Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số công nghiệp – 38033
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 60mV/6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện DC: 60μA/6mA/60mA/600mA/10A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/750V.
- Dòng điện AC: 60mA/600mA/10A.
- Điện trở: 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Phát hiện điện áp không tiếp xúc: Phân biệt dây sống và dây trung tính.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 4xAA (1.5V) đi kèm.
Bộ socket 45 món (công nghiệp) – 15142
- 18 miếng socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2 tay cầm cơ khí công thái học hai thành phần: 1/2″, 1/4″
- 1 tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 250mm
- 2 socket CrV dùng cho bugi: 16mm, 21mm
- 1 khớp nối CrV 1/2″
- 1 thanh nối CrV 1/2″: 125mm
- 1 bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 12 miếng socket CrV 1/4″: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 1 thanh linh hoạt CrV 1/4″: 150mm
- 2 thanh nối CrV 1/4″: 50, 100mm
- 1 khớp nối CrV 1/4″
- 1 thanh trượt CrV 1/4″
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Cưa tay – 31070
- 7TPI – Lưỡi cưa có 7 răng mỗi inch, giúp cắt nhanh và hiệu quả trên các vật liệu như gỗ, nhựa hoặc các vật liệu mềm khác.
- Lưỡi cưa 65Mn, xử lý nhiệt – Lưỡi cưa được làm từ thép 65Mn, đã qua xử lý nhiệt để tăng cường độ bền và độ sắc bén, giúp duy trì khả năng cắt lâu dài mà không bị mài mòn nhanh chóng.
- Có bảo vệ răng cưa – Bảo vệ răng cưa giúp lưỡi cưa luôn được giữ an toàn, tránh hư hỏng khi không sử dụng hoặc khi cất giữ.
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU:
73462
Danh mục: Các loại máy khí nén
Đinh ghim – 73462
📞
Gọi tư vấn
- Loại đinh: 21GA, 0.9×0.65mm
- Bề mặt mạ kẽm
- Đóng gói: 10000pcs trong một hộp màu
Đinh Ghim
Chắc chắn – Tiết kiệm thời gian – Độ bền cao
Đinh ghim là loại đinh với thiết kế nhỏ gọn, được sử dụng phổ biến trong các công việc đóng ghim các vật liệu nhẹ như vải, giấy, thảm, hoặc các đồ vật nội thất. Đinh ghim có độ bền cao, dễ sử dụng và rất phù hợp với các máy bắn đinh ghim công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng
- Đầu đinh phẳng, giúp đinh ghim đóng chắc chắn vào vật liệu mà không để lại dấu vết rõ rệt.
- Độ bền cao, chịu lực tốt và phù hợp với nhiều vật liệu khác nhau.
Chất liệu thép chất lượng
- Thép không gỉ hoặc hợp kim thép giúp đinh ghim bền bỉ, chống oxi hóa và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Khả năng chịu lực tốt, giúp đinh giữ chắc chắn các vật liệu trong mọi điều kiện sử dụng.
Dễ dàng sử dụng và hiệu quả
- Được sử dụng với máy bắn đinh ghim giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc.
- Phù hợp cho các công việc đóng ghim vải, thảm, giấy và các vật liệu nhẹ khác.
Ứng dụng của Đinh Ghim
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Gia đình | Đóng ghim các vật dụng như thảm, vải hoặc làm đồ nội thất. |
Công nghiệp | Sử dụng trong đóng gói, sửa chữa hoặc các công việc cần kết nối vật liệu nhẹ. |
Chế tạo nội thất | Phù hợp với công việc bọc ghế, làm thảm hoặc sửa chữa các vật liệu mềm. |
Hướng dẫn sử dụng Đinh Ghim
- Chọn kích cỡ đinh ghim phù hợp với công việc và đảm bảo tương thích với máy bắn đinh ghim.
