Giá đỡ máy khoan – 10500
- Dùng cho máy khoan: Phù hợp với các máy khoan cầm tay, đặc biệt là máy khoan búa TOLSEN: 79501, 79501A, 79502, 79502A, 79503, 79503A, 79505, 79505A, 79506, 7950-6A, 79505-BS, 79505A-BS, 79506-BS, 79506A-BS
- Cấu trúc chắc chắn: Chân đế vững chắc, có rãnh để gắn mỏ cặp máy.
- Chiều cao cột: 510mm.
- Đường kính cột: 25mm.
- Độ sâu truyền động: 60mm.
- Đường kính cổ tay: 43mm và 38mm.
- Kích thước đế: 22x16cm.
- Trọng lượng tịnh: 3kg.
- Vật liệu: Thân đúc nhôm.
Mũi khoan bê tông sds-plus – 75301
- Mũi khoan bê tông SDS-Plus với đầu hợp kim TCT chất lượng cao – mang lại hiệu suất khoan mạnh mẽ và bền bỉ
- Thân mũi làm từ thép hợp kim chrome – tăng độ cứng và tuổi thọ
- Chuôi SDS-Plus, rãnh xoắn kép – truyền lực tốt, loại bỏ bụi khoan hiệu quả
- Bề mặt được xử lý mờ bằng phương pháp phun cát – chống gỉ và tăng tính thẩm mỹ
- Đóng gói: vỉ nhựa treo (plastic hanger)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông SDS-Plus (SDS-Plus Hammer Drill Bit)
- Chất liệu đầu khoan: Hợp kim TCT chất lượng cao
- Thân mũi: Thép hợp kim chrome
- Chuôi: SDS-Plus – rãnh xoắn kép
- Bề mặt: Xử lý phun cát (sandblasting)
- Ứng dụng: Dùng để khoan tường, bê tông, gạch trong các công trình xây dựng
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Máy bơm hơi ô tô – 65515
- Chứng nhận CE: Đảm bảo an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu.
- Điện áp đầu vào: DC 12V – Kết nối qua ổ cắm tẩu thuốc trên ô tô.
- Công suất tối đa: 120W – Đủ mạnh để sử dụng cá nhân và gia đình.
- Áp suất tối đa: 100 PSI – Dễ dàng bơm đầy lốp xe hơi, xe máy, xe đạp.
- Lưu lượng khí: 30 lít/phút – Đảm bảo tốc độ bơm ổn định và hiệu quả.
- Dây hơi: Dài 77cm – Linh hoạt và dễ thao tác khi bơm lốp xe.
- Dây nguồn: Dài 2.75m – Kết nối qua tẩu thuốc ô tô, thuận tiện sử dụng ở mọi vị trí quanh xe.
- Đèn LED tích hợp: Hỗ trợ chiếu sáng khi bơm trong điều kiện thiếu sáng.
- Phụ kiện kèm theo: 3 đầu bơm đa năng – Sử dụng cho bóng đá, phao, xe đạp, v.v.
- Đồng hồ áp suất: Loại cơ (analog gauge) – Theo dõi áp suất dễ dàng và trực quan.
- Xi-lanh: Đơn – Đường kính 30mm, vận hành ổn định và ít tiếng ồn.
- Thời gian bơm: Bơm đầy lốp xe tiêu chuẩn trong khoảng 5–6 phút.
- Đóng gói: Hộp màu – Sang trọng, gọn nhẹ, dễ bảo quản và mang theo.
Máy hút bụi 30 lít (công nghiệp) – 79783
• Công suất đầu vào: 1000W
• Dòng điện định mức: 9A
• Điện áp: 110-120V
• Tần số: 60Hz
• Động cơ dây đồng
• Thùng nhựa PP
• Dung tích bụi: 30L (8gal)
• Áp suất hút: 17KPa
• Ống mềm dài 1.5m
• 2 ống nhựa
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bàn chải vuông dài
• 1 dụng cụ làm sạch khe hở
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bộ lọc thay thế
• 1 túi bụi
• Tổng chiều dài dây: 5m
• Lọc HEPA
• Hút và làm sạch ướt và khô
Máy khoan & đục (110-120V)
Bộ lọc
Máy khoan & đục (110-120V)
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Máy khoan bàn 3a – 79825
- ⚡ Công suất đầu vào: 350W / 3A – Phù hợp cho các công việc khoan nhẹ đến trung bình.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Thích hợp cho hệ thống điện tiêu chuẩn tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới phổ biến.
