Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Xem chi tiết các tham số
Lưỡi cưa hai kim loại (công nghiệp) – 30064
- Chất liệu: M2+D6A: Sự kết hợp của thép M2 và D6A, mang lại độ cứng cao và bền bỉ trong công việc cắt.
- 24 TPI: Lưỡi cưa sắc bén, cho khả năng cắt chính xác và hiệu quả.
Lưỡi Cưa Hai Kim Loại
Chắc chắn – Bền bỉ – Tiết kiệm thời gian
Lưỡi cưa hai kim loại là công cụ lý tưởng để cắt các vật liệu cứng, kim loại và thép trong các môi trường công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt từ hai loại kim loại, lưỡi cưa này mang đến hiệu suất cắt mạnh mẽ, bền bỉ và chính xác.
Đặc điểm nổi bật
- Chất liệu hai kim loại
- Kết hợp thép và hợp kim: Lưỡi cưa được làm từ thép hợp kim kết hợp với thép carbon, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Độ bền cao: Cấu trúc hai kim loại giúp lưỡi cưa chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ, giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian thay thế.
- Cắt vật liệu cứng
- Khả năng cắt mạnh mẽ: Lưỡi cưa hai kim loại có khả năng cắt qua các vật liệu cứng như thép, kim loại cứng, và hợp kim mà không bị mài mòn nhanh chóng.
- Cắt chính xác: Thiết kế sắc bén giúp cắt vật liệu chính xác và dễ dàng, mang lại kết quả công việc hoàn hảo.
- Ứng dụng công nghiệp
- Phù hợp với công nghiệp nặng: Lưỡi cưa hai kim loại rất thích hợp cho các công việc công nghiệp nặng, nơi cần cắt các vật liệu cứng và dày.
- Đa năng trong ứng dụng: Có thể sử dụng trong nhiều công việc khác nhau, bao gồm cắt thép, kim loại, và các vật liệu cứng khác trong các môi trường công nghiệp và sửa chữa.
Lợi ích và ứng dụng
Lợi ích | Mô tả |
---|---|
Cắt vật liệu cứng | Khả năng cắt qua các vật liệu cứng như thép, kim loại, và hợp kim mà không mài mòn nhanh chóng. |
Độ bền cao | Chịu được lực cắt lớn và kéo dài tuổi thọ, giúp giảm chi phí thay thế. |
Ứng dụng công nghiệp | Phù hợp với các công việc công nghiệp nặng, yêu cầu cắt vật liệu cứng trong môi trường khắc nghiệt. |
Cắt chính xác | Sắc bén và chính xác, giúp tạo ra các đường cắt mịn và đều đặn. |
Cách sử dụng Lưỡi Cưa Hai Kim Loại
- Lắp lưỡi cưa vào khung cưa: Lắp đúng lưỡi cưa vào khung cưa và đảm bảo lưỡi cưa được cố định chắc chắn để không bị lệch trong quá trình cắt.
- Điều chỉnh lực cắt: Điều chỉnh lực cắt sao cho phù hợp với vật liệu và yêu cầu công việc để đảm bảo hiệu quả cao và tuổi thọ lâu dài cho lưỡi cưa.
- Bắt đầu cắt: Bắt đầu cắt vật liệu bằng cách giữ ổn định và sử dụng lực cắt đều để tạo ra đường cắt chính xác và sạch sẽ.
- Bảo dưỡng lưỡi cưa: Sau khi sử dụng, kiểm tra và làm sạch lưỡi cưa để duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.
Kết luận
Lưỡi cưa hai kim loại (Bi-Metal Hacksaw Blade) là công cụ lý tưởng cho các công việc công nghiệp nặng và cắt các vật liệu cứng. Với khả năng chịu lực và mài mòn cao, lưỡi cưa này sẽ giúp bạn thực hiện các công việc cắt nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí thay thế.
