Cờ lê hai đầu kết hợp (công nghiệp) – 15814
Liên hệ nhận báo giá
| Phân loại |
Cờ lê |
|---|---|
| Loại đầu cờ lê |
Đầu hở ,Đầu vòng ,Hai đầu |
| Tiêu chuẩn |
DIN 3113 |
| Kích thước miệng cờ lê |
6~41mm |
| Chất liệu |
Thép Cr-V |
| Xử lý bề mặt |
Hoàn thiện mờ ,Mạ Crom |
Xem tiếp
Hoặc xem thêm
COMBINATION SPANNER (INDUSTRIAL) – CỜ LÊ KẾT HỢP DÒNG CÔNG NGHIỆP
1. Giới thiệu
TOLSEN Combination Spanner (Industrial) là dòng cờ lê kết hợp chất lượng cao,
được thiết kế để chịu lực lớn, phù hợp sử dụng trong môi trường công nghiệp nặng và xưởng cơ khí chuyên nghiệp.
Mỗi cờ lê đều được gia công chính xác theo tiêu chuẩn DIN 3113, đảm bảo độ bền, độ chính xác và khả năng chống mài mòn vượt trội.
2. Đặc điểm nổi bật
- Tuân thủ tiêu chuẩn DIN 3113 – đảm bảo độ chính xác và độ bền theo tiêu chuẩn Đức.
- Hoàn thiện mờ (matt finish) – hạn chế trơn trượt khi thao tác và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Đầu vòng và đầu hở kết hợp – linh hoạt cho nhiều loại bu lông và đai ốc.
- Đóng gói dạng hang tag – thuận tiện cho trưng bày và bảo quản.
- Thích hợp cho môi trường công nghiệp, sửa chữa ô tô, cơ khí và bảo trì thiết bị.
3. Ứng dụng
- Dành cho thợ cơ khí, kỹ thuật viên, nhà xưởng sản xuất hoặc công trình bảo dưỡng công nghiệp.
- Phù hợp với các công việc cần độ chính xác và độ bền cao.
4. Hướng dẫn bảo quản
- Lau sạch và bảo quản nơi khô ráo sau khi sử dụng.
- Không dùng quá lực thiết kế để tránh biến dạng đầu cờ lê.
- Bảo quản trong hộp hoặc giá treo dụng cụ để tránh thất lạc.
5. Kết luận
TOLSEN Combination Spanner (Industrial) là lựa chọn đáng tin cậy cho các kỹ thuật viên
và thợ cơ khí chuyên nghiệp, đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền, độ chính xác và hiệu năng làm việc.
| STOCK NO. | Kích thước (SIZE) | Số lượng / Thùng (QTY./CARTON) |
|---|---|---|
| 15814 | 6mm | 240 |
| 15815 | 7mm | 240 |
| 15816 | 8mm | 240 |
| 15817 | 9mm | 240 |
| 15818 | 10mm | 240 |
| 15819 | 11mm | 240 |
| 15820 | 12mm | 240 |
| 15821 | 13mm | 180 |
| 15822 | 14mm | 120 |
| 15823 | 15mm | 120 |
| 15824 | 16mm | 120 |
| 15825 | 17mm | 90 |
| 15826 | 18mm | 90 |
| 15827 | 19mm | 90 |
| 15828 | 20mm | 90 |
| 15829 | 21mm | 60 |
| 15830 | 22mm | 60 |
| 15831 | 23mm | 60 |
| 15832 | 24mm | 48 |
| 15833 | 25mm | 48 |
| 15834 | 26mm | 48 |
| 15835 | 27mm | 48 |
| 15836 | 28mm | 30 |
| 15837 | 29mm | 30 |
| 15838 | 30mm | 30 |
| 15839 | 32mm | 30 |
| 15840 | 35mm | 20 |
| 15841 | 36mm | 20 |
| 15842 | 38mm | 20 |
| 15843 | 41mm | 10 |
| Đặc tính kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | DIN 3113 |
| Chất liệu | Thép Cr-V (Chrome Vanadium) |
| Hoàn thiện bề mặt | Chrome plated, matt finish |
| Đóng gói | Hang tag |
| Thương hiệu | TOLSEN |
Tài liệu PDF chi tiết hiện chưa được công bố riêng cho từng kích thước.
Bạn có thể tham khảo danh mục sản phẩm tại trang chính hãng:
| Mã sản phẩm | Kích thước | Số lượng/thùng |
|---|---|---|
| 15814 | 6mm | 240 |
| 15815 | 7mm | 240 |
| 15816 | 8mm | 240 |
| 15817 | 9mm | 240 |
| 15818 | 10mm | 240 |
| 15819 | 11mm | 240 |
| 15820 | 12mm | 240 |
| 15821 | 13mm | 180 |
| 15822 | 14mm | 120 |
| 15823 | 15mm | 120 |
| 15824 | 16mm | 120 |
| 15825 | 17mm | 90 |
| 15826 | 18mm | 90 |
| 15827 | 19mm | 90 |
| 15828 | 20mm | 90 |
| 15829 | 21mm | 60 |
| 15830 | 22mm | 60 |
| 15831 | 23mm | 60 |
| 15832 | 24mm | 48 |
| 15833 | 25mm | 48 |
| 15834 | 26mm | 48 |
| 15835 | 27mm | 48 |
| 15836 | 28mm | 30 |
| 15837 | 29mm | 30 |
| 15838 | 30mm | 30 |
| 15839 | 32mm | 30 |
| 15840 | 35mm | 20 |
| 15841 | 36mm | 20 |
| 15842 | 38mm | 20 |
| 15843 | 41mm | 10 |
