Kẹp chữ f – 10161
- Thanh trượt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng độ bền và đảm bảo chuyển động mượt mà khi kẹp giữ.
- Trục ren: Phủ đen – Chống mài mòn, vận hành êm và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Cầm chắc tay, chống trượt, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác.
- Đóng gói: Nhãn màu – Gọn gàng, dễ nhận diện và thuận tiện cho việc trưng bày sản phẩm.
Máy vặn đai ốc khí nén (công nghiệp) – 73301
- Đạt tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
- Ổ cắm vuông: 1/2″
- Công nghệ Twin Hammer: Tăng mô-men xoắn và giảm độ rung
- Áp suất hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″
- Ống khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 NM (470 FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng: 2.76 KG
Bộ 4 mũi tháo ốc gãy – 33504
- Chất liệu: Thép gió HSS – Cứng chắc, chịu nhiệt và mài mòn tốt.
- Độ cứng: HRC 58–62 – Đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình khoan và tháo.
- Kích thước và khả năng tháo:
- 1#: Mũi khoan 3mm – Tháo bu lông từ 3–5mm
- 2#: Mũi khoan 3.5mm – Tháo bu lông từ 4–8mm
- 3#: Mũi khoan 4mm – Tháo bu lông từ 5–10mm
- 4#: Mũi khoan 6mm – Tháo bu lông từ 6–12mm
- Ứng dụng: Dùng để khoan và tháo các bu lông, vít gãy, đặc biệt trên kim loại và vật liệu cứng.
- Đóng gói: Vỉ đôi (double blister) – Chắc chắn, dễ bảo quản và trưng bày.
Bộ 13 tua vít cách điện vde – 38016
- Chứng nhận VDE/GS: Đạt chứng nhận VDE và GS về an toàn và chất lượng.
- 4 đầu vít dẹt: 1.2×6.5x100mm, 1×5.5x100mm, 0.8x4x100mm, 0.5x3x100mm.
- 2 đầu vít Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm.
- 2 đầu vít Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mm.
- 3 đầu vít Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm.
- 1 chiếc kiểm tra điện áp một cực.
- 1 tay cầm tua vít.
Cờ lê ống không tia lửa thụy điển cong 45° (công nghiệp) – 70810
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 8976, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Tay cầm phủ lớp nhúng: Cung cấp độ bám tốt, giảm trơn trượt và mang lại sự thoải mái khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Mũi khoan lỗ kim cương (công nghiệp) – 76011
- Lưỡi khoét kim cương chuyên dụng cho vật liệu cứng và giòn như kính, gốm sứ, đá marble
- Thân lưỡi bằng thép carbon #45 bền chắc, chịu lực tốt
- Bề mặt phủ sơn tĩnh điện giúp chống rỉ và tăng độ bền
- Chuẩn ren M14 – tương thích với nhiều loại máy khoan cầm tay
- Đóng gói: hộp nhựa PVC kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Chiều dài tổng: 63mm
- Độ sâu khoan: 35mm
- Vật liệu thân: Thép carbon #45
- Chuẩn ren: M14
- Bề mặt: Phủ sơn tĩnh điện
Kéo cắt tôn chịu lực 10 inch (cắt thẳng) (công nghiệp) – 30028
- Cắt thẳng: Thiết kế lưỡi dao cắt thẳng, chính xác.
- Kích thước: 250mm / 10″: Dễ dàng cầm nắm, sử dụng hiệu quả.
- Chiều dài cắt: 40mm: Khả năng cắt dài, tiện lợi.
- Khả năng cắt: Cắt thép không gỉ 1.0mm và sắt 1.2mm.
- Phù hợp cắt lưới sắt/thép: Tiện lợi cho công việc cắt lưới.
- Lưỡi dao Cr-Mo xử lý nhiệt: Răng cưa ngăn vật liệu trượt khi cắt.
- Chốt tự khóa nylon: Cố định lưỡi dao chắc chắn.
- Điểm treo kìm: Tiện mang theo hoặc treo khi không sử dụng.
- Tay cầm TPR hai thành phần: Thoải mái, giúp tiết kiệm sức lực.
Ê tô bàn xoay – 10804
- Thiết kế: Thiết kế độc quyền – Đảm bảo tính độc đáo, hiệu quả và độ ổn định cao khi sử dụng.
- Đế xoay: Đế xoay siêu lớn kèm đe – Dễ dàng điều chỉnh góc kẹp, tiện lợi khi thao tác và gia công.
- Hàm kẹp: Tôi cứng và nhiệt luyện – Đảm bảo độ bền cao, khả năng kẹp chặt và chống mài mòn tốt.
- Mặt đe: Thiết kế dạng vòng cung – Tăng diện tích tiếp xúc, giúp đập uốn vật liệu hiệu quả hơn.
- Kẹp đa hướng: Cấu trúc kẹp đứng và ngang – Phù hợp cho cả chi tiết tròn hoặc hình trụ.
- Chống rơi: Thiết kế an toàn – Hạn chế rủi ro rơi vỡ khi thao tác hoặc cố định thiết bị.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, thích hợp cho trưng bày và vận chuyển.
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ lọc
Phân loại
- Lưỡi cưa kiếm (1)
Chất liệu
- HCS (1)
Vật liệu cắt
- Gỗ (1)
- Nhựa (1)
- Vật liệu mềm (1)
Mật độ răng
- 6 TPI (1)
Độ dày
- 1.3mm (1)
Kích thước tổng thể
- 240mm, 9.5″ (1)