Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Bộ 25 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75087
- Bộ 25 mũi khoan thép gió HSS màu đen & vàng – tiêu chuẩn công nghiệp
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền
- Bề mặt thiết kế: Chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – giúp phân biệt kích thước dễ dàng, thẩm mỹ cao
- Góc mũi khoan 130° – giúp khoan chính xác và nhanh hơn
- Với mũi khoan từ 5mm trở lên: sử dụng chuôi 3 cạnh phẳng giúp bám chắc vào đầu kẹp, chống trượt
- Đóng gói: Hộp nhựa bền chắc, dễ bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 25 mũi khoan
- Chất liệu: HSS/M2 (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point – tự định tâm, giảm lệch
- Chuôi thẳng (straight shank), có thiết kế 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Chiều dài: Jobber length – chuẩn chiều dài trung bình
- Màu sắc: Chuôi vàng, thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa cứng
- Ứng dụng: Khoan thép, nhôm, gỗ, nhựa, và các vật liệu thông thường
Cờ lê xích 9″ (công nghiệp) – 10260
- Chất liệu tay cầm: Thép cacbon #45 xử lý nhiệt – Đảm bảo độ cứng và độ bền cao, phù hợp cho công việc cường độ lớn.
- Chiều dài xích: 500mm – Cho khả năng kẹp các chi tiết lớn, linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
- Bước xích: 13mm – Thiết kế chắc chắn, truyền lực tốt và đảm bảo độ bám khi sử dụng.
- Răng kẹp: Thiết kế chống trượt – Giúp bám chắc bề mặt vật liệu, hạn chế trượt khi thao tác.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện cho trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Đầu khẩu 1/2″ loại dài, dùng cho cần vặn bằng tay – 16558
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về chất lượng và độ chính xác quốc tế.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi giúp giữ các đầu khẩu chắc chắn, ngăn ngừa sự tuột khi sử dụng.
- Vận hành bằng tay, mạ Chrome: Sản phẩm có bề mặt mạ Chrome giúp bảo vệ khỏi ăn mòn và mang lại độ bền cao cùng vẻ ngoài sáng bóng.
Bộ 82 món socket – 15143
- 2pcs Tay cầm ratchet công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″, 72T
- 9pcs Cờ lê kết hợp: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22mm
- 12pcs Socket tiêu chuẩn 1/2″: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs Socket tiêu chuẩn 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 18pcs Mũi socket 1/4″ (Chất liệu S2):
- T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- PH1, PH2
- PZ1, PZ2
- SL4, SL5.5, SL6.5
- H3, H4, H5, H6
- 15pcs Mũi Cr-V 5/16″ (8×30mm):
- PH3, PH4
- PZ3, PZ4
- SL8, SL10, SL12mm
- T40, T45, T50, T55
- H8, H10, H12, H14
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 21mm
- 1pc Socket cắm bugi 1/2″: 16mm
- 1pc Thanh trượt 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi socket 1/4″: 65mm
- 1pc Tay cầm socket 1/4″: 150mm
- 2pcs Thanh nối 1/4″: 50mm (2″), 100mm (4″)
- 2pcs Thanh nối 1/2″: 125mm (5″), 250mm (10″)
- 1pc Thanh uốn dẻo 1/4″: 150mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi 1/2″×38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/2″
- 1pc Khớp nối 1/4″
Tua vít chống cháy nổ (công nghiệp) – 71001
- Loại đầu: Đầu dẹt (Slotted), phù hợp cho các ứng dụng vặn vít với đầu dẹt.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 2380-2 / 2380-1 Form A, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Lỗ treo: Thiết kế tiện dụng với lỗ treo giúp dễ dàng lưu trữ và bảo quản.
- Tay cầm hai thành phần: Cung cấp độ bám chắc chắn, giảm rung và mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, bảo vệ tối ưu cho môi trường yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Máy khoan bàn 350w với hệ thống bảo vệ đầu kẹp – 79651
- Chứng nhận CE
- Điện áp: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ không tải: 620-2620/phút
- 5 tốc độ trục chính
- Hành trình trục chính: 50mm
- Loại trục chính: B16
- Có bảo vệ đầu kẹp
- Có công tắc vi mô
- Dung lượng đầu kẹp: 13mm
- Công tắc điện từ
- Kích thước bàn làm việc: 160x160mm
- Kích thước chân đế: 290x190mm
- Khoảng cách tối đa từ đầu trục chính đến mặt bàn: 220mm
- Trọng lượng tổng: 16kg
- Chiều cao máy: 580mm
Máy mài góc khí nén – 73325
- Đạt chứng nhận CE
- Dung tích: 1/4″, 6.35mm
- Áp suất khí hoạt động: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 127L/min
- Cổng khí vào: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Tốc độ không tải: 22000 rpm
- Trọng lượng tịnh: 0.6KGS
- 1pc 1/4″ coupler nhanh, kiểu Châu Âu
Máy mài góc khí nén
Mạnh mẽ – Chính xác – Tiết kiệm thời gian công việc
Máy mài góc khí nén (Air Angle Die Grinder) là công cụ sử dụng khí nén để mài, cắt, đánh bóng, và xử lý bề mặt trong các công việc cơ khí, chế tạo và sửa chữa. Với thiết kế nhỏ gọn và công suất mạnh mẽ, máy mài góc khí nén phù hợp cho các công việc đòi hỏi sự chính xác và hiệu quả trong việc xử lý vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa, và nhiều loại vật liệu khác.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế góc nghiêng tiện dụng
- Đầu mài góc giúp dễ dàng tiếp cận các vị trí chật hẹp, cho phép thao tác chính xác ở những khu vực khó tiếp cận.
