Phụ kiện cho máy điện

Phụ kiện cho máy điện

Mũi khoan lỗ – 75890

  • Lưỡi cắt chịu lực cao
  • 1 bộ đầu chuyển SDS Plus: 110mm
  • 1 mũi khoan dẫn (Pilot drill bit): 8x120mm
  • 1 con ốc (Bolt): M6x14mm
  • Kích thước ren: M22

Mũi cưa lỗ TCT – 75914

  • Cắt 3 lớp giúp giảm nứt đầu mũi ngay cả khi sử dụng lâu dài.
  • Lưỡi carbide đặc biệt có thể khoan qua thép không gỉ.
  • Tuổi thọ làm việc lâu dài trên thép cứng.
  • Áp dụng cho các máy khoan cầm tay và máy khoan cột.

Bộ 5 mũi khoan kính – 75688

  • Lưỡi cắt carbide chất lượng cao: Đảm bảo khả năng khoan chính xác và bền bỉ khi khoan qua các vật liệu cứng như kính.
  • Thân mũi khoan bằng thép carbon #45: Cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp mũi khoan hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
  • Bề mặt hoàn thiện bằng phun cát: Giúp giảm ma sát, tăng độ bền và cải thiện hiệu suất khoan, đồng thời bảo vệ mũi khoan khỏi sự ăn mòn.

Mũi khoan gạch và kính – 75690

  • Lưỡi cắt carbide chất lượng cao: Đảm bảo khả năng khoan chính xác và bền bỉ, đặc biệt khi khoan trên các vật liệu cứng như gạch và kính.
  • Thân mũi khoan bằng thép công cụ đặc biệt: Cung cấp sự vững chắc và khả năng chịu lực tốt, giúp mũi khoan hoạt động hiệu quả và lâu dài.
  • Bề mặt hoàn thiện bằng phun cát: Giúp giảm ma sát, tăng độ bền và cải thiện hiệu suất khoan, đồng thời bảo vệ mũi khoan khỏi sự ăn mòn.

Mũi khoan Forstner – 75654

  • Lưỡi cắt TCT (Carbide-Tipped)
  • Thân mũi khoan được rèn nguyên khối

Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt – 75655

  • Chất liệu: Thép carbon đã qua xử lý nhiệt
  • Bề mặt: Được đánh bóng chính xác
  • Loại mũi: Có mũi lục giác 1/4″ nhanh
  • Chiều dài tổng: 152mm

Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt – 75656

  • Chất liệu: Thép carbon đã qua xử lý nhiệt
  • Bề mặt: Được đánh bóng chính xác
  • Loại mũi: Có mũi lục giác 1/4″ nhanh
  • Chiều dài tổng: 152mm

Mũi khoan gỗ dẹt – 75631

  • Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã qua xử lý nhiệt
  • Bề mặt: Được đánh bóng chính xác
  • Loại mũi: Có mũi lục giác 1/4″ nhanh
  • Chiều dài tổng: 152mm

Bộ 6 mũi khoan vặn gỗ – 75660

  • Chiều dài: 230mm
  • Chất liệu: Thép carbon cao cấp với xử lý nhiệt
  • Bề mặt: Được đánh bóng
  • Loại mũi: Mũi khoan có rãnh lục giác

Bộ 16 mũi khoan – 75628

  • 6 mũi khoan xoắn HSS: 2.0, 3.0, 4.0, 5.0, 6.0, 8.0mm
  • 5 mũi khoan gỗ: 4.0, 5.0, 6.0, 8.0, 10.0 mm
  • 6 mũi khoan tường: 4.0, 5.0, 6.0, 8.0, 10.0 mm

Bộ 8 mũi khoan gỗ – 75626

  • Thép công cụ đặc biệt – Đảm bảo độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
  • Tiêu chuẩn DIN338 – Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Đã qua xử lý nhiệt – Tăng cường độ cứng và độ bền của mũi khoan.
  • Bề mặt đen nhám và được đánh bóng – Giảm ma sát, tăng hiệu suất khoan và chống gỉ sét.

Bộ 5 mũi khoan gỗ – 75625

  • Thép công cụ đặc biệt – Cung cấp độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
  • Tiêu chuẩn DIN338 – Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Đã qua xử lý nhiệt – Tăng cường độ cứng và độ bền của mũi khoan.
  • Bề mặt đen nhám và được đánh bóng – Giảm ma sát, tăng hiệu suất khoan và chống gỉ sét.

Mũi khoan gỗ – 75600

  • Chất liệu thép cacbon cao cấp – Đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • Tiêu chuẩn DIN338 – Được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Đã qua xử lý nhiệt – Giúp tăng độ cứng và độ bền của mũi khoan.
  • Bề mặt đen nhám và được đánh bóng – Giảm ma sát, tăng hiệu suất khoan và chống gỉ sét.

Bộ 15 Mũi khoan HSS phân số, chiều dài jobber (công nghiệp) – 75100

  1. HSS/M2, DIN338:
    • HSS (High-Speed Steel): Thép gió, là vật liệu được sử dụng để sản xuất mũi khoan với khả năng chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội.
    • M2: Là loại thép gió đặc biệt có thành phần hợp kim cao, giúp mũi khoan bền và chống mài mòn tốt hơn trong quá trình khoan các vật liệu cứng.
    • DIN338: Tiêu chuẩn quốc tế của Đức quy định kích thước, hình dạng và đặc tính của mũi khoan, đảm bảo chất lượng và tính chính xác.
  2. Điểm chia 135°:
    • Góc mũi khoan được thiết kế đặc biệt với hai điểm chia, giúp giảm lực cắt và tối ưu hóa quá trình khoan.
    • Giúp mũi khoan đi vào vật liệu nhanh chóng và chính xác mà không cần phải tạo lỗ định hướng, làm tăng hiệu quả và độ bền khi sử dụng mũi khoan.

Mũi khoan xoắn HSS M35 (inch) (công nghiệp) – 75200

  • HSS/M35 (Co5%), ASME B.94.11M: Thép gió HSS/M35 (Có 5% Cobalt), tiêu chuẩn ASME B.94.11M
  • Fully ground: Được mài hoàn toàn
  • 135° split point: Mũi khoan chia đôi góc 135°

Mũi khoan xoắn HSS M35 (công nghiệp) – 75140

  • Chất liệu: HSS/M35 (Hợp kim Cobalt 5%) theo tiêu chuẩn DIN338.
  • Quá trình chế tạo: Mũi khoan được mài hoàn toàn (fully ground) giúp đạt được độ sắc bén tối ưu.
  • Điểm đặc biệt: Mũi khoan có điểm chia (split point) 135° giúp khoan nhanh và chính xác hơn, giảm lực cản và nhiệt độ sinh ra trong quá trình khoan.

Bộ 25 Mũi khoan xoắn HSS – 75082

  • Vật liệu: HSS (Thép gió tốc độ cao), DIN338
  • Quá trình sản xuất: Rèn cuộn (Roll forged)
  • Góc mũi khoan: 118° (góc chuẩn cho việc khoan chung)

Bộ 19 Mũi khoan xoắn HSS – 75081

  • Vật liệu: HSS (Thép gió tốc độ cao), DIN338
  • Quá trình sản xuất: Rèn cuộn (Roll forged)
  • Góc mũi khoan: 118° (góc chuẩn cho việc khoan chung)