
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Kéo tỉa kiểu cắt oằn 8 inch – 31021
- Lưỡi kéo 65Mn – Lưỡi kéo làm từ thép 65Mn, một loại thép hợp kim có độ bền cao, được xử lý nhiệt để tăng độ cứng và khả năng chịu lực, giúp cắt chính xác và dễ dàng qua các cành cây hoặc vật liệu cứng.
- Tay cầm bằng nhựa – Tay cầm được làm từ nhựa, nhẹ và thoải mái khi sử dụng, đồng thời mang lại độ bám tốt, giúp cầm nắm chắc chắn và giảm mỏi tay khi sử dụng trong thời gian dài.
Đầu nối ống nước với chức năng dừng nước – 57164
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Cây lăn sơn 10 inch – 40075
- Chất liệu: Sợi polyester và acrylic – Kết hợp độ bền và khả năng thấm sơn vượt trội, cho hiệu quả thi công tối ưu.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô nhanh chóng – Giúp thao tác dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Ứng dụng: Phù hợp để lăn sơn trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Giúp lớp sơn phủ đều, bám chắc và lâu bền.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và bảo quản.
Dũa thép tròn – 32009
- Tròn: loại dũa có mặt cắt hình tròn, thường dùng để mở rộng lỗ hoặc làm việc trên các bề mặt cong
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Bộ socket 1/4 inch 46 món – 15138
- 21 chiếc đầu vặn:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T30, T40
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Dẹt (Slot): 4mm, 5.5mm, 6.5mm
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (Hex): 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
- 13 chiếc: 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 1 thanh trượt (Sliding bar)
- 1 tay cầm tua vít (Screwdriver handle)
- 1 khớp nối đa năng (Universal joint)
- 2 thanh nối dài: 50mm, 100mm
- 1 đầu chuyển đổi (Adaptor): 25mm
- 1 thanh linh hoạt (Flexible bar): 150mm
- 4 chìa lục giác (Hex keys): 1.27mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Bộ 5 mũi khoan xây dựng – 75459
- Bộ 5 mũi khoan tường chuyên dụng, dùng cho gạch, bê tông nhẹ, khối xây và vật liệu xây dựng
- Đầu mũi hợp kim TCT chất lượng cao – khoan nhanh, bền, chịu nhiệt tốt
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – phù hợp nhiều mục đích khoan khác nhau
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với nhiều loại máy khoan thông dụng
- Bề mặt mạ chrome – chống gỉ sét, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao
- Ứng dụng cho máy khoan xoay và khoan búa
- Đóng gói: Hộp nhựa tiện dụng
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical shank)
- Góc cắt: 130°
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Bề mặt: Mạ chrome
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa (plastic box)
Ru-lô lăn sơn 4 inch – 40068
- Chất liệu: Kết hợp sợi polyester và acrylic – Độ bền cao, thấm hút sơn tốt, thích hợp cho nhiều loại sơn nước.
- Ứng dụng: Sử dụng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Cho lớp sơn đều, bám dính tốt và tiết kiệm vật liệu.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn gàng, tiện lợi cho việc bảo quản và phân phối.
Dao rọc giấy lưỡi gãy chịu lực 18mm (công nghiệp) – 30090
- Tay cầm thoải mái, chống trượt: Thiết kế tay cầm chắc chắn, không lo bị trượt khi sử dụng lâu dài.
- Có nút nhấn phẳng: Nút nhấn tiện lợi, dễ thao tác khi cần điều chỉnh.
- Khóa tự động, lực khóa >350N: Hệ thống khóa tự động mạnh mẽ, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Sử dụng thoải mái hơn: Thiết kế giúp thao tác nhẹ nhàng và thuận tiện hơn.
- Hộp lưỡi dao tích hợp: Lưu trữ được 2 lưỡi dao, tiện lợi khi thay thế.
Kính lúp hỗ trợ hàn – 38090
- Kính lúp đường kính: 65mm / 2-9/16″ – hỗ trợ quan sát chi tiết nhỏ
- Trợ thủ đắc lực – Lý tưởng cho hàn điện tử, làm mô hình, sửa chữa đồng hồ, máy tính, chế tác trang sức và công việc yêu cầu độ chính xác cao
- Kẹp cá sấu có thể điều chỉnh – Giữ linh kiện chắc chắn, thao tác dễ dàng hơn
- Đế kim loại chắc chắn – Ngăn chứa phía dưới có tấm thép giúp tăng độ ổn định khi sử dụng
Phân loại |
Kìm chết |
---|---|
Chất liệu |
Thép Cr-V |
Kích thước tổng thể |
165mm / 6.5″ ,230mm / 9″ |
Kìm chết mũi dài (công nghiệp) – 10381
- Thép CrV, bề mặt mạ niken
- Độ cứng: HRC52–HRC56
- Đóng gói: Treo bằng móc nhựa PP
KÌM CHẾT MŨI DÀI (CÔNG NGHIỆP)
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Chất liệu CrV cao cấp – siêu cứng, chịu lực mạnh
Thân kìm được làm từ thép CrV (Chrome Vanadium) có độ cứng cao (HRC52–56), giúp kìm hoạt động ổn định trong các công việc siết, kẹp cường độ cao.
💪 Lực bám mạnh mẽ – giữ chặt vật liệu
Thiết kế hàm kẹp thông minh giúp giữ chặt vật liệu khi thao tác, lý tưởng để giữ ống, thanh thép, bu lông hoặc chi tiết cơ khí trong quá trình cắt, hàn, hoặc lắp ráp.
🧰 Bề mặt mạ niken – chống ăn mòn
Lớp phủ nickel finish giúp chống rỉ sét hiệu quả và tăng tuổi thọ sản phẩm ngay cả trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn.
🔧 Tay vặn điều chỉnh – dễ kiểm soát lực kẹp
Có thể dễ dàng điều chỉnh độ mở và lực siết bằng núm vặn sau tay cầm, phù hợp cho nhiều loại vật liệu với kích thước khác nhau.
📦 Đóng gói tiện lợi
Sản phẩm được đóng gói dạng móc treo PP (PP hanger), thuận tiện cho việc treo trưng bày trong cửa hàng.
🛠️ Ứng dụng sản phẩm
Kìm chết mũi dài công nghiệp được sử dụng phổ biến trong cơ khí, chế tạo, xây dựng, sửa chữa ô tô để giữ chặt vật liệu trong lúc cắt, hàn, tháo lắp – thay thế cho ngàm kẹp hoặc ê-tô di động.
📋 Hướng dẫn sử dụng
- Vặn núm điều chỉnh ở đuôi để mở rộng hoặc thu hẹp hàm kẹp.
- Kẹp chặt vật liệu và bóp tay cầm cho đến khi khóa chặt.
- Nhấn cần nhả (release lever) để mở hàm khi cần tháo kìm ra.
- Vệ sinh sạch sau khi dùng và bảo quản nơi khô ráo.
✅ Kết luận
Kìm chết mũi dài công nghiệp TOLSEN là công cụ không thể thiếu trong xưởng cơ khí và công trường. Với chất liệu CrV bền bỉ, lực kẹp mạnh và khả năng điều chỉnh linh hoạt, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu chuyên nghiệp và khắt khe nhất.
Mã sản phẩm | Kích thước | Độ mở tối đa | Chất liệu | Đóng gói | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|---|
10381 | 165mm / 6.5″ | 40mm | CrV, mạ niken (HRC52–56) | PP hanger | 36 |
10053 | 230mm / 9″ | 65mm | CrV, mạ niken (HRC52–56) | PP hanger | 36 |
Sản phẩm tương tự









