Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Máy mài góc 100mm 950w – 79549
- ⚡ Công suất đầu vào: 950W – Hiệu suất mạnh mẽ, phù hợp cho công việc cắt và mài cơ bản.
- 🔌 Điện áp: 220–230V – Tương thích với điện lưới phổ biến tại Việt Nam.
- 🔁 Tần số: 50/60Hz – Vận hành ổn định trong nhiều môi trường điện khác nhau.
- 🚀 Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút – Cho tốc độ mài nhanh và hiệu quả.
- 💿 Đường kính đĩa: 100mm – Kích thước nhỏ gọn, dễ kiểm soát khi thao tác chi tiết.
- 🔩 Ren trục: M10 – Phù hợp với phụ kiện cỡ nhỏ thông dụng.
- ✋ Tay cầm phụ 2 vị trí: Dễ dàng đổi bên cầm tùy vào tay thuận và tư thế thao tác.
- 🪶 Thiết kế tay cầm công thái học: Cầm nắm chắc chắn, giảm mỏi tay khi sử dụng lâu.
- ⚠️ Lưu ý: Sản phẩm không bao gồm đĩa mài đi kèm.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 tay cầm phụ, 1 cờ lê, 1 chắn đĩa (wheel guard).
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thuận tiện cho bảo quản và vận chuyển.
Máy cắt sắt 15a – 79815
-
- ✅ Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng theo chuẩn Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 15A – Đảm bảo công suất hoạt động mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ và Canada.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với nguồn điện tiêu chuẩn khu vực.
- 🪚 Kích thước lưỡi cắt: 14″ – Đáp ứng nhu cầu cắt vật liệu có đường kính lớn.
- ⚙️ Đường kính lỗ lắp lưỡi: 1″ – Phù hợp với nhiều loại lưỡi cắt tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút – Đảm bảo hiệu quả và tốc độ cắt cao.
- 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn khởi động ngoài ý muốn, tăng tính an toàn khi sử dụng.
- 📐 Góc quay ê-tô: 0–45° sang trái và phải – Dễ dàng điều chỉnh khi cắt theo góc mong muốn.
- ✂️ Khả năng cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 3-1/2″ tại 45° – Đáp ứng nhiều loại ứng dụng cắt khác nhau.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 cặp chổi than, 1 cờ lê, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và trưng bày.
Bộ 25 dụng cụ cầm tay cách điện – v83825
- Kìm cách điện nhúng phủ (3 chiếc):
- 1 kìm đa năng 180mm
- 1 kìm mũi dài 180mm
- 1 kìm cắt chéo 160mm
- Bộ tua vít dẹt cách điện (2 chiếc):
- 0.8×4.0x100mm
- 1.0×5.5x125mm
- Bộ tua vít Phillips cách điện (2 chiếc):
- PH1x80mm
- PH2x100mm
- Bộ đầu khẩu cách điện 1/2″ (14 chiếc):
- 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 16mm, 17mm
- 18mm, 19mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Mỏ lết cách điện: 200mm, có thể điều chỉnh
- Thanh nối dài cách điện (2 chiếc):
- 1/2″x125mm
- 1/2″x250mm
- Cần siết tự động cách điện: 1/2″x250mm, nhúng phủ
- Chứng nhận an toàn: VDE/GS
- Tiêu chuẩn sản xuất: EN60900
- Hộp đựng: Nhựa cứng chắc chắn, lót EVA bên trong
Dây dẫn khí nén (110 – 120v) – 72550
- Chất liệu: PU (Polyurethane)
- Áp suất làm việc tối đa: 300psi
- Cổng kết nối dây: 1/4″ NPT
- Chịu mài mòn và ăn mòn: Polyurethane cường lực giúp dây chịu được mài mòn và ăn mòn, tăng tuổi thọ sử dụng.
- Chống dầu: Dây dẫn khí nén PU có khả năng chống dầu, giúp duy trì độ bền khi tiếp xúc với các chất lỏng công nghiệp.
- Nhẹ nhàng: Dây dẫn khí nén PU có trọng lượng nhẹ, dễ dàng sử dụng và di chuyển trong quá trình làm việc.
Bàn chải sắt dạng tròn – 77527
- Bàn chải sắt dạng tròn – chuyên dùng để làm sạch bề mặt kim loại, loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni
- Sợi thép đường kính 0.3mm – mềm dẻo vừa phải, phù hợp với các bề mặt cần thao tác chính xác
- Lỗ trục tiêu chuẩn 22.2mm – đi kèm vòng chuyển đổi 13 / 16 / 19mm (1/2″–5/8″–3/4″), dễ lắp với nhiều loại máy
- Tương thích với máy mài góc và các loại máy cầm tay có trục phù hợp
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải sắt dạng tròn (Circular Wire Brush)
- Chất liệu sợi: Thép cứng
- Đường kính sợi thép: 0.3mm
- Lỗ trục: 22.2mm kèm các vòng chuyển đổi 13–16–19mm (1/2″–5/8″–3/4″)
- Ứng dụng: Loại bỏ rỉ sét, lớp sơn, vecni trên kim loại – dùng cho bề mặt phẳng hoặc cong nhẹ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Máy phát điện đông cơ xăng 5500w (công nghiệp) – 79892
- Máy phát điện chạy xăng công suất 5500W – thiết kế công nghiệp, lý tưởng cho công trường, nhà xưởng hoặc sử dụng trong tình huống khẩn cấp
- Công suất định mức 5000W, công suất tối đa 5500W – đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng điện liên tục với tải cao
- Hỗ trợ hai mức điện áp 110–120V / 220–240V – linh hoạt cho nhiều thị trường và thiết bị
- Tần số định mức 60Hz – tương thích với các thiết bị tại thị trường Bắc Mỹ hoặc khu vực dùng điện 60Hz
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – hiệu năng mạnh mẽ và bền bỉ
- Dung tích xi lanh 420cc – cung cấp công suất cao, ổn định
- Trang bị bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – bảo vệ thiết bị khỏi dao động điện áp
- Hệ thống khởi động kép: giật tay và đề điện (Recoil/Electric) – tiện lợi trong mọi điều kiện
- Bình nhiên liệu lớn 27 lít – cho thời gian hoạt động liên tục lên đến 9 giờ
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Công suất định mức: 5000W
- Công suất tối đa: 5500W
- Điện áp định mức: 110–120V / 220–240V
- Tần số định mức: 60Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 420cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay và đề điện (Recoil/Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 9 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại |
Mũi đục |
---|---|
Chất liệu |
Thép hợp kim chrome |
Kích thước tổng thể |
14×250×22mm |
Mũi đục ssd-plus – 75448
📞
Gọi tư vấn
- Thân bằng thép hợp kim chrome – cứng cáp và bền bỉ
- Bề mặt được xử lý phun cát – chống mài mòn và tăng tuổi thọ
- Đóng gói: móc nhựa có nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục SDS-PLUS
- Chuôi: SDS-PLUS – sử dụng cho máy khoan búa loại nhẹ đến trung bình
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa có nhãn màu
Mô tả
Thông số kỹ thuật
MŨI ĐỤC SDS-PLUS
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Vật liệu chrome alloy – bền bỉ vượt trội
Thân đục được làm từ hợp kim chrome siêu bền, cho khả năng chịu lực và va đập tốt, phù hợp với các công việc phá dỡ cường độ cao.
⚙️ Bề mặt hoàn thiện phun cát
Hoàn thiện bằng sand blasting giúp chống gỉ sét, tăng độ bám cầm và giữ sản phẩm bền đẹp trong quá trình sử dụng.
🧰 Đầu dẹt – hiệu quả trong tháo dỡ vật liệu
Thiết kế dạng đầu dẹt thích hợp để đục vữa, gạch, bê tông… sử dụng hiệu quả với các loại máy khoan SDS-PLUS.
