Hoặc xem thêm
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại

Mũi khoan xoắn

Chất liệu

HSS M35

Kích thước mũi khoan

1/16″ x 1-7/8″~ 1/2″ x 6″

SKU: 75200 Danh mục:

Mũi khoan xoắn hss m35 (inch) (công nghiệp) – 75200

📞
Gọi tư vấn
📱 0123456789
  • Mũi khoan xoắn thép gió HSS M35 cao cấp – phù hợp cho khoan thép không gỉ, kim loại cứng và hợp kim
  • Chất liệu: HSS/M35 (hàm lượng Cobalt 5%) – tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt
  • Gia công mài toàn bộ thân (fully ground) – độ chính xác cao, khoan mượt và sắc bén
  • Góc mũi 135° kiểu Split Point – định tâm nhanh, khoan không trượt, giảm lực đẩy
  • Đạt tiêu chuẩn ASME B.94.11M – tương thích tốt với dụng cụ khoan hệ inch
  • Đóng gói dạng vỉ treo (blister card) – thuận tiện trưng bày và bảo quản

Thông tin kỹ thuật:

  • Loại: Mũi khoan xoắn thép gió (Twist Drill Bit)
  • Chất liệu: HSS/M35 (có chứa 5% Cobalt)
  • Chuẩn kích thước: Hệ inch (Fractional Inch)
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASME B.94.11M
  • Xử lý bề mặt: Mài toàn bộ (Fully Ground)
  • Góc mũi: 135° Split Point
  • Đóng gói: Vỉ treo (blister card)
  • Ứng dụng: Khoan thép không gỉ, kim loại cứng, hợp kim và vật liệu khó gia công
Mô tả
Thông số kỹ thuật

MŨI KHOAN XOẮN HSS M35 – CHUẨN INCH (CÔNG NGHIỆP)

🔧 Đặc điểm nổi bật

🔸 Vật liệu và tiêu chuẩn

– Được chế tạo từ thép gió HSS/M35 (5% Cobalt) cho độ cứng vượt trội
– Gia công chuẩn ASME B94.11M, đảm bảo chất lượng công nghiệp cao cấp
– Lưỡi khoan mài hoàn toàn (fully ground) tăng độ bền và độ chính xác

🔸 Thiết kế đầu khoan

– Đầu nhọn kiểu 135° chia tâm (split point) chống trượt khi khoan vật liệu cứng
– Dùng tốt trên kim loại cứng, thép không gỉ, inox, hợp kim chịu nhiệt

📦 Đóng gói

Vỉ treo (blister card), gọn gàng, dễ trưng bày và bảo quản

✅ Ứng dụng

– Khoan thép không gỉ, hợp kim cứng, vật liệu có độ bền kéo cao
– Phù hợp với cả máy khoan cầm tay và máy khoan bàn

Mã sản phẩm Kích thước Chiều dài rãnh xoắn Số lượng/thùng
75200 1/16″ x 1-7/8″ 7/8″ 160 bộ (2 mũi)
75202 3/32″ x 1-1/4″ 1-1/8″ 160 bộ (2 mũi)
75203 7/64″ x 2-5/8″ 1-1/2″ 160 bộ (2 mũi)
75204 1/8″ x 2-3/4″ 1-5/8″ 160 bộ (2 mũi)
75205 9/64″ x 2-7/8″ 1-3/4″ 80
75206 5/32″ x 3-1/8″ 2″ 80
75207 11/64″ x 3-1/4″ 2-1/8″ 80
75208 3/16″ x 3-1/2″ 2-5/16″ 80
75209 13/64″ x 3-5/8″ 2-7/16″ 80
75210 7/32″ x 3-3/4″ 2-1/2″ 80
75211 15/64″ x 3-7/8″ 2-5/8″ 80
75212 1/4″ x 4″ 2-3/4″ 80
75213 17/64″ x 4-1/8″ 2-7/8″ 80
75214 9/32″ x 4-1/4″ 4-15/16″ 60
75215 19/64″ x 4-3/8″ 3-1/16″ 60
75216 5/16″ x 4-1/2″ 3-3/16″ 60
75217 21/64″ x 4-5/8″ 3-5/16″ 60
75218 11/32″ x 4-3/4″ 3-7/16″ 60
75219 23/64″ x 4-7/8″ 3-1/2″ 60
75220 3/8″ x 5″ 3-3/8″ 60
75221 25/64″ x 5-1/8″ 3-3/4″ 60
75222 13/32″ x 5-1/4″ 3-7/8″ 60
75223 27/64″ x 5-3/8″ 3-15/16″ 40
75224 7/16″ x 5-1/2″ 4-1/16″ 40
75225 29/64″ x 5-5/8″ 4-3/16″ 40
75226 15/32″ x 5-3/4″ 4-5/16″ 40
75227 31/64″ x 5-7/8″ 4-3/8″ 40
75228 1/2″ x 6″ 4-1/2″ 30
M35 HSS TWIST DRILL BITS (INCH) (INDUSTRIAL)
Mã Sản Phẩm Kích Thước Chiều Dài Số Lượng/Thùng
75200 1/16″x1-7/8″ 7/8” 160 bộ (2 chiếc)
75202 3/32″x1-1/4″ 1-1/8” 160 bộ (2 chiếc)
75203 7/64″x2-5/8″ 1-1/2” 160 bộ (2 chiếc)
75204 1/8″x2-3/4″ 1-5/8″ 160 bộ (2 chiếc)
75205 9/64″x2-7/8″ 1-3/4″ 80
75206 5/32″x3-1/8″ 2” 80
75207 11/64″x3-1/4″ 2-1/8″ 80
75208 3/16″x3-1/2″ 2-5/16″ 80
75209 13/64″x3-5/8″ 2-7/16″ 80
75210 7/32″x3-3/4″ 2-1/2″ 80
75211 15/64″x3-7/8″ 2-5/8″ 80
75212 1/4″x4” 2-3/4″ 80
75213 17/64″x4-1/8″ 2-7/8″ 80
75214 9/32″x4-1/4″ 4-15/16″ 60
75215 19/64″x4-3/8″ 3-1/16″ 60
75216 5/16″x4-1/2″ 3-3/16″ 60
75217 21/64″x4-5/8″ 3-5/16″ 60
75218 11/32″x4-3/4″ 3-7/16″ 60
75219 23/64″x4-7/8″ 3-1/2″ 60
75220 3/8″x5″ 3-3/8″ 60
75221 25/64″x5-1/8″ 3-3/4″ 60
75222 13/32″x5-1/4″ 3-7/8″ 60
75223 27/64″x5-3/8″ 3-15/16″ 40
75224 7/16″x5-1/2″ 4-1/16″ 40
75225 29/64″x5-5/8″ 4-3/16″ 40
75226 15/32×5-3/4″ 4-5/16″ 40
75227 31/64″x5-7/8″ 4-3/8″ 40
75228 1/2″x6″ 4-1/2″ 30

Sản phẩm tương tự