Đục
Ampe kìm kỹ thuật số (công nghiệp) – 38035
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Số đếm: 6000 counts.
- Điện áp DC: 6V/60V/600V/1000V.
- Dòng điện AC: 60A/600A/1000A.
- Điện áp AC: 6V/60V/600V/1000V.
- Điện trở: 6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ.
- Điện dung: 60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF.
- Tần số: 60~1000Hz.
- Nhiệt độ: -20°C đến 1000°C.
- Màn hình LCD màu: Màn hình LCD màu với đèn nền.
- Bảo vệ quá tải: Tính năng bảo vệ quá tải giúp bảo vệ thiết bị.
- Cảnh báo pin yếu: Hiển thị khi pin yếu.
- Chế độ giữ dữ liệu: Lưu trữ kết quả đo trên màn hình.
- Chức năng NCV: Chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc.
- Tự động tắt: Tự động tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Chức năng đèn pin: Tính năng chiếu sáng khi cần thiết.
- Pin: 3xAAA (1.5V) đi kèm.
Thước cuộn (mét) (công nghiệp) – 36012
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Chức năng tự khóa: Lưỡi đo tự động khóa khi kéo ra, giúp sử dụng thuận tiện hơn.
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, chống va đập, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, giúp thao tác dễ dàng và chắc chắn.
- Tiện lợi khi sử dụng: Cơ chế khóa tự động giúp thao tác nhanh chóng và an toàn.
Thước cuộn sợi thủy tinh (mét) (công nghiệp) – 35017
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo sợi thủy tinh: Được phủ PVC, giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu đo lường.
- Thu hồi nhanh gấp 4 lần: Cơ chế cuộn dây tốc độ cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Thước cuộn (mét và inch) (công nghiệp) – 36002
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo phủ nylon: Cả hai mặt lưỡi đo được phủ nylon giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Nút dừng thủ công mạnh mẽ: Giúp kiểm soát lưỡi đo dễ dàng, tăng độ an toàn khi sử dụng.
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo đáng tin cậy.
- Móc đo nam châm: Hỗ trợ bám chắc vào bề mặt kim loại, giúp đo lường thuận tiện hơn.
Thước cuộn (công nghiệp) – 36145
- Lưỡi đo hai hệ đơn vị: Hỗ trợ cả hệ mét và inch, linh hoạt cho nhiều nhu cầu đo lường.
- Độ chính xác cao: Có thể đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo phép đo chính xác.
- Chống mài mòn: Lưỡi đo phủ sơn vàng giúp vạch chia rõ nét, bền bỉ theo thời gian.
- Móc đo chống trượt: Hoàn thiện bề mặt đen giúp bám chắc hơn, đảm bảo độ chính xác khi đo trong và ngoài vật thể.
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, tạo cảm giác chắc chắn và thoải mái khi sử dụng lâu dài.
- Hệ thống nút bấm tiện lợi: 3 nút bấm lớn, thao tác dễ dàng, an toàn khi sử dụng.
- Dây đeo bền chắc: Làm từ vải có độ bền cao, thuận tiện khi mang theo.
Dụng cụ gắp – 66015
- Trục linh hoạt, mạ chrome: Giúp dễ dàng uốn cong và tiếp cận vị trí khó.
- Kích thước móng gắp: 1.5 × 0.6mm, phù hợp với các vật nhỏ.
- Khả năng gắp tối đa: 750g, đảm bảo gắp chắc chắn.
- Đường kính tối đa có thể gắp: 25mm, phù hợp với nhiều loại vật dụng.
- Nam châm mạnh: Lực hút lên đến 4Lbs (~1.8kg), giúp nhặt các vật kim loại dễ dàng.
- Tay cầm nhựa 2 thành phần: Thiết kế chắc chắn, thoải mái khi sử dụng.
Tua vít chống cháy nổ (Công nghiệp) – 71011
- Loại đầu: Đầu Phillips, lý tưởng cho việc vặn vít có đầu chéo, mang lại hiệu quả vặn chặt và chắc chắn.
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN ISO 2380-2 / 2380-1 Form A, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- Lỗ treo: Thiết kế với lỗ treo tiện lợi, dễ dàng lưu trữ và bảo quản công cụ.
- Tay cầm hai thành phần: Cung cấp độ bám chắc chắn, giảm rung và mang lại sự thoải mái tối đa khi sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy và nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, đảm bảo sử dụng lâu dài trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng chịu lực: Rất chịu được va đập mạnh, khó gãy vỡ ngay cả khi sử dụng với cường độ cao.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và độ bền cao.
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Đục
Đục là dụng cụ cắt gọt thủ công, dùng để tạo rãnh, đẽo hoặc gọt vật liệu như gỗ, kim loại hoặc đá. Với lưỡi sắc và thân cứng cáp, đục là trợ thủ không thể thiếu trong các công việc mộc, điêu khắc và cơ khí chính xác.