📦 Đóng gói và phân phối
Sản phẩm được đóng gói trong móc treo nhựa (plastic hanger) có nhãn màu, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản.
Quy cách thùng: 60 chiếc/thùng.
✅ Kết luận
Mũi đục SDS-PLUS TOLSEN là lựa chọn phù hợp cho các công việc phá dỡ vừa và nhẹ. Thiết kế chắc chắn, hiệu quả sử dụng cao và độ bền ổn định trong môi trường thi công.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
75448 | 14×250×22mm | 60 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 16 mũi khoan đa năng – 75628
- Bộ 16 mũi khoan đa năng – đáp ứng đầy đủ nhu cầu khoan gỗ, kim loại và tường
- 6 mũi khoan thép gió (HSS Twist Drill Bits): 2.0mm, 3.0mm, 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm – dùng cho kim loại và nhựa
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – chuyên dùng cho các loại gỗ mềm và cứng
- 5 mũi khoan tường (masonry): 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10.0mm – khoan trên bê tông, gạch, đá
- Đóng gói trong hộp nhựa chắc chắn với lớp vỉ đôi (double blister) – tiện lợi và an toàn khi bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng số mũi: 16
- Loại mũi:
- 6 mũi HSS Twist Drill Bits: 2.0 / 3.0 / 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 mm
- 5 mũi khoan gỗ: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- 5 mũi khoan tường: 4.0 / 5.0 / 6.0 / 8.0 / 10.0 mm
- Chất liệu: HSS, thép carbon, hợp kim cứng (tùy loại)
- Ứng dụng: khoan gỗ, kim loại, tường, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Hộp nhựa với vỉ đôi (double blister)
Mũi khoan gỗ – 75600
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mũi khoan xoắn hss m35 (công nghiệp) – 75140
- Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 chuyên dụng – thích hợp khoan thép không gỉ, kim loại cứng và vật liệu khó gia công
- Chất liệu: HSS/M35 với 5% Cobalt – tăng độ cứng, chịu nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ mũi khoan
- Gia công mài toàn phần (Fully ground) – đảm bảo độ chính xác cao, khoan sắc bén và mượt mà
- Góc mũi khoan 135° dạng Split Point – giúp định tâm nhanh chóng, chống trượt khi khoan
- Đạt tiêu chuẩn DIN338 – phù hợp sử dụng trong công nghiệp
- Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan xoắn thép gió
- Chất liệu: HSS/M35 (chứa 5% Cobalt)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
- Ứng dụng: Khoan inox (thép không gỉ), thép cứng, đồng, nhôm và các vật liệu kim loại cứng khác
Bộ 25 mũi khoan xoắn hss – 75082
- Bộ 25 mũi khoan thép gió HSS – phù hợp khoan các vật liệu kim loại nhẹ, gỗ, nhựa,...
