
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Ru-lô lăn sơn 9 inch – 40073
- Chất liệu: Sợi acrylic – Thấm hút sơn tốt, độ bền cao, phù hợp với nhiều loại sơn tường trong và ngoài trời.
- Thiết kế tiện lợi: Cho phép thay ru-lô một cách nhanh chóng – Giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng thao tác khi thi công.
- Ứng dụng: Sử dụng hiệu quả trên tường ngoài trời hoặc bề mặt thô – Mang lại lớp sơn đều, mịn và bám chắc.
- Đóng gói: Túi nhựa (poly bag) – Gọn nhẹ, thuận tiện trong việc bảo quản và vận chuyển.
Cưa cắt cành cây chuyên nghiệp – 31048
- Lưỡi cưa 65Mn với ba cạnh sắc bén: Lưỡi cưa được mài sắc với thiết kế ba cạnh giúp cắt mượt mà và hiệu quả.
- Chiều dài lưỡi cưa: 300mm, giúp cắt cành lớn hơn và nhanh hơn.
- Lưỡi kéo cắt cong 65Mn: Lưỡi cắt cong với lớp phủ Teflon giúp giảm ma sát và chống gỉ sét.
- Đường kính cắt tối đa: 35mm, phù hợp với nhiều loại cành cây có đường kính vừa và nhỏ.
- Dây nylon dài 2.5m: Cung cấp chiều dài linh hoạt để bạn có thể cắt cây ở những khu vực khó tiếp cận.
- Thiết kế với 2 bánh xe: Giúp di chuyển dễ dàng và giảm bớt sức lực khi làm việc trong khu vực rộng.
Bàn chải sắt dạng tròn gắn khoan (công nghiệp) – 77540
- Bàn chải sắt dạng tròn gắn khoan – dòng công nghiệp, chuyên dùng để làm sạch bề mặt kim loại
- Lý tưởng để loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni một cách nhanh chóng và hiệu quả
- Sợi thép đường kính 0.3mm – độ cứng cao, phù hợp cho công việc chà mạnh
- Chuôi gắn 6.35mm (1/4″) dạng lục giác – dễ thay thế, tương thích với máy khoan và máy bắt vít
- Đóng gói: vỉ nhựa (blister card)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Bàn chải tròn mài kim loại có chuôi – dòng công nghiệp (Circular Grinding Wire Brush with Shank – Industrial)
- Chất liệu sợi: Thép cứng
- Đường kính sợi thép: 0.3mm
- Đường kính chuôi: 6.35mm (1/4″) – dạng lục giác, thay nhanh
- Ứng dụng: Loại bỏ rỉ sét, lớp sơn và vecni trên bề mặt kim loại – dùng cho các bề mặt phẳng hoặc hơi cong
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card)
Máy vặn đai ốc khí nén (110 – 120v) (công nghiệp) – 72301
- Kích thước đầu vặn: 1/2″ (12.7mm)
- Công nghệ "Twin hammer": Cung cấp mô-men xoắn mạnh mẽ hơn và giảm độ rung.
- Áp suất khí hoạt động: 6.2 BAR (90 PSI)
- Lượng khí tiêu thụ trung bình: 120 L/phút (với bộ điều chỉnh 5 tốc độ)
- Cổng khí vào: 1/4″ NPT (6.35mm)
- Dây dẫn khí: 3/8″ (9.5mm)
- Mô-men xoắn tối đa: 1000 Nm (735 ft-lb)
- Tốc độ không tải: 6000 vòng/phút
- Trọng lượng tịnh: 2.8 kg
Máy khoan vặn vít dùng pin 20v – 87212
Đặc điểm nổi bật
- Đạt chứng nhận CE đảm bảo chất lượng và an toàn
- Pin Li-Ion bền bỉ, hiệu suất cao
- Đầu cặp không khóa giúp thay mũi khoan nhanh chóng
- Khóa trục tự động tăng độ ổn định khi khoan
- Chọn tốc độ theo cấp phù hợp với nhiều ứng dụng
- Điều chỉnh tốc độ điện tử linh hoạt, chính xác
- Chức năng đảo chiều thuận tiện khi tháo vít
- Điều chỉnh mô-men xoắn thích hợp với nhiều loại vật liệu
- 2 chế độ làm việc: vặn vít, khoan thường
- Đèn LED hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng
- Đèn báo pin giúp theo dõi dung lượng dễ dàng
- Móc treo thắt lưng tiện lợi khi di chuyển
Bộ sản phẩm bao gồm
- Pin: 2 viên 2.0Ah
- Sạc pin: 220-240V AC, 50/60Hz, đầu cắm Europlug, sạc nhanh 1 giờ
Bộ dụng cụ 239 món (công nghiệp) – 85416
- Chức năng khóa an toàn: Mỗi ngăn kéo được khóa chéo, chỉ có thể mở một ngăn kéo tại một thời điểm, ngăn ngừa cấu trúc bị nghiêng và tăng cường an toàn khi sử dụng.
- Chức năng tự đóng của ngăn kéo giúp giảm tác động vật lý.
- Cửa bên với khóa từ tính và khóa chìa.
- Bề mặt làm việc đa chức năng.
- Bánh xe: Kích thước 5″x2″, gồm 2 bánh cố định, 2 bánh xoay (có chức năng phanh).
- Kích thước ngăn kéo: 570x400mm
- Kích thước tổng thể: 835x460x965mm
Bộ dụng cụ:
- 3pcs cần vặn quay ngược (Reversible Ratchets): 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 3pcs khớp nối vạn năng: 1/4″, 3/8″, 1/2″
- 2pcs thanh nối: 1/4″×50mm, 1/4″×100mm
- 1pc thanh trượt: 1/4″×115mm
- 1pc tay cầm tua vít: 1/4″×150mm
- 5pcs socket sâu 1/4″ 12 điểm: 8, 10, 11, 12, 13mm
- 13pcs socket 1/4″ 6 điểm: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm
- 2pcs thanh nối: 3/8″×75mm, 3/8″×150mm
- 1pc thanh trượt: 3/8″×160mm
- 16pcs socket 3/8″ 6 điểm: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm
- 1pc thanh nối: 1/2″×125mm
- 1pc thanh trượt: 1/2″×250mm
- 2pcs socket bugi: 1/2″×14mm, 1/2″×16mm
- 16pcs socket 1/2″ 6 điểm: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 20pcs cờ lê kết hợp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32mm
- 7pcs cờ lê hai đầu: 6×7mm, 8×9mm, 10×11mm, 12×13mm, 14×15mm, 16×17mm, 18×19mm
- 7pcs tua vít Phillips:
- PH0×100mm, PH1×75mm
- PH1×100mm, PH2×38mm
- PH2×100mm, PH2×150mm, PH3×150mm
- 7pcs tua vít dẹt:
- SL3.0×75mm, SL5.5×100mm
- SL5.5×150mm, SL6.5×38mm
- SL6.5×100mm, SL6.5×150mm, SL8.0×150mm
- 7pcs tua vít Torx:
- T8×75mm, T10×75mm
- T15×75mm, T20×100mm
- T25×100mm, T27×100mm, T30×125mm
- 1pc kìm circlip trong thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip trong cong: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài thẳng: 180mm/7″
- 1pc kìm circlip ngoài cong: 180mm/7″
- 1pc kìm kết hợp: 180mm/7″
- 1pc kìm mũi dài: 160mm/6″
- 1pc kìm cắt chéo: 160mm/6″
- 1pc kìm mũi cong: 160mm/6″
- 1pc kìm khóa: 250mm/10″
- 1pc kìm bơm nước: 250mm/10″
- 1pc kìm mũi dài mini: 115mm/4.5″
- 2pcs khớp nối: 3/8″, 1/2″
- 19pcs mũi vít 30mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 19pcs mũi vít 75mm:
- T20, T25, T30, T40, T45, T50, T55
- H4, H5, H6, H7, H8, H10, H12
- M5, M6, M8, M10, M12
- 1pc búa thợ cơ khí: 500g
- 7pcs đục:
- Đục tâm: 4x120mm
- Đục lạnh: 16x170mm, 24x220mm
- Đục chốt: 3x150mm, 4x150mm, 5x165mm, 6x180mm
- 6pcs cờ lê đầu lục giác chuyên dụng: 8x10mm, 10x12mm, 11x13mm, 12x14mm, 17x19mm, 19x22mm
- 9pcs cờ lê lục giác dài điểm bóng: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10mm
- 14pcs socket sâu 1/2″ 6 điểm: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
- 1pc tay cầm linh hoạt 1/2″ Sq. Dr.: 15″ (375mm)
- 1pc tay cầm L 1/2″ Sq. Dr.: 260mm
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 10″ (250mm)
- 1pc thanh nối 1/2″ Sq. Dr.: 2″ (50mm)
- 1pc thanh nối lệch 1/2″ Sq. Dr.
- 10pcs socket E loại 1/2″ Sq. Dr.: E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
- 3pcs thanh nối va đập 1/2″ Sq. Dr.: 3″, 75mm; 5″, 125mm; 10″, 250mm
- 1pc khớp nối va đập 1/2″ Sq. Dr.
