Mũi khoan bê tông sds-plus x-tip (công nghiệp) – 74802
Liên hệ nhận báo giá
| Phân loại |
Mũi khoan bê tông |
|---|---|
| Chất liệu |
Thép hợp kim chrome |
| Kích thước tổng thể |
6~22mm |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
MŨI KHOAN BÊ TÔNG SDS-PLUS X-TIP (CÔNG NGHIỆP)
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Đầu TCT kiểu X – khoan chính xác cao, bền bỉ
Trang bị đầu hợp kim TCT thiết kế X-Tip, giúp mũi khoan có khả năng định tâm chính xác, khoan nhanh và tăng tuổi thọ gấp nhiều lần so với đầu thường.
⚙️ Thân thép hợp kim chrome – chịu lực và ổn định
Cấu tạo từ chrome alloy steel với bề mặt phun cát (sand blasting), giúp mũi khoan chống gỉ sét, chịu va đập tốt trong điều kiện công trường khắc nghiệt.
🌀 Rãnh xoắn đôi – tối ưu thoát bụi
Thiết kế double flute cho phép thoát mạt nhanh chóng, hạn chế kẹt mũi khi khoan vật liệu cứng như bê tông, gạch đá.
🔩 Chuôi SDS-PLUS – phổ biến, dễ dùng
Tương thích với hầu hết các loại máy khoan búa SDS-PLUS trên thị trường, giúp việc lắp đặt nhanh và chắc chắn.
📦 Đóng gói và phân phối
Mỗi sản phẩm được đóng gói trong móc treo nhựa có nhãn màu và bọc màng co (shrink), đảm bảo chắc chắn và thẩm mỹ khi trưng bày.
Quy cách thùng: từ 25 đến 200 chiếc/thùng tùy theo kích thước.
✅ Kết luận
Mũi khoan bê tông SDS-PLUS X-TIP TOLSEN là lựa chọn tối ưu cho các công việc khoan chuyên nghiệp. Thiết kế đầu X tăng độ chính xác, rút ngắn thời gian thi công và nâng cao hiệu suất vượt trội.
| Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
|---|---|---|
| 74802 | 6×110mm | 200 |
| 74804 | 8×110mm | 200 |
| 74822 | 8×110mm | 200 |
| 74824 | 8×160mm | 200 |
| 74826 | 10×160mm | 200 |
| 74828 | 12×160mm | 200 |
| 74830 | 14×160mm | 100 |
| 74832 | 16×160mm | 100 |
| 74842 | 6×210mm | 200 |
| 74844 | 8×210mm | 200 |
| 74846 | 10×210mm | 200 |
| 74848 | 12×210mm | 200 |
| 74850 | 14×210mm | 100 |
| 74852 | 16×210mm | 100 |
| 74864 | 8×260mm | 200 |
| 74866 | 10×260mm | 200 |
| 74868 | 12×260mm | 100 |
| 74870 | 14×260mm | 100 |
| 74872 | 16×260mm | 50 |
| 74874 | 18×260mm | 50 |
| 74886 | 10×310mm | 100 |
| 74888 | 12×310mm | 100 |
| 74890 | 14×310mm | 100 |
| 74892 | 16×310mm | 50 |
| 74894 | 18×310mm | 50 |
| 74906 | 10×450mm | 100 |
| 74908 | 12×450mm | 100 |
| 74910 | 14×450mm | 50 |
| 74912 | 16×450mm | 50 |
| 74914 | 18×450mm | 25 |
| 74916 | 20×450mm | 25 |
| 74918 | 22×450mm | 25 |
