Bộ công cụ
Bộ công cụ
Công cụ gõ đập
Công cụ cách điện
Công cụ cắt
Công cụ chống cháy nổ
Công cụ cơ khí
Công cụ điện
Công cụ điện
Công cụ đo lường
Công cụ đo lường
Công cụ hàn
Công cụ hàn
Công cụ hoàn thiện
Công cụ kết nối
Công cụ khí nén
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ khí nén (110-120V)
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ làm vườn (110-120V)
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện
Công cụ máy điện (120V)
Công cụ máy điện (110-120V)
Công cụ ô tô
Công cụ ống nước
Công cụ ống nước
Công cụ sơn & xây dựng
Hàng hóa & khuyến mại
Hàng hóa khuyến mại
Kìm kẹp các loại
Máy phát điện
Máy phát điện
Phụ kiện cho máy điện
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện gắn kết
Phụ kiện hỗ trợ
Thiết bị bảo hộ cá nhân
Thiết bị cầm tay dùng PIN
Thiết bị xây dựng
Thiết bị xây dựng
Túi đựng & thùng chứa
Túi đựng & thùng chứa
Xem tiếp
Xem chi tiết các tham số
Hộp đựng dụng cụ chịu lực (công nghiệp) – 80201
- Hộp nhựa PP riêng biệt, chịu lực tốt
- Trọng lượng tịnh: 1.5 kg
- Đóng gói: Thùng carton
Hộp dụng cụ chịu lực
Nhẹ – Bền – Tiện lợi
Hộp dụng cụ chịu lực là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản và vận chuyển dụng cụ trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Với thiết kế chắc chắn từ chất liệu nhựa cao cấp, sản phẩm đảm bảo độ bền cao, chịu va đập và chống nước hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật
Chất liệu bền bỉ – Thiết kế tiện dụng
- Nhựa PP chất lượng cao: chịu lực, chống nứt vỡ khi va đập.
- Thiết kế hộp riêng biệt: tối ưu không gian lưu trữ, dễ sắp xếp dụng cụ.
Nhẹ nhàng – Dễ dàng mang theo
- Trọng lượng nhẹ: chỉ 1.5kg, phù hợp mang theo khi làm việc tại công trường, nhà xưởng hoặc sử dụng tại gia đình.
- Kiểu dáng gọn gàng: dễ bảo quản và di chuyển, không chiếm nhiều diện tích.
Thông số kỹ thuật
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Chất liệu | Nhựa PP chịu lực |
Trọng lượng | 1.5 kg |
Đóng gói | Hộp carton |
Ứng dụng của hộp dụng cụ chịu lực
- Xưởng sửa chữa: Bảo quản dụng cụ cầm tay, phụ kiện nhỏ.
- Công trình: Mang theo dễ dàng, bảo vệ dụng cụ khỏi va đập.
- Gia đình: Lưu trữ dụng cụ sửa chữa gia dụng gọn gàng.
Kết luận
Hộp dụng cụ chịu lực là sản phẩm thiết yếu cho thợ kỹ thuật, thợ sửa chữa và người dùng gia đình. Với trọng lượng nhẹ, chất liệu chắc chắn và thiết kế tiện dụng, đây là giải pháp bảo quản và di chuyển dụng cụ tối ưu cho mọi nhu cầu sử dụng.
HEAVY DUTY PLASTIC TOOL BOX (INDUSTRIAL)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 80201 |
Kích cỡ | 420x230x190mm |
Số lượng/thùng | 9 |
sản phẩm liên quan
Máy cắt công nghiệp 15A – 79815
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 15A
- Điện áp: 120V
- Tần số: 60Hz
- Kích thước lưỡi cắt: 14″ (355mm)
- Kích thước lỗ trục: 1″ (25.4mm)
- Tốc độ không tải: 3800 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc khóa an toàn
- Góc quay tongs: 0-45°, quay trái và phải
- Khả năng cắt tối đa:
- 2-1/2″ (63.5mm) tại góc 90°
- 3-1/2″ (89mm) tại góc 45°
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 cờ lê
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy cưa kiếm 9A (công nghiệp) – 79741
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 9A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-2500 vòng/phút
- Công tắc: với công tắc tự khóa
- Độ sâu cắt tối đa trong gỗ: 6″ (152mm)
- Độ sâu cắt tối đa trong thép: 3/16″ (4.76mm)
- Phích cắm và cáp: Chứng nhận UL, dài 2m (18AWG)
- Tính năng:
- Hệ thống thay lưỡi cưa nhanh
- Đèn báo nguồn
- Tay cầm và đầu cưa với lớp bọc mềm
- Chiều dài hành trình: 1-1/8″ (28mm)
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 lưỡi cưa cắt kim loại
- 1 lưỡi cưa cắt gỗ
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy cưa tròn 11A (công nghiệp) – 79732
- Chứng nhận ETL
- Dòng điện định mức: 11A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-4500 vòng/phút
- Công tắc: Có công tắc ngắt an toàn
- Đường kính lưỡi cưa: 7-1/4″ (185mm)
- Độ sâu cắt tối đa:
- 2-1/2″ (63,5mm) tại góc 90°
- 1-5/8″ (41,3mm) tại góc 45°
Tính năng:
- Có tia laser tích hợp
- Máng bảo vệ bằng nhôm đúc
- Phạm vi vát góc từ 0-45°
- Khóa trục để thay lưỡi cưa
