lưỡi dao
Đồng hồ kẹp kỹ thuật số xoay chiều (công nghiệp) – 38035
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện AC: 60A/600A/1000A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/1000V.
- Điện trở: 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Nhiệt độ: -20°C đến 1000°C.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 3xAAA (1.5V) đi kèm.
Mỏ hàn 30W (công nghiệp) (110-120V) – 38513
- Chứng nhận TUV: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn TUV.
- Điện áp: 120V, phù hợp với các thiết bị sử dụng điện áp thấp.
- Tần số: 60Hz, tương thích với các hệ thống điện thông dụng.
- Thời gian làm nóng: 3-5 phút, nhanh chóng sẵn sàng sử dụng.
- Thiết kế đầu: Đầu thẳng và nhọn linh hoạt cho các công việc chi tiết.
- Giá đỡ đi kèm: Hỗ trợ dễ dàng bảo quản và sử dụng an toàn.
Máy cưa kiếm dùng pin không chổi than 20V Li-Ion (Công nghiệp) – 87280
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Điều chỉnh tốc độ hành trình – Kiểm soát tốc độ cắt theo nhu cầu.
- Chức năng khóa an toàn – Ngăn chặn kích hoạt ngoài ý muốn.
- Hệ thống thay lưỡi cưa nhanh – Dễ dàng thay lưỡi mà không cần dụng cụ.
- Đèn LED tích hợp – Hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
- Tay cầm mềm – Cầm nắm thoải mái, giảm mỏi khi sử dụng lâu.
- Không bao gồm pin/sạc – Người dùng cần mua riêng nếu cần.
Máy cưa bàn 1500W (Công nghiệp) – 79660
- Chứng nhận CE: Đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1500W.
- Điện áp định mức: 230V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 4500 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: Ø254 (10″) x Ø30 x 2.8mm.
- Khả năng cắt tối đa: 85mm @ 90°, 60mm @ 45°.
- Phạm vi nghiêng của lưỡi cắt: 0°-45°.
- Mặt bàn thép tấm: Chắc chắn và bền bỉ.
- Kích thước bàn chính: 546 x 630mm.
- Kích thước bàn mở rộng (trái/phải): 630 x 190mm.
- Kích thước bàn mở rộng (sau): 250 x 540mm.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1pc Miter gauge.
- 1pc Safety cover.
- 1pc Rip fence.
- 1pc Push stick.
- 1pc Saw blade (254 x Ø30 x 2.8mm).
- 1pc Hex key.
- 1pc Spindle nut wrench.
- 1pc Open-ended spanner for bracket screw.
Máy cưa lọng 6.5A – 79745
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 6.5A
- Điện áp: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 800-3200 vòng/phút
- Góc nghiêng bàn cưa: 0-45°, có thể nghiêng qua trái và phải
- Chuyển động dao động bốn giai đoạn
- Đế làm bằng nhôm
- Tích hợp tia laser
- Khả năng cắt:
- Gỗ: 3″ (76mm)
- Thép: 3/8″ (9,5mm)
- Chiều dài hành trình: 3/4″ (19mm)
Phụ kiện bao gồm:
- 1 lưỡi cưa lọng
- 1 bộ chuyển đổi bụi
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 thanh dẫn song song
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
lưỡi dao
Bộ 10 lưỡi dao – 30113
- Độ dày: 0.6mm: Lưỡi dao có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và sắc bén.
- Chất liệu: SK5: Thép SK5 chất lượng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Xử lý nhiệt: Gia công nhiệt giúp tăng độ cứng và tuổi thọ lưỡi dao.
- Lỗ định vị tam giác chính xác: Thiết kế lỗ tam giác giúp lưỡi dao cố định chắc chắn.
- Hai cạnh cắt chuyên nghiệp: Cung cấp hiệu suất cắt tối ưu, phù hợp với nhiều công việc.
- Tương thích với: Tolsen 30008, 30007, 30019, 30108.