Máy cưa lọng 600w – 79552
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Điện áp định mức: 230-240V.
- Tần số: 50HZ.
- Công suất đầu vào: 600W.
- Tốc độ không tải: 800-3000 vòng/phút.
- Độ dày cắt tối đa ở thép: 6mm.
- Độ dày cắt tối đa ở gỗ: 60mm.
- Chiều dài hành trình: 19mm.
- Cắt chéo: Từ -45° đến 45°.
- Loại lưỡi cưa: T-shank.
- Đầu cắm và dây cáp: H05VV-F 1.8m 2×0.75mm² VDE, đảm bảo an toàn khi sử dụng.
- Đế kim loại: Tăng độ bền và ổn định khi cắt.
- Hệ thống chém quỹ đạo 4 mức: Cung cấp độ chính xác cao và khả năng cắt linh hoạt.
- Thay lưỡi cưa không cần dụng cụ: Tiện lợi và nhanh chóng khi thay đổi lưỡi cưa.
- Chức năng thổi bụi và hút bụi: Giúp giữ không gian làm việc sạch sẽ và thoải mái.
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ đầu nối bụi.
- 1 chìa vặn hex.
- 1 lưỡi cưa cho gỗ.
Lưỡi cắt gạch – 41037
- Chất liệu: Hợp kim TCT cao cấp (YG6X) – Chống mài mòn, độ cứng cao, giúp lưỡi cắt sắc bén và bền bỉ.
- Tương thích: Dùng cho mã sản phẩm TOLSEN số 41032 và 41033 – Đảm bảo hiệu suất cắt tối ưu và độ khớp hoàn hảo.
- Đóng gói: Thẻ da (skin card) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho việc trưng bày, lưu trữ và vận chuyển.
Tua vít tự động 14 trong 1 – 20040
- 1 tua vít vặn tự động (ratchet screwdriver) – Giúp thao tác nhanh hơn, ít tốn sức
- 1 đầu giữ bit 60mm – Hỗ trợ mở rộng, phù hợp không gian hẹp
- 12 đầu vặn (6.35x25mm) – Đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu sửa chữa:
- Dẹt (SL): 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Phillips (PH): PH0, PH1, PH2, PH3
- Torx (TX): T10, T15, T20, T25
Mũi khoan xây dựng – 75460
- Mũi khoan chuyên dụng cho gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đầu mũi làm bằng hợp kim TCT chất lượng cao – giúp khoan nhanh và bền bỉ
- Góc cắt tiêu chuẩn 130° – tối ưu hiệu suất khoan
- Chuôi tròn (cylindrical shank) – tương thích với các loại máy khoan phổ biến
- Bề mặt được mạ chrome – chống gỉ, tăng độ bền và thẩm mỹ
- Tiêu chuẩn: ISO5468, DIN8039 – đảm bảo độ chính xác và chất lượng quốc tế
- Ứng dụng trên máy khoan xoay và máy khoan búa
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu đầu mũi: Hợp kim TCT
- Chuôi: Tròn (Cylindrical)
- Góc cắt: 130°
- Bề mặt: Mạ chrome
- Tiêu chuẩn: ISO5468 / DIN8039
- Sử dụng: Máy khoan xoay và khoan búa
- Ứng dụng: Gạch, khối xây, bê tông nhẹ
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Bộ đầu khẩu 1/2 inch 24 chi tiết – 15141
- 18 khẩu đầu CrV 1/2″ Dr.: Các kích thước bao gồm 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm, phù hợp với nhiều loại bu lông và đai ốc.
- 2 thanh nối 1/2″ Dr.: Chiều dài 5″ và 10″, giúp mở rộng phạm vi thao tác với các khẩu đầu.
- 1 thanh trượt T-bar 1/2″ Dr.: Chiều dài 10″, giúp tăng cường lực kéo và khả năng xoay.
- 1 khớp nối đa năng 1/2″ Dr.: Giúp thay đổi góc và vị trí làm việc một cách linh hoạt.
- 1 tay cầm speeder 1/2″ Dr.: Dễ dàng điều khiển tốc độ và lực quay, giúp làm việc nhanh chóng và hiệu quả.
- 1 tay cầm vặn 1/2″ Dr.: Đảm bảo thao tác vặn chắc chắn, dễ dàng thay đổi các khẩu đầu.
Đèn làm việc – 60016
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Kích thước: 30 x 21 x 152mm, nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.
- Chất liệu vỏ: Vỏ nhựa ABS chống trượt cao cấp, giúp tăng độ bền và dễ dàng cầm nắm.
- Nguồn sáng phía trước: 2W COB LED, cung cấp ánh sáng mạnh mẽ cho chiếu sáng diện rộng.
- Nguồn sáng phía trên: 1W LP SMD LED, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn cung cấp đủ ánh sáng.
- Pin: 1 viên pin Li-ion, 3.7V 750mAh, cho thời gian sử dụng lâu dài.
- Chức năng: Chế độ COB Low – COB High – SMD ON – Tắt, dễ dàng chuyển đổi theo nhu cầu.
- Độ sáng tối đa: 110 Lumens ở chế độ COB High; 80 Lumens ở chế độ COB Low; 60 Lumens ở chế độ SMD.
- Thời gian hoạt động: 2 giờ ở chế độ COB High; 6.5 giờ ở chế độ COB Low; 3.5 giờ ở chế độ SMD.
- Thời gian sạc: 2 giờ, giúp sạc nhanh chóng và tiện lợi.
- Cáp sạc USB: Bao gồm cáp sạc USB, dễ dàng kết nối với nguồn điện.
