Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Dao cắt kính – 41030
- Tay cầm: Gỗ tự nhiên – Cầm chắc tay, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác lâu.
- Lưỡi cắt: Gồm 6 bánh xe cắt – Cho phép thay đổi khi mòn, tăng tuổi thọ sử dụng.
- Bề mặt hoàn thiện: Mạ crôm – Chống gỉ sét, tăng độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn nhẹ, dễ dàng trưng bày tại cửa hàng.
Bộ socket 1/4 inch 46 món – 15138
Bộ dụng cụ:
Đầu vặn (S2)
- 21 chiếc đầu vặn:
- Torx: T10, T15, T20, T25, T30, T40
- Phillips: PH1, PH2, PH3
- Dẹt (Slot): 4mm, 5.5mm, 6.5mm
- Pozi: PZ1, PZ2, PZ3
- Lục giác (Hex): 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm
- 1 chiếc tay cầm cần siết công thái học hai thành phần: 72 răng (72T), Cr-V, tháo nhanh
- 13 chiếc: 4mm, 4.5mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm
- 1 thanh trượt (Sliding bar)
- 1 tay cầm tua vít (Screwdriver handle)
- 1 khớp nối đa năng (Universal joint)
- 2 thanh nối dài: 50mm, 100mm
- 1 đầu chuyển đổi (Adaptor): 25mm
- 1 thanh linh hoạt (Flexible bar): 150mm
- 4 chìa lục giác (Hex keys): 1.27mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm
Ghế con lăn pneumatic điều chỉnh chiều cao – 65495
- 5 bánh xe xoay: Giúp ghế dễ dàng di chuyển trong không gian làm việc.
- Khung thép chịu lực: Cấu trúc khung thép chắc chắn, bền bỉ, chịu được trọng tải lớn.
- Ghế đệm êm ái: Được bọc đệm, tạo cảm giác thoải mái khi ngồi.
- Khay dụng cụ tiện lợi: Lưu trữ và tiếp cận các công cụ khi cần thiết.
- Chiều cao có thể điều chỉnh: dải điều chỉnh 120mm
- Kích thước bánh xe: 2.5 inch
- Lớp phủ sơn tĩnh điện: Bảo vệ và tăng độ bền cho sản phẩm.
Máy bơm hơi ô tô (công nghiệp) – 65516
- Chứng nhận CE: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Châu Âu.
- Điện áp đầu vào: DC 12V – Kết nối trực tiếp với ổ cắm tẩu thuốc trên ô tô.
- Công suất tối đa: 200W – Động cơ mạnh mẽ giúp bơm nhanh và ổn định.
- Lưu lượng khí: 40 lít/phút – Tiết kiệm thời gian bơm, phù hợp với cả xe SUV hoặc bán tải.
- Xi-lanh đôi: 2 xi-lanh đường kính 30mm – Tăng áp suất nhanh chóng, vận hành ổn định và bền bỉ.
- Áp suất tối đa: 100 PSI – Dễ dàng bơm được lốp xe ô tô, xe máy, xe đạp và các vật dụng bơm hơi khác.
- Dây hơi: Dài 77cm – Đủ dài để thao tác thoải mái quanh bánh xe.
- Dây nguồn: Dài 2.75m – Cắm qua tẩu thuốc ô tô, dễ dàng tiếp cận cả 4 bánh xe.
- Đèn LED tích hợp: Hỗ trợ chiếu sáng khi sử dụng trong đêm hoặc điều kiện thiếu sáng.
- Phụ kiện đi kèm: 3 đầu bơm đa năng – Thích hợp bơm bóng, phao, lốp xe đạp, mô tô, v.v.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, sang trọng, tiện lợi khi mang theo và bảo quản.
Thước thủy – 35227
- Khung nhôm (Aluminum frame): Nhẹ, bền, chịu lực tốt và chống ăn mòn.
- Bề mặt sơn tĩnh điện (Powder coated surface): Tăng độ bền, chống trầy xước và ăn mòn.
- Độ dày: 1.0mm, đảm bảo độ cứng cáp, không bị cong vênh khi sử dụng.