- Lắp đinh ghim vào khoang chứa đinh của máy bắn đinh ghim công nghiệp hoặc máy bắn đinh cầm tay.
- Định vị đinh ghim chính xác trên vật liệu và thực hiện thao tác ghim chắc chắn.
- Kiểm tra kết quả và đảm bảo đinh ghim đóng chắc chắn, không bị lỏng hoặc lệch.
Kết luận
Đinh ghim là giải pháp lý tưởng cho các công việc yêu cầu độ bền và khả năng ghim chắc chắn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế tạo nội thất và đóng gói. Lựa chọn Đinh ghim giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo độ bền lâu dài.
CROWN STAPLE
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
73462 | 10mm | 10 |
73463 | 12mm | 10 |
73464 | 14mm | 10 |
73465 | 16mm | 10 |
Sản phẩm tương tự
Máy bắn đinh khí nén (công nghiệp) – 73425
- Đạt chứng nhận CE
- Phù hợp với loại đinh ghim:
- Đinh ghim Crown 21Ga. 0.95*0.66mm: 6-16mm
- Dung tích băng đạn: 120pcs
- Áp suất hoạt động: 60psi (0.4Mpa) - 100psi (0.7Mpa)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Trọng lượng tịnh: 0.8kg
- Thích hợp cho việc bọc ghế, lắp ráp tủ, sản xuất đồ nội thất
- Phụ kiện:
- 300pcs đinh ghim Crown
- 2pcs cờ lê lục giác
- 1pc bình dầu
- 3pcs coupler nhanh với ren đực 1/4″ PT
Máy bắn đinh 2 trong 1 (công nghiệp) – 73420
- Đạt chứng nhận CE
- Phù hợp với loại đinh:
- F brads 18Ga. 1.26×1.05mm: 10-50mm
- K brads 18Ga. 1.26×1.05mm: 13-40mm
- Dung tích băng đạn: 100pcs
- Áp suất hoạt động: 70psi (0.5Mpa) - 110psi (0.75Mpa)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Trọng lượng tịnh: 1.3kg
- Hệ thống xả khí có thể điều chỉnh 360°
- Điều chỉnh độ sâu
- Đầu tip chống xước bảo vệ bề mặt công việc
- Chỉ báo tái nạp
- Phụ kiện:
- 300pcs F brads
- 300pcs K brads
- 2pcs cờ lê lục giác
- 1pc bình dầu
- 3pcs coupler nhanh với ren đực 1/4″ PT
Bộ máy vặn đai ốc khí nén 17 chi tiết – 73382
- Đạt chứng nhận CE
- 1pc 1/2″ Máy vặn ốc khí nén:
- Áp suất khí hoạt động: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 210L/min
- Cổng khí vào: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 340NM (250FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7000 rpm
- Trọng lượng tịnh: 2.18KGS
- 10 bộ ổ cắm tác động: 9, 10, 11, 13, 14, 17, 19, 22, 24, 27mm
- 1 thanh nối: 1/2″ x 5″
- 1 cờ lê lục giác 4mm
- 1 bình dầu
- 1 nắp nối
- 1 bộ tiêm mỡ
Máy vặn đai ốc khí nén (công nghiệp) – 73301
- Đạt tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
- Ổ cắm vuông: 1/2″
- Công nghệ Twin Hammer: Tăng mô-men xoắn và giảm độ rung
- Áp suất hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 NM (470 FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng: 2.76 KG
Máy vặn đai ốc khí nén – 73302
- Chứng nhận: Đạt tiêu chuẩn CE (Châu Âu)
- Kích thước ổ cắm: 1/2″
- Thiết kế: Twin hammer (tăng lực mô-men xoắn, giảm rung)
- Áp suất làm việc: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí: 120L/min (với bộ điều chỉnh 5 cấp)
- Kết nối khí: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 1000NM (735FT-LB)
- Tốc độ không tải: 6000 rpm
- Cân nặng: 2.76KG