Kìm điện đa năng – 10305
- Chất liệu: Thép crôm vanadi
- Tay cầm có lớp đệm, thoải mái khi sử dụng
- Thiết kế tăng lực giúp tăng 47% lực cắt và kẹp
- Lưỡi cắt được tôi cảm ứng cho độ bền cao, dùng để cắt bu lông, đinh và nhiều loại dây điện, kể cả dây có độ bền cao
- Kéo dây luồn (Fish Tape): Kéo dây thép dẹt mà không làm hỏng dây
- Bấm đầu nối: Dùng để bấm các đầu nối, cốt và đầu cắm cho nhiều loại dây cứng
- Chiều dài lưỡi cắt: 3/4″ (19.05mm)
- Tổng chiều dài: 9-1/2″ (240mm)
Thước cuộn sợi thủy tinh (mét) (công nghiệp) – 35017
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo sợi thủy tinh: Được phủ PVC, giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu đo lường.
- Thu hồi nhanh gấp 4 lần: Cơ chế cuộn dây tốc độ cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Máy khoan động lực dùng pin – 87213
Đặc điểm nổi bật
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, dung lượng cao
- Đầu cặp không khóa giúp thay mũi khoan nhanh chóng
- Khóa trục tự động tăng độ ổn định khi khoan
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 3 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường, khoan búa
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
- Mũi khoan HSS: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Mũi khoan tường: 5mm, 6mm, 8mm
- Bộ đầu vặn vít: 5mm, 6mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- Đầu khẩu nam châm: 1/4″ x 60mm
Bộ 11 đầu vặn – 20375
- Chất liệu: 6150 Cr-V
- Bề mặt: Mạ Chrome
- Kích thước: 1/4″ x 100mm
- Bộ đầu vít bao gồm:
- Dẹt (SL): SL4x0.8, SL6x1.0
- Bake (PH): PH1, PH2
- Pozidriv (PZ): PZ1, PZ2
- Sao (Torx): T20, T25
- Lục giác (Hex): H3, H4
- 1pc Đầu giữ vít tháo nhanh 1/4″ x 65mm: Nam châm mạnh
- Hộp đựng bền bỉ: Dễ dàng lấy và lưu trữ đầu vít
- Thiết kế đầu vít độc đáo: Màu sắc khác nhau giúp phân biệt các loại đầu vít dễ dàng
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
Bộ dụng cụ gồm:
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm
Máy phát điện inverter 2000w siêu êm – 79986
- Máy phát điện inverter siêu êm công suất 2000W – đạt chứng nhận CE, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu
- Công suất định mức 1800W, công suất tối đa 2000W – phù hợp sử dụng cho gia đình, dã ngoại hoặc thiết bị điện cơ bản
- Điện áp định mức 230V, tần số 50Hz – tương thích với hệ thống điện tiêu chuẩn tại Việt Nam
- Động cơ xăng 4 thì, xilanh đơn, OHV, làm mát bằng gió – tiết kiệm nhiên liệu và vận hành ổn định
- Dung tích xi lanh 80cc – nhỏ gọn nhưng hiệu quả
- Vận hành êm ái với độ ồn < 64dB ở tải 50%
- Dung tích bình nhiên liệu 4 lít – hoạt động liên tục trong 6 giờ (ở tải 50%)
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A – hỗ trợ sạc ắc quy và thiết bị DC
- Đóng gói: hộp màu (color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Máy phát điện inverter siêu êm (Inverter Generator – Quiet Type)
- Chứng nhận: CE
- Điện áp định mức: 230V
- Tần số định mức: 50Hz
- Công suất định mức: 1800W
- Công suất tối đa: 2000W
- Loại động cơ: Xilanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng gió
- Dung tích xi lanh: 80cc
- Hệ thống đánh lửa: CDI
- Đầu ra DC: 12V / 8.3A
- Dung tích bình nhiên liệu: 4 lít
- Thời gian hoạt động liên tục (50% tải): 6 giờ
- Độ ồn (50% tải): < 64dB
- Đóng gói: Hộp màu (color box)
Đầu nối ống với chức năng dừng nước – 57117
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Bộ cần siết bánh cóc 1/4 inch 14 chi tiết – 15150
- 12 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công việc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 50mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi sử dụng khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu dễ dàng và nhanh chóng.
Máy cưa lọng 6.5a – 79745
- ✅ Chứng nhận ETL: Đảm bảo đạt chuẩn an toàn điện và chất lượng theo tiêu chuẩn Bắc Mỹ.
- ⚡ Dòng điện định mức: 6.5A – Hiệu năng ổn định cho các công việc cắt gỗ và kim loại.
- 🔌 Điện áp: 120V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng tại Mỹ.
- 🔁 Tần số: 60Hz – Tương thích hoàn toàn với hệ thống điện tiêu chuẩn.
- 🚀 Tốc độ không tải: 800–3200 vòng/phút – Dễ dàng điều chỉnh theo từng loại vật liệu cắt.
- 📐 Góc nghiêng bàn đế: 0–45° sang trái và phải – Cắt nghiêng linh hoạt, chính xác.
- ⚙️ Chế độ cắt lắc: 4 cấp độ – Tối ưu hiệu quả cắt theo từng ứng dụng cụ thể.
- 🦾 Đế nhôm đúc: Cứng cáp, ổn định và chống rung tốt khi cắt.
- 🔦 Tích hợp tia laser: Hỗ trợ cắt chính xác theo đường thẳng mong muốn.
- 🪵 Khả năng cắt gỗ: Tối đa 3″ – Thích hợp cho đa dạng công việc mộc.
- 🔩 Khả năng cắt thép: Tối đa 3/8″ – Đáp ứng tốt nhu cầu cắt kim loại mỏng.
- 📏 Độ dài hành trình lưỡi: 3/4″ – Cắt nhanh và hiệu quả.
- 🧰 Phụ kiện đi kèm: 1 lưỡi cưa lọng, 1 đầu nối hút bụi, 1 khóa lục giác, 1 thanh căn song song, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
Tời điện công nghiệp – 62492
- ✅ Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng Châu Âu.
- ⚡ Công suất đầu vào: 1600W – Động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định.
- 🔌 Điện áp định mức: 230V – Phù hợp với nguồn điện dân dụng phổ biến.
- 🔁 Tần số: 50Hz – Hoạt động ổn định với lưới điện tiêu chuẩn.
- 🏋️ Tải trọng nâng: 500kg (dây đơn), 999kg (dây đôi) – Đáp ứng nhu cầu nâng đa dạng.
- 📏 Chiều cao nâng: 12m (dây đơn), 6m (dây đôi) – Linh hoạt trong không gian làm việc khác nhau.
- 🚀 Tốc độ nâng: 8m/phút (dây đơn), 4m/phút (dây đôi) – Hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
- 🔒 Thiết bị giới hạn trên và dưới: Ngăn chặn nâng quá mức, đảm bảo an toàn vận hành.
- 🛑 Công tắc dừng khẩn cấp: Dừng máy ngay lập tức trong tình huống khẩn cấp.
- 🌡️ Cầu chì nhiệt bảo vệ: Ngắt tự động khi quá nhiệt, kéo dài tuổi thọ động cơ.
- 📦 Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, tiện lợi cho vận chuyển và bảo quản.
Súng bấm ghim (công nghiệp) – 43020
- Chứng nhận GS: Được phê duyệt và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn GS.
- Ghim sử dụng: Phù hợp với ghim dây mảnh 0.7mm.
- Độ dài chân ghim: Từ 4-14mm (5/32″-9/16″).
- Nút giải phóng kẹt nhanh: Dễ dàng xử lý khi ghim bị kẹt.
- Điều chỉnh lực tác động: Có thể điều chỉnh để phù hợp với các công việc khác nhau.
- Bề mặt: Sơn phủ bảo vệ (paint finish).
- Ghim kèm theo: 500 chiếc ghim chữ U 0.7x8mm.
Bộ cần siết bánh cóc 3/8 inch 12 chi tiết – 15151
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng cho các loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 75mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và tiện lợi.
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ lọc
Phân loại
- Lưỡi cắt khô (1)
- Lưỡi cắt kim cương (3)
- Lưỡi cắt răng xoáy (1)
- Lưỡi cắt ướt (1)
Tốc độ tối đa
- 12,250 RPM (6)
- 13,300 RPM (6)
- 15,300 RPM (6)
- 6,650 RPM (6)
- 8,500 RPM (6)
Kích thước tổng thể
- 100×16.0mm / 4″x5/8″ (2)
- 100×16.0mm 4″x5/8“ (1)
- 100×16mm / 4″x5/8″ (2)
- 100X16mm 4″x5/8″ (1)
- 115×22,2mm 4-1/2 “ x7/8 “ (1)
- 115×22.2 (20)mm / 4-1/2″x7/8″ (2)
- 115×22.2mm / 4-1/2″x7/8″ (1)
- 115×22.2mm 4-1/2“x7/8“ (1)
- 115X22.2 (20)mm 4-1/2″x7/8″ (1)
- 125×22,2mm 5 “ x7/8 “ (1)
- 125×22.2 (20)mm / 5″x7/8″ (2)
- 125×22.2mm 5“x7/8“ (2)
- 125X22.2 (20)mm 5″x7/8″ (1)
- 180×22,2mm 7 “ x7/8 “ (1)
- 180×22.2 (20)mm / 7″x7/8″ (2)
- 180×22.2mm 7“x7/8“ (2)
- 180X22.2 (20)mm 7″x7/8″ (1)
- 230×22,2mm 9 “ x7/8 “ (1)
- 230×22.2 (20)mm / 9″x7/8″ (2)
- 230×22.2mm 9“x7/8“ (1)
- 230×22.2mm 9”x7/8” (1)
- 230X22.2 (20)mm 9″x7/8″ (1)