Hoặc xem thêm
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại

Đĩa cắt phẳng

Vòng quay tối đa

12,250 RPM

,

13,300 RPM

,

15,300 RPM

,

4,400 RPM

,

6,650 RPM

,

8,500 RPM

Kích thước tổng thể

105×1.0x16mm 4″x1/25″x5/8″

,

105×1.2x16mm 4 ″x1/21″x5/8″

,

115×1.0×22.2 mm 4-1/2″ x 1/25″ x 7/8″

,

115×1.2×22.2mm 4-1/2″x1/21″x7/8″

,

115×1.6×22.2mm 4-1/2″x1/16″x7/8″

,

125×1.0×22.0 mm 5″ x 1/25″ x 7/8″

,

125×1.2×22.2mm 5″x1/21″x7/8″

,

180×1.6×22.2mm 7″x1/16″x7/8″

,

230×2.0×22.2 mm 9″x1/12″x7/8″

,

350×3.0×25.4mm 14″x1/8″x1″

Vật liệu cắt

Kim loại

SKU: 76130 Danh mục:

Đĩa cắt phẳng (loại 41) – 76130

📞
Gọi tư vấn
📱 0123456789
  • Đá cắt phẳng Type 41 – chuyên dùng để cắt kim loại và thép không gỉ (Inox)
  • Đường cắt mỏng, sắc bén, giảm sinh nhiệt và ít ba via
  • Phù hợp sử dụng với máy mài cầm tay và máy cắt chuyên dụng
Mô tả
Thông số kỹ thuật

ĐĨA CẮT THẲNG CHO KIM LOẠI & INOX (TYPE 41) – FLAT CUTTING-OFF WHEEL

⚙️ Đặc điểm nổi bật

🔩 Cắt sắc – nhanh – không gây cháy

Đĩa cắt thẳng Type 41 lý tưởng cho cả kim loại thường và inox, cho đường cắt sạch, mỏng và ít ba via. Phù hợp cả công nghiệp nặng lẫn gia công dân dụng.

⚙️ Thiết kế siêu mỏng – giảm ma sát

Độ dày chỉ từ 1.0mm đến 3.0mm, giúp giảm lực cắt, tiết kiệm công suất máy và hạn chế sinh nhiệt gây biến màu.

🛠️ Nhiều kích thước – từ 4″ đến 14″

Tương thích với đa dạng máy cắt cầm tay và bàn cắt công nghiệp, sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu từ cắt chi tiết đến xử lý vật liệu dày.

💯 Đóng gói số lượng lớn – tiết kiệm chi phí

Mỗi loại được đóng gói từ 25 đến 400 chiếc/thùng, tối ưu cho sử dụng lâu dài hoặc phân phối số lượng lớn.

📦 Đóng gói và phân phối

Sản phẩm được phân phối theo quy cách từ 25 đến 400 chiếc/thùng tùy kích thước và độ dày.

✅ Kết luận

Đĩa cắt thẳng TOLSEN Type 41 là lựa chọn hàng đầu cho thợ cơ khí, nhà máy chế tạo và đơn vị gia công kim loại – nơi yêu cầu độ chính xác, tốc độ và hiệu suất cắt vượt trội.

Mã sản phẩm Kích thước Tốc độ tối đa Số lượng/thùng
76130 105×1.0x16mm / 4″x1/25″x5/8″ 15,300 RPM 400
76132 115×1.0×22.2mm / 4-1/2″x1/25″x7/8″ 13,300 RPM 400
76133 125×1.0×22.0mm / 5″x1/25″x7/8″ 12,250 RPM 400
76134 115×1.6×22.2mm / 4-1/2″x1/16″x7/8″ 13,300 RPM 400
76101 105×1.2x16mm / 4″x1/21″x5/8″ 15,300 RPM 400
76102 115×1.2×22.2mm / 4-1/2″x1/21″x7/8″ 13,300 RPM 400
76103 125×1.2×22.2mm / 5″x1/21″x7/8″ 12,250 RPM 400
76105 180×1.6×22.2mm / 7″x1/16″x7/8″ 8,500 RPM 200
76107 230×2.0×22.2mm / 9″x1/12″x7/8″ 6,650 RPM 100
76120 350×3.0×25.4mm / 14″x1/8″x1″ 4,400 RPM 25

Sản phẩm tương tự