Cân lò xo để bàn – 35199
- Chất liệu: Thau đo bằng thép không gỉ, đường kính 25cm, dễ dàng vệ sinh.
- Mặt hiển thị: Mặt số lớn với thang đo KG/LB, kim đỏ nổi bật giúp dễ dàng quan sát kết quả.
- Trọng tải tối đa: 20kg / 44LB – phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- Độ chia nhỏ: 100g / 4oz, đảm bảo độ chính xác cao.
- Cơ chế điều chỉnh: Ốc vít mạ kẽm bền bỉ, có thể tùy chỉnh dễ dàng.
- Thiết kế chắc chắn: Mặt đồng hồ được bảo vệ bằng vòng thép không gỉ dày, tăng cường độ bền và khả năng chống va đập.
Thước cuộn – 35981
- Lưỡi đo hệ mét: Cung cấp phép đo chính xác theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Vỏ ABS chống va đập: Kết hợp tay cầm cao su mềm, tăng độ bền và cảm giác cầm nắm thoải mái.
- Hệ thống khóa linh hoạt: 3 nút khóa giúp cố định lưỡi đo chắc chắn, kết hợp kẹp đai tiện lợi.
- Móc đo tự căn chỉnh: Đảm bảo độ chính xác khi đo cả bên trong và bên ngoài vật thể.
Máy cưa lọng thẳng 9a – 79741
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng tại thị trường Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 9A – Đủ mạnh cho các công việc cắt chuyên dụng.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng chuẩn Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với điện lưới tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2500 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo vật liệu cắt.
- 🔒 Công tắc khóa an toàn: Có công tắc tự khóa, giúp sử dụng thuận tiện và an toàn hơn.
- 🪵 Độ sâu cắt tối đa gỗ: 6″ – Phù hợp cho các vật liệu gỗ dày.
- 🔩 Độ sâu cắt tối đa kim loại: 3/16″ – Đáp ứng tốt các công việc cắt sắt, thép mỏng.
- 🔌 Dây điện & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn và linh hoạt khi sử dụng.
- ⚙️ Chức năng nổi bật: Hệ thống thay lưỡi nhanh – Có đèn báo nguồn – Tay cầm trước và sau bọc cao su chống trượt.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 1-1/8″ – Cắt nhanh, hiệu quả với nhiều loại vật liệu.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa kim loại, 1 lưỡi cưa gỗ, 1 khóa lục giác, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi khi vận chuyển và bảo quản.
Mỏ lết chống cháy nổ (công nghiệp) – 70302
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
- Đặc tính siêu bền: Rất khó gãy vỡ, chịu được tác động mạnh trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các môi trường đặc biệt.
Lưỡi cắt rung – 76845
- Bề rộng: 32mm (1-1/4″)
- Chất liệu hợp kim: Bi-metal (D6A + M42) – cho độ bền và khả năng cắt cao
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 0.8mm
- Được xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và tuổi thọ
- Bề mặt sơn đen chống ăn mòn
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với hầu hết các máy đa năng (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)
Ghế con lăn pneumatic điều chỉnh chiều cao – 65495
- 5 bánh xe xoay: Giúp ghế dễ dàng di chuyển trong không gian làm việc.
- Khung thép chịu lực: Cấu trúc khung thép chắc chắn, bền bỉ, chịu được trọng tải lớn.
- Ghế đệm êm ái: Được bọc đệm, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Khay dụng cụ tiện lợi: Lưu trữ và tiếp cận các công cụ khi cần thiết.
- Chiều cao có thể điều chỉnh: dải điều chỉnh 120mm
- Kích thước bánh xe: 2.5 inch
- Lớp phủ sơn tĩnh điện: Bảo vệ và tăng độ bền cho sản phẩm.
Kìm mũi dài (công nghiệp) – 10021
- Chất liệu: Thép CrV, xử lý phủ đen – Độ cứng cao, chống mài mòn, lý tưởng cho công việc chính xác và cường độ cao.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Chống trượt, cách điện tốt, mang lại cảm giác chắc tay và thoải mái khi sử dụng.
- Đóng gói: Thẻ nhựa (PP card) – Gọn gàng, tiện lợi cho việc trưng bày và lưu trữ sản phẩm.
Cờ lê bánh cóc đảo chiều 1/2 inch chống cháy nổ (công nghiệp) – 70140
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3122 / ISO 3315, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
- Đầu vuông tiêu chuẩn: Theo DIN 3120 / ISO 1174, tích hợp khóa bi giúp giữ chắc chắn.
