Máy bắn đinh khí nén (công nghiệp) (110 – 120v) – 72400
- Phù hợp với đinh kẹp:
- Đinh kẹp dạng Crown 21Ga. 0.95*0.66mm: dài từ 6mm đến 16mm
- Dung tích magazine: 120 đinh
- Áp suất hoạt động: 60psi (0.4MPa) - 100psi (0.7MPa)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT
- Trọng lượng tịnh: 0.8 kg
- Lý tưởng cho các công việc:
- Bọc nệm (Upholstering)
- Lắp ráp tủ (Cabinet assembly)
- Sản xuất đồ nội thất (Furniture manufacturing)
- 300 đinh kẹp Crown
- 2 chìa vặn ốc lục giác
- 1 lọ dầu nhỏ (dùng để bôi trơn công cụ)
Bộ 116 món socket và dụng cụ (công nghiệp) – 85354
Chứa:
- 2pcs tay vặn hai thành phần, 72 răng: 1/2″ + 1/4″
- 17pcs mũi socket (chất liệu S2): SL4, SL5.5, SL6.5 PH1, PH2 PZ1, PZ2 H3, H4, H5, H6 T8, T10, T15, T20, T25, T30
- 9pcs bộ chìa khóa lục giác tay dài Cr-V: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 4pcs tua vít tay cầm hai thành phần thoải mái: SL 1.0×5.5x100mm, 1.2×6.5x150mm PH1x100mm, PH2x150mm
- 1pc kìm kết hợp 7″
- 1pc kìm mũi dài 8″
- 1pc kìm giữ nước 10″
- 9pcs cờ lê kết hợp: 6, 8, 10, 12, 14, 15, 17, 19, 22mm
- 19pcs mũi vít S2 1/4″ / 6.35x25mm: TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30 H3, H4, H5, H6 PH1, PH2, PH3 PZ1, PZ2, PZ3 SL4, SL5.5, SL6.5
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
- 1pc búa cơ khí: 300g
- 15pcs socket tiêu chuẩn 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 13pcs socket tiêu chuẩn 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 6pcs socket sâu 1/2″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 10, 12, 13, 14, 17, 19mm
- 6pcs socket sâu 1/4″ Sq Dr. Cr-V theo hệ mét: 4, 5, 6, 7, 8, 9mm
- 1pc thanh nối dài 1/2″ Cr-V: 250mm
- 1pc thanh nối dài 1/4″ Cr-V: 100mm
- 1pc bộ nối 3 chiều 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/2″ Cr-V
- 1pc khớp nối vạn năng 1/4″ Cr-V
- 2pcs socket bugi 1/2″ Sq Dr. Cr-V: 16, 21mm
- 1pc thanh trượt 1/4″ Cr-V: 115mm
- 1pc tay vặn socket 1/4″ Cr-V: 150mm
- 1pc bộ nối socket 1/4″ Cr-V
Bút chì thợ mộc – 42020
- Hình dạng: Thân bút dạng bát giác – Cầm chắc tay, chống lăn trên mặt bàn.
- Kích thước: 176 × 15 × 7.5mm – Kích thước tiêu chuẩn, dễ sử dụng.
- Ruột chì: Độ cứng HB – Ruột lớn 6.0 × 2.0mm, thích hợp cho đánh dấu, vẽ kỹ thuật và sử dụng trong xây dựng.
- Đóng gói: 12 chiếc/hộp giấy màu – Tiện lợi cho cá nhân, công trình hoặc phân phối.
Mũi khoan xoắn hss đen vàng – 75105
- Mũi khoan xoắn HSS đen & vàng – thiết kế chuyên nghiệp cho hiệu suất cao
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền công nghiệp
- Bề mặt đặc trưng: Chuôi màu vàng, rãnh khoan màu đen – giúp nhận diện dễ dàng và tăng độ bền
- Góc chia mũi khoan 130° (130° Split Point) – định tâm nhanh, khoan chính xác
- Đóng gói: Hộp nhựa – bảo quản tiện lợi và an toàn
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Bề mặt: Chuôi vàng – thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Ứng dụng: Khoan kim loại, gỗ, nhựa và vật liệu tổng hợp
Cào lá nhựa – 57550
- Số răng: 22 răng cào, giúp cào lá và các mảnh vụn hiệu quả và nhanh chóng.
