Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Bàn chải chén gắn khoan (công nghiệp) – 77548
- Bàn chải cốc gắn trục – dòng công nghiệp, chuyên dùng để làm sạch các bề mặt kim loại
- Lý tưởng để loại bỏ rỉ sét, sơn cũ và vecni trên các bề mặt kim loại
- Sợi thép có đường kính 0.3mm – cứng và bền, đảm bảo hiệu suất cao
- Chuôi gắn lục giác 6.35mm (1/4″) – dễ dàng thay thế, tương thích với máy khoan và máy bắt vít
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải cốc có chuôi – dòng công nghiệp (Cup Brush with Shank – Industrial)
- Chất liệu sợi: Thép cứng
- Đường kính sợi thép: 0.3mm
- Đường kính chuôi: 6.35mm (1/4″) – dạng lục giác, thay nhanh
- Ứng dụng: Loại bỏ rỉ sét, sơn, vecni trên bề mặt kim loại – chuẩn bị bề mặt trước khi xử lý
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Bộ 10 lưỡi dao – 30113
- Độ dày: 0.6mm: Lưỡi dao có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và sắc bén.
- Chất liệu: SK5: Thép SK5 chất lượng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Xử lý nhiệt: Gia công nhiệt giúp tăng độ cứng và tuổi thọ lưỡi dao.
- Lỗ định vị tam giác chính xác: Thiết kế lỗ tam giác giúp lưỡi dao cố định chắc chắn.
- Hai cạnh cắt chuyên nghiệp: Cung cấp hiệu suất cắt tối ưu, phù hợp với nhiều công việc.
- Tương thích với: Tolsen 30008, 30007, 30019, 30108.
Kìm cắt chéo – 10003
- Chất liệu: Thép rèn cường lực – Đảm bảo độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt, thích hợp cắt các loại dây kim loại và vật liệu cứng.
- Bề mặt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng độ bền và duy trì vẻ ngoài sáng bóng trong thời gian dài.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Thiết kế chống trượt, tạo cảm giác chắc tay, thoải mái khi thao tác liên tục.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Dễ trưng bày, thuận tiện bảo quản và vận chuyển.
Đèn cầm tay có móc treo – 60050
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 50W, cung cấp đủ công suất cho nhu cầu chiếu sáng.
- Điện áp định mức: 220-240V, phù hợp với các tiêu chuẩn điện tại nhiều quốc gia.
- Tần số: 50-60Hz, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường khác nhau.
- Phích cắm và cáp: Phích cắm và cáp đã được phê duyệt VDE, dài 5m, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Đế đèn: Sử dụng đế E27, dễ dàng thay thế bóng đèn phù hợp.
- Móc và phản quang mạ kẽm: Móc và phản quang mạ kẽm, bền và chống gỉ sét, giúp gia tăng độ bền của sản phẩm.
Kẹp hàn – 44929
- Chứng nhận CE – Đảm bảo chất lượng và an toàn tiêu chuẩn châu Âu
- Chất liệu bền bỉ – Phần trên bằng sắt, phần dưới bằng đồng thau, tăng độ dẫn điện và độ bền
- Tay cầm nylon – Cách nhiệt, chống trượt, cầm nắm chắc chắn
- Đi kèm 2 khóa lục giác – Hỗ trợ lắp đặt và điều chỉnh dễ dàng
- Hỗ trợ điện cực: 3/32″ - 5/16″ (2.5mm - 8mm) – Tương thích với nhiều loại que hàn
Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt – 75655
- Bộ 6 mũi khoan gỗ dẹt chuyên dụng – giúp khoan nhanh và chính xác trên các loại gỗ cứng, mềm, gỗ ép
- Chất liệu thép carbon đã tôi cứng – độ bền cao, chống mài mòn
- Bề mặt mài bóng chính xác – tăng khả năng cắt sắc bén
- Thiết kế chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – tiện lợi khi thay mũi
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa đôi (double blister)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: Thép carbon cứng và tôi luyện
- Đầu khoan: Dẹt (Flat spade type)
- Chuôi: Lục giác 1/4″ có khóa nhanh (Quick release hex shank)
- Ứng dụng: Khoan lỗ trên gỗ, ván ép, MDF…
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
Máy cưa đĩa 11a – 79732
- ✅ Chứng nhận ETL: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn điện và chất lượng Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 11A – Công suất mạnh mẽ, phù hợp với công việc cắt gỗ chuyên nghiệp.
- 🔌 Điện áp định mức: 120V – Tương thích với nguồn điện dân dụng tiêu chuẩn.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Hoạt động ổn định trong điều kiện điện lưới thông thường.
- 🚀 Tốc độ không tải: 0–4500 vòng/phút – Cắt nhanh, hiệu quả cao.
- 🔒 Công tắc có khóa an toàn: Ngăn ngừa kích hoạt ngoài ý muốn, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- 🪚 Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ – Phù hợp với nhiều loại vật liệu gỗ và ván.
- 📏 Độ sâu cắt tối đa: 2-1/2″ tại 90°, 1-5/8″ tại 45° – Linh hoạt cho cắt sâu và cắt vát.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ căn chỉnh đường cắt chính xác.
- 🛡️ Vỏ bảo vệ hợp kim nhôm: Đúc nguyên khối, chắc chắn và bền bỉ.
- 📐 Góc cắt vát: 0–45° – Điều chỉnh dễ dàng để thực hiện các đường cắt nghiêng.
- 🔧 Khóa trục: Giúp thay lưỡi cưa nhanh chóng và an toàn.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 khóa lục giác, 1 cặp chổi than, 1 lưỡi cưa TCT chuyên dụng cho gỗ, 1 thanh dẫn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, tiện lợi cho vận chuyển và lưu kho.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…