Phụ kiện bao gồm:
- 1 chìa khóa lục giác
- 1 cặp chổi than
- 1 lưỡi cưa TCT dùng cho công việc cắt gỗ
- 1 thanh dẫn song song
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Máy mài góc 10A 115mm (công nghiệp) – 79723
- Công suất đầu vào: 1200W
- Dòng điện định mức: 10A
- Điện áp: 110-120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 3000-11500 vòng/phút
- Đường kính đĩa: 4-1/2″ (115mm)
- Chỉ số ren trục: 5/8″
- Điều khiển tốc độ biến thiên
- Công tắc chống khóa tự động
- Phích cắm và cáp: Được chứng nhận CE, dài 2m
- Phụ kiện bao gồm:
- 1 cặp chổi than
- 1 tay cầm phụ
- 1 chìa khóa
- 1 chìa khóa lục giác
Máy khoan động lực 6A (công nghiệp) – 79702
- Được chứng nhận UL
- Dòng điện định mức: 6A
- Điện áp định mức: 120V
- Tần số: 60Hz
- Tốc độ không tải: 0-2800 vòng/phút
- Tần số tác động: 0-44800 lần/phút
- Có công tắc chức năng tác động
- Dung lượng kẹp: Ø1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong thép: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong bê tông: 1/2″
- Kích thước khoan tối đa trong gỗ: 1″
- Phích cắm và cáp: Phê duyệt UL, dài 2m (18AWG)
- Phụ kiện:
- 1 tay cầm bên
- 1 kẹp chìa khóa 1/2″
- 1 thước đo độ sâu (nhựa)
- 1 sách hướng dẫn sử dụng
Mũi đục lục giác nhọn (công nghiệp) – 75454
- Thân đục bằng thép hợp kim mạ Chrome: giúp tăng cường độ cứng cáp và khả năng chịu lực cao khi làm việc với các vật liệu cứng như bê tông, đá, hoặc gạch.
- Hoàn thiện bằng phương pháp phun cát: giúp tăng khả năng chống mài mòn, bảo vệ đục khỏi các tác động của môi trường làm việc như độ ẩm hoặc bụi bẩn.
Mũi khoan búa SDS-PLUS X-TIP (công nghiệp) – 74802
- Mũi khoan với đầu TCT chất lượng cao: TCT (Tungsten Carbide Tip) là hợp kim vonfram, một vật liệu cực kỳ cứng và bền bỉ giúp mũi khoan có thể chịu được lực tác động lớn và khoan qua các vật liệu cứng.
- Thân mũi khoan làm từ thép hợp kim mạ Chrome: tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, kéo dài tuổi thọ của mũi khoan.
- Chốt SDS-PLUS, hai rãnh: SDS-PLUS shank là hệ thống gắn mũi khoan vào máy khoan búa, giúp thay thế mũi khoan nhanh chóng và chắc chắn. Thiết kế hai rãnh giúp việc lấy bụi và mảnh vụn trong quá trình khoan diễn ra hiệu quả hơn.
- Hoàn thiện bằng phương pháp phun cát: giúp làm sạch bề mặt mũi khoan, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn và sự mài mòn của mũi khoan trong suốt quá trình sử dụng.
Đai lưng lao động – 80128
- Phù hợp với vòng eo từ 86–134cm (34″–52.5″)
- Trọng lượng tịnh: 365g
- Đai hỗ trợ eo nhẹ và thoải mái – rộng 3.5 inch
- Chất liệu vải Oxford 1680D hai lớp phủ PVC: chống mài mòn, chống thấm nước, chống đâm thủng, có lót đệm mút
- Khóa lỗ thoáng và chốt đuôi được làm bằng đồng thau, giúp chống gỉ
- Đai bảo vệ eo có thể gấp gọn và điều chỉnh để phù hợp với nhiều kích cỡ eo khác nhau (phạm vi điều chỉnh: 86–134cm)
- Hệ thống cố định bằng vòng đai giữ dây chắc chắn tại chỗ
- Dây đai 2 inch bền chắc, kèm khóa lăn kim loại
- Đóng gói: Treo thẻ giấy kèm bọc co
Thước cuộn sợi thủy tinh (mét) (công nghiệp) – 35017
- Chất liệu cao cấp: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, tăng độ bền và khả năng chống va đập.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ chịu khi sử dụng.
- Lưỡi đo sợi thủy tinh: Được phủ PVC, giúp tăng độ bền và chống mài mòn.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu đo lường.
- Thu hồi nhanh gấp 4 lần: Cơ chế cuộn dây tốc độ cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Thước cuộn (mét) (công nghiệp) – 36012
- Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn MID lớp Ⅱ, đảm bảo kết quả đo lường chính xác.
- Lưỡi đo hệ mét: Thiết kế theo hệ mét, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
- Chức năng tự khóa: Lưỡi đo tự động khóa khi kéo ra, giúp sử dụng thuận tiện hơn.
- Chất liệu bền bỉ: Vỏ nhựa ABS bọc TPR, chống va đập, tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Cầm nắm thoải mái: Thiết kế công thái học, giúp thao tác dễ dàng và chắc chắn.
- Tiện lợi khi sử dụng: Cơ chế khóa tự động giúp thao tác nhanh chóng và an toàn.
Tham số
Phân loại |
Hộp dụng cụ |
---|---|
Chất liệu |
Nhựa polystyrene |
Kích thước tổng thể |
420x230x190mm |
Trọng lượng |
1.5kg |
Đóng