Lưỡi dao
Máy Khoan Búa Pin Li-Ion 20V (Dành riêng cho thị trường 110-120V) – 87405
- Pin Li-Ion – Dung lượng cao và bền bỉ.
- Chuck kim loại không chìa khóa – Thay đổi mũi khoan dễ dàng và chắc chắn.
- Khóa trục tự động – Đảm bảo an toàn và chính xác khi làm việc.
- Chế độ chọn tốc độ từng bước – Tùy chỉnh tốc độ theo nhu cầu công việc.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử – Cải thiện khả năng kiểm soát khi sử dụng.
- Chức năng đảo chiều – Tiện lợi khi vặn vít và tháo lắp.
- Mô-men xoắn thay đổi – Điều chỉnh lực vặn cho phù hợp với công việc.
- 3 chế độ (vặn vít / khoan / khoan tác động) – Đáp ứng nhu cầu đa dạng công việc.
- Đèn LED – Chiếu sáng khu vực làm việc trong không gian tối.
- Đèn LED báo mức pin – Giúp theo dõi mức năng lượng còn lại.
- Móc treo – Tiện lợi khi cần lưu trữ thiết bị.
- 2 viên pin 2.0Ah
- 1 bộ sạc: 120VAC 60Hz, sạc nhanh trong 1 giờ
- Mũi khoan HSS: 3, 4, 5, 6mm
- Mũi khoan tường: 5, 6, 8mm
- 6 viên bit: 5mm, 6mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- 1 bộ đầu vít từ tính: 1/4″x60mm
Dây buộc dụng cụ – 45271
- Chứng nhận CE: Đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn châu Âu.
- Dây rope chất lượng cao: Sử dụng dây kernmantle dài 1.5m, nổi bật với độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Khóa carabiner hợp kim thép: bền bỉ, dễ dàng gắn kết dụng cụ và điểm cố định.
- Sử dụng cho công cụ làm việc trên cao: giúp bảo vệ an toàn khi làm việc.
- Khóa carabiner an toàn: đảm bảo công cụ không bị rơi trong quá trình làm việc.
- Vòng giữ dụng cụ: Vòng giữ giúp cố định dụng cụ vào dây buộc, ngăn ngừa việc dụng cụ bị rơi.
Bộ dụng cụ 189 món (công nghiệp) – 85412
Bộ dụng cụ gồm:
- 3pcs Cần vặn đảo chiều: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs Khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs Thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc Thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc Tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs Socket sâu 12 điểm 1/4″:
- 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs Socket 6 điểm 1/4″:
- 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs Thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc Thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs Socket 6 điểm 3/8″:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc Thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc Thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs Socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs Socket 6 điểm 1/2″:
- 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs Cờ lê kết hợp:
- 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs Cờ lê vòng đôi:
- 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs Tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm, PH1×100mm, PH2×38mm, PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs Tua vít vạch:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm, SL5.5×150mm, SL6.5×38mm, SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs Tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm, T15×75mm, T20×100mm, T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong nội vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, thẳng
- 1pc Kìm mỏ cong ngoại vòng 180mm/7″, cong
- 1pc Kìm kết hợp 180mm/7″
- 1pc Kìm mũi dài 160mm/6″
- 1pc Kìm cắt chéo 160mm/6″
- 1pc Kìm mũi cong 160mm/6″
- 1pc Kìm khóa 250mm/10″
- 1pc Kìm bơm nước 250mm/10″
- 1pc Kìm mũi dài mini 115mm/4.5″
- 2pcs Khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs Mũi vặn 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs Mũi vặn 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55, H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12, M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc Búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs Đục:
- Đục trung tâm: 4×120mm
- Đục lạnh: 16×170mm, 24×220mm
- Đục chốt: 3×150mm, 4×150mm, 5×165mm, 6×180mm
- 6pcs Cờ lê đầu chặn:
- 8×10mm, 10×12mm, 11×13mm, 12×14mm, 17×19mm, 19×22mm
- 9pcs Hex Key dài đầu bi:
- 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
Tủ Dụng Cụ:
- Tủ kéo 7 ngăn
- Toàn bộ thân tủ và ngăn kéo được sơn màu đen mờ.
- Các mối hàn nội bộ cho độ bền cao.
- Hệ thống khóa nhanh
- Khay/bin đa chức năng bên hông để trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
- Bánh xe 5″×2, gồm 2 bánh cố định và 2 bánh xoay.
- Kích thước tổng thể: 845×465×965mm
Súng bắn keo – 38071
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn CE về chất lượng và an toàn.
- Công suất đầu vào: 60W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Khả năng dán: 15-20g/phút.
- Đường kính que keo: 11.2mm.
- Bảo vệ quá dòng: Tính năng bảo vệ quá dòng giúp an toàn khi sử dụng.
- PTC hiệu suất cao: Tiết kiệm 50% năng lượng.
- Thời gian làm nóng nhanh: 3 phút để làm nóng nhanh chóng.
- Thiết kế chống rò rỉ: Giảm thiểu rủi ro rò rỉ keo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc dán, làm mô hình, sửa chữa, niêm phong và ghép nối.
- Hệ thống cấp keo cơ khí: Đảm bảo đo lường chính xác và áp dụng keo nhanh chóng.
Cờ lê vòng bánh cóc cho đầu khẩu chống cháy nổ (công nghiệp) – 70421
- Có đầu định tâm: Thiết kế điểm trung tâm giúp định vị chính xác và dễ dàng sử dụng.
- An toàn cao: Không phát tia lửa, chống cháy nổ, lý tưởng cho môi trường dễ cháy.
- Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chịu mài mòn tốt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu lực: Chịu được các tác động mạnh, rất khó gãy vỡ.
- Vật liệu: Hợp kim Nhôm-Đồng (Non-Ferrous Alloy), không nhiễm từ, tối ưu cho môi trường làm việc khắc nghiệt.
Bay trát xốp – 41018
- Tay cầm nhựa PS (Polystyrene): là một loại nhựa cứng và bền, được sử dụng để làm tay cầm vì tính năng chắc chắn và khả năng chịu lực tốt.
- Đế TPR (Thermoplastic Rubber): là một loại cao su nhiệt dẻo, kết hợp giữa độ bền của cao su và tính linh hoạt của nhựa, mang lại đặc tính chống trượt và chống mài mòn cao.
- Cảm giác cầm nắm chắc chắn
- Chống trượt và an toàn
- Bền và dễ vệ sinh
Lưỡi dao
Lưỡi dao là bộ phận cắt sắc bén, được sử dụng trong nhiều loại dụng cụ như dao rọc giấy, dao cắt và các thiết bị cắt chuyên dụng khác. Lưỡi dao chất lượng cao giúp tăng hiệu quả công việc và đảm bảo sự chính xác khi cắt.
Bộ 10 lưỡi dao – 30113
- Độ dày: 0.6mm: Lưỡi dao có độ dày tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền và sắc bén.
- Chất liệu: SK5: Thép SK5 chất lượng cao, chịu lực tốt và bền bỉ.
- Xử lý nhiệt: Gia công nhiệt giúp tăng độ cứng và tuổi thọ lưỡi dao.
- Lỗ định vị tam giác chính xác: Thiết kế lỗ tam giác giúp lưỡi dao cố định chắc chắn.
- Hai cạnh cắt chuyên nghiệp: Cung cấp hiệu suất cắt tối ưu, phù hợp với nhiều công việc.
- Tương thích với: Tolsen 30008, 30007, 30019, 30108.