Chọn lưỡi cưa hai kim loại để đạt hiệu quả công việc cao, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo độ bền và độ chính xác trong mọi ứng dụng công nghiệp.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
30064 | 12″x1/2″ | 120 |
sản phẩm liên quan
Máy cắt công nghiệp 15A – 79815
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 15A
- Điện áp: 120V
- Tần số: 60Hz
- Kích thước lưỡi cắt: 14″ (355mm)
- Kích thước lỗ trục: 1″ (25.4mm)
- Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc khóa an toàn
- Góc quay tongs: 0-45°, quay trái và phải
- Khả năng cắt tối đa:
- 2-1/2″ (63.5mm) tại góc 90°
- 3-1/2″ (89mm) tại góc 45°
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy router điện 15A (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Máy mài góc 10A 115mm (công nghiệp) – 79723
- Công suất đầu vào: 1200W
- Dòng điện định mức: 10A
- Điện áp: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″
- Điều khiển tốc độ biến thiên
- Công tắc chống khóa tự động
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 chìa khóa lục giác
Máy mài góc 6.5A (công nghiệp) – 79720
- Công suất định mức: 750W
- Dòng điện định mức: 6.5A
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ / 115mm
- Chỉ số ren trục: 5/8″-11UNC
- Tốc độ không tải: 11,000 vòng/phút
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 bảo vệ đĩa
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy khoan động lực 6A (công nghiệp) – 79702
- Được chứng nhận UL
- Dòng điện định mức: 6A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút
- Tần số tác động: 0-44800 lần/phút
- Có công tắc chức năng tác động
- Dung lượng kẹp: Ø1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong thép: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong bê tông: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong gỗ: 1″
- Phích cắm và cáp: Phê duyệt UL, dài 2m (18AWG)
- Phụ kiện:
- 1 tay cầm bên
- 1 kẹp chìa khóa 1/2″
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75455
- Thân đục bằng thép hợp kim mạ Chrome: giúp tăng cường độ cứng cáp và khả năng chịu lực cao khi làm việc với các vật liệu cứng như bê tông, đá, hoặc gạch.
- Hoàn thiện bằng phương pháp phun cát: giúp tăng khả năng chống mài mòn, bảo vệ đục khỏi các tác động của môi trường làm việc như độ ẩm hoặc bụi bẩn.
Mũi đục lục giác (công nghiệp) – 75450
- Thân đục bằng thép hợp kim mạ Chrome: giúp tăng cường độ cứng cáp và khả năng chịu lực cao khi làm việc với các vật liệu cứng như bê tông, đá, hoặc gạch.
- Hoàn thiện bằng phương pháp phun cát: giúp tăng khả năng chống mài mòn, bảo vệ đục khỏi các tác động của môi trường làm việc như độ ẩm hoặc bụi bẩn.
Túi dụng cụ (công nghiệp) – 80102
- Ngăn chia đặc biệt giữa các túi trong và ngoài, dễ dàng truy cập vào khoang đựng dụng cụ
- Tay cầm bằng thép không gỉ
- Kèm theo dây đeo vai có thể điều chỉnh
- Thiết kế đáy kép đặc biệt, tăng độ bền và khả năng chịu lực
- Nắp đóng tiện lợi
- Thân túi nhẹ, làm từ chất liệu vải bền
- Đóng gói: Túi poly kèm thẻ giấy
Dao thợ điện lưỡi cong (công nghiệp) – 38041
- Đầu cong: Thiết kế đầu cong, thuận tiện cho các công việc cần độ linh hoạt.
- Thép không gỉ đặc biệt: Sử dụng thép không gỉ chất lượng cao, bền bỉ theo thời gian.
- Độ dày: 3mm: Độ dày sản phẩm là 3mm, phù hợp với các ứng dụng cần độ cứng và độ bền cao.
- Tay cầm gỗ mài bóng: Tay cầm bằng gỗ được mài bóng, mang lại cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Thước cuộn sợi thủy tinh (mét) (công nghiệp) – 35017
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo sợi thủy tinh: Được phủ PVC, giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu đo lường.
- Thu hồi nhanh gấp 4 lần: Cơ chế cuộn dây tốc độ cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Thước cuộn (mét và inch) (công nghiệp) – 36002
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo phủ nylon: Cả hai mặt lưỡi đo được phủ nylon giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Nút dừng thủ công mạnh mẽ: Giúp kiểm soát lưỡi đo dễ dàng, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo đáng tin cậy.
- Móc đo nam châm: Hỗ trợ bám chắc vào bề mặt kim loại, giúp đo lường thuận tiện hơn.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36140
- Độ chính xác cao: Có thể đạt chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Bề mặt phủ đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cảm giác cầm thoải mái: Thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt, tạo sự thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Tham số
Phân loại |
Lưỡi cưa |
---|---|
Cấp độ |
Công nghiệp |
Chiều dài |
300mm |
Chiều rộng |
12mm |
Mật độ răng |
24TPI |
Chất liệu |
M2+D6A |
Đóng