Hoặc xem thêm
Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
Phân loại

Đĩa nhám xếp

Kích thước tổng thể

100×16mm

,

115×22.2mm

,

125×22.2mm

SKU: 77301 Danh mục:

Đĩa nhám xếp zirconia oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77301

📞
Gọi tư vấn
📱 0123456789
  • Đá mài lá dùng cho thép không gỉ (inox) – hiệu suất cao, mài mượt và nhanh
  • Loại hạt mài: Zirconia Oxide – độ bền cao, thích hợp cho công việc mài nặng
  • Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng cho mài bề mặt và vát cạnh
  • Đế sợi tổng hợp bền chắc – hấp thụ rung động tốt, giảm hao mòn
  • Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)

Thông tin kỹ thuật:

  • Loại: Đá mài lá Zirconia Oxide (Zirconia Flap Disc – Type 29)
  • Chất liệu hạt mài: Zirconia Oxide
  • Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
  • Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
  • Ứng dụng: Mài inox (thép không gỉ) và vật liệu kim loại khác
  • Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Mô tả
Thông số kỹ thuật

ĐĨA NHÁM XẾP ZIRCONIA OXIDE – LƯNG BẰNG SỢI (TYPE 29)

⚙️ Đặc điểm nổi bật

🔧 Chuyên dụng cho inox – cắt nhanh, mài mạnh

Được thiết kế chuyên biệt để xử lý inox và kim loại cứng, mang lại hiệu quả cao trong quá trình mài, làm sạch bề mặt.

🌀 Cấu trúc xếp lớp – tối ưu hiệu suất

Thiết kế kiểu Type 29 với góc nghiêng, cho phép tiếp xúc bề mặt tốt hơn và mài hiệu quả hơn so với loại phẳng.

📏 Nhiều kích cỡ – dễ dàng lựa chọn

Có các đường kính phổ biến 100mm, 115mm, 125mm, lỗ trong chuẩn 16mm và 22.2mm, phù hợp hầu hết máy mài cầm tay trên thị trường.

🔥 Chất liệu cao cấp – Zirconia Oxide

Lớp hạt mài Zirconia sắc bén, bền bỉ hơn nhám thông thường, giúp mài nhanh, ít sinh nhiệt và có tuổi thọ cao.

📦 Đóng gói và phân phối

Đóng gói nhãn màu và hộp màu chuyên nghiệp, dễ trưng bày và phân phối.

Quy cách thùng: 160 chiếc/thùng đồng đều theo mã.

✅ Kết luận

Đĩa nhám xếp Zirconia oxide – lưng bằng sợi là lựa chọn lý tưởng cho các thợ cơ khí, kết cấu inox và công nghiệp nặng. Sản phẩm mang lại sự kết hợp giữa tốc độ mài nhanh – độ bền cao – thao tác dễ dàng.

Mã sản phẩm Độ nhám Kích thước Tốc độ tối đa Số lượng/thùng
77301 40# 100×16mm 15,300 RPM 160
77302 60# 100×16mm 15,300 RPM 160
77303 80# 100×16mm 15,300 RPM 160
77304 120# 100×16mm 15,300 RPM 160
77311 40# 115×22.2mm 13,300 RPM 160
77312 60# 115×22.2mm 13,300 RPM 160
77313 80# 115×22.2mm 13,300 RPM 160
77315 120# 115×22.2mm 13,300 RPM 160
77321 40# 125×22.2mm 12,250 RPM 160
77322 60# 125×22.2mm 12,250 RPM 160
77323 80# 125×22.2mm 12,250 RPM 160
77325 120# 125×22.2mm 12,250 RPM 160

Sản phẩm tương tự