
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
Mặt nạ hàn tự động – 45087
- Chế độ sáng: DIN.4, Chế độ tối: DIN.9-13
- Thời gian chuyển đổi: 1/25.000 giây
- Thời gian trễ: Điều chỉnh liên tục từ 0.2 - 0.8 giây
- Nguồn cấp: Pin mặt trời & pin lithium, hoạt động bền bỉ
- Bật/tắt: Hoàn toàn tự động
- Núm điều chỉnh độ tối: Bên ngoài, thuận tiện sử dụng
- Độ nhạy: Có thể điều chỉnh
- Tương thích đa dạng: Dùng được cho ARC, TIG, MIG, Spot, Micro, Wire, AC, DC, Plasma Welders & Plasma Cutters
Đèn làm việc – 60016
- Chứng nhận CE: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
- Kích thước: 30 x 21 x 152mm, nhỏ gọn và dễ dàng mang theo.
- Chất liệu vỏ: Vỏ nhựa ABS chống trượt cao cấp, giúp tăng độ bền và dễ dàng cầm nắm.
- Nguồn sáng phía trước: 2W COB LED, cung cấp ánh sáng mạnh mẽ cho chiếu sáng diện rộng.
- Nguồn sáng phía trên: 1W LP SMD LED, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn cung cấp đủ ánh sáng.
- Pin: 1 viên pin Li-ion, 3.7V 750mAh, cho thời gian sử dụng lâu dài.
- Chức năng: Chế độ COB Low – COB High – SMD ON – Tắt, dễ dàng chuyển đổi theo nhu cầu.
- Độ sáng tối đa: 110 Lumens ở chế độ COB High; 80 Lumens ở chế độ COB Low; 60 Lumens ở chế độ SMD.
- Thời gian hoạt động: 2 giờ ở chế độ COB High; 6.5 giờ ở chế độ COB Low; 3.5 giờ ở chế độ SMD.
- Thời gian sạc: 2 giờ, giúp sạc nhanh chóng và tiện lợi.
- Cáp sạc USB: Bao gồm cáp sạc USB, dễ dàng kết nối với nguồn điện.
- Khung gắn điều chỉnh: Có thể điều chỉnh góc chiếu sáng theo nhu cầu sử dụng.
Đĩa nhám xếp aluminium oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77201
- Đá mài lá sử dụng hạt mài Aluminium Oxide – thích hợp cho công việc mài thép và gỗ
- Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng để mài bề mặt và vát cạnh hiệu quả
- Đế sợi tổng hợp bền chắc – hỗ trợ giảm rung và tăng độ bám khi làm việc
- Phù hợp cho cả công việc mài thô và hoàn thiện
- Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài lá Aluminium Oxide (Aluminium Oxide Flap Disc – Type 29)
- Chất liệu hạt mài: Aluminium Oxide
- Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
- Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
- Ứng dụng: Mài thép và gỗ – dùng cho mài bề mặt phẳng hoặc mép cạnh
- Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Bộ khẩu 3/4 inch 15 chi tiết – 15148
- Thành phần:
- 10 đầu khẩu 3/4″ bằng thép Cr-V: 22, 24, 27, 30, 32, 36, 38, 41, 46, 50mm
- 1 thanh trượt (sliding bar) 450mm
- 1 thanh nối (extension bar) 200mm
- 1 thanh nối (extension bar) 400mm
- 1 cần siết bánh cóc (ratchet handle) 500mm
- 1 khớp nối vạn năng (universal joint)
- Chất liệu: Thép Cr-V (Chrome Vanadium)
- Đóng gói: Hộp thép, kèm nhãn màu
Bộ cần siết bánh cóc 1/2 inch 12 chi tiết – 15152
- 10 khẩu đầu CrV hệ mét: Các kích thước bao gồm 10, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 21, 22mm, phù hợp với nhiều loại bu lông và đai ốc.
- 1 thanh nối CrV: Chiều dài 125mm, làm từ CrV, giúp mở rộng phạm vi thao tác với khẩu đầu.
- 1 tay cầm công thái học hai thành phần: Tay cầm 72T, CrV, với cơ chế khóa nhanh, giúp thay đổi đầu khẩu nhanh chóng và dễ dàng.
Máy cắt góc 1800w 255mm – 79530
- Chứng nhận CE: Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế.
- Công suất đầu vào: 1800W.
- Điện áp định mức: 220-240V.
- Tần số: 50Hz.
- Tốc độ không tải: 5000 vòng/phút.
- Kích thước lưỡi cắt: 255mm (10″) x 30mm, 32T.
- Cơ sở bằng nhôm: Đảm bảo độ bền và độ chính xác trong các cắt góc.
- Cắt góc: Điều chỉnh cắt góc 0-45° sang trái và phải.
- Cắt nghiêng: Cắt nghiêng từ 90° đến 45° sang trái.
- Khả năng cắt tối đa:
- 90° x 0° – 140 x 70mm.
- 45° x 0° – 95 x 70mm.
- 90° x 45° – 140 x 40mm.
- 45° x 45° – 95 x 40mm.
- Túi bụi: Giúp giữ khu vực làm việc sạch sẽ.
Ê tô bàn xoay – 10804
- Thiết kế: Thiết kế độc quyền – Đảm bảo tính độc đáo, hiệu quả và độ ổn định cao khi sử dụng.
- Đế xoay: Đế xoay siêu lớn kèm đe – Dễ dàng điều chỉnh góc kẹp, tiện lợi khi thao tác và gia công.
- Hàm kẹp: Tôi cứng và nhiệt luyện – Đảm bảo độ bền cao, khả năng kẹp chặt và chống mài mòn tốt.
- Mặt đe: Thiết kế dạng vòng cung – Tăng diện tích tiếp xúc, giúp đập uốn vật liệu hiệu quả hơn.
- Kẹp đa hướng: Cấu trúc kẹp đứng và ngang – Phù hợp cho cả chi tiết tròn hoặc hình trụ.
- Chống rơi: Thiết kế an toàn – Hạn chế rủi ro rơi vỡ khi thao tác hoặc cố định thiết bị.
- Đóng gói: Hộp màu – Gọn gàng, chắc chắn, thích hợp cho trưng bày và vận chuyển.
Cờ lê đai 12″ (công nghiệp) – 10267
- Chiều dài tay cầm: 300mm (12″) – Cung cấp lực vặn tốt, dễ thao tác khi sử dụng.
- Dây đai: Dài 465mm, đường kính kẹp tối đa 3″ – Phù hợp với nhiều loại ống và chi tiết tròn khác nhau.
- Chất liệu thân: Hợp kim nhôm – Nhẹ, bền, chống ăn mòn, giúp sử dụng lâu dài mà không mỏi tay.
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện – Chống trầy xước, tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Dây đai kẹp: Nylon dệt phủ polyurethane – Bền chắc, bám chặt bề mặt ống trơn bóng mà không làm hỏng bề mặt, có thể thay thế dễ dàng.
- Ứng dụng: Lý tưởng cho các loại ống được đánh bóng hoặc có bề mặt dễ trầy xước.
- Đóng gói: Vỉ nhựa (blister card) – Gọn gàng, thuận tiện trưng bày và bảo quản sản phẩm.
Bộ kéo làm vườn – 31030
- Kéo Cắt Cành Kiểu Oằn (Bypass Lopper):
- Kích thước: 700mm / 28″
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, bền bỉ và sắc bén.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon màu đen giúp cắt mượt mà, dễ dàng làm sạch và chống gỉ.
- Thân kéo: Ống sắt phủ lớp sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ kéo khỏi gỉ sét.
- Tay cầm: PVC giúp cầm nắm chắc chắn và thoải mái.
- Kéo Cắt Hàng Rào (Hedge Shear):
- Kích thước: 510mm / 20″
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, sắc bén và bền bỉ.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon chống gỉ, dễ dàng làm sạch.
- Thân kéo: Ống sắt phủ lớp sơn tĩnh điện, bền bỉ, chống gỉ.
- Tay cầm: PVC giúp cầm nắm thoải mái.
- Kéo Cắt Tỉa Cành Kiểu Oằn (Bypass Pattern Pruning Shear):
- Kích thước: 210mm / 8″
- Khả năng cắt: 19mm (3/4″)
- Lưỡi kéo: Thép carbon chất lượng cao, qua xử lý nhiệt, sắc bén và bền bỉ.
- Bề mặt lưỡi: Lớp phủ Teflon đen giúp cắt mượt mà và chống gỉ.
- Đinh vít mạ niken: Đinh vít và đai ốc hex mạ niken giúp tăng độ bền.
- Tay cầm: Nhựa cao cấp, chắc chắn và thoải mái khi sử dụng.
Phân loại |
Đĩa nhám xếp |
---|---|
Kích thước tổng thể |
100×16mm ,115×22.2mm ,125×22.2mm |
Đĩa nhám xếp zirconia oxide – lưng bằng sợi (loại 29) – 77301
- Đá mài lá dùng cho thép không gỉ (inox) – hiệu suất cao, mài mượt và nhanh
- Loại hạt mài: Zirconia Oxide – độ bền cao, thích hợp cho công việc mài nặng
- Thiết kế Type 29 – góc nghiêng, lý tưởng cho mài bề mặt và vát cạnh
- Đế sợi tổng hợp bền chắc – hấp thụ rung động tốt, giảm hao mòn
- Đóng gói: nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
Thông tin kỹ thuật:
- Loại: Đá mài lá Zirconia Oxide (Zirconia Flap Disc – Type 29)
- Chất liệu hạt mài: Zirconia Oxide
- Đế: Sợi tổng hợp (fibre backing)
- Kiểu dáng: Type 29 – mài vát, góc nghiêng
- Ứng dụng: Mài inox (thép không gỉ) và vật liệu kim loại khác
- Đóng gói: Nhãn màu kèm hộp màu (color label with color box)
ĐĨA NHÁM XẾP ZIRCONIA OXIDE – LƯNG BẰNG SỢI (TYPE 29)
⚙️ Đặc điểm nổi bật
🔧 Chuyên dụng cho inox – cắt nhanh, mài mạnh
Được thiết kế chuyên biệt để xử lý inox và kim loại cứng, mang lại hiệu quả cao trong quá trình mài, làm sạch bề mặt.
🌀 Cấu trúc xếp lớp – tối ưu hiệu suất
Thiết kế kiểu Type 29 với góc nghiêng, cho phép tiếp xúc bề mặt tốt hơn và mài hiệu quả hơn so với loại phẳng.
📏 Nhiều kích cỡ – dễ dàng lựa chọn
Có các đường kính phổ biến 100mm, 115mm, 125mm, lỗ trong chuẩn 16mm và 22.2mm, phù hợp hầu hết máy mài cầm tay trên thị trường.
🔥 Chất liệu cao cấp – Zirconia Oxide
Lớp hạt mài Zirconia sắc bén, bền bỉ hơn nhám thông thường, giúp mài nhanh, ít sinh nhiệt và có tuổi thọ cao.
📦 Đóng gói và phân phối
Đóng gói nhãn màu và hộp màu chuyên nghiệp, dễ trưng bày và phân phối.
Quy cách thùng: 160 chiếc/thùng đồng đều theo mã.
✅ Kết luận
Đĩa nhám xếp Zirconia oxide – lưng bằng sợi là lựa chọn lý tưởng cho các thợ cơ khí, kết cấu inox và công nghiệp nặng. Sản phẩm mang lại sự kết hợp giữa tốc độ mài nhanh – độ bền cao – thao tác dễ dàng.
Mã sản phẩm | Độ nhám | Kích thước | Tốc độ tối đa | Số lượng/thùng |
---|---|---|---|---|
77301 | 40# | 100×16mm | 15,300 RPM | 160 |
77302 | 60# | 100×16mm | 15,300 RPM | 160 |
77303 | 80# | 100×16mm | 15,300 RPM | 160 |
77304 | 120# | 100×16mm | 15,300 RPM | 160 |
77311 | 40# | 115×22.2mm | 13,300 RPM | 160 |
77312 | 60# | 115×22.2mm | 13,300 RPM | 160 |
77313 | 80# | 115×22.2mm | 13,300 RPM | 160 |
77315 | 120# | 115×22.2mm | 13,300 RPM | 160 |
77321 | 40# | 125×22.2mm | 12,250 RPM | 160 |
77322 | 60# | 125×22.2mm | 12,250 RPM | 160 |
77323 | 80# | 125×22.2mm | 12,250 RPM | 160 |
77325 | 120# | 125×22.2mm | 12,250 RPM | 160 |
Sản phẩm tương tự









