Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Kìm cắt và tuốt dây (công nghiệp) – 38053
- Được làm từ thép CrV: Sử dụng thép CrV bền bỉ và chịu lực tốt.
- Kìm tuốt và cắt dây nhẹ: Cắt dây đồng rắn và tiêu chuẩn một cách sạch sẽ và dễ dàng.
- Tay cầm thoải mái: Thiết kế tay cầm giúp tăng cường lực tác động khi sử dụng.
- Cơ chế tự mở nhanh: Giúp thao tác dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
- Tuốt và cắt dây từ 16-8 AWG: Phù hợp với dây có kích thước từ 16-8 AWG.
Bộ 42 đầu vặn và đầu tuýp – 20036
- 1pc Tay cầm chữ T thay đổi nhanh
- 1pc Bộ chuyển đổi Cr-V 25mm
- 1pc Thanh nối dài 140mm
- 6pcs Đầu tuýp: 5, 6, 7, 8, 10, 12mm
- 32pcs Đầu vít Cr-V 25mm:
- Dẹt (SL): 3, 4, 5, 6, 7mm
- Bake (PH): 2xPH0, 2xPH1, 3xPH2, 2xPH3
- Pozidriv (PZ): PZ0, PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (HEX): 2, 3, 4, 5, 6mm
- Sao (TX): T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
Thước cuộn – 36125
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, phù hợp với nhiều nhu cầu đo lường khác nhau.
- Độ chính xác cao: Đạt chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo tin cậy.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng chống hao mòn, giúp vạch chia luôn rõ nét theo thời gian.
- Thiết kế chắc chắn: Vỏ nhựa ABS bền bỉ, cầm chắc tay, kèm kẹp đai tiện lợi.
- Khóa đôi thông minh: Nút khóa lớn ở mặt dưới giúp thao tác nhanh gọn, tăng độ an toàn.
- Dây đeo bền bỉ: Làm từ vải chịu lực, dễ dàng mang theo khi làm việc.
Kẹp hàn – 44929
- Chứng nhận CE – Đảm bảo chất lượng và an toàn tiêu chuẩn châu Âu
- Chất liệu bền bỉ – Phần trên bằng sắt, phần dưới bằng đồng thau, tăng độ dẫn điện và độ bền
- Tay cầm nylon – Cách nhiệt, chống trượt, cầm nắm chắc chắn
- Đi kèm 2 khóa lục giác – Hỗ trợ lắp đặt và điều chỉnh dễ dàng
- Hỗ trợ điện cực: 3/32″ - 5/16″ (2.5mm - 8mm) – Tương thích với nhiều loại que hàn
Mỏ lết nhôm điều chỉnh hàm rộng – 15303
- Thân nhôm đúc nguyên khối: Giúp bảo vệ đai ốc không bị hư hại, đồng thời giảm trọng lượng đến 60% so với vật liệu truyền thống.
- Hàm kẹp siêu rộng: Thiết kế hàm mở rộng tối đa, phù hợp với nhiều kích thước ốc khác nhau.
- Mô-men xoắn tối đa 100 N.m: Đáp ứng nhu cầu siết chặt mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lý tưởng cho sản phẩm vệ sinh: Được thiết kế chuyên dụng cho lắp đặt và bảo trì các thiết bị phòng tắm, nhà bếp.
Bộ dụng cụ 175 món – 15146
- 3pcs Tay cầm ratchet 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 17pcs Socket chuẩn Cr-V 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 5pcs Socket sâu Cr-V 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 2pcs Socket sao Cr-V 1/2″: E20, E24
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều Cr-V 1/2″
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/2″
- 2pcs Socket bugi Cr-V 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/2″: 5/16″ × 38mm
- 10pcs Socket chuẩn Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 6pcs Socket sâu Cr-V 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 6pcs Socket sao Cr-V 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 1pc Thanh nối Cr-V 3/8″: 125mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 3/8″
- 1pc Socket bugi Cr-V 3/8″: 18mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 3/8″: 5/16″ × 28mm
- 13pcs Socket chuẩn Cr-V 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 7pcs Socket sâu Cr-V 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 5pcs Socket sao Cr-V 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 2pcs Thanh nối Cr-V 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Khớp nối Cr-V 1/4″
- 1pc Thanh trượt Cr-V 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi Cr-V 1/4″: 1/4″ × 25mm
- 1pc Tay cầm socket Cr-V 1/4″: 150mm
- 30pcs Mũi socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH0, PH1, PH2
- Pozi: PZ0, PZ1, PZ2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 24pcs Mũi 5/16″ (8 x 30mm) S2:
- Slot: 8, 10, 12mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H7, H8, H10, H12, H14
- Torx: T40, T45, T50, T55, T60, T70
- Torx có lỗ: TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
- 22pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- U type: U4, U6, U8
- Y type: Y1, Y2, Y3
- X type: X6, X8, X10
- M type: M5, M6, M8
- Square: S0, S1, S2
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Slot: 4, 5.5, 6.5
- 7pcs Hex key Cr-V: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Bộ 7 tua vít vặn đai ốc (công nghiệp) – 20196
- Số lượng: 7 chiếc tô vít vặn đai ốc
- Kích thước hệ mét (Metric sizes): 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm
- Chiều dài lưỡi (Blade length): 82mm
- Chất liệu lưỡi: Thép Cr-V (Crom-Vanadi) đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Tay cầm: Tay cầm hai thành phần thoải mái giúp cầm chắc tay và giảm mỏi khi sử dụng lâu dài.
