Cờ lê
Bộ lọc
Phân loại
- Cờ lê hở (1)
- Cờ lê vòng (1)
Tính năng
- Chống mòn (1)
- Chống nổ (1)
- Không phát tia lửa (1)
Tiêu chuẩn
- DIN 3113 Form A (1)
- ISO 3318 (1)
- ISO 7738 (1)
Kích thước miệng cờ lê
- 6~32mm (1)
Chiều dài
- 120~340mm (1)
Trọng lượng
- 25~701g (1)
Chất liệu
- Nhôm - Đồng (1)
Thước đo bánh xe – 35192
- Phạm vi đo: 0-99999.9 m/ft
- Đường kính bánh xe: 318 mm / 12.5 inch
- Chu vi bánh xe: 1000 mm
- Độ chính xác: ±0.5%
- Độ phân giải hiển thị: 0.1 m / 0.3 ft
- Màn hình kỹ thuật số lớn, hệ thống đèn nền giúp hiển thị dữ liệu rõ ràng và chính xác
- Hỗ trợ đơn vị mét và feet, có chức năng ghi nhớ
- Trọng lượng nhẹ, tay cầm nhôm có thể thu gọn, dễ dàng mang theo
- Chiều dài mở rộng: 1000 mm, Chiều dài thu gọn: 660 mm
- Bánh xe ABS linh hoạt và bền, lốp TPR dày
- Có mũi tên điểm bắt đầu và chân chống hỗ trợ
- Bao gồm 2 pin AA
Găng tay cơ khí – 45044
- Thiết kế ôm sát bàn tay (Form-fitting) giúp giữ cho tay luôn mát mẻ và thoải mái khi làm việc trong thời gian dài.
- Ngón trỏ được may hai lớp (Double-stitched index finger construction) giúp tăng cường độ bền, giảm hao mòn khi thao tác với dụng cụ.
- Khóa cổ tay linh hoạt (Flexible closure) giúp điều chỉnh độ vừa vặn, đảm bảo găng tay ôm chắc vào cổ tay mà không bị tuột khi làm việc.
Máy hút bụi 22,7 lít (công nghiệp) – 79782
• Công suất đầu vào: 1000W
• Dòng điện định mức: 9A
• Điện áp: 110-120V
• Tần số: 60Hz
• Động cơ dây đồng
• Thùng nhựa PP
• Dung tích bụi: 23L (6gal)
• Áp suất hút: 17KPa
• Ống mềm dài 1.5m
• 2 ống nhựa
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bàn chải vuông dài
• 1 dụng cụ làm sạch khe hở
• 1 bộ lọc bọt biển
• 1 bộ lọc thay thế
• 1 túi bụi
• Tổng chiều dài dây: 5m
• Lọc HEPA
• Hút và làm sạch ướt và khô
Máy phát điện động cơ xăng 5500W (công nghiệp) – 79992
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Công suất định mức: 5000W, công suất tối đa: 5500W
- Điện áp định mức: 230V, tần số: 50Hz
- Động cơ: Đơn xi-lanh, 4 kỳ, làm mát bằng không khí, dung tích 420cc
- Hệ thống đánh lửa: TCI (Transistor Controlled Ignition)
- Bộ điều chỉnh điện áp: AVR (Automatic Voltage Regulator)
- Hệ thống khởi động: Khởi động bằng tay (Recoil) hoặc điện (Electric)
- Dung tích bình nhiên liệu: 27L
- Thời gian vận hành liên tục: 9 giờ
Tua vít – 20701
- Tay cầm công thái học (Ergonomic grip handle) với chức năng chống trượt.
- Chống dầu, dễ dàng vệ sinh.
- Lỗ treo lớn, thuận tiện cho việc cất giữ.
- Thiết kế xoay nhanh (Rapid rotation design), giúp thao tác linh hoạt.
- Chức năng chống lăn (Anti-rolling function), đảm bảo dụng cụ không bị lăn khi đặt trên bề mặt.