- 3pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr. có vỏ PP: 17mm, 19mm, 21mm
- 14pcs socket va đập 1/2″ Sq. Dr.: 10mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 21mm, 22mm, 24mm, 27mm, 30mm
Phân loại |
Kìm cắt |
---|---|
Chiều dài |
180mm |
Tay cầm |
Nhựa hai thành phần |
Chứng nhận |
VDE/GS |
Tiêu chuẩn |
EN60900 |
Chất liệu |
Thép Cr-V |
Xử lý bề mặt |
Mài bóng ,Phủ đen |
Kìm cắt chéo cách điện 180mm – v16037
- Chứng nhận VDE/GS: Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế, bảo vệ người sử dụng khỏi rủi ro điện giật.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn trong môi trường làm việc có điện.
- Bộ phận kim loại làm bằng thép CrV: Đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, chống mài mòn hiệu quả.
- Bề mặt hoàn thiện màu đen và đánh bóng: Tạo lớp bảo vệ chống gỉ sét, giữ vẻ ngoài luôn mới mẻ.
- Thân máy gia công chính xác với xử lý nhiệt nghiêm ngặt: Tăng độ bền và khả năng chịu lực, giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Khớp nối lệch tâm có lực tác dụng cao: Giúp việc cắt dây và cáp trở nên dễ dàng hơn, giảm 35% lực cắt cần thiết cho người sử dụng.
- Tay cầm cách nhiệt hai thành phần: Được thiết kế nặng với miếng bảo vệ chống trượt, mang lại sự thoải mái và an toàn tối đa khi sử dụng.
KÌM CẮT CHÉO CÁCH ĐIỆN
Công cụ cắt chéo chuyên dụng bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ liên quan đến điện, thích hợp cho các công việc sửa chữa điện và điện tử.
Kìm cắt chéo cách điện là một trong những công cụ quan trọng không thể thiếu trong các công việc sửa chữa và lắp đặt thiết bị điện. Với khả năng cắt dây điện và các vật liệu nhỏ một cách chính xác, công cụ này giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng nhờ tính năng cách điện. Được thiết kế đặc biệt để bảo vệ người sử dụng khi làm việc với các thiết bị điện, kìm cắt chéo này mang lại sự an toàn tối đa trong quá trình thao tác.
Đặc điểm nổi bật của kìm cắt chéo cách điện:
- Chứng nhận VDE/GS: Kìm cắt chéo cách điện được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế VDE/GS, bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ điện giật khi làm việc với các thiết bị điện.
- Thiết kế đầu cắt chéo: Đầu cắt chéo của kìm giúp cắt các dây điện một cách chính xác, dễ dàng và nhanh chóng. Thiết kế này giúp tối ưu hóa hiệu suất cắt và giảm thiểu các rủi ro khi làm việc.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900: Kìm được sản xuất theo tiêu chuẩn EN60900, đảm bảo khả năng cách điện hiệu quả và tuân thủ các yêu cầu an toàn cho người sử dụng trong môi trường điện.
- Vật liệu chất lượng cao: Bộ phận kim loại của kìm cắt chéo được làm từ thép CrV (thép hợp kim chrome vanadium), mang lại độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
- Tay cầm cách điện an toàn: Tay cầm của kìm được bọc vật liệu cách điện hai thành phần, với miếng bảo vệ chống trượt, giúp tăng thêm sự thoải mái và an toàn trong quá trình sử dụng.
Ưu điểm của kìm cắt chéo cách điện:
- An toàn tuyệt đối: Kìm cắt chéo cách điện bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ điện giật, là công cụ lý tưởng cho các công việc với điện và điện tử.
- Chất liệu cao cấp: Với thép CrV chất lượng cao và tay cầm cách điện, kìm cắt chéo có độ bền vượt trội, chịu được mài mòn và sử dụng lâu dài.
- Thiết kế chính xác: Đầu cắt chéo sắc bén, giúp cắt vật liệu nhanh chóng và dễ dàng, đảm bảo công việc được thực hiện với độ chính xác cao.
Nhược điểm của kìm cắt chéo cách điện:
- Giới hạn công dụng: Kìm cắt chéo cách điện 160mm chủ yếu được thiết kế để cắt các vật liệu nhẹ như dây điện, do đó không thích hợp cho các công việc cần cắt các vật liệu có độ cứng cao như kim loại đặc.
- Kích thước giới hạn: Với chiều dài 160mm, kìm có thể không đủ lớn để thực hiện các công việc cắt với vật liệu cứng hoặc đường dây điện lớn hơn.
Tổng kết:
Kìm cắt chéo cách điện là một công cụ bảo vệ an toàn không thể thiếu trong các công việc sửa chữa và bảo trì thiết bị điện. Với khả năng cắt dây điện chính xác và tay cầm cách điện an toàn, công cụ này mang lại sự bảo vệ tuyệt đối cho người sử dụng khi làm việc trong môi trường có điện. Tuy nhiên, kìm này không phù hợp với các công việc đòi hỏi cắt vật liệu cứng hay lớn hơn dây điện thông thường.
Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
---|---|---|
V16037 | 180mm, 7″ | 36 |
Sản phẩm tương tự









