máy khoan
Bộ 3 mũi khoan tháp phủ titan – 75878
- Bộ 3 mũi khoan bước làm từ thép gió HSS, đã tôi cứng – cho độ bền và độ chính xác cao
- Bề mặt phủ Titanium giúp tăng độ cứng, giảm ma sát và chống mài mòn
- Thích hợp khoan kim loại mỏng, inox, nhôm, nhựa, gỗ mỏng...
- Đóng gói: hộp sắt kèm tay áo giấy màu (iron box with color sleeve)
Thành phần bộ sản phẩm:
- 4–12mm*2mm
- 4–20mm*2mm
- 4–32mm*2mm
Bộ 4 dao cạo tường – 40008
- Chất liệu: Thép carbon #50 – Độ cứng cao, chịu lực tốt, thích hợp cho các công việc thi công cần độ chính xác.
- Bề mặt: Mài nhẵn – Tăng độ bền và tính thẩm mỹ, hạn chế gỉ sét khi sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa tổng hợp – Nhẹ, chắc tay, dễ thao tác trong thời gian dài.
- Đóng gói: Túi nhựa kèm giấy treo (poly bag with paper hanger) – Thuận tiện cho việc bảo quản và trưng bày.
Máy đục phá bê tông 1050w đầu kẹp lục giác (công nghiệp) – 88550
- Chứng nhận: CE
- Công suất đầu vào: 1050W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số: 50Hz
- Tốc độ va đập: 4000 lần/phút
- Lực đập: 10J
- Trọng lượng tịnh: 6kg
- Hệ thống đầu kẹp: Lục giác (HEX)
- Công tắc khóa an toàn: Lock-off switch
- Khả năng cách nhiệt: Heat insulation
- Dây cáp & phích cắm: Chuẩn VDE, dài 2m
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 tay cầm phụ
- 1 mũi đục nhọn: 18x280mm
- 1 mũi đục dẹt: 22x18x280mm
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
Chân kích ô tô – 65482
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- 🔧 Cơ cấu bánh cóc: Cho phép điều chỉnh linh hoạt và tháo nhanh chóng khi cần thiết.
- ✋ Tay cầm thép đặc, tự khóa: Cứng cáp, an toàn trong quá trình sử dụng với hệ thống khóa bánh cóc tích hợp.
- 🧱 Mặt đỡ lớn, khung liền khối: Thiết kế chắc chắn, đảm bảo độ ổn định khi nâng đỡ.
- ⚙️ Trục nâng bằng gang dẻo: Chịu lực tốt, hoạt động bền bỉ theo thời gian.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, tiện lợi cho lưu trữ và trưng bày.
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Xẻng đầu tròn chống cháy nổ (công nghiệp) – 71281
- Tay cầm gỗ beech: Được làm từ gỗ beech chất lượng cao, mang lại sự thoải mái và độ bền lâu dài khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy) không nhiễm từ, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ an toàn và bền bỉ.
máy khoan
Máy khoan bàn 4.6a – 79826
- ⚡ Công suất đầu vào: 550W / 4.6A – Vận hành mạnh mẽ và ổn định.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Phù hợp với hệ thống điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 180–2770 vòng/phút – Tùy chỉnh linh hoạt với 16 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 16 – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và nhu cầu khoan khác nhau.
- 🔩 Hành trình trục chính: 80mm – Đảm bảo độ sâu khoan chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: MT2 – Tương thích với nhiều loại mũi khoan tiêu chuẩn.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 16mm – Đa năng cho các mũi khoan thông dụng.
- 🧱 Đường kính bàn khoan: Ø290mm – Rộng rãi và chắc chắn khi thao tác.
- ↔️ Góc nghiêng bàn khoan: 45° trái và phải – Linh hoạt trong các thao tác khoan nghiêng.
- 📏 Kích thước đế máy: 420 x 250mm – Đế vững chắc, tăng độ ổn định khi hoạt động.
- 📏 Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 450mm – Phù hợp cho vật liệu có chiều cao lớn.
- ⚖️ Trọng lượng tịnh: 38kg – Kết cấu chắc chắn, độ rung thấp.
- 📐 Chiều cao máy: 980mm – Thiết kế gọn gàng, phù hợp cho bàn làm việc tiêu chuẩn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M10x25, 3 vòng đệm Ø10, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 1 thanh hãm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 16mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Thùng carton – Bảo vệ tốt trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Máy khoan bàn 3a – 79825
- ⚡ Công suất đầu vào: 350W / 3A – Phù hợp cho các công việc khoan nhẹ đến trung bình.
- 🔌 Điện áp: 110–120V – Thích hợp cho hệ thống điện tiêu chuẩn tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới phổ biến.
- 🚀 Tốc độ không tải: 620–2620 vòng/phút – Có thể điều chỉnh với 5 cấp tốc độ.
- ⚙️ Số cấp tốc độ: 5 – Linh hoạt khi thao tác trên nhiều loại vật liệu.
- 🔩 Hành trình trục chính: 2″ – Cho phép khoan sâu chính xác.
- 📐 Đầu côn trục chính: B16 – Tương thích với các đầu kẹp phổ biến.
- 🛠️ Khả năng kẹp đầu khoan: 1″ – Đa dạng tùy chọn mũi khoan.
- 🧱 Kích thước bàn khoan: 160 x 160mm – Gọn gàng, dễ bố trí không gian làm việc.
- 📏 Kích thước đế máy: 290 x 190mm – Đế chắc chắn giúp cố định máy ổn định.
- ↕️ Khoảng cách tối đa từ đầu trục đến bàn: 220mm – Phù hợp với nhiều loại vật liệu có độ dày khác nhau.
- ⚖️ Trọng lượng cả bao bì: 16kg – Nhẹ gọn nhưng vẫn đảm bảo độ ổn định.
- 📐 Chiều cao máy: 580mm – Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với không gian giới hạn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 3 bu lông lục giác M8x20, 3 vòng đệm Ø8, 1 khóa lục giác 3mm, 1 khóa lục giác 4mm, 3 tay quay, 1 đầu kẹp 13mm, 1 chìa vặn đầu kẹp.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, đẹp mắt và tiện lợi khi vận chuyển hoặc trưng bày.
Máy khoan bê tông 7a sds-plus – 79712
- ⚡ Dòng điện định mức: 7A (800W) – Động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho công việc khoan phá chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với hệ thống điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–1100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho nhiều vật liệu khác nhau.
- 💥 Tốc độ đập: 0–4900 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan bê tông và vật liệu cứng.
- 🔨 Năng lượng va đập: 3J – Mạnh mẽ cho các công việc khoan phá nặng.
- 🛠️ Khả năng khoan: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1″ | Gỗ: 1-1/4″ – Đáp ứng đa dạng nhu cầu khoan.
- 🔧 Đầu kẹp: SDS-Plus – Thay mũi nhanh chóng, chắc chắn và tiện lợi.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đục nhọn 13x240mm, 1 đục dẹp 13x240mm, 3 mũi khoan SDS-Plus (6x140mm, 8x140mm, 10x140mm), 1 tay cầm phụ, 1 thước đo độ sâu, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp nhựa BMC kèm áo màu – Bền đẹp, thuận tiện mang theo và bảo quản.
Máy khoan điện 4.6a – 79711
- ✅ Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện của Hoa Kỳ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 4.6A – Đáp ứng tốt nhu cầu khoan nhẹ đến trung bình.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định trong điều kiện điện lưới phổ biến.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–3000 vòng/phút – Hiệu suất khoan linh hoạt cho nhiều vật liệu.
- 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø3/8″ – Phù hợp với đa số mũi khoan thông dụng.
- 🛠️ Khả năng khoan: Thép: 3/8″ | Bê tông: 3/8″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng đa dạng ứng dụng gia dụng và công nghiệp nhẹ.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, linh hoạt khi thao tác.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 đầu kẹp có khóa 3/8″, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, thẩm mỹ và dễ dàng vận chuyển.
Máy khoan động lực 6a – 79702
- ✅ Chứng nhận UL: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện nghiêm ngặt của Hoa Kỳ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6A – Động cơ mạnh mẽ cho hiệu suất khoan cao.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Bắc Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Vận hành ổn định, phù hợp với chuẩn điện khu vực.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–2800 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- 💥 Tần suất va đập: 0–44800 lần/phút – Hiệu quả cao khi khoan trên tường, bê tông.
- 🛠️ Chức năng: Có công tắc chuyển chế độ khoan thường/khoan búa – Tăng tính linh hoạt khi sử dụng.
- 🔧 Khả năng kẹp mũi khoan: Ø1/2″ – Tương thích với nhiều loại mũi khoan phổ thông.
- 📏 Khả năng khoan tối đa: Thép: 1/2″ | Bê tông: 1/2″ | Gỗ: 1″ – Đáp ứng hầu hết nhu cầu khoan dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- 🔌 Dây nguồn & phích cắm: UL chuẩn, dài 2m (18AWG) – An toàn, tiện lợi trong thao tác.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 tay cầm phụ, 1 đầu kẹp có khóa 1/2″, 1 thước đo độ sâu (nhựa), 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Thiết kế chuyên nghiệp, tiện dụng cho trưng bày và vận chuyển.
Máy khoan động lực dùng pin không chổi than (công nghiệp) – 87255
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, dung lượng cao
- Đầu cặp kim loại không khóa chắc chắn, dễ thay mũi khoan
- Khóa trục tự động giúp thay mũi khoan nhanh chóng
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 3 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường, khoan búa
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Lưu ý
- Không bao gồm pin và bộ sạc
Máy khoan động lực dùng pin không chổi than (công nghiệp) – 87254
Đặc điểm nổi bật
- Động cơ không chổi than giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, dung lượng cao
- Đầu cặp kim loại không khóa chắc chắn, dễ thay mũi khoan
- Khóa trục tự động giúp thay mũi khoan nhanh chóng
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 3 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường, khoan búa
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
- Mũi khoan HSS: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Mũi khoan tường: 5mm, 6mm, 8mm
- Bộ đầu vặn vít: 5mm, 6mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- Đầu khẩu nam châm: 1/4″ x 60mm