Hoặc xem thêm

Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại

Lưỡi cưa TCT

Kích thước tổng thể

110mm(4-3/8″) x 40T x 20mm

,

115mm(4-1/2″) x 24T x 22.2mm

,

115mm(4-1/2″) x 40T x 22.2mm

,

160mm x 24T x 20mm

,

160mm x 40T x 20mm

,

185mm(7-1/4″) x 24T x 30mm

,

185mm(7-1/4″) x 40T x 30mm

,

185mm(7-1/4″) x 60T x 30mm

,

210mm(8-1/4″) x 24T x 30mm

,

210mm(8-1/4″) x 48T x 30mm

,

235mm(9-1/4″) x 40T x 30mm

,

235mm(9-1/4″) x 60T x 30mm

,

254mm(10″) x 40T x 30mm

,

254mm(10″) x 60T x 30mm

,

305mm(12″) x 60T x 30mm

,

305mm(12″) x 80T x 30mm

,

355mm x 80T x 30mm

Vật liệu cắt

Gỗ

Đặc điểm

Kèm theo vòng giảm

SKU: 76410 Danh mục:

Lưỡi cưa tct – 76410

📞
Gọi tư vấn
📱 0123456789
  • Chuyên dùng cắt gỗ – cho đường cắt sắc bén, mượt và chính xác
  • Phù hợp với nhiều loại máy cưa khác nhau (cưa bàn, cưa đĩa, cưa trượt…)
  • Đi kèm vòng giảm đường kính: 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm (tùy mã)
  • Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Mô tả
Thông số kỹ thuật

LƯỠI CƯA TCT

⚙️ Đặc điểm nổi bật

🪚 Dành riêng cho cắt gỗ – hiệu suất cao, đường cắt mịn

Lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho các loại gỗ tự nhiên, ván ép, gỗ công nghiệp… giúp cắt nhanh, đều và không làm cháy mép.

⚙️ Đa dạng số răng – linh hoạt theo nhu cầu

Từ 24T, 40T đến 80T và 100T, tùy theo nhu cầu cắt nhanh hay cắt mịn. Phù hợp với cả thợ chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông.

🔩 Vòng giảm đa kích cỡ – tương thích mọi dòng máy

Trang bị vòng giảm kích cỡ 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm, dễ dàng lắp đặt trên đa số các loại máy cắt cầm tay hoặc máy bàn.

💯 Độ bền cao – đóng gói chuyên nghiệp

Lưỡi cưa được đóng gói dạng double blister, đảm bảo an toàn khi vận chuyển và thuận tiện khi trưng bày.

📦 Đóng gói và phân phối

Sản phẩm được đóng gói từ 10 đến 100 chiếc/thùng tùy theo kích cỡ và số răng.

✅ Kết luận

Dòng lưỡi cưa TCT cắt gỗ TOLSEN là giải pháp toàn diện cho mọi nhu cầu gia công gỗ, từ cắt thô cho đến hoàn thiện sắc nét. Độ bền cao, linh hoạt và tương thích đa dạng máy móc là những ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm này.

Mã sản phẩm Kích thước Vòng giảm Số lượng/thùng
76410 110mm (4-3/8″) x 40T x 20mm 16mm 100
76419 115mm (4-1/2″) x 24T x 22.2mm 16mm 100
76420 115mm (4-1/2″) x 40T x 22.2mm 16mm 100
76425 160mm x 24T x 20mm 16mm 50
76426 160mm x 40T x 20mm 16mm 50
76430 185mm (7-1/4″) x 24T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 50
76431 185mm (7-1/4″) x 40T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 50
76432 185mm (7-1/4″) x 60T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 50
76440 210mm (8-1/4″) x 24T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 50
76441 210mm (8-1/4″) x 48T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 50
76450 235mm (9-1/4″) x 40T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 25
76451 235mm (9-1/4″) x 60T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 25
76460 254mm (10″) x 40T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 25
76461 254mm (10″) x 60T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 25
76470 305mm (12″) x 60T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 10
76171 305mm (12″) x 80T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 10
76176 355mm x 80T x 30mm 16 / 20 / 22.2 / 25.4mm 10

Sản phẩm tương tự