
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Lưỡi cắt rung – 76848
- Bề rộng: 52mm (2″)
- Chất liệu: Thép hợp kim 65Mn
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 1.0mm
- Xử lý nhiệt toàn bộ – tăng độ cứng và độ bền
- Bề mặt sơn đen chống gỉ sét và ăn mòn
- Lưỡi cạo cong – tăng hiệu quả cạo và làm sạch
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với các máy đa năng sử dụng đầu gài nhanh (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)
Bộ dụng cụ 157 món (công nghiệp) – 85415
- 13pcs 1/4″ Dr. Socket (6PT):
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs 1/4″ Socket sâu 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/4″ Dr.
- 2pcs Thanh nối 1/4″ Dr.: 50mm, 100mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″ Dr.: 115mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/4″ Dr.
- 1pc Tay vặn tua vít 1/4″ Dr.: 150mm
- 16pcs 1/2″ Dr. Socket (6PT):
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 2pcs Socket bugi 1/2″ Dr.: 14mm, 16mm
- 1pc Thanh nối 1/2″ Dr.: 125mm
- 1pc Thanh trượt 1/2″ Dr.: 250mm
- 1pc Khớp nối vạn năng 1/2″ Dr.
- 1pc Tay cầm cần vặn 1/2″ Dr.
- 1pc Tay vặn linh hoạt 1/2″ Sq.Dr.: 375mm
- 1pc Tay vặn hình chữ L 1/2″ Sq.Dr.: 260mm
- 2pcs Thanh nối 1/2″ Sq.Dr.: 250mm, 75mm
- 1pc Thanh nối lệch 1/2″ Sq.Dr.
- 10pcs Socket loại E 1/2″ Sq.Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 1pc Khớp nối 1/2″ Cr-V
- 1pc Khớp nối 3/8″ Cr-V
- 19pcs Mũi vặn, 30mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 19pcs Mũi vặn, 75mm, Cr-V:
- 7pcs Hex: H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- 5pcs Multi-spline: M5, M6, M8, M10, M12
- 7pcs Torx: T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm mỏ nhọn khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 4pcs Đục chốt:
- 3mm×150mm, 4mm×150mm, 5mm×165mm, 6mm×180mm
- 1pc Đục trung tâm: 4mm×120mm
- 2pcs Đục lạnh:
- 16mm×170mm, 24mm×220mm
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được liên kết với nhau, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, giúp ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và nâng cao tính an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: 5″x2″, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm.
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm.
Mỏ hàn 30w (công nghiệp) – 38061
- Chứng nhận CE: Đạt chứng nhận CE về chất lượng và an toàn.
- Điện áp: 220-240V~50Hz.
- Thời gian làm nóng: 3-5 phút.
- Thiết kế thẳng, đầu nhọn: Thiết kế thẳng và đầu nhọn linh hoạt.
- Đi kèm một bộ giá đỡ: Dễ dàng sử dụng và bảo quản.
- Ứng dụng: Phù hợp với sửa chữa điện tử, thiết bị máy tính, đồng hồ và nhiều dự án thủ công khác.
Máy khoan dùng pin 12v – 79041
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Điện áp: DC 12V
- Công suất: Pin Li-ion, 1x 1500mAh (#79049)
- Tốc độ không tải: 0-400rpm / 0-1500rpm
- Bộ ly hợp: 18+1 chế độ cài đặt
- Mô-men xoắn tối đa: 28N·m
- Chuck: Chuck không chìa khóa 10mm
- Công tắc: Chức năng tiến và lùi
- Bộ sạc: AC 100-240V, 50/60Hz, Phích cắm kiểu châu Âu (#79048)
- Thời gian sạc: 2 giờ
- Đèn LED báo mức pin 3 mức và một đèn báo nguồn
- Tay cầm mềm – Giúp cầm nắm thoải mái, giảm độ rung khi làm việc.
Đầu khẩu 1/2″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16558
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ chính xác quốc tế.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi giúp giữ các đầu khẩu chắc chắn, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Sản phẩm có bề mặt mạ Chrome giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và mang lại độ bền cao cùng vẻ ngoài sáng bóng.