Đầu nối ống nước – 57163
Chất liệu: ABS + PP
- ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Là nhựa cứng, bền, chịu va đập tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm cần độ bền cao và khả năng chịu được tác động từ môi trường. ABS có khả năng chống lại ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- PP (Polypropylene): Là loại nhựa nhẹ, chịu nhiệt, có độ bền cơ học cao và có khả năng chống mài mòn. PP rất thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và dễ dàng xử lý.
Bộ dụng cụ 216 món – 15147
Bao gồm:
- 3pcs Ratchets reversible 72T: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 12pcs Spanner kết hợp CrV: 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22mm
- 15pcs Socket CrV 1/2″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 10pcs Socket CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19mm
- 13pcs Socket CrV 1/4″: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 5pcs Socket sâu CrV 1/2″: 16, 17, 18, 19, 22mm
- 6pcs Socket sâu CrV 3/8″: 10, 11, 12, 13, 14, 15mm
- 7pcs Socket sâu CrV 1/4″: 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10mm
- 3pcs Socket sao CrV 1/2″: E20, E22, E24
- 6pcs Socket sao CrV 3/8″: E10, E11, E12, E14, E16, E18
- 5pcs Socket sao CrV 1/4″: E4, E5, E6, E7, E8
- 30pcs Mũi Socket 1/4″ x 38mm:
- Slot: 4, 5.5, 6.5, 7mm
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Torx: T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30
- Torx có lỗ: TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30
- 2pcs Mũi Socket 1/2″ x 58mm (S2 Material): Torx T55, T60
- 30pcs Mũi S2 5/16″ (8 x 30mm):
- Slot: 6, 6.5, 8mm
- Phillips: PH3, PH4
- Pozi: PZ3, PZ4
- Hex: H5.5, H6, H6.5, H7, H8
- Torx: T25, T27, T30, T35, 2xT40, T45, T50
- Torx có lỗ: TB27, TB30, TB35, TB40, TB45, TB50
- M type: M5, M6, M8, M10
- 44pcs Mũi 1/4″ x 6.35 x 25mm S2:
- M type: M5, M6, M8
- Slot: 4, 5.5, 6.5mm
- Torx: T8, T10, T15, T20, T25
- Torx có lỗ: T8, 2xT10, 2xT15, 2xT20, 2xT25, T40
- Hex: H3, H4, H5, H6
- Hex có lỗ: H3, H4, H5, H6
- Phillips: PH1, PH2
- Pozi: PZ1, PZ2
- Square: S1, S2
- Y type: Y1, Y2, Y3
- U type: U4, U6, U8
- X type: X6, X8, X10
- 2pcs Thanh nối CrV 1/2″: 125mm, 250mm
- 1pc Thanh nối CrV 3/8″: 125mm
- 2pcs Thanh nối CrV 1/4″: 50mm, 100mm
- 1pc Tay cầm socket CrV 1/4″: 150mm
- 1pc Thanh trượt CrV 1/4″: 115mm
- 1pc Bộ chuyển đổi 3 chiều CrV 1/2″
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/2″: 38mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 3/8″: 28mm
- 1pc Bộ chuyển đổi mũi CrV 1/4″: 25mm
- 2pcs Socket bugi CrV 1/2″: 16mm, 21mm
- 1pc Socket bugi CrV 3/8″: 18mm
- 1pc Khớp nối CrV 1/2″
- 1pc Khớp nối CrV 3/8″
- 1pc Khớp nối CrV 1/4″
- 1pc Tuốc nơ vít cài ốc: 1/4″ x 100mm
- 7pcs Hex key CrV: 1.27, 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5mm
Cờ lê
Cờ lê chống cháy nổ là dụng cụ siết mở chuyên dụng được sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ như nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất, kho gas, tàu biển và khai thác mỏ. Sản phẩm được chế tạo từ hợp kim nhôm-đồng, không phát sinh tia lửa khi va chạm, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối. Thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt, đa dạng loại như cờ lê tròn, cờ lê hai đầu mở, cờ lê vòng miệng… phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đặc thù.
Cờ lê hai đầu chống cháy nổ (công nghiệp) – 70200
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng DIN 3113 Form A / ISO 3318 / ISO 7738, đảm bảo chất lượng và độ chính xác cao.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, phù hợp với môi trường nguy hiểm.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường đặc biệt.