- Chất liệu: Thép gió HSS – độ bền cao, khả năng cắt tốt
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng ổn định
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – gia tăng độ cứng và tuổi thọ mũi khoan
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan thông thường
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu – bền, đẹp, tiện bảo quản và mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 25 mũi
- Chất liệu: HSS (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Rèn nguội (Roll Forged)
- Góc mũi khoan: 118° (chuẩn phổ thông)
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, gỗ, nhựa và các vật liệu phi kim thông thường
Bộ 19 mũi khoan xoắn hss – 75081
- Bộ 19 mũi khoan xoắn thép gió HSS – lựa chọn lý tưởng để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: HSS – độ cứng cao, khả năng khoan nhanh và chính xác
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ bền và hiệu suất khoan ổn định
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng cường độ cứng, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt đi kèm nhãn màu – chắc chắn, dễ bảo quản và thuận tiện di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 19 mũi
- Chất liệu: Thép gió HSS
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Rèn nguội (Roll Forged)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại nhẹ, gỗ, nhựa và các vật liệu phi kim thông thường
Bộ 13 mũi khoan xoắn hss – 75080
- Bộ 13 mũi khoan xoắn HSS – phù hợp để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: Thép gió HSS – độ cứng và khả năng chịu nhiệt cao
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo chất lượng và độ chính xác
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng độ bền, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu – chắc chắn, tiện lợi khi bảo quản và di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 13 mũi
- Chất liệu: HSS (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Roll Forged (rèn nguội)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt có nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, nhựa, gỗ và các vật liệu thông thường
Mũi khoan xoắn hss m2 (công nghiệp) – 75040
- Mũi khoan xoắn HSS M2 – độ cứng cao, khả năng cắt gọt bền bỉ cho công việc khoan chính xác
- Chất liệu: Thép gió cao cấp HSS/M2 – hiệu suất cao, tuổi thọ dài
- Gia công toàn phần (Fully ground) – độ sắc bén cao, dung sai chuẩn xác
- Góc chia mũi 135° – định tâm nhanh, giảm trượt khi khoan vật liệu cứng
- Đóng gói dạng vỉ (blister card) – dễ bảo quản và trưng bày
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Gia công: Mài toàn phần (Fully ground)
- Góc mũi khoan: 135° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Đóng gói: Vỉ nhựa (Blister card)
- Ứng dụng: Khoan kim loại, thép không gỉ, nhôm, nhựa, vật liệu tổng hợp
Mũi khoan bê tông cực dài – 75530
- Mũi khoan bê tông siêu dài – lý tưởng cho các vị trí khoan sâu và khó tiếp cận
- Đầu mũi bằng hợp kim TCT chất lượng cao – khoan mạnh và bền bỉ
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – độ cứng và độ bền vượt trội
- Thiết kế rãnh xoắn kép – hỗ trợ thoát bụi nhanh, tăng hiệu suất khoan
- Chuôi tròn phù hợp nhiều loại máy khoan tiêu chuẩn
- Bề mặt xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn
- Đóng gói: Túi PVC – gọn nhẹ, dễ bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại mũi: Mũi khoan bê tông siêu dài (Extra-long concrete drill bit)
- Đầu mũi: Hợp kim TCT chất lượng cao
- Thân: Thép hợp kim Chrome
- Rãnh: Rãnh đôi (Double flute)
- Chuôi: Tròn (Round shank)
- Bề mặt: Phun cát (Sand blasting)
- Đóng gói: Túi nhựa PVC
- Ứng dụng: Khoan bê tông, tường gạch, đá và vật liệu xây dựng cứng
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75451
- Thân thép hợp kim chrome – chắc chắn, độ bền cao
- Bề mặt xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ
- Đóng gói: ống nhựa có nhãn màu (plastic tube with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục phẳng đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Đóng gói: Ống nhựa kèm nhãn màu
Mũi đục nhọn ssd-max – 75456
- Thân bằng thép hợp kim chrome – chắc chắn và bền bỉ
- Bề mặt được xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn SDS-MAX
- Chuôi: SDS-MAX – sử dụng với máy khoan búa chuyên dụng
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa có nhãn màu
Mũi khoan bê tông sds-plus – 74606
- Mũi khoan được trang bị đầu hợp kim TCT chất lượng cao – tăng hiệu quả khoan và tuổi thọ
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng và khả năng chịu va đập cao
- Chuôi SDS-PLUS, rãnh đôi giúp thoát bụi tốt, khoan nhanh và chính xác
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – chống gỉ sét và tăng độ bền
- Đóng gói: móc nhựa
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông chuôi SDS-PLUS
- Chất liệu thân: Thép hợp kim chrome
- Đầu khoan: TCT (Tungsten Carbide Tip) – siêu cứng
- Cấu trúc rãnh: 2 rãnh xoắn (Double Flute)
- Chuôi: SDS-PLUS – dùng với máy khoan SDS-PLUS
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa