Các loại máy khí nén (110-120V)
Máy cắt gạch 630mm chuyên dụng (công nghiệp) – 41090
- Chiều dài cắt tối đa: 630mm
- Chất lượng công nghiệp, bền bỉ và chịu lực tốt
- Đế máy: Aluminium, chắc chắn và nhẹ, dễ dàng di chuyển
- Hướng dẫn đo lường điều chỉnh giúp thiết lập độ dài cắt chính xác
- Khả năng cắt góc: Điều chỉnh đến 45 độ, hỗ trợ cắt góc chính xác
- Tay cầm: Thiết kế công thái học, chống trượt, dễ sử dụng
Bộ 7 tua vít vặn đai ốc (công nghiệp) – 20196
- Số lượng: 7 chiếc tô vít vặn đai ốc
- Kích thước hệ mét (Metric sizes): 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm
- Chiều dài lưỡi (Blade length): 82mm
- Chất liệu lưỡi: Thép Cr-V (Crom-Vanadi) đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Tay cầm: Tay cầm hai thành phần thoải mái giúp cầm chắc tay và giảm mỏi khi sử dụng lâu dài.
Máy khoan động lực không dây 20V Li-Ion – 87215
Đặc điểm nổi bật
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, dung lượng cao
- Đầu cặp kim loại không khóa chắc chắn, dễ thay mũi khoan
- Khóa trục tự động tăng độ ổn định khi khoan
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 3 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường, khoan búa
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
- Mũi khoan HSS: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- Mũi khoan tường: 5mm, 6mm, 8mm
- Bộ đầu vặn vít: 5mm, 6mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- Đầu khẩu nam châm: 1/4″ x 60mm
Kéo tỉa thẳng 9 inch (công nghiệp) – 31037
- Kích thước: 225mm (9 inch)
- Chiều dài lưỡi: 57mm (2-1/4 inch)
- Lưỡi kéo: Thép không gỉ, mài bóng, sắc bén và bền bỉ
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần, thiết kế đã được cấp bằng sáng chế, mang lại sự thoải mái và dễ sử dụng
- Cấu trúc đàn hồi bên trong: Giảm lực tác động và mệt mỏi khi sử dụng lâu dài
- Vận hành dễ dàng, chống mỏi: Thiết kế giúp giảm mỏi khi sử dụng trong thời gian dài
- Dây đeo: Tiện lợi cho việc treo và mang theo
Kìm tuốt dây cách điện 6″ – V16066
- Chứng nhận VDE/GS: Đảm bảo an toàn điện cho người sử dụng.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định an toàn và chất lượng nghiêm ngặt.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Chống gỉ sét, bảo vệ sản phẩm lâu dài.
- Gia công chính xác với xử lý nhiệt: Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm.
- Hàm kẹp mài nhẵn với đầu hình chữ V chính xác: Có vít điều chỉnh, dễ dàng cài đặt theo đường kính mong muốn.
- Sử dụng cho dây đồng đặc hoặc xoắn có đường kính lên đến 5mm (10mm²): Phù hợp với nhiều loại dây khác nhau.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Thiết kế an toàn với miếng bảo vệ chống trượt, mang lại sự thoải mái tối đa khi sử dụng.
Đá mài hình oval – 32048
- Oxit cacbua silic (Là một vật liệu mài mòn có độ cứng cao, thường được sử dụng trong các đá mài để mài các công cụ kim loại, gỗ, và nhiều vật liệu cứng khác).
- 120 hạt (Đây là độ thô của đá mài, dùng để mài các công cụ hoặc bề mặt bị cùn hoặc không đều. Độ thô 120 grit thích hợp cho việc loại bỏ vật liệu lớn hoặc mài lại hình dáng của các công cụ).
Máy cân bằng laser 3D (công nghiệp) – 35155
Đặc Điểm:
- Chứng nhận CE, đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn châu Âu.
- 3 x 360° vạch laser, hỗ trợ nhiều chế độ đo lường.
- Nguồn điện: Pin Li-ion, sạc USB tiện lợi.
- Đơn vị laser: Osram, ánh sáng xanh 520nm.
- Độ chính xác tia: ±3mm/10m (H/V Line).
- Góc mở rộng: 360° ngang & dọc.
- Phạm vi làm việc: 30m (không có máy dò).
- Thời gian hoạt động:
- 1C: 15 giờ
- 2C: 10 giờ
- 3C: 5 giờ
- Chống bụi, chống nước: IP54.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +50°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +70°C.
- Chế độ xung ngoài trời, tối ưu khi sử dụng ngoài trời.
Phụ Kiện Đi Kèm:
- 1 chân tripod với lỗ ren 1/4" & 5/8".
- 1 kẹp lưng tiện lợi.
- 1 pin lithium 3.7V + cáp sạc.
- 1 bảng ngắm màu xanh.
- 1 kính laser xanh.
Các loại máy khí nén (110-120V)
Máy bắn đinh khí nén (Công nghiệp) (110 – 120V) – 72400
- Phù hợp với đinh kẹp:
- Đinh kẹp dạng Crown 21Ga. 0.95*0.66mm: dài từ 6mm đến 16mm
- Dung tích magazine: 120 đinh
- Áp suất hoạt động: 60psi (0.4MPa) - 100psi (0.7MPa)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT
- Trọng lượng tịnh: 0.8 kg
- Lý tưởng cho các công việc:
- Bọc nệm (Upholstering)
- Lắp ráp tủ (Cabinet assembly)
- Sản xuất đồ nội thất (Furniture manufacturing)
- 300 đinh kẹp Crown
- 2 chìa vặn ốc lục giác
- 1 lọ dầu nhỏ (dùng để bôi trơn công cụ)
Máy bắn đinh 2 trong 1 (Công nghiệp) (110 – 120V) – 72410
- Phù hợp với đinh brad:
- Đinh F brad 18Ga. 1.26*1.05mm: dài từ 15mm đến 50mm (5/8″ – 2″)
- Đinh K brad 18Ga. 1.26*1.05mm: dài từ 16mm đến 40mm (5/8″ – 1-5/8″)
- Dung tích magazine: 100 đinh
- Áp suất hoạt động: 70psi (0.5MPa) - 110psi (0.75MPa)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT
- Trọng lượng tịnh: 1.3 kg
Tính năng:
- Điều chỉnh 360° khí xả: Cho phép điều chỉnh hướng khí xả để tránh bụi hoặc làm bẩn bề mặt làm việc.
- Điều chỉnh độ sâu: Có thể điều chỉnh độ sâu bắn của đinh vào vật liệu.
- Mũi bảo vệ bề mặt không làm hư hại: Giúp bảo vệ bề mặt làm việc khỏi các vết trầy xước hoặc hư hại khi bắn đinh.
- Chỉ báo khi hết đinh: Cho phép người dùng dễ dàng biết khi nào cần tiếp đinh.
Phụ kiện kèm theo:
- 300 đinh F brads
- 300 đinh K Staples
- 2 chìa vặn ốc lục giác
- 1 lọ dầu nhỏ (dùng để bôi trơn công cụ)
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120V) (Công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120V) (Công nghiệp) – 72300
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 640 Nm (470 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.76 kg