Kéo tỉa kiểu cắt oằn 8 inch – 31032
- Lưỡi kéo bằng thép không gỉ, mài mịn – Lưỡi kéo được làm từ thép không gỉ, đã qua mài bóng, giúp duy trì độ sắc bén lâu dài, dễ dàng cắt qua các cành cây mà không bị gỉ sét hoặc mài mòn.
- Tay cầm hợp kim kẽm, với phần tay cầm PVC – Tay cầm được làm từ hợp kim kẽm bền bỉ, kết hợp với lớp PVC bọc ngoài giúp tăng độ bám, mang lại sự thoải mái và độ chắc chắn khi sử dụng, đồng thời giảm trơn trượt.
Thước thủy – 35227
- Khung nhôm (Aluminum frame): Nhẹ, bền, chịu lực tốt và chống ăn mòn.
- Bề mặt sơn tĩnh điện (Powder coated surface): Tăng độ bền, chống trầy xước và ăn mòn.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp, không bị cong vênh khi sử dụng.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, đáp ứng yêu cầu đo lường trong thi công và lắp đặt.
- Trang bị 3 ống thủy đo (Three vials):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng phổ biến.
Dũa gỗ tròn – 32029
- Tròn: loại dũa có mặt cắt hình tròn, thường dùng để mở rộng lỗ hoặc làm việc trên các bề mặt cong
- Thép carbon #45: là loại thép carbon trung bình, có độ cứng tốt và khả năng chống mài mòn, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng
Máy cưa lỗ 90w (công nghiệp) – 79662
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất đầu vào: 90W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 550-1600 vòng/phút.
- Bàn làm việc bằng nhôm: 414 x 254mm.
- Phạm vi nghiêng của bàn: 45° - 90°.
- Khả năng cắt tối đa: 50mm chiều sâu, 405mm chiều rộng.
- Kích thước lưỡi cắt: 133mm x 18TPI.
- Phụ kiện đi kèm:
- 1 cặp giá đỡ lưỡi cưa.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 18TPI.
- 1 lưỡi cưa 133mm x 15TPI.
- 2 chìa khóa hex 2.5mm + 3.0mm.
- 1 bộ bảo vệ lưỡi cưa.
Máy chà nhám tường 880w – 79585
- ✅ Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 880W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.
- 🔌 Điện áp định mức: 230–240V – Tương thích với điện áp dân dụng phổ biến tại Việt Nam và Châu Âu.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Đảm bảo vận hành ổn định.
- 🚀 Tốc độ không tải: 1000–2100 vòng/phút – Điều chỉnh linh hoạt cho từng bề mặt và loại vật liệu.
- 📏 Đường kính đĩa nhám: 225mm – Bề mặt làm việc rộng, tiết kiệm thời gian thi công.
- 📏 Đường kính đế mài: 215mm – Phù hợp với nhiều loại giấy nhám tròn phổ thông.
- 🔌 Chiều dài dây điện: 4.5m – Tăng phạm vi hoạt động mà không cần dây nối dài.
- 📐 Trục thu gọn: 1.5m – 2.2m – Có thể điều chỉnh chiều dài phù hợp với trần hoặc tường cao.
- 🛡️ Khởi động mềm: Giúp máy hoạt động êm ái, tránh giật khi bật nguồn.
- 💨 Chức năng tự hút bụi: Giữ khu vực làm việc sạch sẽ, giảm bụi mịn.
- 🎛️ Điều chỉnh tốc độ: Có – Phù hợp với nhiều loại vật liệu và ứng dụng khác nhau.
- 💡 Đèn LED tích hợp: Hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 túi chứa bụi, 6 đĩa nhám (2 tấm 120 grit, 2 tấm 180 grit, 2 tấm 240 grit), 1 ống mềm 2m, 1 đầu nối.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, phù hợp khi vận chuyển và trưng bày.
Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ dẹt – 75631
- Mũi khoan gỗ dẹt với thiết kế đơn giản, hiệu quả – phù hợp cho các công việc khoan gỗ thông dụng
- Chất liệu thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi cứng và tôi luyện để đảm bảo độ bền
- Bề mặt mài bóng chính xác – cho lỗ khoan sắc nét, giảm ma sát
- Chuôi lục giác 1/4″ có khóa nhanh – dễ dàng gắn vào máy khoan
- Chiều dài tổng thể: 152mm
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ dẹt (Flat Wood Bit)
- Chất liệu: Thép carbon chất lượng trung bình, đã tôi luyện
- Bề mặt: Đánh bóng chính xác
- Chiều dài: 152mm
- Chuôi: Lục giác 1/4″ – có khóa nhanh
- Ứng dụng: Dùng để khoan lỗ trên các loại gỗ mềm, gỗ công nghiệp, MDF, plywood…