Kìm cộng lực (công nghiệp) – 10059
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
| Phân loại |
Kìm cộng lực |
|---|---|
| Chất liệu |
Thép Cr-V |
| Kích thước tổng thể |
300mm / 12″ ,350mm / 14″ ,450mm / 18″ ,600mm / 24″ ,750mm / 30″ ,900mm / 36″ |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
KÌM CỘNG LỰC (CÔNG NGHIỆP)
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Lưỡi CrV cao cấp – siêu cứng, độ bền vượt trội
Dòng sản phẩm kìm cắt bu lông công nghiệp được trang bị lưỡi cắt bằng thép CrV (Chrome Vanadium) với bề mặt phủ đen chống ăn mòn, cho khả năng cắt mạnh mẽ, tuổi thọ cao hơn so với dòng phổ thông.
🛠️ Dành cho môi trường công nghiệp nặng
Với thiết kế chắc chắn, đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình xây dựng, xưởng cơ khí, nhà máy công nghiệp – nơi cần cắt liên tục các vật liệu kim loại cứng.
🔩 Đa dạng kích cỡ – tối ưu lực cắt theo nhu cầu
Có đầy đủ kích thước từ 12″ đến 36″, phù hợp cho từng cấp độ công việc: từ cắt bu lông, xích, thanh sắt đến dây cáp công nghiệp.
📦 Đóng gói chắc chắn – chuyên nghiệp
Mỗi cây kìm được đóng trong hộp giấy (drawing box) có nhãn màu, tiện lợi cho lưu kho và phân phối.
🛠️ Ứng dụng sản phẩm
Phù hợp để cắt bu lông, dây xích, thép tròn nhỏ, cáp điện, chốt khóa… trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, viễn thông, bảo trì nhà máy, công nghiệp nặng.
📋 Hướng dẫn sử dụng
- Chọn kích thước kìm phù hợp với đường kính vật cần cắt.
- Đặt vật vào giữa hai lưỡi cắt và dùng lực ép đều từ hai tay đòn.
- Không sử dụng kìm để cắt vật liệu quá cứng vượt thông số thiết kế.
- Vệ sinh, tra dầu lưỡi và khớp nối sau mỗi lần sử dụng để tăng độ bền.
✅ Kết luận
Kìm cộng lực công nghiệp TOLSEN là lựa chọn chuyên nghiệp cho môi trường làm việc cường độ cao. Với lưỡi CrV siêu cứng và thiết kế chắc chắn, sản phẩm đáp ứng tốt mọi yêu cầu kỹ thuật và độ bền lâu dài.
| Mã sản phẩm | Kích thước | Chất liệu lưỡi | Đóng gói | Số lượng/thùng |
|---|---|---|---|---|
| 10059 | 300mm / 12″ | CrV, phủ đen | Drawing box + Color label | 20 |
| 10060 | 350mm / 14″ | CrV, phủ đen | Drawing box + Color label | 16 |
| 10061 | 450mm / 18″ | CrV, phủ đen | Drawing box + Color label | 10 |
| 10062 | 600mm / 24″ | CrV, phủ đen | Drawing box + Color label | 6 |
| 10063 | 750mm / 30″ | CrV, phủ đen | Drawing box + Color label | 4 |
| 10064 | 900mm / 36″ | CrV, phủ đen | Drawing box + Color label | 3 |
| MÃ HÀNG | KÍCH THƯỚC | SỐ LƯỢNG / THÙNG |
|---|---|---|
| 10059 | 300mm, 12″ | 20 |
| 10060 | 350mm, 14″ | 16 |
| 10061 | 450mm, 18″ | 10 |
| 10062 | 600mm, 24″ | 6 |
| 10063 | 750mm, 30″ | 4 |
| 10064 | 900mm, 36″ | 3 |
