Bộ lục giác mét & inch 36 chi tiết – 20094
- Chất liệu: CrV (Thép hợp kim Chromium-Vanadium), đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Kích thước:
- Dài: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 9/64″, 5/32″, 3/16″, 1/4″, 5/16″
- Ngắn: 0.05″, 1/16″, 5/64″, 3/32″, 7/64″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″
- Dài (mm): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 4.5, 5, 6, 8mm
- Ngắn (mm): 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 5, 5.5mm
- Xử lý nhiệt: Chìa khóa được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
- Bề mặt: Màu đen hoàn thiện, giúp chống gỉ sét và tăng độ bền.
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
Bộ dụng cụ chứa:
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Dũa thép tam giác – 32013
- Tam giác: loại dũa có mặt cắt hình tam giác, thường được sử dụng để mài các góc nhọn hoặc chi tiết có hình dạng góc cạnh
- Thép carbon T12: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Máy phát điện động cơ xăng 8000w (công nghiệp) – 79993
- Máy phát điện chạy xăng công suất lớn 8000W – dòng công nghiệp, thích hợp cho công trình, nhà xưởng và khu vực cần nguồn điện mạnh mẽ
- Công suất định mức 7500W, công suất tối đa 8000W – đáp ứng hiệu quả nhu cầu sử dụng điện với tải nặng
- Điện áp định mức 230V, tần số 50Hz – phù hợp với hệ thống điện tiêu chuẩn tại Việt Nam
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, làm mát bằng gió – thiết kế bền bỉ và ổn định
- Dung tích xi lanh lớn 460cc – cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cho hoạt động liên tục
- Trang bị bộ điều chỉnh điện áp tự động (AVR) – đảm bảo nguồn điện ổn định và an toàn
- Hệ thống khởi động kép: giật tay và đề điện (Recoil/Electric) – tiện lợi cho mọi điều kiện vận hành
- Dung tích bình nhiên liệu 27 lít – thời gian hoạt động liên tục lên đến 9 giờ
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện chạy xăng công nghiệp (Gasoline Generator – Industrial)
- Công suất định mức: 7500W
- Công suất tối đa: 8000W
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 460cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI
- Bộ ổn định điện áp: AVR
- Hệ thống khởi động: Giật tay và đề điện (Recoil/Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27 lít
- Thời gian hoạt động liên tục: 9 giờ
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Dụng cụ cạo chịu lực (công nghiệp) – 30101
- Đầu cắt bằng nhôm với lớp sơn bạc: Đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn và đẹp mắt.
- Lưỡi dao SK5: Kích thước 100x18x0.5mm, sắc bén và bền bỉ.
- Tương thích với lưỡi dao TOLSEN 30011, dễ dàng thay thế khi cần.
- Ống thép với tay cầm mềm: Tay cầm êm ái, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Thích hợp để loại bỏ sơn khô trên kính, bóc tường giấy dán tường và các ứng dụng tương tự.
Máy hàn inverter mma dc (công nghiệp) – 44031
- Công nghệ hiện đại – Ứng dụng công nghệ Inverter IGBT, giúp tiết kiệm điện và nâng cao hiệu suất
- Điện áp đầu vào: 110V / 220V, Tần số: 50/60Hz
- Công suất đầu vào định mức: 3.52KVA / 7.04KVA
- Điện áp không tải: 88V
- Dòng đầu ra: 20-90A / 20-140A
- Chu kỳ làm việc: 40% / 25% (ở 40℃)
- Kích thước que hàn hỗ trợ: ø1.6-4.0mm
- Phụ kiện đầy đủ, sẵn sàng sử dụng:
- 1 kẹp điện cực kèm cáp
- 1 kẹp mass kèm cáp
- 1 bàn chải sắt
- 1 mũ hàn bảo vệ
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20312
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Bộ tua vít 44 chi tiết – 20184
Tua vít (Screwdrivers): 17 chiếc tua vít:
- Lưỡi Cr-V (Cr-V blade)
- Tay cầm hai thành phần thoải mái (Two-component comfortable grip)
- Đầu từ tính phủ đen (Black finish magnetic tip)
- Kích thước:
- SL: 0.5×3.0×75mm, 0.8×4.0×100mm, 1.0×5.5×100mm, 1.2×6.5×100mm, 1.6×8.0×150mm
- PH: PH0×75mm, PH1×75mm, PH2×100mm, PH3×150mm
- PZ: PZ0×75mm, PZ1×75mm, PZ2×100mm, PZ3×150mm
- TORX: T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm, T40×125mm
- 1 chiếc tua vít vặn đai ốc (Nut Screwdriver): 1/4″×100mm
- Mạ crôm (Chrome plated)
- Kích thước:
- Hệ mét (Metric): 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6mm
- Hệ inch: 1/16″, 5/64″, 3/32″, 1/8″, 5/32″, 3/16″, 7/32″, 1/4″
- Hex: 3, 4, 5, 6mm
- Torx: T7, T8, T9, T10, T15, T20
Cờ lê vòng 12 cạnh chống cháy nổ (công nghiệp) – 70394
- Hình dáng rãnh: Thiết kế rãnh dạng Flank Traction (12 điểm), tối ưu cho lực vặn mạnh.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 7444, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- Vùng tác động: Thiết kế đặc biệt với khu vực tác động mạnh, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nặng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg