Máy khoan bàn 1500w (công nghiệp) – 79656
- Công suất đầu vào: 1500W
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 150-2450RPM
- 12 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 120mm
- Loại trục chính: MT4
- Dung lượng đầu kẹp: 32mm (Phụ kiện bao gồm: 1pc đầu kẹp 20mm)
- Kích thước bàn làm việc: 420x480mm
- Góc nghiêng bàn: 45° trái và phải
- Kích thước chân đế: 575x425mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 700mm
- Trọng lượng tịnh: 125kg
- Chiều cao máy: 1710mm
Dao rựa – 58086
- Chất lượng cao và độ bền: Được thiết kế để mang lại hiệu suất và độ bền tối ưu cho người sử dụng.
- Lưỡi dao 50Mn: Lưỡi dao được làm từ thép 50Mn, đã qua xử lý nhiệt giúp tăng cường độ sắc bén và độ bền.
- Cán tay cầm hai thành phần: Cán được làm từ nhựa hai thành phần với thiết kế công thái học, giúp cầm nắm thoải mái và chắc chắn.
- Lưỡi dao mài sắc: Lưỡi dao được mài sắc, lý tưởng cho việc thái, chặt và sử dụng trong các chuyến đi ngoài trời.
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Mỏ lết điều chỉnh cán nhựa – 15308
- Chất liệu thép cao cấp: Được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội.
- Xử lý bề mặt tinh tế: Phủ đen và đánh bóng, giúp chống oxy hóa, tăng độ bền và thẩm mỹ.
- Kết cấu vững chắc: Thiết kế cứng cáp, đảm bảo độ bền cao trong quá trình sử dụng.
- Tay cầm tiện lợi: Bọc nhựa chống trơn trượt, mang lại cảm giác thoải mái và an toàn khi cầm nắm.
Xẻng thép có tay cầm – 58006
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên, giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
- Trọng lượng xẻng: 1kg, nhẹ nhàng, thuận tiện cho công việc dài lâu mà không gây mỏi tay.
- Kích thước lưỡi xẻng:
- Chiều rộng: 280mm
- Chiều dài: 235mm
- Chất liệu: Lưỡi xẻng được làm từ thép carbon bền bỉ, chịu lực tốt và chống mài mòn.
Lưỡi cắt gạch (công nghiệp) – 41039
- Chất liệu: Hợp kim TCT cao cấp (YG6X) – Chống mài mòn tốt, cứng cáp, cho hiệu suất cắt cao và tuổi thọ dài.
- Phù hợp với: Mã sản phẩm TOLSEN số 41035 – Đảm bảo lắp vừa và hoạt động hiệu quả trên thiết bị tương thích.
- Đóng gói: Thẻ da (skin card) – Đóng gói chắc chắn, dễ bảo quản và thuận tiện cho việc trưng bày.
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
Bộ dụng cụ gồm:
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan lỗ hợp kim tct – 75914
- Thiết kế 3 mũi khoan lỗ giúp giảm nứt mẻ đầu mũi ngay cả khi sử dụng với cường độ cao
- Đầu cắt hợp kim đặc biệt (TCT) khoan xuyên qua tấm thép không gỉ (Inox) mượt và sạch
- Độ bền cao – hoạt động hiệu quả ngay cả với thép tôi cứng
- Thích hợp cho cả máy khoan cầm tay và máy khoan trụ
- Đóng gói: hộp nhựa kèm nhãn màu
Thông tin bổ sung:
- Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, thép cứng, vật liệu kim loại
- Cấu tạo lưỡi: 3 mép cắt chịu lực cao
- Chất liệu: Hợp kim TCT
- Dùng được với máy khoan trụ và khoan cầm tay