- Độ chính xác: 1.0mm/m, đáp ứng yêu cầu đo lường trong thi công và lắp đặt.
- Trang bị 3 ống thủy đo (Three vials):
- 90° (dọc): Kiểm tra phương thẳng đứng.
- 180° (ngang): Kiểm tra phương nằm ngang.
- 45° (chéo): Kiểm tra góc nghiêng phổ biến.
Chân cân bằng gạch – 41107
- Chất liệu: Nhựa PP cao cấp – Dẻo, bền, giúp giữ cố định viên gạch trong suốt quá trình chờ keo khô.
- Đóng gói: 100 cái/ túi nhựa (plastic bag) – Thuận tiện cho việc bảo quản và sử dụng tại công trình.
- Công dụng: Là một phần của hệ thống cân bằng gạch – Giúp thợ thi công dễ dàng căn chỉnh và cố định gạch trong quá trình lát.
- Ưu điểm: Thi công nhanh, đơn giản và chính xác – Đảm bảo mặt gạch phẳng đều, không bị lệch hoặc nhấp nhô.
- Khả năng tương thích: Phù hợp với đường ron 1mm, 1.5mm và 2mm, và gạch có độ dày từ 4–13mm.
Bộ 2 đầu vặn (công nghiệp) – 20333
Đặc điểm kỹ thuật
- Chất liệu: Thép công nghiệp S2, đã được xử lý nhiệt và tôi luyện để tăng cường độ cứng và độ bền.
- Hoàn thiện: Bề mặt mờ satin, chống gỉ và trầy xước, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Đầu chống trượt: Thiết kế đầu đặc biệt, giúp giảm trượt và tăng độ chính xác khi sử dụng.
Kéo cắt tỉa dùng pin 20v li-ion (công nghiệp) – 87380
- Động cơ không chổi than – Hiệu suất cao, bền bỉ, ít bảo trì.
- Đạt chứng nhận CE – Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và chất lượng châu Âu.
- Pin Li-Ion – Cung cấp năng lượng ổn định, tuổi thọ cao.
- Lưỡi cắt SK5 – Sắc bén, bền bỉ, chịu lực tốt.
- Điều chỉnh khả năng cắt – Linh hoạt theo nhu cầu sử dụng.
- Điều chỉnh tốc độ điện tử – Kiểm soát tốc độ chính xác.
- Tay cầm mềm – Cầm nắm chắc chắn, thoải mái khi sử dụng lâu.
- Dây đeo cổ tay – Tăng độ an toàn khi thao tác.
- Bao gồm:
- 2 pin 2.0Ah
- 1 bộ sạc nhanh 1 giờ (220-240VAC, 50/60Hz, chuẩn Europlug).
Bộ máy vặn đai ốc khí nén 17 chi tiết – 73382
- Đạt chứng nhận CE
- 1pc 1/2″ Máy vặn ốc khí nén:
- Áp suất khí hoạt động: 6.2BAR (90PSI)
- Tiêu thụ khí trung bình: 210L/min
- Cổng khí vào: 3/8″
- Mô-men xoắn tối đa: 340NM (250FT-LB)
- Tốc độ không tải: 7000 rpm
- Trọng lượng tịnh: 2.18KGS
- 10 bộ ổ cắm tác động: 9, 10, 11, 13, 14, 17, 19, 22, 24, 27mm
- 1 thanh nối: 1/2″ x 5″
- 1 cờ lê lục giác 4mm
- 1 bình dầu
- 1 nắp nối
- 1 bộ tiêm mỡ
Bút thử điện ac không tiếp xúc – 38110
- Chứng nhận CE: Đạt tiêu chuẩn an toàn của EU.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn CAT III (1000V): Tuân thủ tiêu chuẩn CAT III cho điện áp đến 1000V.
- Phạm vi điện áp AC: 12-1000V.
- Tần số: 50-60Hz.
- Chế độ báo động: Âm thanh và ánh sáng.
- Đèn flash: Màu trắng.
- Chức năng tự tắt nguồn: Tự động tắt khi không sử dụng.
- Hình dạng đầu dò: Hình elip.
- Chỉ báo pin yếu: Cảnh báo khi pin yếu.
