Bàn xoa răng – 41017
- Tay cầm: Nhựa chắc chắn – Thiết kế vừa tay, giúp thao tác thoải mái và chính xác.
- Lưỡi: Thép không gỉ – Chống gỉ sét, dễ vệ sinh và bền bỉ khi sử dụng với vữa hoặc keo dán gạch.
- Răng cưa: Kích thước 10x10mm – Giúp trải đều vật liệu, đảm bảo độ bám dính tốt khi thi công.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm nhãn màu (poly bag with color sticker) – Gọn gàng, tiện lợi khi trưng bày và bảo quản.
Máy bắn đinh khí nén (công nghiệp) (110 – 120v) – 72400
- Phù hợp với đinh kẹp:
- Đinh kẹp dạng Crown 21Ga. 0.95*0.66mm: dài từ 6mm đến 16mm
- Dung tích magazine: 120 đinh
- Áp suất hoạt động: 60psi (0.4MPa) - 100psi (0.7MPa)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT
- Trọng lượng tịnh: 0.8 kg
- Lý tưởng cho các công việc:
- Bọc nệm (Upholstering)
- Lắp ráp tủ (Cabinet assembly)
- Sản xuất đồ nội thất (Furniture manufacturing)
- 300 đinh kẹp Crown
- 2 chìa vặn ốc lục giác
- 1 lọ dầu nhỏ (dùng để bôi trơn công cụ)
Máy cưa lọng thẳng 9a – 79741
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng tại thị trường Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 9A – Đủ mạnh cho các công việc cắt chuyên dụng.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng chuẩn Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2500 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo vật liệu cắt.
- 🔒 Công tắc khóa an toàn: Có công tắc tự khóa, giúp sử dụng thuận tiện và an toàn hơn.
- 🪵 Độ sâu cắt tối đa gỗ: 6″ – Phù hợp cho các vật liệu gỗ dày.
- 🔩 Độ sâu cắt tối đa kim loại: 3/16″ – Đáp ứng tốt các công việc cắt sắt, thép mỏng.
- 🔌 Dây điện & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn và linh hoạt khi sử dụng.
- ⚙️ Chức năng nổi bật: Hệ thống thay lưỡi nhanh – Có đèn báo nguồn – Tay cầm trước và sau bọc cao su chống trượt.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 1-1/8″ – Cắt nhanh, hiệu quả với nhiều loại vật liệu.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa kim loại, 1 lưỡi cưa gỗ, 1 khóa lục giác, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi vận chuyển và bảo quản.
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Mũi khoan gỗ (1)
- Mũi khoan gỗ dẹt (1)
- Mũi khoan xây dựng (1)
Chất liệu
- Hợp kim TCT (1)
- Thép carbon (2)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)