- Cơ chế đảo chiều: Dễ dàng thay đổi hướng xoay, tối ưu thao tác.
- Hệ thống bánh răng: 45 răng, cho chuyển động mượt mà và hiệu suất cao.
- An toàn khi sử dụng: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu lực tốt, khó gãy vỡ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, đảm bảo an toàn tối đa.
Mũi khoan xoắn hss m35 (công nghiệp) – 75140
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 chuyên dụng – thích hợp khoan thép không gỉ, kim loại cứng và vật liệu khó gia công
- Chất liệu: HSS/M35 với 5% Cobalt – tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ mũi khoan
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – đảm bảo độ chính xác cao, khoan sắc bén và mượt mà
- Góc mũi khoan 135° dạng Split Point – giúp định tâm nhanh chóng, chống trượt khi khoan
- Đạt tiêu chuẩn DIN338 – phù hợp sử dụng trong công nghiệp
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió
- Chất liệu: HSS/M35 (chứa 5% Cobalt)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan inox (thép không gỉ), thép cứng, đồng, nhôm và các vật liệu kim loại cứng khác
Đèn khò dùng bình gas – 50019
- Chứng nhận CE – Đảm bảo an toàn và chất lượng tiêu chuẩn châu Âu
- Tương thích – Dùng cho bình gas 190g
- Trọng lượng tịnh: 496g – Nhẹ, dễ sử dụng
- Tay cầm công thái học – Làm từ nhựa PP, cầm nắm thoải mái
- Thân đèn hàn bằng sắt – Chắc chắn, bền bỉ
- Đường kính đầu khò: 19mm – Phù hợp cho nhiều ứng dụng hàn khác nhau
- Béc đốt và van điều chỉnh gas – Làm từ đồng thau, đảm bảo độ bền và kiểm soát lửa chính xác
Dây treo dụng cụ – 45250
- Chiều dài tĩnh: 890mm
- Chiều dài tối đa khi kéo giãn: 1200mm
- Tải trọng tối đa: 4.5kg / 10lb
- Móc khóa carabiner bằng hợp kim nhôm
- Bên trong có cao su đàn hồi chất lượng cao, mang lại độ linh hoạt tốt
- Phù hợp cho công cụ sửa nhà, công cụ giàn giáo, vệ sinh cửa sổ, và các công việc xây dựng
- Đóng gói: túi màu (color bag)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (2)
- Mũi khoan gạch & kính (1)
- Mũi khoan gỗ (3)
- Mũi khoan sắt (1)
- Mũi khoan tường (1)
- Mũi khoan xây dựng (1)
Chất liệu
- Hợp kim carbide (1)
- Hợp kim phủ carbide (1)
- Hợp kim TCT (1)
- HSS (1)
- Thép carbon (2)
- Thép công cụ đặc biệt (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gạch và kính – 75690
- Mũi khoan chuyên dụng cho kính và gạch men với đầu hợp kim siêu cứng – khoan dễ dàng, chính xác mà không gây nứt vỡ bề mặt
- Thân mũi bằng thép công cụ đặc biệt – cứng cáp và chịu lực tốt
- Bề mặt hoàn thiện nhám mờ (sand blasting) giúp chống trượt khi thao tác
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Đầu mũi: Hợp kim carbide chất lượng cao
- Thân mũi: Thép công cụ đặc biệt (Special tool steel)
- Bề mặt: Phun cát mờ (sand blasting finish)
- Ứng dụng: Khoan gạch men, kính, gốm, sứ
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)
Bộ 8 mũi khoan gỗ – 75626
- Bộ 8 mũi khoan gỗ chất lượng cao – dùng cho các ứng dụng khoan gỗ chính xác
- Chế tạo từ thép công cụ đặc biệt – đảm bảo độ cứng và độ bền
- Tiêu chuẩn DIN338 – đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt
- Được tôi cứng và tôi luyện – chống mài mòn, giảm gãy vỡ khi sử dụng
- Bề mặt màu đen kết hợp đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa
- Đóng gói trong hộp nhựa – dễ bảo quản và mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bits)
- Số lượng: 8 mũi/bộ
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt (Special Tool Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý nhiệt: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Màu đen, có đánh bóng
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
- Đóng gói: Hộp nhựa
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)