Phân loại |
Đĩa cắt phẳng |
---|---|
Vòng quay tối đa |
12,250 RPM ,13,300 RPM ,15,300 RPM ,4,400 RPM ,6,650 RPM ,8,500 RPM |
Kích thước tổng thể |
105×1.0x16mm 4″x1/25″x5/8″ ,105×1.2x16mm 4 ″x1/21″x5/8″ ,115×1.0×22.2 mm 4-1/2″ x 1/25″ x 7/8″ ,115×1.2×22.2mm 4-1/2″x1/21″x7/8″ ,115×1.6×22.2mm 4-1/2″x1/16″x7/8″ ,125×1.0×22.0 mm 5″ x 1/25″ x 7/8″ ,125×1.2×22.2mm 5″x1/21″x7/8″ ,180×1.6×22.2mm 7″x1/16″x7/8″ ,230×2.0×22.2 mm 9″x1/12″x7/8″ ,350×3.0×25.4mm 14″x1/8″x1″ |
Vật liệu cắt |
Kim loại |
Đĩa cắt phẳng (loại 41) – 76130
- Đá cắt phẳng Type 41 – chuyên dùng để cắt kim loại và thép không gỉ (Inox)
- Đường cắt mỏng, sắc bén, giảm sinh nhiệt và ít ba via
- Phù hợp sử dụng với máy mài cầm tay và máy cắt chuyên dụng
ĐĨA CẮT THẲNG CHO KIM LOẠI & INOX (TYPE 41) – FLAT CUTTING-OFF WHEEL
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔩 Cắt sắc – nhanh – không gây cháy
Đĩa cắt thẳng Type 41 lý tưởng cho cả kim loại thường và inox, cho đường cắt sạch, mỏng và ít ba via. Phù hợp cả công nghiệp nặng lẫn gia công dân dụng.
⚙️ Thiết kế siêu mỏng – giảm ma sát
Độ dày chỉ từ 1.0mm đến 3.0mm, giúp giảm lực cắt, tiết kiệm công suất máy và hạn chế sinh nhiệt gây biến màu.
🛠️ Nhiều kích thước – từ 4″ đến 14″
Tương thích với đa dạng máy cắt cầm tay và bàn cắt công nghiệp, sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu từ cắt chi tiết đến xử lý vật liệu dày.
💯 Đóng gói số lượng lớn – tiết kiệm chi phí
Mỗi loại được đóng gói từ 25 đến 400 chiếc/thùng, tối ưu cho sử dụng lâu dài hoặc phân phối số lượng lớn.
📦 Đóng gói và phân phối
Sản phẩm được phân phối theo quy cách từ 25 đến 400 chiếc/thùng tùy kích thước và độ dày.
✅ Kết luận
Đĩa cắt thẳng TOLSEN Type 41 là lựa chọn hàng đầu cho thợ cơ khí, nhà máy chế tạo và đơn vị gia công kim loại – nơi yêu cầu độ chính xác, tốc độ và hiệu suất cắt vượt trội.
Mã sản phẩm | Kích thước | Tốc độ tối đa | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|
76130 | 105×1.0x16mm / 4″x1/25″x5/8″ | 15,300 RPM | 400 |
76132 | 115×1.0×22.2mm / 4-1/2″x1/25″x7/8″ | 13,300 RPM | 400 |
76133 | 125×1.0×22.0mm / 5″x1/25″x7/8″ | 12,250 RPM | 400 |
76134 | 115×1.6×22.2mm / 4-1/2″x1/16″x7/8″ | 13,300 RPM | 400 |
76101 | 105×1.2x16mm / 4″x1/21″x5/8″ | 15,300 RPM | 400 |
76102 | 115×1.2×22.2mm / 4-1/2″x1/21″x7/8″ | 13,300 RPM | 400 |
76103 | 125×1.2×22.2mm / 5″x1/21″x7/8″ | 12,250 RPM | 400 |
76105 | 180×1.6×22.2mm / 7″x1/16″x7/8″ | 8,500 RPM | 200 |
76107 | 230×2.0×22.2mm / 9″x1/12″x7/8″ | 6,650 RPM | 100 |
76120 | 350×3.0×25.4mm / 14″x1/8″x1″ | 4,400 RPM | 25 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76818
- Chất liệu: Hợp kim hai kim loại (Bi-metal)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 10 – phù hợp cắt gỗ mỏng, kim loại mềm hoặc nhựa
- Răng cưa dạng phay – giúp lưỡi cắt nhanh và sắc bén
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và tuổi thọ sản phẩm
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76816
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1.5mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 6 – lý tưởng để cắt gỗ, nhựa và vật liệu mềm
- Răng cưa dạng phay – mang lại khả năng cắt nhanh và hiệu quả
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và độ bền sử dụng
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Lưỡi cắt rung – 76845
- Bề rộng: 32mm (1-1/4″)
- Chất liệu hợp kim: Bi-metal (D6A + M42) – cho độ bền và khả năng cắt cao
- Chiều dài tổng: 90mm
- Độ dày: 0.8mm
- Được xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và tuổi thọ
- Bề mặt sơn đen chống ăn mòn
- Thiết kế lỗ gắn đa năng – tương thích với hầu hết các máy đa năng (quick release)
- Đóng gói: vỉ ép mỏng (sandwich blister)