Giá đỡ & phụ kiện
Bộ dụng cụ 60 món – 85401
Bao gồm:
Hộp dụng cụ
- Hộp dụng cụ 5 ngăn: 495x200x290mm
- Kìm ống nước: 250mm
- Kìm chết: 250mm; CrV
- Kìm đa năng: 180mm
- Kìm mũi nhọn: 160mm
- Kìm cắt chéo: 160mm
- Chất liệu: CrV
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 22mm, 24mm
- Chất liệu: CrV
- Loại dẹt (SL):
- SL3.0 x 75mm
- SL5.5 x 100mm
- SL6.5 x 150mm
- SL8.0 x 150mm
- Loại Phillips (PH):
- PH1 x 100mm
- PH2 x 150mm
- PH3 x 150mm
- 1/2″ x 125mm; CrV
- 1/2″ x 250mm; CrV
- Đầu chuyển 3 chiều (3 Way Adaptor): 1/2″; CrV
- Đầu tuýp bugi (Spark Plug Socket):
- 16mm; CrV
- 21mm; CrV
- Khớp nối đa năng (Universal Joint): 1/2″; CrV
- 9 chiếc; CrV
- Kích thước: 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Loại 6 cạnh; CrV 50BV30
- Kích thước: 8mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm, 32mm
- Cần siết đảo chiều (Reversible Ratchet): 1/2″; 45 răng (45T); CrMo
Máy phát điện động cơ xăng 8000W (công nghiệp) – 79893
- Công suất định mức: 7500W, công suất tối đa: 8000W
- Điện áp định mức: 110-120V / 220-240V, tần số: 60Hz
- Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 460cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
- Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
- Hệ thống khởi động: Khởi động bằng tay (Recoil) hoặc điện (Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27L
- Thời gian vận hành liên tục: 9 giờ
Đầu khẩu 1/2 inch chống cháy nổ (6 cạnh) (công nghiệp) – 70108
- Tiêu chuẩn: Đạt chuẩn DIN 3124 / ISO 2725-1, đảm bảo độ chính xác và chất lượng.
- Cấu tạo: Đầu vuông bên trong theo DIN 3120 / ISO 1174, có rãnh bi giữ chắc chắn.
- An toàn cao: Chống phát tia lửa, phù hợp cho môi trường dễ cháy nổ.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tăng độ an toàn khi sử dụng.
Cân lò xo để bàn – 35199
- Chất liệu: Thau đo bằng thép không gỉ, đường kính 25cm, dễ dàng vệ sinh.
- Mặt hiển thị: Mặt số lớn với thang đo KG/LB, kim đỏ nổi bật giúp dễ dàng quan sát kết quả.
- Trọng tải tối đa: 20kg / 44LB – phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- Độ chia nhỏ: 100g / 4oz, đảm bảo độ chính xác cao.
- Cơ chế điều chỉnh: Ốc vít mạ kẽm bền bỉ, có thể tùy chỉnh dễ dàng.
- Thiết kế chắc chắn: Mặt đồng hồ được bảo vệ bằng vòng thép không gỉ dày, tăng cường độ bền và khả năng chống va đập.
Bộ 3 cây dũa gỗ – 32037
- Phẳng, Bán nguyệt, Tròn: dũa phẳng dùng cho các bề mặt phẳng, dũa bán nguyệt có một mặt phẳng và một mặt tròn, thường dùng cho các bề mặt cong, và dũa tròn dùng để làm việc với các lỗ hoặc chi tiết hình tròn.
- Thép carbon #45: loại thép carbon cao, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao, thường được sử dụng cho các công cụ như dũa, giúp dũa bền và sắc bén lâu dài.
- Tay cầm nhựa hai thành phần: tay cầm được làm từ hai loại nhựa khác nhau, giúp tăng cường độ bền và sự thoải mái khi sử dụng.
Giá đỡ máy khoan – 10500
- Dùng cho máy khoan: Phù hợp với các máy khoan cầm tay, đặc biệt là máy khoan búa TOLSEN: 79501, 79501A, 79502, 79502A, 79503, 79503A, 79505, 79505A, 79506, 7950-6A, 79505-BS, 79505A-BS, 79506-BS, 79506A-BS
- Cấu trúc chắc chắn: Chân đế vững chắc, có rãnh để gắn mỏ cặp máy.
- Chiều cao cột: 510mm.
- Đường kính cột: 25mm.
- Độ sâu truyền động: 60mm.
- Đường kính cổ tay: 43mm và 38mm.
- Kích thước đế: 22x16cm.
- Trọng lượng tịnh: 3kg.
- Vật liệu: Thân đúc nhôm.
Kìm rút đinh tán 10.5 inch – 43003
- Thân nhôm: Cấu tạo từ nhôm, giúp giảm trọng lượng kìm, dễ dàng sử dụng và thao tác lâu dài mà không gây mỏi tay.
- Kèm theo chìa vặn đầu phun: Để dễ dàng thay thế đầu phun khi cần thiết, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Phù hợp với đinh tán nhôm: Được thiết kế đặc biệt để sử dụng với các loại đinh tán nhôm, một trong những loại đinh tán phổ biến trong lắp ráp và sửa chữa.
Giá đỡ & phụ kiện
Giá đỡ máy khoan – 10500
- Dùng cho máy khoan: Phù hợp với các máy khoan cầm tay, đặc biệt là máy khoan búa TOLSEN: 79501, 79501A, 79502, 79502A, 79503, 79503A, 79505, 79505A, 79506, 7950-6A, 79505-BS, 79505A-BS, 79506-BS, 79506A-BS
- Cấu trúc chắc chắn: Chân đế vững chắc, có rãnh để gắn mỏ cặp máy.
- Chiều cao cột: 510mm.
- Đường kính cột: 25mm.
- Độ sâu truyền động: 60mm.
- Đường kính cổ tay: 43mm và 38mm.
- Kích thước đế: 22x16cm.
- Trọng lượng tịnh: 3kg.
- Vật liệu: Thân đúc nhôm.