- 🚀 Tốc độ không tải: 620–2620 vòng/phút – Có thể điều chỉnh với 5 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 5 – Linh hoạt khi thao tác trên nhiều loại vật liệu.
- 🔩 Hành trình trục chính: 2″ – Cho phép khoan sâu chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: B16 – Tương thích với các đầu kẹp phổ biến.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 1″ – Đa dạng tùy chọn mũi khoan.
- 🧱 Kích thước bàn khoan: 160 x 160mm – Gọn gàng, dễ bố trí không gian làm việc.
- 📏 Kích thước đế máy: 290 x 190mm – Đế chắc chắn giúp cố định máy ổn định.
- ↕️ Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 220mm – Phù hợp với nhiều loại vật liệu có độ dày khác nhau.
- ⚖️ Trọng lượng cả bao bì: 16kg – Nhẹ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định.
- 📐 Chiều cao máy: 580mm – Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian giới hạn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M8x20, 3 vòng đệm Ø8, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 13mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, đẹp mắt và tiện lợi khi vận chuyển hoặc trưng bày.
Bộ máy mài mini 108 chi tiết – 79757
- Dòng điện định mức: 1A
- Công suất đầu vào: 135W
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 10,000 - 32,000 vòng/phút
- Phụ kiện bao gồm:
- 10 viên đá mài
- 2 mũi khoan kim cương
- 1 trục quay cho dải nhám
- 1 trục quay cho bánh cắt
- 1 trục quay cho bánh nỉ
- 36 bánh cắt
- 4 bánh nỉ
- 4 dải nhám
- 2 mũi khoan
- 2 collet (đầu kẹp)
- 1 viên đá mài
- 40 đĩa nhám
- 1 kính bảo vệ mắt
- 1 trục mềm
Máy khoan bê tông 7a sds-plus – 79712
- ⚡ Dòng điện định mức: 7A (800W) – Động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho công việc khoan phá chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với hệ thống điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–1100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho nhiều vật liệu khác nhau.
- 💥 Tốc độ đập: 0–4900 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan bê tông và vật liệu cứng.
- 🔨 Năng lượng va đập: 3J – Mạnh mẽ cho các công việc khoan phá nặng.
- 🛠️ Khả năng khoan: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1″ | Gỗ: 1-1/4″ – Đáp ứng đa dạng nhu cầu khoan.
- 🔧 Đầu kẹp: SDS-Plus – Thay mũi nhanh chóng, chắc chắn và tiện lợi.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đục nhọn 13x240mm, 1 đục dẹp 13x240mm, 3 mũi khoan SDS-Plus (6x140mm, 8x140mm, 10x140mm), 1 tay cầm phụ, 1 thước đo độ sâu, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp nhựa BMC kèm áo màu – Bền đẹp, thuận tiện mang theo và bảo quản.
Máy khoan điện 4.6a – 79711
- ✅ Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện của Hoa Kỳ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 4.6A – Đáp ứng tốt nhu cầu khoan nhẹ đến trung bình.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định trong điều kiện điện lưới phổ biến.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–3000 vòng/phút – Hiệu suất khoan linh hoạt cho nhiều vật liệu.
- 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø3/8″ – Phù hợp với đa số mũi khoan thông dụng.
- 🛠️ Khả năng khoan: Thép: 3/8″ | Bê tông: 3/8″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng đa dạng ứng dụng gia dụng và công nghiệp nhẹ.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, linh hoạt khi thao tác.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đầu kẹp có khóa 3/8″, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển.
Máy khoan động lực 6a – 79702
- ✅ Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện nghiêm ngặt của Hoa Kỳ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6A – Động cơ mạnh mẽ cho hiệu suất khoan cao.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định, phù hợp với chuẩn điện khu vực.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2800 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- 💥 Tần suất va đập: 0–44800 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan trên tường, bê tông.
- 🛠️ Chức năng: Có công tắc chuyển chế độ khoan thường/khoan búa – Tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
- 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø1/2″ – Tương thích với nhiều loại mũi khoan phổ thông.
- 📏 Khả năng khoan tối đa: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1/2″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng hầu hết nhu cầu khoan dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, tiện lợi trong thao tác.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 đầu kẹp có khóa 1/2″, 1 thước đo độ sâu (nhựa), 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện dụng cho trưng bày và vận chuyển.