Kìm chết mũi dài (công nghiệp) – 10381
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Phân loại |
Kìm chết |
---|---|
Chất liệu |
Thép Cr-V |
Kích thước tổng thể |
165mm / 6.5″ ,230mm / 9″ |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
KÌM CHẾT MŨI DÀI (CÔNG NGHIỆP)
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Chất liệu CrV cao cấp – siêu cứng, chịu lực mạnh
Thân kìm được làm từ thép CrV (Chrome Vanadium) có độ cứng cao (HRC52–56), giúp kìm hoạt động ổn định trong các công việc siết, kẹp cường độ cao.
💪 Lực bám mạnh mẽ – giữ chặt vật liệu
Thiết kế hàm kẹp thông minh giúp giữ chặt vật liệu khi thao tác, lý tưởng để giữ ống, thanh thép, bu lông hoặc chi tiết cơ khí trong quá trình cắt, hàn, hoặc lắp ráp.
🧰 Bề mặt mạ niken – chống ăn mòn
Lớp phủ nickel finish giúp chống rỉ sét hiệu quả và tăng tuổi thọ sản phẩm ngay cả trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn.
🔧 Tay vặn điều chỉnh – dễ kiểm soát lực kẹp
Có thể dễ dàng điều chỉnh độ mở và lực siết bằng núm vặn sau tay cầm, phù hợp cho nhiều loại vật liệu với kích thước khác nhau.
📦 Đóng gói tiện lợi
Sản phẩm được đóng gói dạng móc treo PP (PP hanger), thuận tiện cho việc treo trưng bày trong cửa hàng.
🛠️ Ứng dụng sản phẩm
Kìm chết mũi dài công nghiệp được sử dụng phổ biến trong cơ khí, chế tạo, xây dựng, sửa chữa ô tô để giữ chặt vật liệu trong lúc cắt, hàn, tháo lắp – thay thế cho ngàm kẹp hoặc ê-tô di động.
📋 Hướng dẫn sử dụng
- Vặn núm điều chỉnh ở đuôi để mở rộng hoặc thu hẹp hàm kẹp.
- Kẹp chặt vật liệu và bóp tay cầm cho đến khi khóa chặt.
- Nhấn cần nhả (release lever) để mở hàm khi cần tháo kìm ra.
- Vệ sinh sạch sau khi dùng và bảo quản nơi khô ráo.
✅ Kết luận
Kìm chết mũi dài công nghiệp TOLSEN là công cụ không thể thiếu trong xưởng cơ khí và công trường. Với chất liệu CrV bền bỉ, lực kẹp mạnh và khả năng điều chỉnh linh hoạt, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu chuyên nghiệp và khắt khe nhất.
Mã sản phẩm | Kích thước | Độ mở tối đa | Chất liệu | Đóng gói | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|---|
10381 | 165mm / 6.5″ | 40mm | CrV, mạ niken (HRC52–56) | PP hanger | 36 |
10053 | 230mm / 9″ | 65mm | CrV, mạ niken (HRC52–56) | PP hanger | 36 |