- Vỏ ngoài chống trơn trượt giúp người dùng dễ dàng kiểm soát và điều khiển công cụ trong khi làm việc.
Hiệu suất mạnh mẽ và tốc độ cao
- Động cơ khí nén mạnh mẽ cung cấp công suất ổn định và tốc độ mài cao, giúp hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác.
- Khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt, giúp người dùng kiểm soát tốt tốc độ mài và cắt, tối ưu hóa hiệu quả công việc.
Chất liệu bền bỉ, chịu lực tốt
- Vỏ ngoài làm bằng vật liệu chịu lực, chống va đập và chịu nhiệt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Đầu mài dễ thay thế và sử dụng được nhiều loại phụ kiện mài khác nhau, giúp công cụ linh hoạt hơn trong mọi tình huống.
Ứng dụng của Máy mài góc khí nén (Air Angle Die Grinder)
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Ngành cơ khí | Mài, cắt, xử lý bề mặt các chi tiết cơ khí, giúp tăng độ chính xác trong công việc chế tạo máy. |
Ngành ô tô | Sửa chữa, mài các bộ phận ô tô, giúp làm sạch và hoàn thiện các chi tiết trong hệ thống động cơ và thân xe. |
Ngành xây dựng | Mài và hoàn thiện bề mặt các vật liệu xây dựng như bê tông, gạch, kim loại. |
Ngành chế tạo | Mài, đánh bóng và gia công các chi tiết chế tạo, tăng độ hoàn thiện bề mặt sản phẩm. |
Hướng dẫn sử dụng Máy mài góc khí nén (Air Angle Die Grinder)
- Kết nối công cụ với nguồn khí nén và kiểm tra áp suất khí nén để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả.
- Chọn phụ kiện mài phù hợp với công việc, thay thế đầu mài khi cần thiết.
- Điều chỉnh tốc độ mài sao cho phù hợp với yêu cầu công việc và vật liệu cần xử lý.
- Thực hiện thao tác mài, cắt, đánh bóng với tay cầm chắc chắn, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Vệ sinh và bảo dưỡng công cụ sau mỗi lần sử dụng để kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất công việc.
Kết luận
Máy mài góc khí nén (Air Angle Die Grinder) là công cụ lý tưởng cho các công việc mài, cắt, đánh bóng và gia công chi tiết. Với thiết kế góc nghiêng tiện dụng, hiệu suất mạnh mẽ, và khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt, máy mài góc khí nén giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và chính xác. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các ngành cơ khí, ô tô, xây dựng và chế tạo.
Lựa chọn Máy mài góc khí nén chính hãng giúp bạn tăng hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ bền lâu dài!
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
73325 | 1/4″, 6.35mm | 20 |
Sản phẩm tương tự
Máy bắn đinh khí nén (công nghiệp) – 73425
- Đạt chứng nhận CE
- Phù hợp với loại đinh ghim:
- Đinh ghim Crown 21Ga. 0.95*0.66mm: 6-16mm
- Dung tích băng đạn: 120pcs
- Áp suất hoạt động: 60psi (0.4Mpa) - 100psi (0.7Mpa)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Trọng lượng tịnh: 0.8kg
- Thích hợp cho việc bọc ghế, lắp ráp tủ, sản xuất đồ nội thất
- Phụ kiện:
- 300pcs đinh ghim Crown
- 2pcs cờ lê lục giác
- 1pc bình dầu
- 3pcs coupler nhanh với ren đực 1/4″ PT
Máy bắn đinh 2 trong 1 (công nghiệp) – 73420
- Đạt chứng nhận CE
- Phù hợp với loại đinh:
- F brads 18Ga. 1.26×1.05mm: 10-50mm
- K brads 18Ga. 1.26×1.05mm: 13-40mm
- Dung tích băng đạn: 100pcs
- Áp suất hoạt động: 70psi (0.5Mpa) - 110psi (0.75Mpa)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Trọng lượng tịnh: 1.3kg
- Hệ thống xả khí có thể điều chỉnh 360°
- Điều chỉnh độ sâu
- Đầu tip chống xước bảo vệ bề mặt công việc
- Chỉ báo tái nạp
- Phụ kiện:
- 300pcs F brads
- 300pcs K brads
- 2pcs cờ lê lục giác
- 1pc bình dầu
- 3pcs coupler nhanh với ren đực 1/4″ PT
Bộ máy vặn đai ốc khí nén 17 chi tiết – 73382
- Đạt chứng nhận CE
- 1pc 1/2″ Máy vặn ốc khí nén:
- Áp suất khí hoạt động: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 210L/min
- Cổng khí vào: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 340NM (250FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7000 rpm
- Trọng lượng tịnh: 2.18KGS
- 10 bộ ổ cắm tác động: 9, 10, 11, 13, 14, 17, 19, 22, 24, 27mm
- 1 thanh nối: 1/2″ x 5″
- 1 cờ lê lục giác 4mm
- 1 bình dầu
- 1 nắp nối
- 1 bộ tiêm mỡ
Máy vặn đai ốc khí nén (công nghiệp) – 73301
- Đạt tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
- Ổ cắm vuông: 1/2″
- Công nghệ Twin Hammer: Tăng mô-men xoắn và giảm độ rung
- Áp suất hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 NM (470 FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng: 2.76 KG
Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG