Đầu khẩu 1/2″, dùng cho cần vặn bằng tay – 16508
- Chất liệu 50BV30: Thép chịu nhiệt, đã được tôi luyện để tăng cường độ bền và khả năng chịu lực.
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN3124, ISO2725-1: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế trong ngành cơ khí.
- Đầu vuông 1/2″ theo tiêu chuẩn DIN3120, ISO1174: Được thiết kế với rãnh giữ bi, giúp giữ chắc các đầu khẩu và tránh bị tuột trong quá trình sử dụng.
- Vận hành bằng tay, đánh bóng và mạ Chrome: Bề mặt sản phẩm được đánh bóng và mạ Chrome giúp bảo vệ chống ăn mòn, đồng thời mang lại vẻ ngoài sáng bóng và bền bỉ.
Thanh gắp có móng và đèn led – 66020
- 💡 Tích hợp đèn LED: Sử dụng 3 viên pin AG13/LR44, hỗ trợ thao tác trong không gian tối hoặc khuất tầm nhìn.
- 🔧 Trục mềm linh hoạt: Bề mặt hoàn thiện màu đen, dễ dàng luồn lách vào các khu vực khó tiếp cận.
- 🦾 Kích thước đầu gắp: 1.5×0.6mm – phù hợp cho các chi tiết nhỏ.
- 📦 Tải trọng tối đa khi gắp: 750g, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong sửa chữa và cơ khí.
- ⭕ Đường kính gắp tối đa: 25mm – linh hoạt cho nhiều loại vật thể.
- 🧲 Lực hút nam châm: Lên đến 2Lbs – hỗ trợ lấy vật kim loại bị rơi vào vị trí hẹp.
- 🛡 Tay cầm nhôm: Xử lý oxy hóa chống trượt, chống gỉ sét, mang lại độ bền và cảm giác cầm nắm chắc chắn.
- 📄 Đóng gói: Bao bì treo giấy (paper hanger) – tiện lợi khi trưng bày.
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72300
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 Nm (470 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.76 kg
Cờ lê hai đầu hở chống cháy nổ (công nghiệp) – 70230
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 895 / ISO 3318 / ISO 1085, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.
Mũi khoan lỗ kim cương (công nghiệp) – 76011
- Lưỡi khoét kim cương chuyên dụng cho vật liệu cứng và giòn như kính, gốm sứ, đá marble
- Thân lưỡi bằng thép carbon #45 bền chắc, chịu lực tốt
- Bề mặt phủ sơn tĩnh điện giúp chống rỉ và tăng độ bền
- Chuẩn ren M14 – tương thích với nhiều loại máy khoan cầm tay
- Đóng gói: hộp nhựa PVC kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài tổng: 63mm
- Độ sâu khoan: 35mm
- Vật liệu thân: Thép carbon #45
- Chuẩn ren: M14
- Bề mặt: Phủ sơn tĩnh điện
Bộ mũi khoan lỗ hợp kim 9 chi tiết – 75860
- Bộ lưỡi khoét Bi-metal chuyên dụng cho thợ điện – khoét hộp ổ điện, ống dẫn và bảng điều khiển
- Chất liệu hợp kim hai kim loại (Bi-metal) bền bỉ, chịu nhiệt, phù hợp khoan trên kim loại, gỗ, nhựa
- Trục khoan và phụ kiện đi kèm đầy đủ, phù hợp nhiều đường kính khoét
- Đóng gói: hộp nhựa định hình (blow mould case) chắc chắn và tiện dụng
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 6 lưỡi khoan lỗ: 7/8″ (22mm), 1-1/8″ (29mm), 1-3/8″ (35mm), 1-3/4″ (44mm), 2″ (51mm), 2-1/2″ (64mm)
- 2 trục gắn (arbor): • 3/8″ (9.5mm) chuôi lục giác, kèm mũi định tâm HSS – dùng cho lưỡi từ 1/2″ đến 1-3/16″ (14–30mm) • 7/16″ (11mm) chuôi lục giác, kèm mũi định tâm HSS – dùng cho lưỡi từ 1-1/4″ đến 8-17/64″ (32–210mm)
- 1 đầu chuyển đổi (adapter)
Túi dụng cụ thợ điện (công nghiệp) – 80122
- Có 15 ngăn và vòng treo dụng cụ
- Kích thước tổng thể: 19 x 13 x 25 cm
- Trọng lượng tịnh: 425g
- Chất liệu 1680D hai lớp phủ PVC: chống mài mòn, chống thấm nước, chống đâm thủng
- Túi có thể đặt đứng để tránh dụng cụ bị rơi vãi
- Lỗ dưới đáy túi có thể điều chỉnh, phù hợp với kềm dài hoặc ngắn
- Ngăn bên có thể điều chỉnh để đựng tuốc nơ vít to hoặc nhỏ
- Bộ đai đeo đa năng – bao gồm kẹp đai thép 1 inch và vòng đai kiểu đường hầm 2 inch
- Đóng gói: Treo thẻ giấy
Thước thủy có nam châm (công nghiệp) – 35111
- Nam châm mạnh mẽ cho phép gắn vào bề mặt kim loại.
- Khung nhôm chịu lực, độ dày 1.5mm, chắc chắn và bền bỉ.
- Độ chính xác 0.5mm/m, phù hợp với công việc đòi hỏi độ chính xác cao.
- Ba ống thủy đo: 90°, 180°, 45° để đo nhiều góc.
- Hai bề mặt mài giúp đo trên bề mặt không đều.
- Tay cầm cao su tiện lợi và nắp chống va đập bảo vệ thước.
Bộ kéo làm vườn – 31030
- Kéo Cắt Cành Kiểu Oằn (Bypass Lopper):
- Kích thước: 700mm / 28″
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, bền bỉ và sắc bén.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon màu đen giúp cắt mượt mà, dễ dàng làm sạch và chống gỉ.
- Thân kéo: Ống sắt phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ kéo khỏi gỉ sét.
- Tay cầm: PVC giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái.
- Kéo Cắt Hàng Rào (Hedge Shear):
- Kích thước: 510mm / 20″
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, sắc bén và bền bỉ.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon chống gỉ, dễ dàng làm sạch.
- Thân kéo: Ống sắt phủ lớp sơn tĩnh điện, bền bỉ, chống gỉ.
- Tay cầm: PVC giúp cầm nắm thoải mái.
- Kéo Cắt Tỉa Cành Kiểu Oằn (Bypass Pattern Pruning Shear):
- Kích thước: 210mm / 8″
- Khả năng cắt: 19mm (3/4″)
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, sắc bén và bền bỉ.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon đen giúp cắt mượt mà và chống gỉ.
- Đinh vít mạ niken: Đinh vít và đai ốc hex mạ niken giúp tăng độ bền.
- Tay cầm: Nhựa cao cấp, chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ lọc
Phân loại
- Bộ mũi khoan (1)
- Mũi khoan lỗ (1)
Kích thước mũi khoan
- Ø19–127mm (1)
Mũi khoan, đục, bắt vít
Bộ mũi khoan lỗ 16 chi tiết – 75867
- Bộ lưỡi khoét đa năng dùng để khoan lỗ trên gỗ, nhựa, thạch cao và vật liệu mềm
- Gồm 12 lưỡi khoét với các kích thước thông dụng, dễ dàng thay đổi theo nhu cầu
- Trục khoét (arbor) và phụ kiện đi kèm đầy đủ để lắp ráp nhanh chóng
- Đóng gói: hộp nhựa định hình (blow mould case) chắc chắn, tiện bảo quản
Chi tiết bộ sản phẩm:
- 12 lưỡi khoét: 19mm (3/4″), 22mm (7/8″), 29mm (1-1/8″), 32mm (1-1/4″), 38mm (1-1/2″), 44mm (1-3/4″), 51mm (2″), 64mm (2-1/2″), 76mm (3″), 89mm (3-1/2″), 102mm (4″), 127mm (5″)
- 2 trục gắn (arbor): chuôi 1/4″ và 3/8″
- 1 lục giác vặn trục: 2.5mm
- 1 đĩa truyền động (driver plate)