450 | 235mm (9-1/4″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76451 | 235mm (9-1/4″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76460 | 254mm (10″) x 40T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76461 | 254mm (10″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 25 |
76470 | 305mm (12″) x 60T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
76171 | 305mm (12″) x 80T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
76176 | 355mm x 80T x 30mm | 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm | 10 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76816
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1.5mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 6 – lý tưởng để cắt gỗ, nhựa và vật liệu mềm
- Răng cưa dạng phay – mang lại khả năng cắt nhanh và hiệu quả
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và độ bền sử dụng
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Lưỡi cắt rung – 76848
- Bề rộng: 52mm (2″)
- Chất liệu: Thép hợp kim 65Mn
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 1.0mm
- Xử lý nhiệt toàn bộ – tăng độ cứng và độ bền
- Bề mặt sơn đen chống gỉ sét và ăn mòn
- Lưỡi cạo cong – tăng hiệu quả cạo và làm sạch
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với các máy đa năng sử dụng đầu gài nhanh (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)