Vít tự khoan đầu lục giác có đệm cao su – 54191
Liên hệ nhận báo giá
Chưa có số điện thoại liên hệ.
Xem tham số chi tiết
Tham số chi tiết
Đóng
Phân loại |
Vít tự khoan |
---|---|
Chất liệu |
Mạ kẽm |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Vít tự khoan đầu lục giác có đệm cao su
Bền bỉ – Chống dột – Ứng dụng linh hoạt
Vít tự khoan đầu lục giác có đệm cao su là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lợp mái, ốp vách, liên kết kim loại. Với thiết kế đầu lục giác dễ vặn và đệm cao su chống dột, sản phẩm mang lại khả năng bắt vít nhanh chóng, kín nước và chắc chắn.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế tối ưu – Chất lượng cao
- Đầu lục giác ngoài: Dễ thao tác với máy bắn vít hoặc cờ lê.
- Đầu vít có đệm cao su: Tăng độ kín, giúp chống dột hiệu quả khi sử dụng ngoài trời.
- Bề mặt mạ kẽm: Giúp chống gỉ, tăng độ bền khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
Khả năng khoan mạnh mẽ
- Tự khoan xuyên kim loại: Không cần khoan mồi, tiết kiệm thời gian thi công.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho thép tấm, nhôm, liên kết khung kim loại.
Ứng dụng của vít tự khoan đầu lục giác có đệm cao su
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Thi công mái tôn | Giúp liên kết tôn với khung sắt, kín nước và bền vững. |
Ốp vách kim loại | Dễ dàng bắn tôn, nhôm hoặc thép vào tường hoặc trần. |
Liên kết khung | Kết nối lath (lưới thép) với thanh kim loại, phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
Gia công cơ khí | Sử dụng trong lắp đặt thiết bị hoặc chi tiết kim loại mỏng. |
Hướng dẫn sử dụng vít tự khoan đầu lục giác
- Chuẩn bị bề mặt và xác định vị trí cần bắt vít.
- Sử dụng máy bắn vít lục giác để khoan trực tiếp vào vật liệu.
- Vặn chặt vít cho đến khi đệm cao su ép kín bề mặt để đảm bảo chống dột.
- Kiểm tra độ chắc chắn và độ kín sau khi hoàn thành.
Kết luận
Vít tự khoan đầu lục giác có đệm cao su là giải pháp lý tưởng cho các công trình lợp mái, lắp vách và thi công kim loại. Với thiết kế tự khoan, chống dột và độ bền cao, sản phẩm giúp thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao độ bền công trình.
HEX SELF DRILLING SCREW WITH RUBBER WASHER
MÃ SP | KÍCH CỠ | CHIẾC/HỘP | HỘP/THÙNG CARTON |
---|---|---|---|
54191 | 4,8x19mm | 500 | 8 |
54192 | 4,8x25mm | 500 | 8 |
54193 | 5,5x38mm | 500 | 8 |
54194 | 5,5x50mm | 250 | 8 |
54195 | 6,3x25mm | 500 | 8 |
54196 | 6,3x32mm | 500 | 8 |
54197 | 6,3x50mm | 250 | 8 |
54198 | 6,3x75mm | 250 | 8 |
54199 | 6,3x100mm | 200 | 8 |