- Chất liệu lưỡi cào: Nhựa bền, nhẹ, dễ sử dụng và không làm hỏng cây trồng hoặc đất.
- Tay cầm: Cào được gắn chặt với tay cầm làm từ gỗ tự nhiên, giúp tăng độ bền và chắc chắn.
- Tổng chiều dài: 1580mm, chiều dài lý tưởng cho việc làm sạch khu vực rộng mà không cần cúi thấp.
Lưỡi cắt gạch – 41037
- Chất liệu: Hợp kim TCT cao cấp (YG6X) – Chống mài mòn, độ cứng cao, giúp lưỡi cắt sắc bén và bền bỉ.
- Tương thích: Dùng cho mã sản phẩm TOLSEN số 41032 và 41033 – Đảm bảo hiệu suất cắt tối ưu và độ khớp hoàn hảo.
- Đóng gói: Thẻ da (skin card) – Gọn nhẹ, thuận tiện cho việc trưng bày, lưu trữ và vận chuyển.
Bộ dụng cụ sửa chữa chính xác 17 món – 85317
Bao gồm:
- 1 chiếc kìm đa năng mini (Mini Combination Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt chéo mini (Mini Diagonal Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm cắt đầu mini (Mini End Cutting Pliers): 115mm / 4.5″
- 1 chiếc kìm mũi nhọn mini (Mini Needle Nose Pliers): 140mm / 5.5″
Bộ tua vít chính xác (Precision Screwdriver Set) - 10 chiếc
- Dẹt (Slotted): 1.5×0.25x50mm, 2.0×0.4x50mm, 2.5×0.4x50mm
- Phillips: PH000x50mm, PH00x50mm, PH0x50mm
- Hình sao (Torx): T5x50mm, T6x50mm, T8x50mm, T10x50mm
- 1 chiếc nam châm hóa tua vít (Screwdriver Magnetizer): 52x20x12.6mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu nhọn (Anti-static Tweezer, Point): 135x10mm
- 1 chiếc nhíp thép không gỉ chống tĩnh điện, đầu phẳng (Anti-static Tweezer, Flat): 122x10mm
Kẹp
Bộ lọc
Phân loại
- Kẹp chữ f (2)
Kích thước
- 120×1000 mm (2)
- 120×300 mm (2)
- 120×500 mm (2)
- 120×800 mm (2)
- 50×150 mm (2)
- 50×250 mm (2)
Kẹp
Kẹp chữ f – 10161
- Thanh trượt: Mạ niken – Chống gỉ sét, tăng độ bền và đảm bảo chuyển động mượt mà khi kẹp giữ.
- Trục ren: Phủ đen – Chống mài mòn, vận hành êm và bền bỉ trong quá trình sử dụng.
- Tay cầm: Nhựa hai thành phần – Cầm chắc tay, chống trượt, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác.
- Đóng gói: Nhãn màu – Gọn gàng, dễ nhận diện và thuận tiện cho việc trưng bày sản phẩm.
Kẹp chữ f – 10123
- Thanh trượt: Mạ niken – Bề mặt sáng bóng, chống gỉ sét, đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định.
- Trục ren: Mạ kẽm – Chống ăn mòn, vận hành êm và bền bỉ khi kẹp giữ vật liệu.
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Cầm chắc tay, không trơn trượt, mang lại cảm giác thao tác truyền thống và thoải mái.
- Đóng gói: Nhãn màu – Gọn gàng, dễ nhận diện, phù hợp cho trưng bày tại cửa hàng.