- Độ nhạy NCV: Chọn độ nhạy cao, trung bình và thấp tự động.
- Chỉ báo độ nhạy NCV: Báo hiệu độ nhạy qua 3 loại tần số, âm thanh và đèn LED.
- Loại pin: Sử dụng 2 viên pin AAA 1.5V.
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại |
Mũi khoan gỗ |
---|---|
Chất liệu |
Thép carbon |
Kích thước mũi khoan |
10mm ,11mm ,12mm ,13mm ,3mm ,4mm ,5mm ,6mm ,7mm ,8mm ,9mm |
SKU:
75600
Danh mục: Mũi khoan, đục, bắt vít
Mũi khoan gỗ – 75600
📞
Gọi tư vấn
- Mũi khoan gỗ chất lượng cao – đáp ứng nhu cầu khoan gỗ chính xác, hiệu quả
- Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao – độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và tính tương thích cao
- Được tôi cứng và tôi luyện – tăng tuổi thọ và khả năng làm việc bền bỉ
- Bề mặt màu đen với phần lưỡi được đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn
- Đóng gói dạng thẻ (skin card) – dễ trưng bày và bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bit)
- Chất liệu: Thép carbon cao cấp
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Đen phủ, có đánh bóng
- Đóng gói: Thẻ treo (skin card)
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
Mô tả
Thông số kỹ thuật
MŨI KHOAN GỖ
🔧 Đặc điểm nổi bật
🔸 Chất liệu và tiêu chuẩn
– Làm từ thép carbon chất lượng cao, cho độ bền và độ cứng vượt trội
– Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 đảm bảo độ chính xác cao khi thi công
🔸 Gia công và xử lý bề mặt
– Mũi được kỹ càng để tăng tuổi thọ
– Bề mặt sơn đen chống ăn mòn, đánh bóng phần đầu giúp khoan mượt hơn
📦 Đóng gói
– Bao bì dạng skin card, tiện dụng cho việc trưng bày và bảo quản
✅ Ứng dụng
– Dùng để khoan gỗ, MDF, ván ép, gỗ công nghiệp
– Phù hợp với máy khoan tay, khoan điện, khoan pin
– Thích hợp cho DIY, thợ mộc chuyên nghiệp, thợ sửa chữa
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
75600 | 3 x 61mm | 100 |
75601 | 4 x 75mm | 100 |
75602 | 5 x 86mm | 100 |
75603 | 6 x 93mm | 100 |
75604 | 7 x 109mm | 80 |
75605 | 8 x 117mm | 80 |
75606 | 9 x 125mm | 80 |
75607 | 10 x 133mm | 80 |
75608 | 11 x 142mm | 60 |
75609 | 12 x 151mm | 60 |
75610 | 13 x 151mm | 60 |
Sản phẩm tương tự
Bộ 8 mũi khoan gỗ – 75626
- Bộ 8 mũi khoan gỗ chất lượng cao – dùng cho các ứng dụng khoan gỗ chính xác
- Chế tạo từ thép công cụ đặc biệt – đảm bảo độ cứng và độ bền
- Tiêu chuẩn DIN338 – đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt
- Được tôi cứng và tôi luyện – chống mài mòn, giảm gãy vỡ khi sử dụng
- Bề mặt màu đen kết hợp đánh bóng – tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống oxy hóa
- Đóng gói trong hộp nhựa – dễ bảo quản và mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan gỗ (Wood Drill Bits)
- Số lượng: 8 mũi/bộ
- Chất liệu: Thép công cụ đặc biệt (Special Tool Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Xử lý nhiệt: Tôi cứng và tôi luyện
- Bề mặt: Màu đen, có đánh bóng
- Ứng dụng: Khoan gỗ mềm, gỗ cứng, gỗ công nghiệp
- Đóng gói: Hộp nhựa
Bộ 15 mũi khoan thép gió hss (công nghiệp) – 75100
- Bộ 15 mũi khoan thép gió HSS dùng cho công nghiệp – tiêu chuẩn inch (fractional) và chiều dài tiêu chuẩn Jobber
- Chất liệu HSS/M2 cao cấp – độ cứng và độ bền vượt trội
- Góc mũi khoan 135° kiểu Split Point – giúp định tâm nhanh, khoan chính xác, không trượt trên bề mặt
- Đáp ứng tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo tính đồng nhất và hiệu suất cao
- Đóng gói trong hộp nhựa với vỉ đôi – bảo quản tốt và tiện lợi khi mang theo
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan thép gió HSS (High Speed Steel)
- Số lượng: 15 mũi/bộ
- Chuẩn kích thước: Fractional inch
- Chiều dài: Jobber length
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi: 135° kiểu Split Point
- Đóng gói: Hộp nhựa, vỉ đôi (double blister)
- Ứng dụng: Khoan thép, kim loại, gỗ, nhựa
Bộ 19 mũi khoan xoắn hss – 75081
- Bộ 19 mũi khoan xoắn thép gió HSS – lựa chọn lý tưởng để khoan kim loại, gỗ và nhựa
- Chất liệu: HSS – độ cứng cao, khả năng khoan nhanh và chính xác
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ bền và hiệu suất khoan ổn định
- Công nghệ rèn nguội (Roll Forged) – tăng cường độ cứng, tiết kiệm chi phí
- Góc mũi khoan 118° – phù hợp cho các ứng dụng khoan phổ thông
- Đóng gói: Hộp sắt đi kèm nhãn màu – chắc chắn, dễ bảo quản và thuận tiện di chuyển
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 19 mũi
- Chất liệu: Thép gió HSS
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Công nghệ: Rèn nguội (Roll Forged)
- Góc mũi khoan: 118°
- Đóng gói: Hộp sắt kèm nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại nhẹ, gỗ, nhựa và các vật liệu phi kim thông thường
Bộ 25 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75087
- Bộ 25 mũi khoan thép gió HSS màu đen & vàng – tiêu chuẩn công nghiệp
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền
- Bề mặt thiết kế: Chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – giúp phân biệt kích thước dễ dàng, thẩm mỹ cao
- Góc mũi khoan 130° – giúp khoan chính xác và nhanh hơn
- Với mũi khoan từ 5mm trở lên: sử dụng chuôi 3 cạnh phẳng giúp bám chắc vào đầu kẹp, chống trượt
- Đóng gói: Hộp nhựa bền chắc, dễ bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 25 mũi khoan
- Chất liệu: HSS/M2 (High Speed Steel)
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point – tự định tâm, giảm lệch
- Chuôi thẳng (straight shank), có thiết kế 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Chiều dài: Jobber length – chuẩn chiều dài trung bình
- Màu sắc: Chuôi vàng, thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa cứng
- Ứng dụng: Khoan thép, nhôm, gỗ, nhựa, và các vật liệu thông thường
Bộ 19 mũi khoan thép gió đen vàng hss (công nghiệp) – 75086
- Bộ 19 mũi khoan xoắn HSS màu đen & vàng – hiệu suất cao, thiết kế đẹp mắt
- Chất liệu: HSS/M2 – thép gió tốc độ cao, chuyên dụng khoan kim loại và vật liệu cứng
- Tiêu chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền theo tiêu chuẩn công nghiệp
- Bề mặt đặc trưng: chuôi mạ vàng, rãnh khoan màu đen – dễ phân biệt, chống mài mòn
- Góc mũi khoan 130° Split Point – giúp định tâm nhanh, khoan dễ dàng và chính xác
- Thiết kế chuôi 3 cạnh phẳng (từ mũi 5mm trở lên) – giúp chống trượt khi siết chặt trong đầu kẹp
- Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu – chắc chắn và tiện lợi khi sử dụng, bảo quản
Thông tin kỹ thuật:
- Số lượng: 19 mũi khoan
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc chia mũi khoan: 130° Split Point
- Chuôi: thẳng, có 3 mặt phẳng từ 5mm trở lên
- Kiểu mũi khoan: Xoắn (Twist drill)
- Bề mặt: Chuôi màu vàng, thân rãnh màu đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa có nhãn màu
- Ứng dụng: Khoan kim loại, nhôm, gỗ, nhựa, vật liệu tổng hợp
Mũi khoan xoắn hss đen vàng – 75105
- Mũi khoan xoắn HSS đen & vàng – thiết kế chuyên nghiệp cho hiệu suất cao
- Chất liệu: Thép gió HSS/M2 – độ cứng cao, chịu nhiệt tốt
- Chuẩn DIN338 – đảm bảo độ chính xác và độ bền công nghiệp
- Bề mặt đặc trưng: Chuôi màu vàng, rãnh khoan màu đen – giúp nhận diện dễ dàng và tăng độ bền
- Góc chia mũi khoan 130° (130° Split Point) – định tâm nhanh, khoan chính xác
- Đóng gói: Hộp nhựa – bảo quản tiện lợi và an toàn
Thông tin kỹ thuật:
- Chất liệu: HSS/M2
- Tiêu chuẩn: DIN338
- Góc mũi khoan: 130° Split Point
- Kiểu khoan: Mũi xoắn (Twist drill)
- Bề mặt: Chuôi vàng – thân đen (Black & Gold)
- Đóng gói: Hộp nhựa
- Ứng dụng: Khoan kim loại, gỗ, nhựa và vật liệu tổng hợp
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75455
- Thân làm từ thép hợp kim chrome – chắc chắn, chịu lực tốt
- Bề mặt xử lý bằng công nghệ phun cát – tăng độ bền và chống ăn mòn
- Phù hợp sử dụng với máy đục mã TOLSEN: 79517
- Đóng gói: vỉ treo nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục dẹt đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Tương thích: Máy đục mã TOLSEN 79517
- Đóng gói: Vỉ treo nhựa có nhãn màu
Mũi đục lục giác phẳng (công nghiệp) – 75451
- Thân thép hợp kim chrome – chắc chắn, độ bền cao
- Bề mặt xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ
- Đóng gói: ống nhựa có nhãn màu (plastic tube with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục phẳng đầu lục giác (Hex Flat Chisel)
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát (Sand blasting finishing)
- Đóng gói: Ống nhựa kèm nhãn màu
Mũi đục nhọn ssd-max – 75456
- Thân bằng thép hợp kim chrome – chắc chắn và bền bỉ
- Bề mặt được xử lý phun cát – tăng khả năng chống mài mòn và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu (plastic hanger with color label)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn SDS-MAX
- Chuôi: SDS-MAX – sử dụng với máy khoan búa chuyên dụng
- Vật liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa có nhãn màu
Mũi đục phẳng sds-plus – 75441
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng cao, chịu lực tốt
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – tăng độ bền và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục dẹt SDS-PLUS
- Chất liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Chuôi: SDS-PLUS – tương thích với máy khoan đục SDS-PLUS
- Đóng gói: Móc nhựa kèm nhãn màu
Mũi đục nhọn sds-plus – 75440
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng cao, chịu lực tốt
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – tăng độ bền và chống gỉ
- Đóng gói: móc nhựa kèm nhãn màu
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi đục nhọn SDS-PLUS
- Chất liệu: Thép hợp kim chrome
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Chuôi: SDS-PLUS – tương thích với máy khoan đục SDS-PLUS
- Đóng gói: Móc nhựa kèm nhãn màu
Mũi khoan bê tông sds-plus – 74606
- Mũi khoan được trang bị đầu hợp kim TCT chất lượng cao – tăng hiệu quả khoan và tuổi thọ
- Thân bằng thép hợp kim chrome – độ cứng và khả năng chịu va đập cao
- Chuôi SDS-PLUS, rãnh đôi giúp thoát bụi tốt, khoan nhanh và chính xác
- Bề mặt được xử lý bằng phun cát – chống gỉ sét và tăng độ bền
- Đóng gói: móc nhựa
Thông số kỹ thuật:
- Loại: Mũi khoan bê tông chuôi SDS-PLUS
- Chất liệu thân: Thép hợp kim chrome
- Đầu khoan: TCT (Tungsten Carbide Tip) – siêu cứng
- Cấu trúc rãnh: 2 rãnh xoắn (Double Flute)
- Chuôi: SDS-PLUS – dùng với máy khoan SDS-PLUS
- Xử lý bề mặt: Phun cát
- Đóng gói: Móc nhựa