Thiết bị đo khoảng cách laser (công nghiệp) – 35176
Thông Số Kỹ Thuật:
- Kích thước: 120×48.5×28.5mm.
- Độ chính xác đo lường: ±2.0mm.
- Đơn vị đo: mét (m) / inch (in).
- Dung lượng bộ nhớ: Lưu trữ 20 nhóm dữ liệu.
- Tầm rơi chịu lực: 1.5m.
- Loại pin: 2xAAA (1.5V).
- Tuổi thọ pin: Lên đến 5000 lần đo.
- Màn hình: 1.6 inch (đen trên nền trắng), có đèn nền hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện thiếu sáng.
- Chế độ đo:
- Đo khoảng cách.
- Đo diện tích, thể tích.
- Đo gián tiếp theo nguyên lý Pythagoras.
- Tính toán cộng/trừ khoảng cách.
- Đo liên tục.
- Chuyển đổi điểm đo gốc (Adjustable baseline switch).
- Tích hợp:
- Thước thủy ngang (Horizontal bubble) giúp kiểm tra độ cân bằng.
- Vỏ cao su mềm chống trơn trượt, dễ cầm nắm.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Ứng Dụng:
- Đo lường trong xây dựng, nội thất, khảo sát địa hình.
- Kiểm tra kích thước chính xác trong sản xuất, gia công.
- Đo khoảng cách nhanh chóng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Phân loại |
Mũi khoan xoắn |
---|---|
Chất liệu |
HSS M2 |
Kích thước mũi khoan |
1.5mm ,11.5mm ,1mm ,2mm ,8.5mm ,9mm |
Mũi khoan xoắn hss m2 (công nghiệp) – 75040
- Mũi khoan xoắn HSS M2 – độ cứng cao, khả năng cắt gọt bền bỉ cho công việc khoan chính xác
- Chất liệu: Thép gió cao cấp HSS/M2 – hiệu suất cao, tuổi thọ dài
- Gia công toàn phần (Fully ground) – độ sắc bén cao, dung sai chuẩn xác
- Góc chia mũi 135° – định tâm nhanh, giảm trượt khi khoan vật liệu cứng
- Đóng gói dạng vỉ (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (Fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Đóng gói: Vỉ nhựa (Blister card)
- Ứng dụng: Khoan kim loại, thép không gỉ, nhôm, nhựa, vật liệu tổng hợp
MŨI KHOAN XOẮN HSS M2 (CÔNG NGHIỆP)
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Chất liệu HSS/M2 – hiệu suất cao
Mũi khoan được chế tạo từ thép gió M2 (High Speed Steel), đạt chuẩn DIN338, mang lại khả năng cắt gọt chính xác và bền bỉ trên kim loại và vật liệu cứng.
⚙️ Gia công chính xác – bề mặt mài bóng
Thiết kế fully ground (mài toàn bộ), đảm bảo độ sắc nét và giảm ma sát khi khoan, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất làm việc.
🔩 Mũi khoan 135° split point – chống trượt
Đầu mũi khoan thiết kế góc cắt 135° dạng split point giúp định tâm tốt hơn, giảm hiện tượng trượt khi bắt đầu khoan.
📦 Đóng gói và phân phối
Mũi khoan được đóng gói theo dạng blister card tiện lợi, phù hợp cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Quy cách thùng: từ 40 đến 160 bộ/thùng tùy kích cỡ.
✅ Kết luận
Mũi khoan xoắn HSS M2 công nghiệp TOLSEN là lựa chọn đáng tin cậy cho thợ cơ khí và nhà máy sản xuất. Đảm bảo độ sắc bén, độ bền và khả năng làm việc hiệu quả cao trong môi trường công nghiệp.
Mã sản phẩm | Kích thước | Chiều dài rãnh (Flute) | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
75040 | 1.0×34mm | 12mm | 160 bộ (2pcs) |
75041 | 1.5×40mm | 18mm | 160 bộ (2pcs) |
75042 | 2.0×49mm | 24mm | 160 bộ (2pcs) |
75055 | 8.5×117mm | 75mm | 60 chiếc |
75056 | 9.0×125mm | 81mm | 60 chiếc |
75061 | 11.5×142mm | 94mm | 40 chiếc |
Sản phẩm tương tự