- Khung gắn điều chỉnh: Có thể điều chỉnh góc chiếu sáng theo nhu cầu sử dụng.
Bộ 13 tua vít cách điện vde – 38016
- Chứng nhận VDE/GS: Đạt chứng nhận VDE và GS về an toàn và chất lượng.
- 4 đầu vít dẹt: 1.2×6.5x100mm, 1×5.5x100mm, 0.8x4x100mm, 0.5x3x100mm.
- 2 đầu vít Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm.
- 2 đầu vít Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mm.
- 3 đầu vít Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm.
- 1 chiếc kiểm tra điện áp một cực.
- 1 tay cầm tua vít.
Thước cuộn (mét và inch) (công nghiệp) – 36002
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo phủ nylon: Cả hai mặt lưỡi đo được phủ nylon giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Nút dừng thủ công mạnh mẽ: Giúp kiểm soát lưỡi đo dễ dàng, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo đáng tin cậy.
- Móc đo nam châm: Hỗ trợ bám chắc vào bề mặt kim loại, giúp đo lường thuận tiện hơn.
Khớp nối chịu lực 1/2″, dùng cho súng siết bu lông – 18288
- Chất liệu CrMo, đã qua tôi luyện: Thép CrMo (Chrome Molybdenum) được tôi luyện giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực, chịu mài mòn cao.
- Chống ăn mòn bằng molybdenum: Molybdenum được thêm vào hóa học để bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của dụng cụ.
- Phù hợp với các dụng cụ vặn impact: Lý tưởng sử dụng với các máy vặn ốc khí nén, điện hoặc vặn tay thủ công, mang lại hiệu quả tối ưu khi làm việc với các kết cấu chắc chắn hoặc cứng đầu.
Cờ lê kẹp ống mũi cong 90° (công nghiệp) – 10251
- Hàm kẹp di động: Rèn từ thép Cr-V chất lượng cao – Cứng chắc, chống mài mòn, đảm bảo lực kẹp mạnh và độ bền cao khi sử dụng lâu dài.
- Thiết kế: Mũi cong 90° – Giúp thao tác dễ dàng ở các vị trí vuông góc hoặc không gian hẹp, lý tưởng cho công việc lắp đặt ống chuyên dụng.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chuyên nghiệp, thuận tiện cho việc trưng bày và bảo quản.
Ê tô kẹp nhanh – 10201
- Thân kẹp: Nhựa cứng – Cứng cáp, chịu lực tốt, đảm bảo độ bền khi sử dụng lâu dài.
- Thanh trượt: Xử lý phủ đen – Giúp chống gỉ sét và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đệm kẹp: Mút mềm không để lại dấu – Bảo vệ bề mặt vật liệu, không làm trầy xước khi kẹp giữ.
- Đóng gói: Thẻ treo (hang tag) – Gọn gàng, dễ trưng bày và tiện lợi cho người bán lẫn người dùng.
Máy router điện 15a (công nghiệp) – 79749
- Dòng điện định mức: 15A
- Công suất đầu vào: 2100W
- Điện áp định mức: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 12,000 - 23,000 vòng/phút, điều chỉnh tốc độ
- Độ sâu hạ xuống: 0-50mm
- Kích thước collet: 1/4″, 6mm, 8mm, 12mm, 1/2″
- Đế máy bằng nhôm
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 bộ định vị song song
- 1 bộ hướng dẫn song song
- 1 bộ giá đỡ hướng dẫn
- 1 bộ đo mẫu
- 1 bộ hướng dẫn cắt cạnh
- 1 chìa khóa cờ lê
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ lọc
Phân loại
- Lưỡi cưa kiếm (4)
- Lưỡi cưa lọng (6)
Vật liệu cắt
- Gỗ (8)
- Nhựa (7)
- Vật liệu mềm (2)
Kích thước tổng thể
- 100mm (6)
- 150mm, 6″ (1)
- 240mm, 9.5″ (1)
Lưỡi cưa, lưỡi cắt
Bộ 12 lưỡi cưa kiếm (công nghiệp) – 76832
- Gồm:
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6T, chất liệu HCS
- 3 lưỡi: 152mm (6 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 152mm (6 inch) x 18T, chất liệu BIM
- 3 lưỡi: 228mm (9 inch) x 6/9T, chất liệu BIM
- 2 lưỡi: 228mm (9 inch) x 5/6T, chất liệu HCS
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ bền và độ cứng
- Kèm hộp nhựa ABS bảo quản
- Đóng gói: vỉ đôi (double blister)
Bộ 2 lưỡi cưa kiếm – 76816
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Chiều dài tổng thể: 150mm (6″)
- Độ dày: 1.5mm
- Bề rộng: 19mm
- Mật độ răng (TPI): 6 – lý tưởng để cắt gỗ, nhựa và vật liệu mềm
- Răng cưa dạng phay – mang lại khả năng cắt nhanh và hiệu quả
- Xử lý nhiệt toàn bộ lưỡi – tăng độ cứng và độ bền sử dụng
- Đóng gói: vỉ treo (blister card)
Bộ 5 lưỡi cưa lọng – 76805
- Mã lưỡi: T101BR
- Chuôi lưỡi: T-Shank – tương thích với hầu hết máy cưa lọng tiêu chuẩn
- Chất liệu: Thép carbon cao (HCS)
- Mật độ răng (TPI): 10
- Chuyên dụng cắt nhanh gỗ, ván dăm, ván ép, ván sợi và nhựa
- Thiết kế răng ngược (reverse teeth) – cắt từ dưới lên giúp mặt trên vật liệu không bị sứt mẻ
- Đóng gói: thẻ giấy ép kẹp (sandwich paper card)