Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Xem chi tiết các tham số
Lưỡi cưa TCT cho nhôm – 76540
- Thích hợp cho cắt nhôm
Mã sản phẩm:
76540
Danh mục: Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Giới thiệu sản phẩm: Lưỡi Cưa TCT Cho Nhôm
Lưỡi Cưa TCT Cho Nhôm là lựa chọn lý tưởng dành cho việc cắt nhôm và các vật liệu nhẹ khác. Với lưỡi cưa chế tạo từ hợp kim tungsten carbide (TCT), sản phẩm mang lại hiệu quả cắt vượt trội và độ bền cao, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sử dụng.
Đặc điểm nổi bật:
- Chất liệu hợp kim TCT: Mang lại độ cứng và độ bền vượt trội, giúp lưỡi cưa chịu được các tác động mạnh trong quá trình cắt.
- Thiết kế tối ưu: Cắt chính xác, mượt mà và tiết kiệm năng lượng.
- Thích hợp cho nhôm: Đặc biệt được thiết kế để cắt nhôm mà không làm mẻ hoặc biến dạng vật liệu.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho các công việc gia công cơ khí, sản xuất và sửa chữa trong ngành xây dựng, ô tô, và các ngành công nghiệp khác.
Ứng dụng:
Sản phẩm này lý tưởng cho việc sử dụng trong các máy cưa bàn, máy cưa đĩa, và các thiết bị cưa công nghiệp khác, đặc biệt trong việc cắt nhôm, nhôm hợp kim và các vật liệu mềm khác.
TCT SAW BLADE FOR ALUMINIUM
Mã sản phẩm | Kích thước | Đệm điều chỉnh | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
76540 | 210mm(8-1/4″) x 60T x 30mm | 16/20/22.2/25.4mm | 50 |
76560 | 254mm(10″) x 80T x 30mm | 16/20/22.2/25.4mm | 25 |
76561 | 254mm(10″) x 100T x 30mm | 16/20/22.2/25.4mm | 25 |
76570 | 305mm(12″) x 100T x 30mm | 16/20/22.2/25.4mm | 10 |
76571 | 305mm(12″) x 120T x 30mm | 16/20/22.2/25.4mm | 10 |
sản phẩm liên quan
Tham số
Đóng