Các loại máy khí nén
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20338
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ 105 đầu vặn – 20188
- 1pc Tua vít bánh cóc
- Tay cầm hai thành phần thoải mái
- Cơ chế 72 răng, linh hoạt và chính xác
- Phụ kiện:
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu vít Cr-V 1/4″x26mm
- 1pc Đầu tuýp vặn đai ốc 1/4″x60mm
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu tuýp 1/4″x50mm
- 1pc Bộ chuyển đổi đầu tuýp 1/4″x25mm
- 100pcs Đầu vít Cr-V 1/4″x25mm:
- 4pcs Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6mm
- 11pcs Bake (PH): 2xPH0, 2xPH1, 5xPH2, 2xPH3
- 10pcs Pozidriv (PZ): PZ0, 2xPZ1, 5xPZ2, 2xPZ3
- 13pcs Sao (Torx): T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T27, T30, T40, T45
- 9pcs Lục giác (Hex): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 5.5, 6mm
- 10pcs Lục giác hệ inch (Hex SAE): 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- 3pcs M type: 5, 6, 8
- 4pcs Vuông (Square): 0, 1, 2, 3
- 4pcs Chữ U: 4, 6, 8, 10
- 3pcs TORO type: 6, 8, 10
- 4pcs Tam giác (TRI): 1, 2, 3, 4
- 9pcs Torx có lỗ: T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45
- 12pcs Lục giác có lỗ: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 9/64″, 5/32″
- 3pcs Chữ C: 1, 2, 3
- 1pc Chữ Y
Súng bắn keo – 43041
- Thân nhôm: Chất liệu nhôm giúp súng có trọng lượng nhẹ, dễ dàng cầm nắm và thao tác trong thời gian dài mà không gây mỏi tay. Nhôm cũng mang lại sự bền bỉ và không bị ăn mòn theo thời gian.
- Cò thép: Cò súng được làm từ thép chắc chắn, giúp tăng cường lực ép keo mạnh mẽ và đều đặn, mang lại khả năng kiểm soát tốt khi sử dụng.
- Dễ sử dụng: Với thiết kế đơn giản và tiện lợi, bạn có thể dễ dàng điều khiển lượng keo được bắn ra, phù hợp cho các công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Bền bỉ: Sản phẩm có độ bền cao, có thể sử dụng lâu dài trong các công việc sửa chữa hoặc xây dựng mà không bị hư hỏng.
Bộ 13 tua vít cách điện VDE – 38016
- Chứng nhận VDE/GS: Đạt chứng nhận VDE và GS về an toàn và chất lượng.
- 4 đầu vít dẹt: 1.2×6.5x100mm, 1×5.5x100mm, 0.8x4x100mm, 0.5x3x100mm.
- 2 đầu vít Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm.
- 2 đầu vít Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mm.
- 3 đầu vít Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm.
- 1 chiếc kiểm tra điện áp một cực.
- 1 tay cầm tua vít.
Máy cắt cỏ và phát cỏ dùng pin không chổi than 40V Li-Ion (Công nghiệp) – 87376
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- 2 ống nhôm telescopic có chức năng tỉa – Điều chỉnh linh hoạt, hỗ trợ cắt tỉa chính xác.
- Khung bảo vệ hoa – Giúp tránh làm hỏng cây và hoa khi sử dụng.
- Tay cầm phụ có thể xoay – Tăng sự linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh góc cắt.
- Thiết kế công thái học, tay cầm bọc mềm – Cầm nắm thoải mái, giảm mỏi khi sử dụng lâu.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 lưỡi cắt 3 răng
- 1 đầu cắt cước kèm dây cước Φ2.0mm x 5m
- 1 dây đeo
- 1 lục giác
- 1 tua vít chữ T
- 1 lưỡi cắt có 3 lỗ
Máy Khoan Búa Pin Li-Ion 20V (Dành riêng cho thị trường 110-120V) – 87405
- Pin Li-Ion – Dung lượng cao và bền bỉ.
- Chuck kim loại không chìa khóa – Thay đổi mũi khoan dễ dàng và chắc chắn.
- Khóa trục tự động – Đảm bảo an toàn và chính xác khi làm việc.
- Chế độ chọn tốc độ từng bước – Tùy chỉnh tốc độ theo nhu cầu công việc.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử – Cải thiện khả năng kiểm soát khi sử dụng.
- Chức năng đảo chiều – Tiện lợi khi vặn vít và tháo lắp.
- Mô-men xoắn thay đổi – Điều chỉnh lực vặn cho phù hợp với công việc.
- 3 chế độ (vặn vít / khoan / khoan tác động) – Đáp ứng nhu cầu đa dạng công việc.
- Đèn LED – Chiếu sáng khu vực làm việc trong không gian tối.
- Đèn LED báo mức pin – Giúp theo dõi mức năng lượng còn lại.
- Móc treo – Tiện lợi khi cần lưu trữ thiết bị.
- 2 viên pin 2.0Ah
- 1 bộ sạc: 120VAC 60Hz, sạc nhanh trong 1 giờ
- Mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6mm
- Mũi khoan tường: 5, 6, 8mm
- 6 viên bit: 5mm, 6mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- 1 bộ đầu vít từ tính: 1/4″x60mm
Các loại máy khí nén
Máy bắn đinh khí nén (Công nghiệp) – 73425
- Đạt chứng nhận CE
- Phù hợp với loại đinh ghim:
- Đinh ghim Crown 21Ga. 0.95*0.66mm: 6-16mm
- Dung tích băng đạn: 120pcs
- Áp suất hoạt động: 60psi (0.4Mpa) - 100psi (0.7Mpa)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Trọng lượng tịnh: 0.8kg
- Thích hợp cho việc bọc ghế, lắp ráp tủ, sản xuất đồ nội thất
- Phụ kiện:
- 300pcs đinh ghim Crown
- 2pcs cờ lê lục giác
- 1pc bình dầu
- 3pcs coupler nhanh với ren đực 1/4″ PT
Máy bắn đinh 2 trong 1 (Công nghiệp) – 73420
- Đạt chứng nhận CE
- Phù hợp với loại đinh:
- F brads 18Ga. 1.26×1.05mm: 10-50mm
- K brads 18Ga. 1.26×1.05mm: 13-40mm
- Dung tích băng đạn: 100pcs
- Áp suất hoạt động: 70psi (0.5Mpa) - 110psi (0.75Mpa)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Trọng lượng tịnh: 1.3kg
- Hệ thống xả khí có thể điều chỉnh 360°
- Điều chỉnh độ sâu
- Đầu tip chống xước bảo vệ bề mặt công việc
- Chỉ báo tái nạp
- Phụ kiện:
- 300pcs F brads
- 300pcs K brads
- 2pcs cờ lê lục giác
- 1pc bình dầu
- 3pcs coupler nhanh với ren đực 1/4″ PT
Bộ máy vặn đai ốc khí nén 17 chi tiết – 73382
- Đạt chứng nhận CE
- 1pc 1/2″ Máy vặn ốc khí nén:
- Áp suất khí hoạt động: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 210L/min
- Cổng khí vào: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 340NM (250FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7000 rpm
- Trọng lượng tịnh: 2.18KGS
- 10 bộ ổ cắm tác động: 9, 10, 11, 13, 14, 17, 19, 22, 24, 27mm
- 1 thanh nối: 1/2″ x 5″
- 1 cờ lê lục giác 4mm
- 1 bình dầu
- 1 nắp nối
- 1 bộ tiêm mỡ
Máy vặn đai ốc khí nén (Công nghiệp) – 73301
- Đạt tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
- Ổ cắm vuông: 1/2″
- Công nghệ Twin Hammer: Tăng mô-men xoắn và giảm độ rung
- Áp suất hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 NM (470 FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng: 2.76 KG
Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG